BỊ KHỞI TỐ, CÓ ĐI LÀM ĐƯỢC KHÔNG?
Trong hành trình pháp lý đầy phức tạp của chúng ta, một câu hỏi thường được đặt ra là liệu người bị khởi tố có được phép tiếp tục làm việc hay không? Điều này không chỉ đặt ra vấn đề về quyền lợi của bị khởi tố mà còn tác động đến tính công bằng và sự minh bạch của hệ thống tố tụng. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu chi tiết về thủ tục pháp luật liên quan và sự đối xử với người bị khởi tố, thông qua bài viết dưới đây.
1.Thế nào là khởi tố? Căn cứ ra quyết định khởi tố và không khởi tố bao gồm?
Khởi tố đề cập đến quá trình mà một cơ quan có thẩm quyền đưa ra quyết định bắt đầu một vụ án hình sự liên quan đến các dấu hiệu của tội phạm. Hoặc nó cũng áp dụng khi một người bị đưa ra tình trạng bị can vì có đủ bằng chứng để xác định liên quan đến một hành vi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Thêm vào đó, khởi tố cũng có thể áp dụng cho các tổ chức pháp nhân nếu họ đã thực hiện một hành vi mà Bộ luật hình sự coi là tội phạm.
Có một số căn cứ để đưa ra quyết định khởi tố, bao gồm:
- Tố giác từ cá nhân.
- Thông tin báo cáo từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân.
- Thông tin báo cáo xuất hiện trên phương tiện thông tin đại chúng.
- Kiến nghị khởi tố từ cơ quan nhà nước.
- Cơ quan có thẩm quyền tìm thấy trực tiếp các dấu hiệu của tội phạm trong quá trình tiến hành tố tụng.
- Người phạm tội thú nhận.
Các tình huống không thể khởi tố vụ án bao gồm:
- Không có hành vi vi phạm pháp luật.
- Hành vi không đủ điều kiện để được coi là tội phạm.
- Người thực hiện hành vi đe dọa xã hội nhưng chưa đủ tuổi để chịu trách nhiệm hình sự.
- Người liên quan đã được xử phạt hoặc vụ án của họ đã bị tạm ngừng theo luật.
- Quá thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Vụ án đã được giải quyết thông qua việc giảm nhẹ hình phạt.
- Người thực hiện hành vi đe dọa xã hội đã qua đời, trừ khi việc tái xét cần thiết đối với người khác.
- Các loại tội phạm được nêu tại các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của Bộ luật hình sự, nếu bị hại hoặc người đại diện của họ không yêu cầu khởi tố.
2. Thẩm quyền khởi tố được quy định như thế nào?
Cơ quan có thẩm quyền khởi tố có thể là các tổ chức sau đây:
Cơ quan điều tra: Cơ quan này quyết định khởi tố vụ án hình sự đối với mọi trường hợp có dấu hiệu tội phạm, trừ những vụ việc thuộc phạm vi nhiệm vụ điều tra của cơ quan khác. Cơ quan điều tra thực hiện một số hoạt động điều tra. Viện kiểm sát và Hội đồng xét xử đang thụ lý cũng có thể ra quyết định khởi tố vụ án, tuân thủ các quy định tại các khoản 2, 3 và 4 của Điều 153 Bộ luật Hình sự.
Cơ quan được giao nhiệm vụ điều tra: Cơ quan này thực hiện một số hoạt động điều tra cụ thể và có quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự trong các trường hợp được quy định tại Điều 164 của Bộ luật Hình sự.
Viện kiểm sát: Viện kiểm sát ra quyết định khởi tố vụ án hình sự trong những trường hợp sau:
- Viện kiểm sát hủy bỏ quyết định không khởi tố vụ án hình sự của cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ điều tra.
- Viện kiểm sát tự mình xác định và giải quyết tố giác, thông tin báo cáo về tội phạm, hoặc đề xuất khởi tố vụ án.
- Viện kiểm sát phát hiện trực tiếp dấu hiệu tội phạm hoặc theo yêu cầu khởi tố từ Hội đồng xét xử.
Hội đồng xét xử: Hội đồng xét xử ra quyết định khởi tố vụ án hình sự hoặc yêu cầu Viện kiểm sát khởi tố vụ án, nếu trong quá trình xét xử tại phiên tòa, phát hiện có sự bỏ lỡ về tội phạm.
Những quy định này xác định quyền và trách nhiệm của các cơ quan liên quan trong việc khởi tố vụ án hình sự.
3. Bị khởi tố, có được đi làm không?
Không thể đưa ra một câu trả lời tổng quát về việc bị khởi tố và quyền đi làm, mà điều này phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể mà bạn đang bị khởi tố.
Người lao động bình thường (theo Điều 30 Bộ Luật Lao Động):
- Nếu bạn bị khởi tố và bị áp dụng biện pháp khẩn cấp như tạm giữ, tạm giam, người sử dụng lao động có quyền tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động. Trong trường hợp này, bạn không thể đi làm.
