0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f51bed9a479-thur--39-.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ ĐẤT HỖN HỢP

Trong bối cảnh đất đai ngày càng trở thành một tài nguyên quý hiếm và đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, việc quản lý, sử dụng và đầu tư vào đất đai đặc biệt quan trọng. Trong đó, đất hỗn hợp là một khái niệm đã và đang nhận được nhiều sự chú ý từ cả những người có nhu cầu sử dụng đất cho cá nhân đến các nhà đầu tư. Tuy nhiên, quy định pháp luật về đất hỗn hợp tại Việt Nam vẫn còn một số điểm mơ hồ, tạo nên những bất cập trong quản lý và sử dụng. Bài viết này sẽ đề cập đến các quy định pháp luật liên quan đến đất hỗn hợp, cũng như một số vấn đề cần lưu ý khi sở hữu và sử dụng loại đất này.

1.Đất hỗn hợp là gì?

Đất hỗn hợp là một loại đất được xác định trong các đồ án quy hoạch và có mục đích sử dụng đa dạng. Theo Thông tư 01/2021/TT-BXD, luật Đất đai không có quy định cụ thể về đất hỗn hợp, nhưng theo thông tư này, đất hỗn hợp có thể được sử dụng cho các công trình và nhà ở hỗn hợp, cũng như cho một số mục đích khác.

Chủ yếu, đất hỗn hợp được sử dụng trong các dự án phát triển đô thị, cơ sở hạ tầng vật chất, và khu dân cư. Mục tiêu là hoàn thiện các chức năng của vùng quy hoạch và địa phương.

Ví dụ về việc sử dụng đất hỗn hợp có thể là các dự án nhà ở kết hợp với văn phòng hoặc cửa hàng buôn bán (shophouse). Ngoài ra, đất hỗn hợp cũng có thể dùng cho việc xây dựng nhà ở kết hợp với các công trình sản xuất phi nông nghiệp, chẳng hạn như khu nhà ở dành cho cán bộ, công nhân viên, cùng với các nhà máy, kho hàng, và nơi đóng gói sản phẩm.

2. Quy định về trường hợp được cấp phép xây dựng đất hỗn hợp

Việc cấp phép xây dựng đối với đất hỗn hợp có nhiều hạn chế do loại đất này không được quy định cụ thể trong Luật Đất đai năm 2013 và các văn bản pháp luật liên quan. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, việc cấp phép xây dựng có những điều kiện và yêu cầu như sau:

Khu vực có 50% diện tích là đất hỗn hợp: Trong những khu vực này, đất chủ yếu được sử dụng để xây dựng chung cư tích hợp thương mại, dịch vụ và văn phòng. Do không có các công trình công cộng như công viên, và có nhiều cư dân sinh sống, việc xây dựng ở đây sẽ được Sở Xây dựng cấp phép chính thức.

Khu vực có 30% diện tích là đất hỗn hợp: Đây là khu vực chủ yếu phục vụ mục đích văn phòng, thương mại và dịch vụ. Tại đây có thể có các cơ sở sản xuất công nghiệp gây ô nhiễm, nhưng không ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của cư dân, việc xây dựng sẽ được cấp phép tạm thời. Để được cấp phép, người dân cần có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp lệ.

Khu vực có 20% diện tích là đất hỗn hợp: Trong trường hợp hiện trạng nhà ở và đất ở không đảm bảo, cư dân sẽ được Sở Xây dựng cấp phép xây dựng. Tuy nhiên, điều này chỉ xảy ra khi Sở Xây dựng kết hợp với địa phương để rà soát và điều chỉnh đất này thành đất dân cư hiện hữu, còn được gọi là đất thổ cư.

Vì vậy, việc cấp phép xây dựng trên đất hỗn hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng đất và tình trạng cụ thể của khu vực.

3. Đất quy hoạch hỗn hợp có nên mua hay không?

Việc có nên mua đất quy hoạch hỗn hợp không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu, khả năng tài chính và mục tiêu đầu tư của người mua. Loại đất này có cả ưu điểm và nhược điểm, và có một số khó khăn đặc biệt mà người dân cần xem xét:

Thủ tục Pháp Lý: Do đất hỗn hợp không được quy định chặt chẽ trong các văn bản pháp luật, thủ tục pháp lý và việc xin giấy phép có thể không rõ ràng và hiệu quả.

