QUY ĐỊNH VỀ BỒI THƯỜNG KHI TỰ NGUYỆN TRẢ LẠI ĐẤT
Đất là một tài nguyên quý báu, đồng thời cũng là một vấn đề phức tạp trong pháp luật và quản lý của mỗi quốc gia. Trong quá trình sử dụng đất, có những trường hợp người sử dụng đất muốn tự nguyện trả lại quyền sử dụng đất cho Nhà nước. Việc này đặt ra nhiều câu hỏi về quy trình và thủ tục pháp luật, cũng như việc liệu người sử dụng đất có được bồi thường hay không khi thực hiện quyết định trả lại đất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thủ tục pháp luật của việc tự nguyện trả lại đất theo luật đất đai Việt Nam, đặc biệt là Thủ tục pháp luật theo Điều 65 Nghị định 43/2014/NĐ-CP và Thông tư 30/2014/TT-BTNMT.
1.Quy định về thu hồi đất do người sử dụng đất tự nguyện trả lại
Dựa trên các quy định của Luật Đất đai 2013 và các điều chỉnh, việc thu hồi đất khi người sử dụng đất tự nguyện trả lại được quy định cụ thể như sau:
Khái Niệm Thu Hồi Đất:
Theo Khoản 11 Điều 3 của Luật Đất đai năm 2013, thu hồi đất là việc Nhà nước lấy lại quyền sử dụng đất từ người được Nhà nước cấp quyền sử dụng hoặc từ người vi phạm pháp luật về đất đai.
Các Trường Hợp và Căn Cứ Thu Hồi Đất:
Điều 65 của Luật Đất đai năm 2013 đề cập đến các trường hợp thu hồi đất, trong đó có trường hợp người sử dụng đất tự nguyện trả lại đất (điểm c khoản 1). Việc thu hồi đất trong trường hợp này phải dựa trên văn bản trả lại đất của người sử dụng đất.
Hướng Dẫn Chi Tiết:
Chính phủ sẽ quy định chi tiết về việc thu hồi đất theo các điều kiện và căn cứ pháp lý nêu trên.
Tóm lại, theo điều 65 của Luật Đất đai, người sử dụng đất có quyền tự nguyện trả lại đất và trong trường hợp đó, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thu hồi đất dựa trên văn bản trả lại đất từ người sử dụng.
2. Có được bồi thường khi tự nguyện trả lại đất không?
Theo quy định trong Khoản 1 Điều 65 của Luật Đất đai 2013, việc tự nguyện trả lại đất là một trong những trường hợp được phép thu hồi đất do Nhà nước. Cụ thể, đây có thể là trường hợp của các tổ chức hay cá nhân mà đã được Nhà nước giao đất, nhưng giải thể, phá sản, chuyển đi hoặc không còn nhu cầu sử dụng đất nữa.
Ngoài ra, theo Khoản 3 Điều 18a của Nghị định 01/2017/NĐ-CP, nếu người sử dụng đất tự nguyện trả lại đất và đất đó thuộc một trong các điều kiện sau:
- Được Nhà nước giao và có thu tiền sử dụng đất;
- Công nhận quyền sử dụng đất với việc thu tiền sử dụng;
- Đất thuê và đã trả tiền thuê đất một lần cho toàn bộ thời gian thuê và đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính;
- Cá nhân sử dụng đất nông nghiệp mà Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất.
Thì người đó sẽ được bồi thường giá trị quyền sử dụng đất mà họ đã trả lại.
Tóm lại, người sử dụng đất có quyền tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước, và nếu đất đó đáp ứng các điều kiện cụ thể, họ sẽ được bồi thường giá trị quyền sử dụng đất.
3. Có được bồi thường tài sản trên đất khi tự nguyện trả lại đất không?
Theo Điều 88 và Điều 92 của Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất có quyền được bồi thường cho tài sản hợp pháp gắn liền với đất khi Nhà nước thu hồi đất. Điều này áp dụng cho cả trường hợp người đó tự nguyện trả lại đất.
Cụ thể, Điều 88 quy định rằng nếu chủ sở hữu tài sản hợp pháp gắn liền với đất bị thiệt hại khi Nhà nước thu hồi đất, họ sẽ được bồi thường. Tuy nhiên, Điều 92 cũng nêu rõ các trường hợp không được bồi thường, bao gồm tài sản được tạo lập trái quy định của pháp luật hoặc tạo lập sau khi có thông báo thu hồi đất từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Vì vậy, nếu người sử dụng đất tự nguyện trả lại đất và tài sản gắn liền với đất của họ được tạo lập theo quy định của pháp luật, họ sẽ có quyền được Nhà nước bồi thường cho tài sản đó.
