ĐẤT THỪA KẾ CÓ PHẢI CHIA KHI LY HÔN KHÔNG
Khi cuộc hôn nhân đi đến hồi kết và đối tác quyết định ly hôn, việc phân chia tài sản luôn là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm. Trong số đó, tài sản thừa kế thường gây nhiều tranh cãi và không ít mất mát. Vấn đề đặt ra là liệu tài sản thừa kế, cụ thể là đất thừa kế, có phải chia khi ly hôn hay không? Điều này không chỉ liên quan đến quan điểm cá nhân, mà còn đến các quy định của thủ tục pháp luật.
1.Tài sản thừa kế là gì?
Mặc dù tài sản thừa kế chưa được định rõ trong văn bản pháp luật, nhưng một số nghiên cứu luật đã cung cấp các khía cạnh cụ thể để xác định loại tài sản này. Theo luật dân sự, tài sản thừa kế là tổng cộng các tài sản mà người đã qua đời - hoặc người lập di chúc - để lại để chuyển cho những người được chỉ định là người thừa kế. Quá trình này được nhà nước công nhận và bảo đảm.
Điều 612 của Bộ luật dân sự năm 2015 cũng đã quy định rằng di sản bao gồm tài sản riêng của người đã chết, cũng như phần của tài sản đó trong tài sản chung với người khác. Tóm lại, tài sản thừa kế là tài sản mà người lập di chúc để lại, được chuyển giao cho những người thừa kế được chỉ định, và có sự bảo đảm của nhà nước theo quy định pháp luật.
2. Tài sản được thừa kế là tài chung hay tài sản riêng của vợ chồng?
Dựa trên Điều 43 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, tài sản thừa kế hoặc tài sản được tặng cho mỗi bên trong cặp vợ chồng trong thời gian hôn nhân được xem là tài sản riêng của người đó, trừ khi có thỏa thuận bằng văn bản giữa vợ chồng về việc biến nó thành tài sản chung.
Nếu tài sản thừa kế là của một bên và không có thỏa thuận nào giữa vợ chồng để hợp nhất nó vào tài sản chung, tài sản này được xem là tài sản riêng theo Điều 43. Vì vậy, khi ly hôn, tài sản riêng này không cần phải chia.
Trong trường hợp tài sản thừa kế là của cả hai bên hoặc nếu là tài sản riêng nhưng có thỏa thuận văn bản để hợp nhất thành tài sản chung, thì tài sản này sẽ được coi là tài sản chung. Khi đó, trong quá trình ly hôn, tài sản này cần phải được phân chia theo các quy định pháp luật về tài sản chung khi ly hôn.
Tóm lại, việc xác định tài sản thừa kế là tài sản riêng hay tài sản chung của vợ chồng phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và các thỏa thuận giữa vợ chồng. Việc chia tài sản thừa kế khi ly hôn cũng sẽ tùy thuộc vào bản chất của tài sản và các thỏa thuận giữa vợ chồng.
3. Đất được thừa kế có phải chia khi ly hôn hay không?
3.1.Đối với trường hợp đất thừa kế là tài sản chung của vợ chồng
Nếu đất thừa kế được xác định là tài sản chung của vợ chồng, chẳng hạn như khi cả hai đều được nêu tên trong di chúc, thì đất này sẽ được chia theo quy định của pháp luật khi ly hôn. Cả hai có thể tự đề xuất cách chia đất hoặc yêu cầu tòa án can thiệp để quyết định. Trong quá trình giải quyết, tòa án thường căn cứ vào Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình, và có thể xem xét yếu tố như tình hình gia đình và lỗi vi phạm quyền và nghĩa vụ của từng bên.
3.2. Đối với trường hợp đất thừa kế là tài sản riêng của vợ chồng
Đối diện với trường hợp đất thừa kế là tài sản riêng của một trong hai người, thì tài sản này sẽ không được chia khi ly hôn. Cụ thể, nếu di chúc hoặc quy định pháp luật chỉ để lại đất cho một trong hai người, tài sản này sẽ thuộc về bên được thừa kế (theo khoản 4 của Điều 59 trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Tuy nhiên, nếu không có chứng minh rõ ràng nào cho thấy đất thừa kế là tài sản riêng, hoặc nếu vợ chồng có thỏa thuận biến nó thành tài sản chung, thì trong trường hợp đó đất thừa kế sẽ phải được chia theo quy định cho tài sản chung khi ly hôn.
4. Nguyên tắc khi thừa kế tài sản khi ly hôn
Khi thừa kế tài sản sau khi ly hôn, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ:
Phải xác định loại tài sản: Điều đầu tiên cần làm là xác định tài sản thừa kế thuộc loại tài sản chung hay tài sản riêng của vợ hoặc chồng. Tài sản riêng sẽ không phải chia khi ly hôn và sẽ thuộc quyền sở hữu của bên có tài sản đó.
Đối với tài sản chung: Nếu tài sản thừa kế là tài sản chung, vợ và chồng có quyền tự thỏa thuận cách chia. Trường hợp không đạt được sự đồng thuận, có thể yêu cầu tòa án phân chia tài sản theo quy định của luật pháp.
Thỏa thuận về chế độ tài sản: Nếu có văn bản thỏa thuận giữa vợ và chồng mà tòa án không tuyên bố vô hiệu, thì văn bản đó sẽ được áp dụng khi chia tài sản.
Không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng: Trong trường hợp này, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật. Nguyên tắc chung là mỗi bên sẽ nhận một nửa, nhưng cũng sẽ xem xét các yếu tố khác như đóng góp vào tài sản chung và lỗi của mỗi bên dẫn đến việc ly hôn.
Thỏa thuận bị tuyên bố vô hiệu: Nếu văn bản thỏa thuận giữa vợ và chồng bị tòa án tuyên bố vô hiệu, thì việc chia tài sản sẽ tuân theo quy định của luật pháp.
Cân nhắc yếu tố khác: Khi chia tài sản, tòa án cũng có thể xem xét các yếu tố như hoàn cảnh gia đình, đóng góp của từng bên trong việc tạo lập và phát triển tài sản, lỗi trong vi phạm quyền và nghĩa vụ, để quyết định tỷ lệ phân chia cụ thể.
Bằng cách tuân theo những nguyên tắc này, vợ và chồng có thể đảm bảo rằng việc chia tài sản sau khi ly hôn diễn ra một cách công bằng và theo quy định của pháp luật.
Kết luận:
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các quy định và nguyên tắc áp dụng khi phân chia đất thừa kế trong tình huống ly hôn. Rõ ràng, không có cách giải quyết chung cho mọi trường hợp, và quyết định cuối cùng thường dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như loại tài sản, sự đồng thuận của cả hai bên, và các quy định từ thủ tục pháp luật. Do đó, nếu bạn đang phải đối diện với tình huống này, việc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý là cực kì quan trọng để đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách tốt nhất.