0888889366
Đoàn Trà My
Điểm thưởng: 200
Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp
Người theo dõi
0 người
Xem tất cả
Đang theo dõi
0 người
Xem tất cả
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650b1c4df31d1-hkd.png
Hộ kinh doanh tạm ngừng kinh doanh có phải thông báo?
Kinh doanh là hoạt động quan trọng trong nền kinh tế, nhưng đôi khi, các hộ kinh doanh có thể gặp phải những tình huống đặc biệt khi họ cần tạm ngừng hoạt động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục tạm ngừng kinh doanh của hộ kinh doanh, xem xét các quy định pháp luật liên quan, và cung cấp một siêu liên kết đến trang web Thủ tục Pháp luật để bạn có cái nhìn tổng quan về vấn đề này.Hộ kinh doanh tạm ngừng kinh doanh có phải thông báo?Theo quy định tại Điều 76 Nghị định 78/2015/NĐ-CP thì trường hợp tạm ngừng kinh doanh từ 30 ngày trở lên, hộ kinh doanh phải thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện nơi đã đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế trực tiếp quản lý.Trường hợp tạm ngừng kinh doanh từ 30 ngày trở lên mà không thông báo thì hộ kinh doanh bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng (điểm c, khoản 1 Điều 63 Nghị định 122/2021/NĐ-CP).Theo quy định tại Điều 76 Nghị định 78/2015/NĐ-CP thì thời gian tạm ngừng kinh doanh không được quá 01 năm.Lý Do Tạm Ngừng Kinh DoanhCó nhiều lý do khiến một hộ kinh doanh quyết định tạm ngừng hoạt động. Các lý do phổ biến bao gồm:Khó khăn Tài Chính: Hộ kinh doanh có thể gặp khó khăn tài chính và cần thời gian để tập trung vào việc tái cơ cấu tài chính hoặc tìm nguồn tài trợ mới.Sức Kháng Chịu Kinh Tế: Thị trường có thể đang trải qua biến động và không thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, và do đó, tạm ngừng là một cách để tránh mất lỗ.Cải Thiện Dịch Vụ: Hộ kinh doanh muốn cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và cần thời gian để tiến hành cải tiến.Quy Định Về Tạm Ngừng Kinh DoanhTạm ngừng kinh doanh không phải lúc nào cũng dễ dàng và đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể. Dưới đây là một số quy định quan trọng:Thông Báo Cho Cơ Quan Thuế: Hộ kinh doanh cần thông báo cho cơ quan thuế về quyết định tạm ngừng kinh doanh và tuân thủ các quy định về nộp thuế trong thời gian này.Bảo Vệ Quyền Lợi Người Lao Động: Nếu hộ kinh doanh có nhân viên, họ cần tuân thủ quy định về bảo vệ quyền lợi của người lao động trong quá trình tạm ngừng kinh doanh, bao gồm việc trả lương và bảo hiểm xã hội.Thời Gian Tạm Ngừng: Thời gian tạm ngừng kinh doanh có thể khác nhau tùy thuộc vào quyết định của hộ kinh doanh và quy định pháp luật địa phương.Khai Báo Được Cải Thiện: Nếu lý do tạm ngừng kinh doanh liên quan đến việc cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ, hộ kinh doanh cần khai báo rõ ràng về kế hoạch cải tiến.Thủ tục tạm ngừng kinh doanh của hộ kinh doanhHồ sơ tạm ngừng kinh doanh- Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh;- Đối với trường hợp các thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh thì nộp thêm bản sao biên bản họp thành viên hộ gia đình về việc đăng ký tạm ngừng kinh doanh hoặc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo.Trình tự thực hiện- Bước 1: Trường hợp tạm ngừng kinh doanh từ 30 ngày trở lên, hộ kinh doanh phải thông báo với Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi đã đăng ký kinh doanh và Cơ quan thuế trực tiếp quản lý.- Bước 2: Sau khi tiếp nhận thông báo, Phòng Tài chính - Kế hoạch trao Giấy biên nhận hồ sơ cho hộ kinh doanh.Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện cấp Giấy xác nhận về việc hộ kinh doanh đăng ký tạm ngừng kinh doanh cho hộ kinh doanh.(Điều 76 Nghị định 78/2015/NĐ-CP, Phụ lục III-4 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT, Quyết định 885/QĐ-BKHĐT)Kết LuậnTạm ngừng kinh doanh của hộ kinh doanh là một quyết định quan trọng và cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Việc tuân thủ đúng các quy định này rất quan trọng để tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên liên quan. Siêu liên kết đến trang web Thủ Tục Pháp Luật có thể giúp bạn tiếp cận thông tin cần thiết để thực hiện quyết định này một cách đúng đắn.
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650b1af3ab78d-CTY--1-.png
THEO DÕI NGƯỜI KHÁC CÓ BỊ TRUY CỨU TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ?
