0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64ef270bc94af-thur---2023-08-30T182335.207.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TẠM GIỮ, TẠM GIAM

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, việc áp dụng các biện pháp tạm giữ, tạm giam là một phần quan trọng của quy trình tố tụng hình sự. Những quy định này được thiết kế nhằm đảm bảo rằng người phạm tội không có cơ hội tẩu thoát, tiếp tục phạm tội, hoặc cản trở quá trình điều tra và xử lý của cơ quan pháp luật. Tuy nhiên, đồng thời, những quy định này cũng cần phải đảm bảo quyền và nghĩa vụ của những người bị tạm giữ hoặc tạm giam. Để hiểu rõ hơn về các thủ tục pháp luật liên quan, hãy cùng tìm hiểu chủ đề "Quy Định Pháp Luật về Tạm Giữ, Tạm Giam" trong bài viết này.

1.Thế nào là tạm giữ, tạm giam

Theo Điều 109 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các cơ quan có thẩm quyền chỉ có thể bắt giữ một người trong các trường hợp sau:

  • Để ngăn chặn tội phạm một cách kịp thời
  • Khi có bằng chứng cho thấy người đó có thể gây trở ngại cho việc điều tra, truy tố, hoặc xét xử
  • Khi có căn cứ cho rằng người đó có nguy cơ tiếp tục phạm tội
  • Để đảm bảo việc thi hành án pháp luật

Trong các trường hợp này, tạm giam và tạm giữ là hai biện pháp được áp dụng để ngăn chặn. Chúng giúp việc điều tra của các cơ quan có thẩm quyền diễn ra một cách suôn sẻ và nhanh chóng.

Người bị tạm giữ là cá nhân đang được quản lý tại các cơ sở dành cho việc tạm giữ trong thời gian được quy định hoặc gia hạn.

Người bị tạm giam có thể là bị can, bị cáo, những người đã bị kết án tù, hoặc những người đã bị kết án tử hình mà án chưa có hiệu lực pháp luật. Họ cũng có thể là những người đang chờ thi hành án hoặc những người được tạm giam để thực hiện việc dẫn độ.

2.Thế nào là người bị tạm giữ, tạm giam?

Theo Điều 3 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015:

Người bị tạm giữ được hiểu là cá nhân đang chịu sự quản lý tại các cơ sở tạm giam trong khoảng thời gian được tạm giữ hoặc gia hạn tạm giữ, theo các quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự.

Người bị tạm giam bao gồm các cá nhân đang chịu sự quản lý tại các cơ sở tạm giam trong thời gian được quy định cho việc tạm giam hoặc gia hạn tạm giam. Điều này bao gồm bị can, bị cáo, những người đã bị kết án phạt tù, những người bị kết án tử hình nhưng mà bản án chưa có hiệu lực pháp luật hoặc đang trong quá trình chờ thi hành án, cũng như những người được tạm giam để thực hiện việc dẫn độ.

3. Bị tạm giữ, tạm giam khi nào?

Theo Điều 117 và Điều 119 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:

Tạm giữ là một biện pháp ngăn chặn dùng trong các trường hợp cấp bách, phạm tội tại trận, hoặc khi người đó tự nguyện đầu thú hoặc theo quyết định truy nã. Thời gian cho việc này không vượt quá 03 ngày và có thể gia hạn thêm không quá 03 ngày trong trường hợp cần thiết. Trong một số tình huống đặc biệt, thời gian có thể được gia hạn thêm một lần nữa, nhưng cũng không quá 03 ngày.

Tạm giam được áp dụng cho bị can, bị cáo liên quan đến các tội danh đặc biệt nghiêm trọng và rất nghiêm trọng.

Các cơ quan có thẩm quyền cũng có thể áp dụng biện pháp tạm giam trong các tình huống sau:

Cho tội nghiêm trọng và ít nghiêm trọng mà hình phạt tù là trên 02 năm trong các trường hợp:

  • Vi phạm biện pháp ngăn chặn khác đã áp dụng
  • Không có địa chỉ cư trú xác định hoặc lý lịch không rõ ràng
  • Bỏ trốn và được bắt theo quyết định truy nã hoặc có dấu hiệu bỏ trốn
  • Tiếp tục phạm tội hoặc có dấu hiệu sẽ tiếp tục phạm tội
  • Mua chuộc, ép buộc, hoặc khuyến khích người khác cung cấp thông tin sai lệch
  • Phá hủy hoặc làm giả tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ án
  • Đe dọa, khống chế, hoặc trả thù người làm chứng, người bị hại, người tố cáo tội phạm, và người thân của họ.

Cho tội ít nghiêm trọng mà hình phạt tù là đến 02 năm, nếu có dấu hiệu tiếp tục phạm tội hoặc bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã.

Tóm lại, tạm giam và tạm giữ chỉ được áp dụng trong những trường hợp cụ thể đã được quy định.

4. Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam

Theo Điều 9 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, người bị tạm giữ và tạm giam có các quyền và nghĩa vụ như sau:

4.1.Quyền của người bị tạm giữ, tạm giam:

Được đảm bảo an toàn về mạng sống, thân thể, tài sản, cũng như được tôn trọng danh dự và nhân phẩm. Họ cũng được thông báo về các quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như nội quy của cơ sở giam giữ.

Có quyền tham gia bầu cử và trưng cầu ý dân theo quy định của pháp luật.

Được đảm bảo chế độ ăn, ở, mặc, sử dụng đồ dùng cá nhân, chăm sóc sức khỏe, và các hoạt động tinh thần. Họ cũng có quyền gửi và nhận thư, quà, sách, báo, và các tài liệu khác.

Có quyền tiếp xúc với thân nhân, người bào chữa, và lãnh sự.

Được hướng dẫn, giải thích và thực hiện quyền tự bào chữa hoặc sử dụng dịch vụ của người bào chữa và trợ giúp pháp lý.

Có quyền gặp người đại diện hợp pháp để tiến hành các giao dịch dân sự.

Có quyền yêu cầu được phóng thích khi hết thời gian tạm giữ hoặc tạm giam.

Có quyền khiếu nại và tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật.

Được bồi thường theo quy định pháp luật nếu bị tạm giữ hoặc tạm giam trái pháp luật.

Ngoài ra, họ cũng được hưởng các quyền công dân khác, trừ khi các quyền đó bị hạn chế do tình trạng tạm giữ hoặc tạm giam của họ.

4.2.Nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam:

Phải tuân theo các quyết định, yêu cầu và hướng dẫn từ cơ quan và cá nhân có thẩm quyền.

Phải chấp hành nội quy của cơ sở giam giữ và các quy định pháp luật liên quan.

Như vậy, người bị tạm giữ và tạm giam không chỉ có nghĩa vụ phải tuân thủ pháp luật và nội quy của cơ sở giam giữ, mà còn có các quyền được bảo đảm theo quy định của pháp luật.

Kết luận:

