0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64e8bc29255c1-thur---2023-08-25T213358.273.png

TRƯỜNG HỢP TẶNG CHO ĐẤT ĐƯỢC MIỄN THUẾ

Khi nói đến việc tặng cho đất, nhiều người thường quan tâm đến các khía cạnh như thuế và phí phải nộp. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng có những trường hợp bạn có thể tặng cho đất mà không phải đóng bất kỳ loại thuế nào. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính cho cả người tặng và người nhận, mà còn giúp quá trình này trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn. Để hiểu rõ hơn về điều này, bạn cần nắm bắt đúng các Thủ tục pháp luật liên quan.

1.Tặng cho đất là gì?

Tặng cho đất đai là quá trình hai bên thỏa thuận chuyển quyền sử dụng và quản lý một lô đất từ bên tặng cho sang bên được tặng, mà không yêu cầu bất kỳ hình thức đền bù nào. Có hai loại tặng cho đất đai thường gặp:

  • Cha mẹ tặng quyền sử dụng đất cho con cái.
  • Một người tặng đất mình cho người khác, không phải là trong trường hợp từ cha mẹ sang con.

Tuy nhiên, nếu việc chuyển nhượng này không được đăng ký và làm thủ tục pháp lý, có thể dẫn đến các vấn đề phức tạp. Một tình huống thường gặp là "đất của cha mẹ, nhà của con". Nếu không làm thủ tục, rất dễ xảy ra tranh chấp trong việc phân chia tài sản, đặc biệt khi có xung đột trong gia đình, như việc ly hôn giữa vợ chồng con cái. Trong những trường hợp này, cha mẹ có thể cho rằng họ chỉ "cho mượn" đất để con cái xây nhà, chứ không phải "tặng" đất, và vì vậy muốn lấy lại quyền sở hữu.

Để tránh những rủi ro và tranh chấp, ngay cả khi là quyền sử dụng đất được tặng từ cha mẹ, việc thực hiện các thủ tục pháp lý là cần thiết, như việc đăng ký biến động đất đai.

2. Điều kiện tặng cho quyền sử dụng đất

Theo Luật Đất đai 2013, tổ chức hoặc cá nhân muốn tặng quyền sử dụng đất cần phải thỏa mãn các điều kiện sau:

Điều kiện 1: Phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, ngoại trừ hai trường hợp đặc biệt:

  • Trường hợp 1: Người nhận thừa kế đất là công dân nước ngoài hoặc Việt kiều không nằm trong đối tượng có quyền mua nhà với quyền sử dụng đất sẽ không được cấp Giấy chứng nhận nhưng vẫn có quyền được tặng đất.
  • Trường hợp 2: Theo quy định, trong tình huống chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp hoặc nhận thừa kế đất, người đó có quyền tặng đất mà không cần phải có Giấy chứng nhận, miễn là đã có quyết định giao đất hoặc điều kiện đủ để cấp Giấy chứng nhận.

Điều kiện 2: Đất đang được tặng không nên bị kê biên cho việc thi hành án.

Điều kiện 3: Đất không đang trong tình trạng tranh chấp.

Điều kiện 4: Đất cần phải nằm trong thời hạn sử dụng đất đã được quy định.

Chỉ khi đáp ứng đủ các điều kiện này, việc tặng quyền sử dụng đất mới được thực hiện hợp pháp.

3. Đất tặng cho có phải nộp thuế không?

Việc tặng cho quyền sử dụng đất có thể tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể để xác định có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không. Thu nhập đến từ việc tặng cho đất được tính dựa trên giá trị tài sản vượt quá 10 triệu đồng và cụ thể như sau:

  • Đối với quyền sử dụng đất, giá trị được xác định dựa trên Bảng giá đất mà Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đưa ra.
  • Đối với nhà và các công trình kiến trúc trên đất, giá trị được xác định theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Thuế suất áp dụng cho thu nhập từ việc tặng cho hoặc thừa kế là 10%. Số thuế phải nộp được tính như sau: Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 10%.

Tuy nhiên, theo Luật thuế thu nhập cá nhân 2007 và các hướng dẫn đi kèm, có các trường hợp được miễn thuế khi có mối quan hệ gia đình cụ thể giữa bên tặng và bên nhận. Các quan hệ này bao gồm: vợ - chồng, cha - mẹ với con, cha nuôi - mẹ nuôi với con nuôi, và một số quan hệ khác như cha chồng với con dâu, cha vợ với con rể, ông bà với cháu, anh chị em ruột với nhau.

Vì vậy, nếu bạn nhận tặng đất và có một trong những quan hệ trên, bạn có thể được miễn thuế thu nhập cá nhân.