Trong thời đại số hóa và công nghệ thông tin phát triển vượt bậc như hiện nay, việc theo dõi người khác trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Theo dõi người khác có vi phạm pháp luật không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc theo dõi người khác, các quy định pháp luật liên quan và thủ tục pháp luật cần tuân thủ. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ bổ sung các siêu liên kết liên quan đến thủ tục pháp luật để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vấn đề này.Theo Dõi Người Khác: Mục Đích Và Phạm ViTheo Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân được pháp luật bảo vệ về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, cụ thể:- Đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ.- Việc thu thập, lưu giữ, sử dụng, công khai thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân phải được người đó đồng ý, việc thu thập, lưu giữ, sử dụng, công khai thông tin liên quan đến bí mật gia đình phải được các thành viên gia đình đồng ý, trừ trường hợp luật có quy định khác.- Thư tín, điện thoại, điện tín, cơ sở dữ liệu điện tử và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của cá nhân được bảo đảm an toàn và bí mật.Việc bóc mở, kiểm soát, thu giữ thư tín, điện thoại, điện tín, cơ sở dữ liệu điện tử và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của người khác chỉ được thực hiện trong trường hợp luật quy định…Theo dõi người khác có thể được thực hiện với nhiều mục đích khác nhau. Một số người sử dụng công cụ theo dõi để bảo vệ an ninh cá nhân và tài sản, trong khi người khác có thể sử dụng nó để giám sát con cái hoặc nhân viên. Có một số trường hợp mà việc theo dõi người khác là hợp lệ và được pháp luật chấp nhận.Tuy nhiên, việc theo dõi người khác không phải lúc nào cũng là hoàn toàn hợp pháp. Một số trường hợp có thể vi phạm quyền riêng tư của người khác và dẫn đến hậu quả pháp lý. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: Khi nào việc theo dõi người khác trở thành một vi phạm pháp luật?Quy Định Về Theo Dõi Người KhácCăn cứ Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, dịch vụ điều tra và thám tử được xem là một trong những ngành, nghề thuộc Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, nằm trong nhóm các hoạt động điều tra bảo vệ an toàn.Theo các quy định nêu trên, hoạt động thám tử, điều tra, theo dõi vẫn được xem là một ngành nghề hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc điều tra, theo dõi người khác phải không làm ảnh hưởng đến cuộc sống, bí mật cá nhân, gia đình của họ.Trường hợp người không hành nghề thám tử, nhưng có hành vi theo dõi người khác cũng phải đảm bảo nguyên tắc nêu trên. Đồng thời việc thu thập, lưu giữ, sử dụng, công khai thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân phải được người đó đồng ý.Quy định về việc theo dõi người khác thường được quy định bởi pháp luật về quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân. Ở nhiều quốc gia, việc thu thập, lưu trữ và sử dụng thông tin cá nhân của người khác đều phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.Một số điểm quan trọng cần lưu ý khi xem xét việc theo dõi người khác từ góc độ pháp luật bao gồm:Sự Đồng Ý: Trong nhiều trường hợp, việc thu thập thông tin cá nhân của người khác yêu cầu sự đồng ý rõ ràng từ họ. Nếu bạn thu thập thông tin mà không có sự đồng ý của họ, điều này có thể bị coi là vi phạm quyền riêng tư.Mục Đích Sử Dụng: Việc thu thập thông tin phải có mục đích cụ thể và hợp lý. Nếu thông tin được sử dụng cho mục đích không liên quan đến việc thu thập ban đầu, có thể vi phạm pháp luật.Bảo Mật Dữ Liệu: Thông tin cá nhân thu thập được phải được bảo mật và bảo vệ khỏi việc sử dụng trái với quy định.Thủ Tục Pháp Luật: Các quy định về theo dõi người khác thường đòi hỏi tuân thủ thủ tục pháp luật cụ thể. Việc tuân thủ các quy định này rất quan trọng để tránh vi phạm pháp luật.Mức phạt hành chính hành vi theo dõi, điều tra làm ảnh hưởng cuộc sống của người khácMặc dù nghề thám tử điều tra được xem là hợp pháp tại Việt Nam, nhưng nếu việc điều tra, theo dõi sau đó có hành vi tiết lộ hoặc phát tán tư liệu, tài liệu thuộc bí mật đời tư của thành viên gia đình nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 54 Nghị định 144/2021/NĐ-CP.Ngoài ra, theo khoản 1 Điều 8 Luật An ninh mạng 2018, người có hành vi đăng tải thông tin sai sự thật gây hoang mang trong Nhân dân, gây thiệt hại cho hoạt động kinh tế - xã hội, gây khó khăn cho hoạt động của cơ quan nhà nước hoặc người thi hành công vụ, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác cũng được xem là hành vi vi phạm pháp luật.Một số trường hợp người theo dõi người khác có thể bị truy cứu TNHS- Người nào theo dõi, điều tra người khác thông qua đồ dùng cá nhân như điện thoại, thư tín có thể bị truy cứu TNHS nếu rơi vào các trường hợp quy định tại Điều 159 Bộ luật Hình sự 2015 quy định về Tội xâm phạm bí mật hoặc an toàn thư tín, điện thoại, điện tín hoặc hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của người khác.Mức phạt cao nhất đối với tội danh này có thể lên đến 3 năm tù giam. Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.- Trong trường hợp người theo dõi thông qua việc xâm nhập nơi ở của người khác có thể bị truy cứu TNHS đối với Tội xâm phạm chỗ ở của người khác quy định tại Điều 158 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).Theo đó, người có hành vi khám xét, xâm nhập trái pháp luật chỗ ở của người khác có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. Mức phạt tối đa đối với người phạm tội này có thể lên đến 5 năm tù.Đồng thời, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.Kết LuậnViệc theo dõi người khác có thể là một công cụ hữu ích trong nhiều tình huống, nhưng nó cũng đặt ra nhiều vấn đề liên quan đến quyền riêng tư và pháp luật. Để đảm bảo bạn tuân thủ đúng các quy định pháp luật và tránh vi phạm quyền riêng tư của người khác, hãy luôn tìm hiểu về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến việc theo dõi người khác. Trang web của Thủ Tục Pháp Luật có thể giúp bạn .
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650b1817a0500-CTY.png
Công ty có bắt buộc phải mua lại cổ phần theo yêu cầu của cổ đông không?