Sau khi đã nắm rõ các quy định của pháp luật về tạm giữ và tạm giam, chúng ta có thể thấy rằng các biện pháp này vừa đáp ứng yêu cầu về đảm bảo an ninh và trật tự xã hội, vừa tôn trọng và bảo vệ quyền của công dân. Tuy nhiên, việc thực hiện và áp dụng những quy định này đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn trọng và phải tuân theo đúng các thủ tục pháp luật. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính hiệu quả của công tác pháp luật, mà còn giữ vững niềm tin của người dân trong hệ thống tư pháp của đất nước.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
374 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TẠM GIỮ, TẠM GIAM
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, việc áp dụng các biện pháp tạm giữ, tạm giam là một phần quan trọng của quy trình tố tụng hình sự. Những quy định này được thiết kế nhằm đảm bảo rằng người phạm tội không có cơ hội tẩu thoát, tiếp tục phạm tội, hoặc cản trở quá trình điều tra và xử lý của cơ quan pháp luật. Tuy nhiên, đồng thời, những quy định này cũng cần phải đảm bảo quyền và nghĩa vụ của những người bị tạm giữ hoặc tạm giam. Để hiểu rõ hơn về các thủ tục pháp luật liên quan, hãy cùng tìm hiểu chủ đề "Quy Định Pháp Luật về Tạm Giữ, Tạm Giam" trong bài viết này.1.Thế nào là tạm giữ, tạm giamTheo Điều 109 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các cơ quan có thẩm quyền chỉ có thể bắt giữ một người trong các trường hợp sau:Để ngăn chặn tội phạm một cách kịp thờiKhi có bằng chứng cho thấy người đó có thể gây trở ngại cho việc điều tra, truy tố, hoặc xét xửKhi có căn cứ cho rằng người đó có nguy cơ tiếp tục phạm tộiĐể đảm bảo việc thi hành án pháp luậtTrong các trường hợp này, tạm giam và tạm giữ là hai biện pháp được áp dụng để ngăn chặn. Chúng giúp việc điều tra của các cơ quan có thẩm quyền diễn ra một cách suôn sẻ và nhanh chóng.Người bị tạm giữ là cá nhân đang được quản lý tại các cơ sở dành cho việc tạm giữ trong thời gian được quy định hoặc gia hạn.Người bị tạm giam có thể là bị can, bị cáo, những người đã bị kết án tù, hoặc những người đã bị kết án tử hình mà án chưa có hiệu lực pháp luật. Họ cũng có thể là những người đang chờ thi hành án hoặc những người được tạm giam để thực hiện việc dẫn độ.2.Thế nào là người bị tạm giữ, tạm giam?Theo Điều 3 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015:Người bị tạm giữ được hiểu là cá nhân đang chịu sự quản lý tại các cơ sở tạm giam trong khoảng thời gian được tạm giữ hoặc gia hạn tạm giữ, theo các quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự.Người bị tạm giam bao gồm các cá nhân đang chịu sự quản lý tại các cơ sở tạm giam trong thời gian được quy định cho việc tạm giam hoặc gia hạn tạm giam. Điều này bao gồm bị can, bị cáo, những người đã bị kết án phạt tù, những người bị kết án tử hình nhưng mà bản án chưa có hiệu lực pháp luật hoặc đang trong quá trình chờ thi hành án, cũng như những người được tạm giam để thực hiện việc dẫn độ.3. Bị tạm giữ, tạm giam khi nào?Theo Điều 117 và Điều 119 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:Tạm giữ là một biện pháp ngăn chặn dùng trong các trường hợp cấp bách, phạm tội tại trận, hoặc khi người đó tự nguyện đầu thú hoặc theo quyết định truy nã. Thời gian cho việc này không vượt quá 03 ngày và có thể gia hạn thêm không quá 03 ngày trong trường hợp cần thiết. Trong một số tình huống đặc biệt, thời gian có thể được gia hạn thêm một lần nữa, nhưng cũng không quá 03 ngày.Tạm giam được áp dụng cho bị can, bị cáo liên quan đến các tội danh đặc biệt nghiêm trọng và rất nghiêm trọng.Các cơ quan có thẩm quyền cũng có thể áp dụng biện pháp tạm giam trong các tình huống sau:Cho tội nghiêm trọng và ít nghiêm trọng mà hình phạt tù là trên 02 năm trong các trường hợp:Vi phạm biện pháp ngăn chặn khác đã áp dụngKhông có địa chỉ cư trú xác định hoặc lý lịch không rõ ràngBỏ trốn và được bắt theo quyết định truy nã hoặc có dấu hiệu bỏ trốnTiếp tục phạm tội hoặc có dấu hiệu sẽ tiếp tục phạm tộiMua chuộc, ép buộc, hoặc khuyến khích người khác cung cấp thông tin sai lệchPhá hủy hoặc làm giả tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ ánĐe dọa, khống chế, hoặc trả thù người làm chứng, người bị hại, người tố cáo tội phạm, và người thân của họ.Cho tội ít nghiêm trọng mà hình phạt tù là đến 02 năm, nếu có dấu hiệu tiếp tục phạm tội hoặc bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã.Tóm lại, tạm giam và tạm giữ chỉ được áp dụng trong những trường hợp cụ thể đã được quy định.4. Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giamTheo Điều 9 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, người bị tạm giữ và tạm giam có các quyền và nghĩa vụ như sau:4.1.Quyền của người bị tạm giữ, tạm giam:Được đảm bảo an toàn về mạng sống, thân thể, tài sản, cũng như được tôn trọng danh dự và nhân phẩm. Họ cũng được thông báo về các quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như nội quy của cơ sở giam giữ.Có quyền tham gia bầu cử và trưng cầu ý dân theo quy định của pháp luật.Được đảm bảo chế độ ăn, ở, mặc, sử dụng đồ dùng cá nhân, chăm sóc sức khỏe, và các hoạt động tinh thần. Họ cũng có quyền gửi và nhận thư, quà, sách, báo, và các tài liệu khác.Có quyền tiếp xúc với thân nhân, người bào chữa, và lãnh sự.Được hướng dẫn, giải thích và thực hiện quyền tự bào chữa hoặc sử dụng dịch vụ của người bào chữa và trợ giúp pháp lý.Có quyền gặp người đại diện hợp pháp để tiến hành các giao dịch dân sự.Có quyền yêu cầu được phóng thích khi hết thời gian tạm giữ hoặc tạm giam.Có quyền khiếu nại và tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật.Được bồi thường theo quy định pháp luật nếu bị tạm giữ hoặc tạm giam trái pháp luật.Ngoài ra, họ cũng được hưởng các quyền công dân khác, trừ khi các quyền đó bị hạn chế do tình trạng tạm giữ hoặc tạm giam của họ.4.2.Nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam:Phải tuân theo các quyết định, yêu cầu và hướng dẫn từ cơ quan và cá nhân có thẩm quyền.Phải chấp hành nội quy của cơ sở giam giữ và các quy định pháp luật liên quan.Như vậy, người bị tạm giữ và tạm giam không chỉ có nghĩa vụ phải tuân thủ pháp luật và nội quy của cơ sở giam giữ, mà còn có các quyền được bảo đảm theo quy định của pháp luật.Kết luận:Sau khi đã nắm rõ các quy định của pháp luật về tạm giữ và tạm giam, chúng ta có thể thấy rằng các biện pháp này vừa đáp ứng yêu cầu về đảm bảo an ninh và trật tự xã hội, vừa tôn trọng và bảo vệ quyền của công dân. Tuy nhiên, việc thực hiện và áp dụng những quy định này đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn trọng và phải tuân theo đúng các thủ tục pháp luật. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính hiệu quả của công tác pháp luật, mà còn giữ vững niềm tin của người dân trong hệ thống tư pháp của đất nước.