0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64e9c5621226d-thur---2023-08-26T162514.470.png

QUY ĐỊNH VỀ NGƯỜI THỪA KẾ KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO DI CHÚC

Trong quá trình quản lý và phân chia di sản, có nhiều trường hợp di sản được chia đều cho các người thừa kế mà không cần đến di chúc. Tuy nhiên, để có quyền hưởng thừa kế trong các trường hợp này, người thừa kế cần phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Việc này không chỉ liên quan đến việc có quyền thừa kế hay không, mà còn có thể ảnh hưởng đến cả quá trình thủ tục pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các quy định và điều kiện cụ thể liên quan đến người thừa kế không phụ thuộc di chúc.

1.Thừa kế không phụ thuộc vào di chúc được hiểu thế nào?

Theo Điều 644 của Bộ luật Dân sự năm 2015, một số người trong gia đình (như cha, mẹ, con chưa thành niên, vợ/chồng, và con thành niên không có khả năng lao động) có quyền thừa kế không phụ thuộc vào di chúc. Nếu người lập di chúc không để lại tài sản cho họ, hoặc để lại ít hơn 2/3 suất thừa kế theo pháp luật, thì họ vẫn phải được hưởng ít nhất 2/3 suất thừa kế theo pháp luật. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình. Tòa án có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi này khi xử lý các vụ án liên quan đến thừa kế.

Việc thừa kế không phụ thuộc nội dung di chúc là một quy định nhằm bảo vệ các thành viên quan trọng trong gia đình như cha, mẹ, con và vợ/chồng. Mục đích của quy định này là đảm bảo rằng những người này sẽ được bảo vệ về quyền lợi, ngay cả khi họ không được đề cập hoặc không được hưởng đầy đủ trong di chúc. Trong quá trình giải quyết các tranh chấp về thừa kế, Tòa án cần phải chú ý đến quyền lợi của những người này để đảm bảo công bằng và hợp pháp.

2. Người thừa kế không phụ thuộc và di chúc gồm những ai?

Theo khoản 1 Điều 644 của Bộ luật Dân sự 2015, một số thành viên trong gia đình như con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, cũng như con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động, có quyền được thừa kế ít nhất là 2/3 suất thừa kế theo pháp luật. Điều này áp dụng ngay cả khi họ không được đề cập trong di chúc, hoặc số tài sản họ nhận được từ di chúc ít hơn 2/3 suất đó. Tuy nhiên, để có quyền này, họ cũng cần đáp ứng các điều kiện như không từ chối nhận di sản và không thuộc các trường hợp loại trừ quyền hưởng di sản.

Điều 621 của Bộ luật Dân sự 2015 liệt kê các trường hợp không có quyền hưởng di sản, bao gồm vi phạm pháp luật về hành vi cố ý xâm phạm đến tính mạng hoặc sức khỏe, vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng, hoặc có hành vi gian dối và cưỡng ép liên quan đến việc lập di chúc.

Vì vậy, ngay cả khi không được nêu trong di chúc, các thành viên gia đình nêu trên vẫn có cơ hội được thừa kế di sản, miễn là họ không thuộc các trường hợp bị loại trừ và đáp ứng các điều kiện cần thiết.

3. Điều kiện hưởng di sản thừa kế khi thừa kế không phụ thuộc vào di chúc

Để có quyền thừa kế một phần tài sản mà không phụ thuộc vào di chúc, các người thừa kế phải đáp ứng các yêu cầu sau:

Đầu tiên, theo Điều 613 Bộ luật Dân sự 2015, những người được quyền thừa kế tài sản mà không cần di chúc phải là những người còn sống tại thời điểm di sản được mở, hoặc sinh ra và vẫn còn sống sau đó nhưng đã được thụ tinh trước khi người tạo ra di sản qua đời.

Thứ hai, người thừa kế không nên từ chối di sản. Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015:

  • Họ không được từ chối thừa kế để trốn tránh trách nhiệm tài sản đối với người khác.
  • Họ có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản liên quan đến di sản của người đã mất.
  • Việc từ chối phải được thực hiện bằng văn bản và thông báo tới các bên liên quan.
  • Việc từ chối phải diễn ra trước khi di sản được chia.

Thứ ba, người thừa kế không được nằm trong danh sách các trường hợp không có quyền hưởng di sản theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015. Các trường hợp này bao gồm những người vi phạm pháp luật như cố ý hại người khác để thừa kế, lừa dối hay ngăn cản việc lập di chúc, và những người vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng.

Nếu đáp ứng tất cả các điều kiện trên, cá nhân đó sẽ có quyền thừa kế di sản mặc dù không được đề cập trong di chúc.