Cổ đông là những người chơi quan trọng trong công ty, và họ thường có nhiều quyền và khả năng can thiệp vào quản lý và quyết định kinh doanh của công ty. Một trong những quyền quan trọng là quyền yêu cầu mua lại cổ phần của mình từ công ty. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này không đơn giản và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quyền yêu cầu mua lại cổ phần, khi nào cổ đông có thể thực hiện nó, và quy trình pháp luật liên quan.Quyền Yêu Cầu Mua Lại Cổ Phần: Mục Đích và Ưu ĐiểmCổ đông đã biểu quyết không thông qua nghị quyết về việc tổ chức lại công ty hoặc thay đổi quyền, nghĩa vụ của cổ đông quy định tại Điều lệ công ty có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình.Yêu cầu phải bằng văn bản, trong đó nêu rõ các nội dung sau:- Tên, địa chỉ của cổ đông;- Số lượng cổ phần từng loại;- Giá dự định bán;- Lý do yêu cầu công ty mua lại.Yêu cầu phải được gửi đến công ty trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày Đại hội đồng cổ đông thông qua nghị quyết về việc tổ chức lại công ty hoặc thay đổi quyền, nghĩa vụ của cổ đông quy định tại Điều lệ công ty.1. Bảo Vệ Quyền Lợi Cổ Đông:Mục đích chính của quyền yêu cầu mua lại cổ phần là bảo vệ quyền lợi của cổ đông. Nó cho phép cổ đông thoát khỏi đầu tư khi họ muốn hoặc cần, thay vì buộc phải giữ cổ phần mãi mãi.2. Kiểm Soát Sự Phân phối Cổ Phần:Quyền này cũng giúp cổ đông kiểm soát sự phân phối cổ phần trong công ty. Họ có quyền quyết định liệu ai sẽ trở thành cổ đông mới thông qua giao dịch mua lại cổ phần.3. Tạo Cơ Hội Đầu Tư Mới:Bằng cách bán cổ phần của mình lại cho công ty, cổ đông có cơ hội thu hồi vốn và đầu tư vào các dự án khác.Khi Nào Cổ Đông Có Quyền Yêu Cầu Mua Lại Cổ Phần?1. Quyền Tùy Theo Loại Cổ Phần:Quyền yêu cầu mua lại cổ phần thường được xác định trong các tài liệu cổ đông, ví dụ như công văn thành lập công ty hoặc hợp đồng cổ đông. Quyền này có thể được xác định cụ thể và điều kiện cụ thể để thực hiện nó.2. Khi Cổ Đông Muốn Rời Bỏ:Một trong những trường hợp phổ biến khi cổ đông có quyền yêu cầu mua lại cổ phần là khi họ muốn rời bỏ công ty hoặc không đồng tình với quyết định quản lý kinh doanh.3. Theo Quy Định Pháp Luật:Ngoài các quyền cụ thể được xác định trong tài liệu cổ đông, pháp luật có thể quy định việc yêu cầu mua lại cổ phần trong một số tình huống cụ thể, chẳng hạn như sau khi một cổ đông qua đời.Giá của cổ phần mua lạiCông ty phải mua lại cổ phần theo yêu cầu của cổ đông với giá thị trường hoặc giá được tính theo nguyên tắc quy định tại Điều lệ công ty.Trường hợp không thỏa thuận được về giá thì các bên có thể yêu cầu một tổ chức thẩm định giá định giá. Công ty giới thiệu ít nhất 03 tổ chức thẩm định giá để cổ đông lựa chọn và lựa chọn đó là quyết định cuối cùng.Căn cứ pháp lý: Điều 132 Luật Doanh nghiệp 2020.Quy Trình Yêu Cầu Mua Lại Cổ Phần1. Thông Báo Cho Công Ty:Cổ đông muốn yêu cầu mua lại cổ phần cần thông báo cho công ty bằng văn bản, xác định số lượng và giá trị cổ phần họ muốn bán lại.2. Thương Lượng Giá Trị:Công ty và cổ đông thường tiến hành thương lượng để xác định giá trị thực của cổ phần và điều kiện của giao dịch.3. Chấp Nhận Hoặc Từ Chối:Sau khi thương lượng, công ty có quyền chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu mua lại cổ phần từ cổ đông. Nếu chấp nhận, giao dịch được tiến hành.Thủ Tục Pháp LuậtĐể biết thêm chi tiết về quyền yêu cầu mua lại cổ phần và quy trình pháp luật liên quan, bạn có thể truy cập Thủ tục Pháp luật. Trang web này cung cấp thông tin về các quy định, hướng dẫn, và quy trình pháp luật để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực hiện quyền này và quyền của cổ đông trong hệ thống pháp luật.Kết LuậnQuyền yêu cầu mua lại cổ phần là một trong những quyền quan trọng của cổ đông trong công ty. Điều này cho phép họ bảo vệ quyền lợi cá nhân và tham gia vào quản lý tài sản cá nhân của họ. Quyền này cần tuân thủ các quy định và điều kiện được xác định trong tài liệu cổ đông và pháp luật hiện hành để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ pháp luật.
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650b14467c5c4-kh-zam-zữ.png
Trường hợp nào được miễn chấp hành hình phạt cải tạo không giam giữ?
Trong quá trình xử lý tội phạm, hình phạt không nhất thiết phải là việc giam giữ. Thay vào đó, hệ thống pháp luật đã thúc đẩy việc áp dụng phạt cải tạo không giam giữ nhằm tạo ra những cơ hội tái hòa nhập và sửa đổi cho người vi phạm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định liên quan đến phạt cải tạo không giam giữ, các mục tiêu của nó, và cách nó đã thay đổi cách tiếp cận xử lý tội phạm trong hệ thống pháp luật.Cải tạo không giam giữ là gì?Cải tạo không giam giữ là một trong các hình phạt đối với người phạm tội được quy định tại Điều 32 Bộ luật Hình sự 2015.Cải tạo không giam giữ được hiểu là hình phạt không buộc người bị kết án phải cách ly khỏi xã hội, mà được giao cho cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội giám sát, giáo dục nhằm phát huy vai trò của quần chúng nhân dân tham gia vào việc cải tạo, giáo dục người phạm tội.Phạt Cải Tạo Không Giam Giữ: Ý Nghĩa và Mục Tiêu1. Mục Tiêu Chính:Mục tiêu chính của phạt cải tạo không giam giữ là giúp người vi phạm nhận thức được hành vi sai trái của họ và sửa đổi hành vi đó để trở thành thành viên tích cực của xã hội. Thay vì tách biệt họ khỏi xã hội, phạt này tạo điều kiện để họ học hỏi và phát triển.2. Tạo Cơ Hội Tái Hòa Nhập:Phạt cải tạo không giam giữ tạo cơ hội cho người vi phạm tham gia vào các chương trình và hoạt động giáo dục, nghề nghiệp, và tâm lý. Điều này giúp họ học kỹ năng mới, nắm bắt cơ hội làm việc, và xây dựng lại cuộc sống sau khi thực hiện án phạt.3. Giảm Tái Phạm:Mục tiêu khác của phạt cải tạo không giam giữ là giảm tỷ lệ tái phạm. Thay vì chỉ đơn thuần trừng phạt và giam giữ, hệ thống pháp luật tập trung vào việc giáo dục và hỗ trợ người vi phạm để họ không trở lại hành vi tội phạm.Quy Định Về Phạt Cải Tạo Không Giam GiữCăn cứ Điều 36 Bộ luật Hình sự 2015, hình phạt cải tạo không giam giữ được quy định như sau:Đối tượng áp dụng và thời gian của hình phạt cải tạo không giam giữ- Cải tạo không giam giữ được áp dụng từ 06 tháng đến 03 năm đối với người phạm tội ít nghiêm trọng, phạm tội nghiêm trọng do Bộ luật Hình sự quy định mà đang có nơi làm việc ổn định hoặc có nơi cư trú rõ ràng nếu xét thấy không cần thiết phải cách ly người phạm tội khỏi xã hội.- Nếu người bị kết án đã bị tạm giữ, tạm giam thì thời gian tạm giữ, tạm giam được trừ vào thời gian chấp hành hình phạt cải tạo không giam giữ, cứ 01 ngày tạm giữ, tạm giam bằng 03 ngày cải tạo không giam giữ.Trách nhiệm giám sát, giáo dục người bị kết ánTòa án giao người bị phạt cải tạo không giam giữ cho cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc, học tập hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú để giám sát, giáo dục. Gia đình người bị kết án có trách nhiệm phối hợp với cơ quan, tổ chức hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã trong việc giám sát, giáo dục người đó.Nghĩa vụ của người bị kết ánTrong thời gian chấp hành án, người bị kết án phải thực hiện một số nghĩa vụ theo các quy định về cải tạo không giam giữ và bị khấu trừ một phần thu nhập từ 05% đến 20% để sung quỹ nhà nước. Việc khấu trừ thu nhập được thực hiện hàng tháng.