4. Các trường hợp tặng cho đất được miễn thuế

Trường hợp miễn thuế và lệ phí trước bạ khi chuyển quyền sử dụng đất qua tặng cho được quy định như sau:

Miễn Thuế Thu Nhập Cá Nhân: 

Theo Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 và Thông tư 111/2013/TT-BTC, những người trong các mối quan hệ sau sẽ không phải nộp thuế thu nhập cá nhân khi nhận tặng quyền sử dụng đất, nhà ở, và các tài sản khác liên quan:

  • Vợ và chồng
  • Cha, mẹ với con ruột
  • Cha, mẹ nuôi với con nuôi
  • Cha, mẹ chồng với con dâu
  • Cha, mẹ vợ với con rể
  • Ông, bà nội với cháu nội
  • Ông, bà ngoại với cháu ngoại
  • Anh, chị, em ruột với nhau

Thêm vào đó, nếu người chuyển nhượng chỉ có một quyền sử dụng đất ở Việt Nam, việc này cũng sẽ được miễn thuế thu nhập cá nhân, kể cả khi người nhận không có quan hệ nào với người tặng.

Miễn Lệ Phí Trước Bạ: 

Theo Điều 9, Nghị định 140/2016/NĐ-CP, việc tặng quyền sử dụng đất và nhà giữa những người trong các quan hệ sau sẽ được miễn lệ phí trước bạ:

  • Vợ và chồng
  • Cha, mẹ với con ruột
  • Cha, mẹ nuôi với con nuôi
  • Cha, mẹ chồng với con dâu
  • Cha, mẹ vợ với con rể
  • Ông, bà nội với cháu nội
  • Ông, bà ngoại với cháu ngoại
  • Anh, chị, em ruột với nhau

Tóm lại, các quan hệ trên sẽ được hưởng ưu đãi về thuế và lệ phí khi thực hiện việc tặng cho quyền sử dụng đất.

5. Hồ sơ miễn thuế khi tăng cho đất

Hồ sơ cần thiết để được miễn thuế thu nhập cá nhân khi tặng nhà và đất bao gồm các giấy tờ sau, tùy thuộc vào từng loại quan hệ:

– Mẫu Tờ Khai Thuế: 

  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân mẫu số 03/BĐS-TNCN theo Thông tư 80/2021/TT-BTC.

– Quan hệ giữa các cá nhân:

  • Vợ và Chồng: Bản sao Sổ hộ khẩu, Giấy chứng nhận kết hôn, hoặc Quyết định của Tòa án liên quan đến ly hôn và tái hôn (nếu có).
  • Cha, Mẹ và Con Ruột: Bản sao Sổ hộ khẩu (nếu cùng hộ khẩu) hoặc bản sao Giấy khai sinh. Trong trường hợp con ngoài giá thú, cần có bản sao quyết định công nhận việc nhận cha, mẹ, con từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Cha, Mẹ Nuôi và Con Nuôi: Bản sao Sổ hộ khẩu (nếu cùng hộ khẩu) hoặc bản sao Quyết định công nhận việc nuôi con từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Ông Nội, Bà Nội và Cháu Nội: Bản sao Giấy khai sinh của cháu và bố của cháu, hoặc các giấy tờ có xác nhận mối quan hệ từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Ông Ngoại, Bà Ngoại và Cháu Ngoại: Bản sao Giấy khai sinh của cháu và mẹ của cháu, hoặc các giấy tờ có xác nhận mối quan hệ từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Anh, Chị, Em Ruột: Bản sao Sổ hộ khẩu hoặc Giấy khai sinh của cả người chuyển nhượng và người nhận để chứng minh mối quan hệ huyết thống.
  • Cha Chồng, Mẹ Chồng và Con Dâu; Cha Vợ, Mẹ Vợ và Con Rể: Bản sao Sổ hộ khẩu hoặc Giấy chứng nhận kết hôn và Giấy khai sinh của chồng hoặc vợ.

– Lưu ý:

  • Nếu người nhận không có Giấy khai sinh hoặc Sổ hộ khẩu, cần có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền về mối quan hệ giữa người chuyển nhượng và người nhận để xác định thu nhập được miễn thuế.

Hồ sơ trên là cần thiết để thực hiện các thủ tục miễn thuế thu nhập cá nhân khi có sự tặng cho nhà và đất.

Kết luận:

Qua bài viết, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về các trường hợp được miễn thuế khi tặng cho đất. Việc nắm bắt đúng thông tin và thực hiện đúng các thủ tục pháp luật sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và công sức. Để biết thêm thông tin và được tư vấn chi tiết, bạn có thể tham khảo tại Thủ tục pháp luật.