4.Thẩm quyền ra quyết định thu hồi đất
Dựa trên Điều 66 của Luật Đất đai năm 2013, thẩm quyền thu hồi đất tại Việt Nam được phân chia như sau:
Ủy Ban Nhân Dân cấp tỉnh:
Ủy Ban Nhân Dân của cấp tỉnh có quyền quyết định thu hồi đất trong các trường hợp:
Đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, và doanh nghiệp với vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, người Việt Nam định cư ở nước ngoài có sở hữu nhà ở tại Việt Nam là ngoại lệ.
Đối với đất nông nghiệp thuộc quỹ đất công ích của xã, phường, thị trấn. Mặc dù Ủy Ban Nhân Dân cấp xã có quyền cho thuê đất này, quyền thu hồi lại thuộc về Ủy Ban Nhân Dân cấp tỉnh.
Ủy Ban Nhân Dân cấp huyện:
Ủy Ban Nhân Dân cấp huyện có thẩm quyền quyết định thu hồi đất:
Đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư.
Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài mà sở hữu nhà ở tại Việt Nam.
Thẩm quyền Kết Hợp:
Trong trường hợp một khu vực thu hồi đất có cả đối tượng thuộc thẩm quyền của Ủy Ban Nhân Dân cấp tỉnh và cấp huyện, Ủy Ban Nhân Dân cấp tỉnh sẽ là cơ quan quyết định hoặc có thể ủy quyền cho Ủy Ban Nhân Dân cấp huyện tiến hành thu hồi.
Như vậy, thẩm quyền thu hồi đất tùy thuộc vào đối tượng sử dụng đất và được phân chia giữa Ủy Ban Nhân Dân cấp tỉnh và cấp huyện. Không có quyền ủy quyền thu hồi đất đến cơ quan khác.
5. Hướng dẫn trình tự thủ tục thu hồi đất do người sử dụng đất tự nguyện trả lại đất
Dựa trên quy định tại Khoản 1 Điều 65 Nghị định 43/2014/NĐ-CP và các điều liên quan, trình tự và thủ tục thu hồi đất khi người sử dụng đất tự nguyện trả lại đất như sau:
Khởi đầu: Người sử dụng đất tự nguyện trả lại đất cần gửi thông báo hoặc văn bản, cùng với Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, đến cơ quan tài nguyên và môi trường.
Hồ Sơ Cần Nộp: Hồ sơ phải theo quy định tại Khoản 3 Điều 13 Thông tư 30/2014/TT-BTNMT, bao gồm:
- Văn bản trả lại đất từ người sử dụng đất hoặc văn bản từ Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận việc trả lại đất.
- Các giấy tờ khác như quy định.
Thẩm Định và Xác Minh: Cơ quan tài nguyên và môi trường sẽ thẩm tra và xác minh thông tin, nếu cần.
Quyết Định Thu Hồi: Ủy ban nhân dân cùng cấp sẽ ra quyết định thu hồi đất. Thẩm quyền quyết định thu hồi đất được quy định tại Điều 66 Luật Đất đai 2013. Trong trường hợp người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân, thì Ủy ban nhân dân cấp huyện có thẩm quyền ra quyết định.
Thực Hiện Việc Thu Hồi: Cơ quan tài nguyên và môi trường sẽ tổ chức thu hồi đất trên thực địa và bàn giao cho Tổ chức phát triển quỹ đất hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã quản lý.
Cập Nhật Thông Tin: Cuối cùng, cơ quan tài nguyên và môi trường sẽ cập nhật hoặc chỉnh lý cơ sở dữ liệu đất đai và hồ sơ địa chính.
Như vậy, quá trình thu hồi đất khi người sử dụng đất tự nguyện trả lại đất được quy định rõ ràng, từ việc khởi tạo thông báo đến việc thực hiện thu hồi và cập nhật thông tin liên quan.
Kết luận:
Qua việc tìm hiểu chi tiết, có thể thấy rằng việc tự nguyện trả lại đất là một quy trình phức tạp đòi hỏi nhiều thủ tục và quy định pháp luật cụ thể. Tùy thuộc vào từng trường hợp và ngữ cảnh, người sử dụng đất có thể hoặc không được bồi thường. Để đảm bảo rằng mọi người hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình này, việc nắm vững thủ tục pháp luật là vô cùng quan trọng. Đồng thời, việc tư vấn với các chuyên gia pháp luật có kinh nghiệm cũng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về quyền lợi của mình trong việc tự nguyện trả lại đất.