- Trong trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể cho miễn việc khấu trừ thu nhập, nhưng phải ghi rõ lý do trong bản án.- Không khấu trừ thu nhập đối với người chấp hành án là người đang thực hiện nghĩa vụ quân sự.Trường hợp người bị phạt cải tạo không giam giữ không có việc làm hoặc bị mất việc làm trong thời gian chấp hành hình phạt này thì phải thực hiện một số công việc lao động phục vụ cộng đồng trong thời gian cải tạo không giam giữ.- Thời gian lao động phục vụ cộng đồng không quá 04 giờ trong một ngày và không quá 05 ngày trong 01 tuần.- Không áp dụng biện pháp lao động phục vụ cộng đồng đối với phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 06 tháng tuổi, người già yếu, người bị bệnh hiểm nghèo, người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng.Người bị kết án cải tạo không giam giữ phải thực hiện những nghĩa vụ quy định tại Luật thi hành án hình sự.1. Lựa Chọn Phạt:Quy định về phạt cải tạo không giam giữ đề cập đến việc lựa chọn loại phạt phù hợp với tình hình và loại tội phạm. Điều này có thể bao gồm cơ hội thực hiện dịch vụ cộng đồng, tham gia vào các chương trình giáo dục và đào tạo, hoặc tham gia vào chương trình điều trị tâm lý.2. Giám Sát và Đánh Giá:Quy định cũng đặt ra cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tạo. Điều này đảm bảo rằng người vi phạm nhận được sự hỗ trợ và điều trị cần thiết, và quá trình tái hòa nhập được theo dõi chặt chẽ.Các trường hợp được miễn chấp hành hình phạt cải tạo không giam giữTheo quy định tại khoản 1 Điều 62 Bộ luật Hình sự 2015, người bị kết án thuộc một trong các trường hợp sau có thể được miễn chấp hành hình phạt cải tạo không giam giữ:- Sau khi bị kết án đã lập công;- Mắc bệnh hiểm nghèo;- Chấp hành tốt pháp luật, có hoàn cảnh gia đình đặc biệt khó khăn và xét thấy người đó không còn nguy hiểm cho xã hội nữa.Nếu thuộc một trong các trường hợp sau, thì theo đề nghị của Viện trưởng Viện kiểm sát, Tòa án có thể quyết định miễn chấp hành hình phạt cho người bị kết án.Thủ Tục Pháp LuậtĐể biết thêm chi tiết về quy định và quy trình liên quan đến phạt cải tạo không giam giữ, bạn có thể truy cập Thủ tục Pháp luật. Trang web này cung cấp thông tin về các chương trình và dịch vụ cải tạo, quy định về phạt trong hệ thống pháp luật và cách áp dụng chúng.Kết LuậnPhạt cải tạo không giam giữ đã thay đổi cách tiếp cận xử lý tội phạm trong hệ thống pháp luật. Thay vì chỉ trừng phạt, nó tạo cơ hội cho người vi phạm học hỏi và phát triển để tái hòa nhập vào xã hội. Quy định và quy trình liên quan đến phạt này được thiết kế để đảm bảo tính công bằng, hiệu quả, và hướng đến mục tiêu giảm tỷ lệ tái phạm.
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650a7068d5139-KHỞI-KIỆN--3-.png
KHUNG HÌNH PHẠT CAO NHẤT CỦA TỘI ĐUA XE TRÁI PHÉP
Đua xe trái phép đã và đang là một vấn đề giao thông nghiêm trọng tại Việt Nam. Việc vi phạm luật giao thông không chỉ đe dọa tính mạng và tài sản của người tham gia giao thông mà còn gây ảnh hưởng đến trật tự xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trách nhiệm pháp lý của người tham gia đua xe trái phép và thủ tục xử lý mà họ có thể phải đối mặt.Đua Xe Trái Phép: Khái Niệm Và Hậu QuảĐua xe, cổ vũ đua xe, tổ chức đua xe trái phép, lạng lách, đánh võng là một trong những hành vi bị nghiêm cấm theo quy định tại khoản 6 Điều 8 Luật Giao thông đường bộ 2008.Theo đó, đua xe trái phép được hiểu là hành vi điều khiển xe tham gia việc đua xe ô tô, xe máy hoặc các loại xe khác có gắn động cơ mà không được sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.Đua xe trái phép đề cập đến việc tham gia đua xe mà không tuân thủ các quy tắc và luật lệ giao thông đường bộ. Điều này có thể bao gồm việc không tuân thủ tốc độ, vi phạm biển báo giao thông, lái xe khi dưới tác động của chất kích thích, và nhiều hành vi vi phạm giao thông khác.Hậu quả của đua xe trái phép có thể rất nghiêm trọng, bao gồm tai nạn giao thông, thương tích, tổn thất về tài sản, và thậm chí là tử vong. Người tham gia đua xe trái phép thường đối mặt với trách nhiệm pháp lý và hình phạt nếu bị bắt quả tang hoặc xác định có liên quan đến các vụ tai nạn giao thông.Trách Nhiệm Pháp Lý Của Người Đua Xe Trái Phép:Theo Điều 34 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định về xử lý hành vi đua xe trái phép như sau:- Phạt tiền từ 1.000.000 đồng - 2.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:+ Tụ tập để cổ vũ, kích động hành vi điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định, lạng lách, đánh võng, đuổi nhau trên đường hoặc đua xe trái phép;+ Đua xe đạp, đua xe đạp máy, đua xe xích lô, đua xe súc vật kéo, cưỡi súc vật chạy đua trái phép trên đường giao thông.- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng - 15.000.000 đồng đối với người đua xe mô tô, xe gắn máy, xe máy điện trái phép- Phạt tiền từ 20.000.000 đồng - 25.000.000 đồng đối với người đua xe ô tô trái phépNgoài ra, người điều khiển phương tiện thực hành vi này còn có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung sau đây:- Thực hiện hành vi quy định tại điểm b khoản 1 Điều 34 Nghị định 100/2019/NĐ-CP bị tịch thu phương tiện (trừ súc vật kéo, cưỡi);- Thực hiện hành vi quy định tại khoản 2, khoản 3 Điều 34 Nghị định 100/2019/NĐ-CP bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 03 tháng đến 05 tháng và tịch thu phương tiện.Phí Phạt Giao Thông: Người đua xe trái phép có thể bị áp đặt các biện pháp xử lý hành chính, bao gồm việc thu phí phạt giao thông dựa trên hành vi vi phạm cụ thể.Tước Giấy Phép Lái Xe: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người đua xe trái phép có thể bị tước giấy phép lái xe trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc vĩnh viễn.Truy Cứu Trách Nhiệm Hình Sự: Nếu việc đua xe trái phép gây ra tai nạn giao thông hoặc thương tích người khác, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và phải đối mặt với hình phạt nặng hơn. Tùy thuộc vào mức độ vi phạm, hình phạt có thể là tiền phạt hoặc án tù lên đến 20 năm.Thủ Tục Xử Lý Vụ Án Về Đua Xe Trái Phép:Báo Cáo Vụ Án: Nếu bạn là người bị hại hoặc chứng kiến một vụ đua xe trái phép có hậu quả nghiêm trọng, bạn có quyền báo cáo vụ án cho cơ quan công an. Điều này giúp khởi tố và điều tra vụ án.Xác Định Các Bằng Chứng: Cơ quan công an sẽ tiến hành điều tra và xác định các bằng chứng liên quan đến vụ án. Điều này bao gồm việc thu thập chứng cứ từ hiện trường tai nạn và lấy lời khai của người liên quan.Xem Xét Bản An Tố Tố Cáo: Sau khi hoàn tất điều tra, cơ quan công an sẽ xem xét bản án tố tỏ cáo và quyết định xem có đủ căn cứ khởi tố vụ án hay không.Xử Lý Hình Sự: Nếu người tham gia đua xe trái phép bị truy cứu trách nhiệm hình sự, vụ án sẽ được chuyển đến cơ quan tố tụng để tiến hành xử lý tại tòa án.Không chỉ dừng lại ở việc xử phạt hành chính, hành vi đua xe trái phép còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Căn cứ theo Điều 266 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) tội xe trái phép được quy định như sau:- Khung 1: Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;+ Gây thiệt hại về tài sản từ 50.