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
841 ngày trước
TRƯỜNG HỢP TẶNG CHO ĐẤT ĐƯỢC MIỄN THUẾ
Khi nói đến việc tặng cho đất, nhiều người thường quan tâm đến các khía cạnh như thuế và phí phải nộp. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng có những trường hợp bạn có thể tặng cho đất mà không phải đóng bất kỳ loại thuế nào. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính cho cả người tặng và người nhận, mà còn giúp quá trình này trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn. Để hiểu rõ hơn về điều này, bạn cần nắm bắt đúng các Thủ tục pháp luật liên quan.1.Tặng cho đất là gì?Tặng cho đất đai là quá trình hai bên thỏa thuận chuyển quyền sử dụng và quản lý một lô đất từ bên tặng cho sang bên được tặng, mà không yêu cầu bất kỳ hình thức đền bù nào. Có hai loại tặng cho đất đai thường gặp:Cha mẹ tặng quyền sử dụng đất cho con cái.Một người tặng đất mình cho người khác, không phải là trong trường hợp từ cha mẹ sang con.Tuy nhiên, nếu việc chuyển nhượng này không được đăng ký và làm thủ tục pháp lý, có thể dẫn đến các vấn đề phức tạp. Một tình huống thường gặp là "đất của cha mẹ, nhà của con". Nếu không làm thủ tục, rất dễ xảy ra tranh chấp trong việc phân chia tài sản, đặc biệt khi có xung đột trong gia đình, như việc ly hôn giữa vợ chồng con cái. Trong những trường hợp này, cha mẹ có thể cho rằng họ chỉ "cho mượn" đất để con cái xây nhà, chứ không phải "tặng" đất, và vì vậy muốn lấy lại quyền sở hữu.Để tránh những rủi ro và tranh chấp, ngay cả khi là quyền sử dụng đất được tặng từ cha mẹ, việc thực hiện các thủ tục pháp lý là cần thiết, như việc đăng ký biến động đất đai.2. Điều kiện tặng cho quyền sử dụng đấtTheo Luật Đất đai 2013, tổ chức hoặc cá nhân muốn tặng quyền sử dụng đất cần phải thỏa mãn các điều kiện sau:Điều kiện 1: Phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, ngoại trừ hai trường hợp đặc biệt:Trường hợp 1: Người nhận thừa kế đất là công dân nước ngoài hoặc Việt kiều không nằm trong đối tượng có quyền mua nhà với quyền sử dụng đất sẽ không được cấp Giấy chứng nhận nhưng vẫn có quyền được tặng đất.Trường hợp 2: Theo quy định, trong tình huống chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp hoặc nhận thừa kế đất, người đó có quyền tặng đất mà không cần phải có Giấy chứng nhận, miễn là đã có quyết định giao đất hoặc điều kiện đủ để cấp Giấy chứng nhận.Điều kiện 2: Đất đang được tặng không nên bị kê biên cho việc thi hành án.Điều kiện 3: Đất không đang trong tình trạng tranh chấp.Điều kiện 4: Đất cần phải nằm trong thời hạn sử dụng đất đã được quy định.Chỉ khi đáp ứng đủ các điều kiện này, việc tặng quyền sử dụng đất mới được thực hiện hợp pháp.3. Đất tặng cho có phải nộp thuế không?Việc tặng cho quyền sử dụng đất có thể tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể để xác định có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không. Thu nhập đến từ việc tặng cho đất được tính dựa trên giá trị tài sản vượt quá 10 triệu đồng và cụ thể như sau:Đối với quyền sử dụng đất, giá trị được xác định dựa trên Bảng giá đất mà Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đưa ra.