Tình Trạng Cấp Phép: Một số địa phương chưa cấp phép xây dựng chính thức cho đất hỗn hợp, điều này có thể tạo ra rủi ro khi xây dựng công trình.

Thay Đổi trong Quy Hoạch: Do các yếu tố như chính sách hoặc tình hình phát triển, quy hoạch đất có thể thay đổi, làm ảnh hưởng đến việc lên kế hoạch và đầu tư của bạn.

Trước khi quyết định mua đất hỗn hợp, bạn cần xác định các vấn đề sau:

Mục đích Mua Đất: Bạn cần xác định liệu mua đất để đầu tư hay để ở.

Tình Trạng Sổ Hồng: Đất đã được cấp sổ hồng chưa? Sổ hồng là bằng chứng quyền sở hữu đất và cần thiết cho các thủ tục pháp lý sau này.

Các Công Trình Tồn Tại: Cần kiểm tra xem trên đất có tồn tại các công trình không, và nếu có, chúng đã được nghiệm thu hay chưa.

Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng những yếu tố trên, bạn có thể đưa ra quyết định thông minh về việc có nên mua đất hỗn hợp hay không.

4. Có được chuyển nhượng quyền sử dụng đất hỗn hợp không?

Đất hỗn hợp là một loại đất mà quy định pháp lý chưa cụ thể, khiến nhiều người mua sau cùng mới nhận ra rằng họ đã sở hữu loại đất này. Điều này tạo nên sự hoang mang và lo lắng về việc liệu việc mua bán và chuyển nhượng quyền sử dụng đất có tuân theo đúng pháp luật hay không.

Tuy nhiên, theo khoản 2 của Điều 49 trong Luật Đất đai năm 2013, nếu đất hỗn hợp nằm trong quy hoạch của Nhà nước nhưng Uỷ ban nhân dân cấp huyện chưa ban hành kế hoạch sử dụng, khai thác đất hàng năm, chủ sở hữu vẫn có quyền sở hữu và thực hiện các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Ngoài ra, trong trường hợp Uỷ ban nhân dân cấp huyện có kế hoạch sử dụng đất hàng năm nhưng sau 3 năm chưa có quyết định về việc thu hồi đất hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng, người sở hữu cần đề nghị chuyển mục đích sử dụng đất. Tuy nhiên, nếu cơ quan có thẩm quyền không có sự điều chỉnh quy hoạch hoặc không công bố kế hoạch đó, chủ sở hữu vẫn được thực hiện quyền sở hữu, trong đó có quyền mua bán và chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Tóm lại, tuỳ thuộc vào các quy định và tình hình cụ thể, chủ sở hữu đất hỗn hợp có thể có quyền mua bán và chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo đúng pháp luật.

5. Đất quy hoạch hỗn hợp khi thu hồi có được bồi thường không?

Theo Điều 75 của Luật Đất đai năm 2013, để được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất, người sử dụng đất cần phải đáp ứng một số điều kiện:

Phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất.

Trong trường hợp không có giấy chứng nhận, người đó phải đáp ứng các điều kiện cần thiết để có thể được cấp giấy chứng nhận theo quy định của Luật Đất đai.

Dựa trên điều này, nếu bạn là chủ sở hữu của một lô đất quy hoạch hỗn hợp và có đầy đủ các giấy tờ pháp lý liên quan, bạn sẽ có quyền được bồi thường khi Nhà nước tiến hành thu hồi đất. Điều này áp dụng theo các quy định pháp luật hiện hành về đất đai.

Kết luận: 