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng.- Khung 2: phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:+ Làm chết người;+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 61% đến 121%;- Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:+ Làm chết 02 người;+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 122% đến 200%;+ Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.- Khung 4: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:+ Làm chết 03 người trở lên;+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 03 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này 201% trở lên;+ Gây thiệt hại về tài sản 1.500.000.000 đồng trở lên.Ngoài ra người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.Thủ Tục Pháp LuậtĐể biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể về trách nhiệm pháp lý của người đua xe trái phép và thủ tục xử lý, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật. Nguồn thông tin này cung cấp kiến thức và quy định pháp luật chính thống về lĩnh vực này.Kết Luận:Việc đua xe trái phép không chỉ đe dọa tính mạng và tài sản của người tham gia giao thông mà còn có hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Trách nhiệm pháp lý và thủ tục xử lý đối với người tham gia đua xe trái phép tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong pháp luật để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp. 
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650a6c114a2d5-DS--1-.png
AI CÓ QUYỀN KHÁNG CÁO BẢN ÁN, QUYẾT ĐỊNH HÌNH SỰ?
Trong hệ thống pháp luật, quyết định của tòa án và cơ quan hình sự có ảnh hưởng lớn đến quyền và lợi ích của các bên liên quan. Tuy nhiên, không phải lúc nào quyết định đó cũng được coi là cuối cùng. Kháng cáo là một quyền cơ bản trong việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng hình sự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục kháng cáo bản án và quyết định hình sự tại Việt Nam.Thủ Tục Kháng Cáo: Quyền Cơ Bản Của Người Bị Kết ÁnKháng cáo là một thủ tục pháp lý cho phép các bên liên quan, thường là người bị kết án hoặc người bị ảnh hưởng bởi bản án hoặc quyết định hình sự, đề nghị tòa án cấp cao xem xét lại quyết định của tòa án cấp dưới. Mục tiêu chính của kháng cáo là đảm bảo rằng quyết định của tòa án được đánh giá kỹ lưỡng và không bị thiếu sót pháp luật.Ai có quyền kháng cáo bản án, quyết định hình sự?Theo Điều 331 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, người có quyền kháng cáo là:- Bị cáo, bị hại, người đại diện của họ có quyền kháng cáo bản án hoặc quyết định sơ thẩm.- Người bào chữa có quyền kháng cáo để bảo vệ lợi ích của người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất mà mình bào chữa.- Nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, người đại diện của họ có quyền kháng cáo phần bản án hoặc quyết định có liên quan đến việc bồi thường thiệt hại.- Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án, người đại diện của họ có quyền kháng cáo phần bản án hoặc quyết định có liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của họ.- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự là người dưới 18 tuổi hoặc người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất có quyền kháng cáo phần bản án hoặc quyết định có liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của người mà mình bảo vệ.- Người được Tòa án tuyên không có tội có quyền kháng cáo về các căn cứ mà bản án sơ thẩm đã xác định là họ không có tội.Thủ Tục Kháng Cáo Bản Án:Nộp Đơn Kháng Cáo: Người bị kết án hoặc người liên quan kháng cáo bản án phải nộp đơn kháng cáo tới tòa án cấp cao có thẩm quyền xem xét vụ án. Đơn kháng cáo cần nêu rõ lý do và cơ sở pháp lý để yêu cầu xem xét lại bản án.Chấp Nhận Kháng Cáo: Tòa án cấp cao sẽ xem xét đơn kháng cáo để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu pháp luật cơ bản. Nếu đơn kháng cáo được chấp nhận, tòa án cấp cao sẽ tiến hành xem xét lại vụ án.Xem Xét Vụ Án: Tòa án cấp cao sẽ xem xét lại vụ án bằng cách xem xét bản án, bằng chứng, và các quyết định của tòa án cấp dưới. Quyết định xem xét lại vụ án có thể dẫn đến việc xác định lại bản án hoặc giữ nguyên bản án tùy theo kết quả của xem xét.Thủ Tục Kháng Cáo Quyết Định Hình Sự:Kháng cáo cũng có thể áp dụng cho các quyết định hình sự như quyết định truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc quyết định không khởi tố. Thủ tục kháng cáo quyết định hình sự bao gồm:Nộp Đơn Kháng Cáo: Người liên quan cần nộp đơn kháng cáo tới cơ quan tư pháp có thẩm quyền xem xét quyết định hình sự. Đơn kháng cáo cần nêu rõ lý do và cơ sở pháp lý để yêu cầu xem xét lại quyết định.Chấp Nhận Kháng Cáo: Cơ quan tư pháp sẽ xem xét đơn kháng cáo để xác định xem nó đáp ứng các yêu cầu pháp luật.Xem Xét Quyết Định: Cơ quan tư pháp sẽ xem xét lại quyết định hình sự để đảm bảo rằng nó tuân thủ pháp luật. Quyết định sau khi xem xét lại có thể là việc xác định lại quyết định hình sự hoặc duy trì quyết định ban đầu.Thời hạn kháng cáo bản án, quyết định hình sựCăn cứ theo Điều 333 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, thời hạn kháng cáo được quy định như sau:- Đối với bản án sơ thẩm: 15 ngày kể từ ngày tuyên án.Đối với bị cáo, đương sự vắng mặt tại phiên tòa thì thời hạn kháng cáo tính từ ngày họ nhận được bản án hoặc ngày bản án được niêm yết theo quy định của pháp luật.- Đối với quyết định sơ thẩm là 07 ngày kể từ ngày người có quyền kháng cáo nhận được quyết định.* Ngày kháng cáo được xác định như sau:- Đơn kháng cáo gửi qua dịch vụ bưu chính thì ngày kháng cáo là ngày theo dấu bưu chính nơi gửi;- Đơn kháng cáo gửi qua Giám thị Trại tạm giam, Trưởng Nhà tạm giữ thì ngày kháng cáo là ngày Giám thị Trại tạm giam, Trưởng Nhà tạm giữ nhận được đơn. Giám thị Trại tạm giam, Trưởng Nhà tạm giữ phải ghi rõ ngày nhận đơn và ký xác nhận vào đơn;- Nộp đơn kháng cáo trực tiếp tại Tòa án thì ngày kháng cáo là ngày Tòa án nhận đơn.