Đối với nhà và các công trình kiến trúc trên đất, giá trị được xác định theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.Thuế suất áp dụng cho thu nhập từ việc tặng cho hoặc thừa kế là 10%. Số thuế phải nộp được tính như sau: Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 10%.Tuy nhiên, theo Luật thuế thu nhập cá nhân 2007 và các hướng dẫn đi kèm, có các trường hợp được miễn thuế khi có mối quan hệ gia đình cụ thể giữa bên tặng và bên nhận. Các quan hệ này bao gồm: vợ - chồng, cha - mẹ với con, cha nuôi - mẹ nuôi với con nuôi, và một số quan hệ khác như cha chồng với con dâu, cha vợ với con rể, ông bà với cháu, anh chị em ruột với nhau.Vì vậy, nếu bạn nhận tặng đất và có một trong những quan hệ trên, bạn có thể được miễn thuế thu nhập cá nhân.4. Các trường hợp tặng cho đất được miễn thuếTrường hợp miễn thuế và lệ phí trước bạ khi chuyển quyền sử dụng đất qua tặng cho được quy định như sau:Miễn Thuế Thu Nhập Cá Nhân: Theo Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 và Thông tư 111/2013/TT-BTC, những người trong các mối quan hệ sau sẽ không phải nộp thuế thu nhập cá nhân khi nhận tặng quyền sử dụng đất, nhà ở, và các tài sản khác liên quan:Vợ và chồngCha, mẹ với con ruộtCha, mẹ nuôi với con nuôiCha, mẹ chồng với con dâuCha, mẹ vợ với con rểÔng, bà nội với cháu nộiÔng, bà ngoại với cháu ngoạiAnh, chị, em ruột với nhauThêm vào đó, nếu người chuyển nhượng chỉ có một quyền sử dụng đất ở Việt Nam, việc này cũng sẽ được miễn thuế thu nhập cá nhân, kể cả khi người nhận không có quan hệ nào với người tặng.Miễn Lệ Phí Trước Bạ: Theo Điều 9, Nghị định 140/2016/NĐ-CP, việc tặng quyền sử dụng đất và nhà giữa những người trong các quan hệ sau sẽ được miễn lệ phí trước bạ:Vợ và chồngCha, mẹ với con ruộtCha, mẹ nuôi với con nuôiCha, mẹ chồng với con dâuCha, mẹ vợ với con rểÔng, bà nội với cháu nộiÔng, bà ngoại với cháu ngoạiAnh, chị, em ruột với nhauTóm lại, các quan hệ trên sẽ được hưởng ưu đãi về thuế và lệ phí khi thực hiện việc tặng cho quyền sử dụng đất.5. Hồ sơ miễn thuế khi tăng cho đấtHồ sơ cần thiết để được miễn thuế thu nhập cá nhân khi tặng nhà và đất bao gồm các giấy tờ sau, tùy thuộc vào từng loại quan hệ:– Mẫu Tờ Khai Thuế: Tờ khai thuế thu nhập cá nhân mẫu số 03/BĐS-TNCN theo Thông tư 80/2021/TT-BTC.– Quan hệ giữa các cá nhân:Vợ và Chồng: Bản sao Sổ hộ khẩu, Giấy chứng nhận kết hôn, hoặc Quyết định của Tòa án liên quan đến ly hôn và tái hôn (nếu có).Cha, Mẹ và Con Ruột: Bản sao Sổ hộ khẩu (nếu cùng hộ khẩu) hoặc bản sao Giấy khai sinh. Trong trường hợp con ngoài giá thú, cần có bản sao quyết định công nhận việc nhận cha, mẹ, con từ cơ quan có thẩm quyền.Cha, Mẹ Nuôi và Con Nuôi: Bản sao Sổ hộ khẩu (nếu cùng hộ khẩu) hoặc bản sao Quyết định công nhận việc nuôi con từ cơ quan có thẩm quyền.Ông Nội, Bà Nội và Cháu Nội: Bản sao Giấy khai sinh của cháu và bố của cháu, hoặc các giấy tờ có xác nhận mối quan hệ từ cơ quan có thẩm quyền.Ông Ngoại, Bà Ngoại và Cháu Ngoại: Bản sao Giấy khai sinh của cháu và mẹ của cháu, hoặc các giấy tờ có xác nhận mối quan hệ từ cơ quan có thẩm quyền.Anh, Chị, Em Ruột: Bản sao Sổ hộ khẩu hoặc Giấy khai sinh của cả người chuyển nhượng và người nhận để chứng minh mối quan hệ huyết thống.Cha Chồng, Mẹ Chồng và Con Dâu; Cha Vợ, Mẹ Vợ và Con Rể: Bản sao Sổ hộ khẩu hoặc Giấy chứng nhận kết hôn và Giấy khai sinh của chồng hoặc vợ.– Lưu ý:Nếu người nhận không có Giấy khai sinh hoặc Sổ hộ khẩu, cần có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền về mối quan hệ giữa người chuyển nhượng và người nhận để xác định thu nhập được miễn thuế.Hồ sơ trên là cần thiết để thực hiện các thủ tục miễn thuế thu nhập cá nhân khi có sự tặng cho nhà và đất.Kết luận:Qua bài viết, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về các trường hợp được miễn thuế khi tặng cho đất. Việc nắm bắt đúng thông tin và thực hiện đúng các thủ tục pháp luật sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và công sức. Để biết thêm thông tin và được tư vấn chi tiết, bạn có thể tham khảo tại Thủ tục pháp luật.