Qua việc tìm hiểu sâu rộng về quy định pháp luật về đất hỗn hợp, có thể thấy rằng việc này không chỉ quan trọng đối với người dân mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý tài nguyên đất đai của Nhà nước. Các quy định hiện hành đã có những bước tiến quan trọng nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế và bất cập, đặc biệt là trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn cụ thể cho người dân trong việc sở hữu và sử dụng đất. Do đó, cần có những cải tiến trong quy định pháp luật, đồng thời tăng cường tuyên truyền và giáo dục pháp luật để người dân có thể hiểu rõ và tuân thủ đúng các quy định, đảm bảo sử dụng đất đai một cách hiệu quả và bền vững.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
845 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ ĐẤT HỖN HỢP
Trong bối cảnh đất đai ngày càng trở thành một tài nguyên quý hiếm và đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, việc quản lý, sử dụng và đầu tư vào đất đai đặc biệt quan trọng. Trong đó, đất hỗn hợp là một khái niệm đã và đang nhận được nhiều sự chú ý từ cả những người có nhu cầu sử dụng đất cho cá nhân đến các nhà đầu tư. Tuy nhiên, quy định pháp luật về đất hỗn hợp tại Việt Nam vẫn còn một số điểm mơ hồ, tạo nên những bất cập trong quản lý và sử dụng. Bài viết này sẽ đề cập đến các quy định pháp luật liên quan đến đất hỗn hợp, cũng như một số vấn đề cần lưu ý khi sở hữu và sử dụng loại đất này.1.Đất hỗn hợp là gì?Đất hỗn hợp là một loại đất được xác định trong các đồ án quy hoạch và có mục đích sử dụng đa dạng. Theo Thông tư 01/2021/TT-BXD, luật Đất đai không có quy định cụ thể về đất hỗn hợp, nhưng theo thông tư này, đất hỗn hợp có thể được sử dụng cho các công trình và nhà ở hỗn hợp, cũng như cho một số mục đích khác.Chủ yếu, đất hỗn hợp được sử dụng trong các dự án phát triển đô thị, cơ sở hạ tầng vật chất, và khu dân cư. Mục tiêu là hoàn thiện các chức năng của vùng quy hoạch và địa phương.Ví dụ về việc sử dụng đất hỗn hợp có thể là các dự án nhà ở kết hợp với văn phòng hoặc cửa hàng buôn bán (shophouse). Ngoài ra, đất hỗn hợp cũng có thể dùng cho việc xây dựng nhà ở kết hợp với các công trình sản xuất phi nông nghiệp, chẳng hạn như khu nhà ở dành cho cán bộ, công nhân viên, cùng với các nhà máy, kho hàng, và nơi đóng gói sản phẩm.2. Quy định về trường hợp được cấp phép xây dựng đất hỗn hợpViệc cấp phép xây dựng đối với đất hỗn hợp có nhiều hạn chế do loại đất này không được quy định cụ thể trong Luật Đất đai năm 2013 và các văn bản pháp luật liên quan. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, việc cấp phép xây dựng có những điều kiện và yêu cầu như sau:Khu vực có 50% diện tích là đất hỗn hợp: Trong những khu vực này, đất chủ yếu được sử dụng để xây dựng chung cư tích hợp thương mại, dịch vụ và văn phòng. Do không có các công trình công cộng như công viên, và có nhiều cư dân sinh sống, việc xây dựng ở đây sẽ được Sở Xây dựng cấp phép chính thức.Khu vực có 30% diện tích là đất hỗn hợp: Đây là khu vực chủ yếu phục vụ mục đích văn phòng, thương mại và dịch vụ. Tại đây có thể có các cơ sở sản xuất công nghiệp gây ô nhiễm, nhưng không ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của cư dân, việc xây dựng sẽ được cấp phép tạm thời. Để được cấp phép, người dân cần có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp lệ.Khu vực có 20% diện tích là đất hỗn hợp: Trong trường hợp hiện trạng nhà ở và đất ở không đảm bảo, cư dân sẽ được Sở Xây dựng cấp phép xây dựng. Tuy nhiên, điều này chỉ xảy ra khi Sở Xây dựng kết hợp với địa phương để rà soát và điều chỉnh đất này thành đất dân cư hiện hữu, còn được gọi là đất thổ cư.Vì vậy, việc cấp phép xây dựng trên đất hỗn hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng đất và tình trạng cụ thể của khu vực.3. Đất quy hoạch hỗn hợp có nên mua hay không?Việc có nên mua đất quy hoạch hỗn hợp