- Người kháng cáo trình bày trực tiếp với Tòa án thì ngày kháng cáo là ngày Tòa án lập biên bản về việc kháng cáo.Việc kháng cáo quá thời hạn trên được chấp nhận nếu có lý do bất khả kháng hoặc do trở ngại khách quan mà người kháng cáo không thể thực hiện được việc kháng cáo trong thời hạn do Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định.Quyền Kháng Cáo Là Quyền Cơ Bản Của Tất CảThủ tục kháng cáo bản án và quyết định hình sự là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật để đảm bảo rằng quyết định của tòa án và cơ quan hình sự được kiểm tra kỹ lưỡng và không bị thiếu sót. Quyền kháng cáo là quyền cơ bản của tất cả những người bị kết án hoặc bị ảnh hưởng bởi quyết định hình sự và là một cơ hội để bảo vệ quyền và lợi ích của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn về thủ tục kháng cáo tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật.Kết luậnTrong quá trình nghiên cứu về thủ tục kháng cáo bản án và quyết định hình sự tại Việt Nam, chúng ta đã nhận thấy rằng quyền kháng cáo là một quyền cơ bản và quan trọng trong hệ thống pháp luật. Thủ tục kháng cáo cho phép người bị kết án hoặc người bị ảnh hưởng bởi quyết định hình sự yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án hoặc cơ quan tư pháp có thẩm quyền. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng hình sự.Chúng ta cũng đã tìm hiểu về các bước cơ bản trong thủ tục kháng cáo, bao gồm việc nộp đơn kháng cáo, chấp nhận đơn kháng cáo, và xem xét lại quyết định. Thủ tục này áp dụng cho cả bản án và quyết định hình sự, đảm bảo rằng cơ hội bảo vệ quyền và lợi ích của người liên quan được bảo đảm.Trong kết luận, quyền kháng cáo là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong tố tụng hình sự tại Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn chi tiết về thủ tục kháng cáo, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật.  
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650a6aa598430-KHỞI-KIỆN--1-.png
Phân biệt vùng miền có bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Việc phân biệt và miệt thị vùng miền là một vấn đề nhạy cảm và phức tạp trong xã hội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phân biệt vùng miền không chính thức là vi phạm pháp luật trong nhiều trường hợp. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa phân biệt vùng miền và pháp luật, và tại sao mối quan hệ này có thể không luôn luôn vi phạm pháp luật.Khái Niệm Phân Biệt Vùng Miền:Theo Hiến pháp 2013 quy định:- Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển; nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, chia rẽ dân tộc.- Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.- Không ai bị phân biệt đối xử trong đời sống chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội.- Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm; không bị tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, sức khỏe, xúc phạm danh dự, nhân phẩm.Phân biệt vùng miền là việc phân loại và đánh giá các vùng địa lý hoặc nhóm người dựa trên những đặc điểm địa lý, văn hóa, xã hội, hoặc kinh tế khác nhau. Điều này có thể xuất phát từ sự nhận thức và những định kiến sai lầm về các vùng khác nhau.Miệt Thị Vùng Miền:Miệt thị vùng miền xảy ra khi người ta có thái độ tiêu cực hoặc tỏ ra khinh thường đối với những người hoặc vùng miền khác. Miệt thị có thể diễn ra thông qua các hành vi, lời nói, hoặc ý thức. Điều này có thể gây ra xung đột xã hội và tạo ra môi trường không khí của sự không hài lòng và căm phẫn.Hành vi phân biệt, miệt thị vùng miền có thể bị truy cứu TNHSDù là vô tình hay cố ý thì lời nói mỉa mai, châm chọc, phân biệt vùng miền có thể xúc phạm đến danh dự, nhân phẩm của một cá nhân hay tập thể.Người có hành vi này tùy theo mức độ mà hành vi phân biệt, miệt thị vùng miền có thể bị truy cứu TNHS về tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung 2017).Cụ thể, hình phạt đối với tội làm nhục người khác có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc có thể bị phạt tù từ 01 đến 05 năm.Hơn nữa, người có hành vi phân biệt, miệt thị vùng miền còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội phá hoại chính sách đoàn kết theo Điều 116 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung 2017), tùy theo mức độ mà mức hình phạt thấp nhất có thể bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm hoặc cao nhất từ 07 đến 15 năm nếu:- Gây chia rẽ giữa các tầng lớp nhân dân, giữa nhân dân với chính quyền nhân dân, với lực lượng vũ trang nhân dân, với các tổ chức chính trị - xã hội;- Gây hằn thù, kỳ thị, chia rẽ, ly khai dân tộc, xâm phạm quyền bình đẳng trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam;-  Phá hoại việc thực hiện chính sách đoàn kết quốc tế.Theo khoản 1 Điều 8 Bộ luật Lao động 2019 thì hành vi phân biệt, đối xử trong lao động thuộc hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực lao động.Ngoài ra, tại khoản 2 Điều 8 Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định về vi phạm về tuyển dụng, quản lý lao động: Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động có hành vi phân biệt đối xử trong lao động.Mối Quan Hệ Với Pháp Luật:Phân biệt vùng miền và miệt thị vùng miền, trong nhiều trường hợp, không chính thức vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, có những tình huống trong đó nó có thể liên quan đến việc vi phạm các quy định pháp luật về bảo vệ quyền của người khác và ngăn chặn sự kỳ thị. Cụ thể:Luật Chống Kỳ Thị: Một số quốc gia có luật chống kỳ thị mà trong đó miệt thị vùng miền có thể bị xem xét như một hành vi kỳ thị. Những luật này có thể áp dụng trong trường hợp miệt thị dựa trên vùng miền gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân hoặc cộng đồng.Luật Bảo Vệ Quyền Con Người: Nếu miệt thị vùng miền dẫn đến việc vi phạm quyền của người khác, như quyền được sống trong môi trường không bị kỳ thị, quyền bình đẳng, hoặc quyền khỏi kiện vi phạm quyền của họ, thì nó có thể vi phạm các luật bảo vệ quyền con người.Kết Luận:Phân biệt vùng miền và miệt thị vùng miền không phải lúc nào cũng vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, nó có thể dẫn đến các hậu quả xã hội và pháp lý nghiêm trọng nếu nó gây ra kỳ thị hoặc vi phạm quyền của người khác. Việc thúc đẩy sự hiểu biết, đoàn kết và tôn trọng giữa các vùng và nhóm người khác nhau là quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng và đoàn kết.Để biết thêm thông tin về vấn đề phân biệt và miệt thị vùng miền trong ngữ cảnh pháp lý của Việt Nam và các quy định liên quan, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật, nguồn tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về quy định và quyền lợi liên quan đến vấn đề này. 