Kết luận:

Quy định về người thừa kế không phụ thuộc di chúc là một phần không thể thiếu trong hệ thống pháp luật về thừa kế tại Việt Nam. Những điều kiện và quy định này giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan, cũng như tránh được những xung đột có thể xảy ra trong quá trình thừa kế. Để hiểu rõ hơn về các thủ tục pháp luật liên quan, bạn cần phải tham khảo bài viết QUY ĐỊNH VỀ THỪA KẾ THEO PHÁP LUẬT và có thể cần tìm kiếm sự hỗ trợ của các chuyên gia pháp lý. Nhờ vậy, bạn có thể nắm bắt đúng và đầy đủ các quyền và trách nhiệm của mình trong việc thừa kế di sản, đồng thời giảm thiểu các rủi ro và tranh chấp có thể xảy ra.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
621 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ NGƯỜI THỪA KẾ KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO DI CHÚC
Trong quá trình quản lý và phân chia di sản, có nhiều trường hợp di sản được chia đều cho các người thừa kế mà không cần đến di chúc. Tuy nhiên, để có quyền hưởng thừa kế trong các trường hợp này, người thừa kế cần phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Việc này không chỉ liên quan đến việc có quyền thừa kế hay không, mà còn có thể ảnh hưởng đến cả quá trình thủ tục pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các quy định và điều kiện cụ thể liên quan đến người thừa kế không phụ thuộc di chúc.1.Thừa kế không phụ thuộc vào di chúc được hiểu thế nào?Theo Điều 644 của Bộ luật Dân sự năm 2015, một số người trong gia đình (như cha, mẹ, con chưa thành niên, vợ/chồng, và con thành niên không có khả năng lao động) có quyền thừa kế không phụ thuộc vào di chúc. Nếu người lập di chúc không để lại tài sản cho họ, hoặc để lại ít hơn 2/3 suất thừa kế theo pháp luật, thì họ vẫn phải được hưởng ít nhất 2/3 suất thừa kế theo pháp luật. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình. Tòa án có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi này khi xử lý các vụ án liên quan đến thừa kế.Việc thừa kế không phụ thuộc nội dung di chúc là một quy định nhằm bảo vệ các thành viên quan trọng trong gia đình như cha, mẹ, con và vợ/chồng. Mục đích của quy định này là đảm bảo rằng những người này sẽ được bảo vệ về quyền lợi, ngay cả khi họ không được đề cập hoặc không được hưởng đầy đủ trong di chúc. Trong quá trình giải quyết các tranh chấp về thừa kế, Tòa án cần phải chú ý đến quyền lợi của những người này để đảm bảo công bằng và hợp pháp.2. Người thừa kế không phụ thuộc và di chúc gồm những ai?Theo khoản 1 Điều 644 của Bộ luật Dân sự 2015, một số thành viên trong gia đình như con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, cũng như con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động, có quyền được thừa kế ít nhất là 2/3 suất thừa kế theo pháp luật. Điều này áp dụng ngay cả khi họ không được đề cập trong di chúc, hoặc số tài sản họ nhận được từ di chúc ít hơn 2/3 suất đó. Tuy nhiên, để có quyền này, họ cũng cần đáp ứng các điều kiện như không từ chối nhận di sản và không thuộc các trường hợp loại trừ quyền hưởng di sản.Điều 621 của Bộ luật Dân sự 2015 liệt kê các trường hợp không có quyền hưởng di sản, bao gồm vi phạm pháp luật về hành vi cố ý xâm phạm đến tính mạng hoặc sức khỏe, vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng, hoặc có hành vi gian dối và cưỡng ép liên quan đến việc lập di chúc.Vì vậy, ngay cả khi không được nêu trong di chúc, các thành viên gia đình nêu trên vẫn có cơ hội được thừa kế di sản, miễn là họ không thuộc các trường hợp bị loại trừ và đáp ứng các điều kiện cần thiết.3. Điều kiện hưởng di sản thừa kế khi thừa kế không phụ thuộc vào di chúcĐể có quyền thừa kế một phần tài sản mà không phụ thuộc vào di chúc, các người thừa kế phải đáp ứng các yêu cầu sau:Đầu tiên, theo Điều 613 Bộ luật Dân sự 2015, những người được quyền thừa kế tài sản mà không cần di chúc phải là những người còn sống tại thời điểm di sản được mở, hoặc sinh ra và vẫn còn sống sau đó nhưng đã được thụ tinh trước khi người tạo ra di sản qua đời.Thứ hai, người thừa kế không nên từ chối di sản. Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015:Họ không được từ chối thừa kế để trốn tránh trách nhiệm tài sản đối với người khác.Họ có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản liên quan đến di sản của người đã mất.Việc từ chối phải được thực hiện bằng văn bản và thông báo tới các bên liên quan.Việc từ chối phải diễn ra trước khi di sản được chia.Thứ ba, người thừa kế không được nằm trong danh sách các trường hợp không có quyền hưởng di sản theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015. Các trường hợp này bao gồm những người vi phạm pháp luật như cố ý hại người khác để thừa kế, lừa dối hay ngăn cản việc lập di chúc, và những người vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng.Nếu đáp ứng tất cả các điều kiện trên, cá nhân đó sẽ có quyền thừa kế di sản mặc dù không được đề cập trong di chúc.Kết luận:Quy định về người thừa kế không phụ thuộc di chúc là một phần không thể thiếu trong hệ thống pháp luật về thừa kế tại Việt Nam. Những điều kiện và quy định này giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan, cũng như tránh được những xung đột có thể xảy ra trong quá trình thừa kế. Để hiểu rõ hơn về các thủ tục pháp luật liên quan, bạn cần phải tham khảo bài viết QUY ĐỊNH VỀ THỪA KẾ THEO PHÁP LUẬT và có thể cần tìm kiếm sự hỗ trợ của các chuyên gia pháp lý. Nhờ vậy, bạn có thể nắm bắt đúng và đầy đủ các quyền và trách nhiệm của mình trong việc thừa kế di sản, đồng thời giảm thiểu các rủi ro và tranh chấp có thể xảy ra.