- Nếu bạn bị khởi tố nhưng không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp, người sử dụng lao động không có quyền tạm hoãn hợp đồng lao động. Lý thuyết bạn có thể đi làm, nhưng thực tế thường sẽ cần thương lượng với người sử dụng lao động để tạm hoãn việc làm cho đến khi có bản án hoặc quyết định từ cơ quan có thẩm quyền.
Công chức, viên chức, cán bộ:
Đối với viên chức: Viên chức chỉ bị thôi việc khi có bản án của Tòa án kết án phạt tù (không án treo), hoặc bị kết án về tội tham nhũng, hoặc viên chức quản lý bị tòa án tuyên phạm tội. Về lý thuyết, nếu chỉ bị khởi tố, bạn vẫn có thể đi làm. Tuy nhiên, thường người sử dụng lao động và bạn sẽ thảo luận để quyết định tốt nhất.
Đối với cán bộ, công chức: Cán bộ, công chức chỉ bị thôi việc sau khi có bản án của Tòa án (không án treo) và bản án đã có hiệu lực. Nếu mới chỉ bị khởi tố, bạn có thể vẫn đi làm, nhưng cũng cần xem xét tình hình cụ thể và tương tác với người sử dụng lao động.
Lưu ý: Trong mọi trường hợp, quyết định cuối cùng về việc đi làm hay không thường phụ thuộc vào việc thỏa thuận và thương lượng giữa người bị khởi tố và người sử dụng lao động.
4.Quyền và nghĩa vụ của bị can
Bị can có những quyền sau đây, theo quy định tại khoản 2, Điều 60 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015:
- Được biết rõ lý do và thông báo về việc bị khởi tố: Bị can có quyền biết rõ lý do tại sao họ bị khởi tố, nhận thông báo về việc này và được giải thích về quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều này. Điều này đảm bảo bị can hiểu rõ tình hình của mình và được đảm bảo quyền lợi trong quá trình tố tụng.
- Nhận các quyết định liên quan đến tố tụng: Bị can có quyền nhận các quyết định khởi tố, thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố, quyết định phê chuẩn khởi tố bị can, quyết định đình chỉ hoặc tạm đình chỉ điều tra, quyết định đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án, bản cáo trạng, quyết định truy tố và các quyết định khác liên quan theo quy định của Bộ luật này.
- Quyền trình bày lời khai và ý kiến: Bị can không bị ép buộc phải tố tụng chống lại chính mình hoặc phải nhận tội. Bị can có quyền trình bày lời khai và ý kiến, đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng và bảo vệ quyền tự do ngôn luận cùng quyền không tự tố tụng.
- Trình bày chứng cứ và yêu cầu: Bị can có quyền trình bày chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án cùng với yêu cầu liên quan. Điều này đảm bảo bị can có cơ hội tự bảo vệ và đưa ra bằng chứng hỗ trợ cho luận điểm của mình trong quá trình tố tụng.
- Trình bày ý kiến về chứng cứ và yêu cầu: Bị can có quyền trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra và đánh giá chúng. Điều này cho phép bị can thể hiện quan điểm và đánh giá riêng về chứng cứ và yêu cầu cần được xem xét cẩn thận trong quá trình tố tụng.
- Đề nghị giám định, định giá tài sản và các yêu cầu khác: Bị can có quyền đề nghị tiến hành giám định, định giá tài sản hoặc yêu cầu thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch hoặc người dịch thuật. Điều này cho phép bị can đưa ra các yêu cầu phù hợp và đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng.
- Tự bào chữa và nhờ người bào chữa: Bị can có quyền tự bào chữa trong quá trình tố tụng và cũng có quyền nhờ người bào chữa đại diện cho mình.
- Đọc, ghi chép bản sao tài liệu: Bị can có quyền đọc và ghi chép bản sao tài liệu hoặc tài liệu số hóa liên quan đến việc buộc tội, gỡ tội hoặc các bản sao tài liệu khác liên quan đến việc bào chữa, khi có yêu cầu. Điều này giúp bị can tiếp cận tài liệu cần thiết để chuẩn bị cho quá trình bào chữa và tố tụng.
Nghĩa vụ của bị can, theo quy định tại khoản 3, Điều 60 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015:
- Có mặt theo giấy triệu tập: Bị can có nghĩa vụ phải xuất hiện khi được triệu tập bằng giấy triệu tập từ người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trong trường hợp vắng mặt mà không có lý do khách quan, bị can có thể bị áp giải để đảm bảo hiện diện trong quá trình tố tụng. Trong trường hợp bỏ trốn, bị can sẽ bị truy nã và chịu hậu quả pháp lý.
- Chấp hành quyết định và yêu cầu: Bị can có nghĩa vụ tuân thủ và thực hiện các quyết định, yêu cầu của cơ quan hoặc người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.
Kết luận:
Trong thế giới pháp lý, câu hỏi về việc người bị khởi tố có được đi làm hay không đang ngày càng trở nên quan trọng và cần được giải quyết một cách rõ ràng và công bằng. Thủ tục pháp luật trong trường hợp này đóng một vai trò quan trọng, giúp đảm bảo quyền lợi và tính công bằng cho người bị khởi tố.