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650a69358c422-KHỞI-KIỆN.png
Cần điều kiện gì khi muốn khởi kiện một vụ án dân sự?
Việc khởi kiện vụ án dân sự là một quyền cơ bản của mọi công dân trong một xã hội dân sự hóa và pháp quyền. Tuy nhiên, để khởi kiện một vụ án dân sự, người khởi kiện phải tuân thủ một số điều kiện và quy định pháp luật cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những điều kiện quan trọng mà người khởi kiện cần nắm rõ.Về chủ thể khởi kiệnTheo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp khởi kiện vụ án (sau đây gọi chung là người khởi kiện) tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.Quyền khởi kiện của cơ quan, tổ chức, cá nhân được quy định tại Điều 187 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cụ thể:- Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em, Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có quyền khởi kiện vụ án về hôn nhân và gia đình theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình.- Tổ chức đại diện tập thể lao động có quyền khởi kiện vụ án lao động trong trường hợp cần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể người lao động hoặc khi được người lao động ủy quyền theo quy định của pháp luật.- Tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng có quyền đại diện cho người tiêu dùng khởi kiện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng hoặc tự mình khởi kiện vì lợi ích công cộng theo quy định của Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.- Cơ quan, tổ chức trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có quyền khởi kiện vụ án dân sự để yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích công cộng, lợi ích của Nhà nước thuộc lĩnh vực mình phụ trách hoặc theo quy định của pháp luật.- Cá nhân có quyền khởi kiện vụ án hôn nhân và gia đình để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người khác theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình.Ngoài ra, theo Điều 69 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 chủ thể khởi kiện phải có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự.- Năng lực hành vi tố tụng dân sự là khả năng tự mình thực hiện quyền, nghĩa vụ tố tụng dân sự hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia tố tụng dân sự.- Chủ thể khởi kiện là người từ đủ 18 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, trừ người mất năng lực hành vi dân sự hoặc pháp luật có quy định khác.- Chủ thể dưới 18 tuổi hoặc không có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự phải có người đại diện theo pháp luật hoặc theo quyết định của Tòa án khi tham gia tố tụng.Trong hệ thống pháp luật, chủ thể khởi kiện vụ án dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thực hiện quyền và lợi ích của họ. Điều này đặt ra những quy định và điều kiện cụ thể để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng dân sự.Chủ thể khởi kiện vụ án dân sự phải đáp ứng các điều kiện quan trọng như có quyền lợi cá nhân hoặc tổ chức bị xâm phạm, vụ án có cơ sở pháp lý, không xâm phạm quyền khác đã được bảo vệ trong các vụ án khác đã được giải quyết, tuân thủ thời hạn khởi kiện và các thủ tục pháp lý.Việc tuân thủ các quy định và điều kiện này là cần thiết để đảm bảo rằng tố tụng dân sự diễn ra một cách công bằng và theo đúng quy tắc pháp luật. Điều này đồng thời cũng giúp ngăn ngừa sự lạm dụng hệ thống tố tụng và đảm bảo rằng người khởi kiện có cơ hội bảo vệ quyền lợi và lợi ích của họ trước pháp luật.Trong kết luận, chủ thể khởi kiện vụ án dân sự phải nắm rõ những yêu cầu và quy định pháp luật liên quan đến việc khởi kiện để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong tố tụng dân sự. Việc này là cơ sở để tạo ra một hệ thống pháp luật mạnh mẽ và đảm bảo tính bình đẳng và minh bạch trong xã hội pháp luật.Vụ án khởi kiện phải thuộc thẩm quyền của Tòa ánThẩm quyền của Tòa án trong vụ án dân sự chia thành 3 loại:- Thẩm quyền theo loại vụ việc: Những tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án được quy định tại các Điều 26, 28, 30, 32 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.Trường hợp vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án mà thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan khác thì Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện.- Thẩm quyền theo cấp: Thẩm quyền theo cấp của Tòa án được quy định cụ thể tại các Điều 35, 36, 37, 38 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và chia theo 4 cấp:+ Tòa án nhân dân cấp huyện;+ Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp huyện;+ Tòa án nhân dân cấp tỉnh;+ Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp tỉnh.- Thẩm quyền theo lãnh thổ: Thẩm quyền theo lãnh thổ của Tòa án được quy định cụ thể tại Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.Thời hiệu khởi kiệnTheo Điều 154, 155 Bộ luật Dân sự 2015, Điều 184 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự quy định như sau:- Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.- Thời hiệu khởi kiện không áp dụng trong trường hợp sau đây:+ Yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân không gắn với tài sản.+ Yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu, trừ trường hợp có quy định khác.+ Tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật đất đai.+ Trường hợp khác do luật quy định.- Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu theo yêu cầu áp dụng thời hiệu của một bên hoặc các bên với điều kiện yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án, quyết định giải quyết vụ việc.Người được hưởng lợi từ việc áp dụng thời hiệu có quyền từ chối áp dụng thời hiệu, trừ trường hợp việc từ chối đó nhằm mục đích trốn tránh thực hiện nghĩa vụ.Kết Luận:Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong tố tụng dân sự. Người khởi kiện cần nắm rõ những điều kiện này và tuân thủ các quy định pháp luật để đạt được mục tiêu của họ trong quá trình tố tụng. Để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn về việc khởi kiện vụ án dân sự trong ngữ cảnh pháp lý của đất nước, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật, nguồn tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về quy định và quyền lợi liên quan đến khởi kiện vụ án dân sự.  
Đoàn Trà My
1 ngày trước
timeline_post_file650a675f593f9-DS--1-.png
TRƯỜNG HỢP NÀO ĐƠN KHỞI KIỆN VỤ ÁN DÂN SỰ BỊ TRẢ LẠI?