không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu, khả năng tài chính và mục tiêu đầu tư của người mua. Loại đất này có cả ưu điểm và nhược điểm, và có một số khó khăn đặc biệt mà người dân cần xem xét:Thủ tục Pháp Lý: Do đất hỗn hợp không được quy định chặt chẽ trong các văn bản pháp luật, thủ tục pháp lý và việc xin giấy phép có thể không rõ ràng và hiệu quả.Tình Trạng Cấp Phép: Một số địa phương chưa cấp phép xây dựng chính thức cho đất hỗn hợp, điều này có thể tạo ra rủi ro khi xây dựng công trình.Thay Đổi trong Quy Hoạch: Do các yếu tố như chính sách hoặc tình hình phát triển, quy hoạch đất có thể thay đổi, làm ảnh hưởng đến việc lên kế hoạch và đầu tư của bạn.Trước khi quyết định mua đất hỗn hợp, bạn cần xác định các vấn đề sau:Mục đích Mua Đất: Bạn cần xác định liệu mua đất để đầu tư hay để ở.Tình Trạng Sổ Hồng: Đất đã được cấp sổ hồng chưa? Sổ hồng là bằng chứng quyền sở hữu đất và cần thiết cho các thủ tục pháp lý sau này.Các Công Trình Tồn Tại: Cần kiểm tra xem trên đất có tồn tại các công trình không, và nếu có, chúng đã được nghiệm thu hay chưa.Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng những yếu tố trên, bạn có thể đưa ra quyết định thông minh về việc có nên mua đất hỗn hợp hay không.4. Có được chuyển nhượng quyền sử dụng đất hỗn hợp không?Đất hỗn hợp là một loại đất mà quy định pháp lý chưa cụ thể, khiến nhiều người mua sau cùng mới nhận ra rằng họ đã sở hữu loại đất này. Điều này tạo nên sự hoang mang và lo lắng về việc liệu việc mua bán và chuyển nhượng quyền sử dụng đất có tuân theo đúng pháp luật hay không.Tuy nhiên, theo khoản 2 của Điều 49 trong Luật Đất đai năm 2013, nếu đất hỗn hợp nằm trong quy hoạch của Nhà nước nhưng Uỷ ban nhân dân cấp huyện chưa ban hành kế hoạch sử dụng, khai thác đất hàng năm, chủ sở hữu vẫn có quyền sở hữu và thực hiện các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất.Ngoài ra, trong trường hợp Uỷ ban nhân dân cấp huyện có kế hoạch sử dụng đất hàng năm nhưng sau 3 năm chưa có quyết định về việc thu hồi đất hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng, người sở hữu cần đề nghị chuyển mục đích sử dụng đất. Tuy nhiên, nếu cơ quan có thẩm quyền không có sự điều chỉnh quy hoạch hoặc không công bố kế hoạch đó, chủ sở hữu vẫn được thực hiện quyền sở hữu, trong đó có quyền mua bán và chuyển nhượng quyền sử dụng đất.Tóm lại, tuỳ thuộc vào các quy định và tình hình cụ thể, chủ sở hữu đất hỗn hợp có thể có quyền mua bán và chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo đúng pháp luật.5. Đất quy hoạch hỗn hợp khi thu hồi có được bồi thường không?Theo Điều 75 của Luật Đất đai năm 2013, để được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất, người sử dụng đất cần phải đáp ứng một số điều kiện:Phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất.Trong trường hợp không có giấy chứng nhận, người đó phải đáp ứng các điều kiện cần thiết để có thể được cấp giấy chứng nhận theo quy định của Luật Đất đai.Dựa trên điều này, nếu bạn là chủ sở hữu của một lô đất quy hoạch hỗn hợp và có đầy đủ các giấy tờ pháp lý liên quan, bạn sẽ có quyền được bồi thường khi Nhà nước tiến hành thu hồi đất. Điều này áp dụng theo các quy định pháp luật hiện hành về đất đai.Kết luận: Qua việc tìm hiểu sâu rộng về quy định pháp luật về đất hỗn hợp, có thể thấy rằng việc này không chỉ quan trọng đối với người dân mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý tài nguyên đất đai của Nhà nước. Các quy định hiện hành đã có những bước tiến quan trọng nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế và bất cập, đặc biệt là trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn cụ thể cho người dân trong việc sở hữu và sử dụng đất. Do đó, cần có những cải tiến trong quy định pháp luật, đồng thời tăng cường tuyên truyền và giáo dục pháp luật để người dân có thể hiểu rõ và tuân thủ đúng các quy định, đảm bảo sử dụng đất đai một cách hiệu quả và bền vững.