Khởi kiện vụ án dân sự là quyền của mọi công dân để bảo vệ và thực hiện các quyền và lợi ích hợp pháp của mình trước pháp luật. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể tiến hành quyết định khởi kiện, và có những trường hợp mà đơn khởi kiện có thể bị trả lại hoặc không được chấp nhận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 07 trường hợp phổ biến mà đơn khởi kiện vụ án dân sự có thể bị trả lại.TRƯỜNG HỢP NÀO ĐƠN KHỞI KIỆN VỤ ÁN DÂN SỰ BỊ TRẢ LẠI?Theo khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thẩm phán trả lại đơn khởi kiện trong các trường hợp sau đây:(1) Người khởi kiện không có quyền khởi kiện theo quy định tại Điều 186 và Điều 187 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 hoặc không có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, bao gồm:- Người làm đơn khởi kiện không nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho chính mình hoặc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân mà mình là người đại diện hợp pháp;- Người làm đơn khởi kiện không thuộc trường hợp theo quy định của pháp luật có quyền khởi kiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, lợi ích công cộng và lợi ích của Nhà nước;- Yêu cầu khởi kiện của cơ quan, tổ chức, cá nhân không cần xác minh, thu thập chứng cứ cũng đủ căn cứ kết luận là không có việc quyền và lợi ích hợp pháp của họ bị xâm phạm hoặc cần bảo vệ.(2) Chưa có đủ điều kiện khởi kiện theo quy định của pháp luật.- Là trường hợp pháp luật tố tụng dân sự, pháp luật khác có quy định về các điều kiện để cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, lợi ích công cộng và lợi ích của Nhà nước nhưng người khởi kiện đã khởi kiện đến Tòa án khi còn thiếu một trong các điều kiện đó.- Đối với tranh chấp ai là người có quyền sử dụng đất mà chưa được hòa giải tại Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi có đất tranh chấp theo quy định tại Điều 202 Luật đất đai 2013 thì được xác định là chưa có đủ điều kiện khởi kiện quy định tại điểm b khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.- Đối với tranh chấp khác liên quan đến quyền sử dụng đất như: tranh chấp về giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất, tranh chấp về thừa kế quyền sử dụng đất, chia tài sản chung của vợ chồng là quyền sử dụng đất,... thì thủ tục hòa giải tại Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi có đất tranh chấp không phải là điều kiện khởi kiện vụ án.(3) Sự việc đã được giải quyết bằng bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc quyết định đã có hiệu lực của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trừ trường hợp vụ án mà Tòa án bác đơn yêu cầu ly hôn, yêu cầu thay đổi nuôi con, thay đổi mức cấp dưỡng, mức bồi thường thiệt hại, yêu cầu thay đổi người quản lý tài sản, thay đổi người quản lý di sản, thay đổi người giám hộ hoặc vụ án đòi tài sản, đòi tài sản cho thuê, cho mượn, đòi nhà, đòi quyền sử dụng đất cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ mà Tòa án chưa chấp nhận yêu cầu và theo quy định của pháp luật được quyền khởi kiện lại;(4) Hết thời hạn quy định tại khoản 2 Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 mà người khởi kiện không nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án, trừ trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tiền tạm ứng án phí hoặc có trở ngại khách quan, sự kiện bất khả kháng;(5) Vụ án không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa ánLà trường hợp mà theo quy định của pháp luật thì các tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan, tổ chức khác hoặc đang do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền khác giải quyết.(6) Người khởi kiện không sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện theo yêu cầu của Thẩm phán quy định tại khoản 2 Điều 193 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.Trường hợp trong đơn khởi kiện, người khởi kiện đã ghi đầy đủ và đúng địa chỉ nơi cư trú của người bị kiện, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan nhưng họ không có nơi cư trú ổn định, thường xuyên thay đổi nơi cư trú, trụ sở mà không thông báo địa chỉ mới cho cơ quan, người có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về cư trú làm cho người khởi kiện không biết được nhằm mục đích che giấu địa chỉ, trốn tránh nghĩa vụ đối với người khởi kiện thì Thẩm phán không trả lại đơn khởi kiện mà xác định người bị kiện, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan cố tình giấu địa chỉ và tiến hành thụ lý, giải quyết theo thủ tục chung.Địa chỉ nơi cư trú của người bị kiện và việc xử lý việc ghi địa chỉ của người bị kiện được hướng dẫn bởi Khoản 1 Điều 5 và Điều 6 Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP.Trường hợp trong đơn khởi kiện, người khởi kiện không ghi đầy đủ, cụ thể hoặc ghi không đúng tên, địa chỉ của người bị kiện, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan mà không sửa chữa, bổ sung theo yêu cầu của Thẩm phán thì Thẩm phán trả lại đơn khởi kiện;(7) Người khởi kiện rút đơn khởi kiện.Trong quá trình tiến hành quyết định khởi kiện vụ án dân sự, việc tuân thủ các quy định và yêu cầu pháp lý là vô cùng quan trọng. Đơn khởi kiện có thể bị trả lại trong nhiều trường hợp khác nhau, như khi yêu cầu không rõ ràng, không có cơ sở pháp lý, thời hạn đã quá hạn, hoặc khi đơn không bảo vệ quyền lợi cá nhân hợp pháp của người khởi kiện. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ quy định pháp luật trước khi quyết định khởi kiện vụ án. Tránh những sai sót pháp lý có thể giúp bảo vệ quyền lợi của bạn và tăng cơ hội thành công trong quá trình tố tụng dân sự. Để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn về các trường hợp cụ thể liên quan đến đơn khởi kiện vụ án dân sự, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật, nguồn tài liệu hữu ích để tìm hiểu về pháp luật và quy trình tố tụng tại Việt Nam.Trường hợp nào đương sự có quyền nộp đơn khởi kiện lại?Theo khoản 3 Điều 192 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đương sự được quyền nộp đơn khởi kiện lại trong các trường hợp sau:- Người khởi kiện đã có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự;- Yêu cầu ly hôn, yêu cầu thay đổi nuôi con, thay đổi mức cấp dưỡng, mức bồi thường thiệt hại, yêu cầu thay đổi người quản lý tài sản, thay đổi người quản lý di sản, thay đổi người giám hộ hoặc vụ án đòi tài sản, đòi tài sản cho thuê, cho mượn, đòi nhà, đòi quyền sử dụng đất cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ mà trước đó Tòa án chưa chấp nhận yêu cầu mà theo quy định của pháp luật được quyền khởi kiện lại;- Đã có đủ điều kiện khởi kiện;- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.Kết Luận:Khởi kiện vụ án dân sự là một quyền của công dân, nhưng cần tuân thủ các quy định và yêu cầu pháp lý. Trong 07 trường hợp trên, đơn khởi kiện có thể bị trả lại do không đáp ứng các yêu cầu hoặc do không có cơ sở pháp lý để tự vệ. Để biết thêm thông tin và hướng dẫn cụ thể về việc khởi kiện vụ án dân sự trong ngữ cảnh pháp lý của đất nước, bạn có thể truy cập Thủ Tục Pháp Luật. Đây là nguồn tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về quy định và quyền lợi liên quan đến khởi kiện vụ án dân sự. 
Xem thêm