0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64ef3e58748a7-thur---2023-08-30T200237.195.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ HÌNH THỨC QUẢN CHẾ

Trong hệ thống pháp luật, quản chế là một hình thức xử lý tội phạm nhằm giảm bớt nguy cơ tái phạm và bảo đảm an toàn cho cộng đồng. Việc quản chế không chỉ đòi hỏi việc đưa ra các biện pháp cứng rắn mà còn yêu cầu có sự giám sát và kiểm soát thích đáng. Quản chế có thể được áp dụng như một biện pháp độc lập hoặc kết hợp với các hình phạt khác như tù giam. Việc thực hiện quản chế phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu và phân tích các quy định pháp luật liên quan đến hình thức quản chế tại Việt Nam.

1.Thế nào là quản chế?

Quản chế, theo quy định của Điều 43 trong Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi và bổ sung năm 2017), là hình phạt yêu cầu người bị kết án phải tuân thủ các điều kiện về địa điểm cư trú, cách kiếm sống và cải tạo, dưới sự quản lý và hướng dẫn của cơ quan chính quyền và cộng đồng tại địa phương đó.

Trong khoảng thời gian bị quản chế, quyền công dân của người đó sẽ bị hạn chế theo Điều 44 khoản 1 của cùng Bộ luật. Hơn nữa, họ cũng bị ngăn cấm từ việc thực hiện một số loại công việc hoặc nghề nghiệp.

Thời gian áp dụng quản chế có thể từ một đến năm năm, bắt đầu từ khi đã hoàn thành xong hình phạt tù.

Loại hình phạt này thường được áp dụng cho các tội phạm liên quan đến an ninh quốc gia, tội phạm tái phạm có mức độ nguy hiểm hoặc trong các trường hợp khác do Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi và bổ sung năm 2017) đặc biệt quy định.

2.Áp dụng hình thức quản chế đối với đối tượng nào?

Hình thức phạt quản chế được áp dụng như một hình phạt bổ sung cho các tội phạm nhất định theo Bộ luật Hình sự 2015 (đã được cập nhật và sửa đổi vào năm 2017). Các loại tội phạm có thể chịu hình phạt này bao gồm:

  • Tội giết người
  • Tội mua bán người
  • Tội mua bán trẻ em dưới 16 tuổi
  • Tội cướp tài sản
  • Tội tổ chức sử dụng ma túy
  • Tội chiếm đoạt tàu bay, tàu thủy
  • Tội khủng bố
  • Tội tài trợ khủng bố
  • Tội phá hủy công trình an ninh quốc gia
  • Tội sở hữu, vận chuyển vũ khí quân dụng một cách trái phép
  • Tội sở hữu, vận chuyển vật liệu nổ một cách trái phép
  • Tội sở hữu, vận chuyển súng săn, vũ khí tự chế, vũ khí thể thao một cách trái phép
  • Tội sở hữu, vận chuyển chất phóng xạ, vật liệu hạt nhân một cách trái phép
  • Tội sở hữu, vận chuyển chất cháy, chất độc một cách trái phép
  • Tội chứa mại dâm

3. Người bị áp dụng hình thức quản chế có được phép thay đổi nơi cư trú không?

Dựa theo Thông tư 35/2014/TT-BCA và Nghị định 31/2014/NĐ-CP về việc cư trú, các cá nhân trong thời gian có quyền tự do cư trú bị hạn chế tạm thời không được thực hiện việc đổi địa chỉ cư trú, trừ khi có sự chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan áp dụng biện pháp hạn chế đó. Điều này bao gồm:

a) Những người đang bị hạn chế đi lại do đang trong quá trình tố tụng;

b) Những người đã bị kết án nhưng chưa thi hành án, hoặc đang trong thời gian án treo, hoãn thi hành án, tạm đình chỉ thi hành án; và những người đang bị quản chế;

c) Những người bị đưa vào các cơ sở giáo dục, giáo dưỡng, cai nghiện mà việc thi hành án đang được hoãn hoặc tạm đình chỉ.

Người bị áp dụng hình phạt cấm cư trú không được đăng ký thường trú hay tạm trú tại các địa phương mà họ bị cấm cư trú theo quyết định của Tòa án.

Nếu bạn không rơi vào các danh mục trên, việc đổi địa chỉ cư trú có thể thực hiện bình thường. Nếu thuộc các trường hợp đã nêu, việc thay đổi địa chỉ cư trú sẽ không được phép thực hiện tạm thời.

4. Người chấp hành án phạt quản chế có những quyền lợi và nghĩa vụ gì?

4.1. Quyền của người chấp hành án phạt quản chế

Theo Luật Thi hành án hình sự 2019, khoản 1 Điều 114, người đang chấp hành án quản chế có các quyền sau:

  • Được sống cùng với gia đình tại địa chỉ quản chế;
  • Tự do chọn công việc mình yêu thích, ngoại trừ những ngành, nghề hay công việc bị cấm theo pháp luật; cũng như được hưởng kết quả từ công việc của mình;
  • Tự do đi lại trong khu vực xã, phường, thị trấn nơi đang bị quản chế;
  • Có cơ hội được xem xét để miễn thời gian quản chế còn lại, theo quy định tại Điều 117 của cùng một luật.

4.2. Nghĩa vụ của  người chấp hành án phạt quản chế

Theo khoản 2 Điều 114 của Luật Thi hành án hình sự 2019, cá nhân đang chấp hành án quản chế có các nghĩa vụ như sau:

  • Phải tuân thủ sự kiểm tra và hướng dẫn của Ủy ban nhân dân cấp xã và cộng đồng địa phương; không được tự tiện rời bỏ địa điểm quản chế;
  • Phải đến báo cáo với Ủy ban nhân dân cấp xã về việc thực hiện các quy định về quản chế trong tuần đầu tiên của mỗi tháng;
  • Khi được triệu tập bởi Ủy ban nhân dân cấp xã, phải có mặt tại địa điểm được chỉ định, và nếu không thể tham dự phải có lý do chính đáng;
  • Phải tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách, pháp luật và các quy định của chính quyền địa phương; nên chăm chỉ lao động, học tập và cải tạo bản thân;

Trong trường hợp có phép rời khỏi địa điểm quản chế, người chấp hành án cần thực hiện các thủ tục tạm vắng, đăng ký tạm trú với cơ quan Công an cấp xã nơi đến và quay trở lại địa điểm quản chế đúng thời hạn để báo cáo với Ủy ban nhân dân cấp xã.

5. Quy trình thủ tục thi hành án quản chế

Theo quy định của luật thi hành án hình sự, thực hiện án quản chế cần tuân thủ các bước sau:

  • Hai tháng trước khi kết thúc thời gian tù, giám đốc trại giam cần thông báo bằng văn bản tới cơ quan Công an huyện và Ủy ban nhân dân cấp xã về việc người phạm nhân sẽ quay trở lại địa phương để chấp hành án quản chế.
  • Khi người phạm nhân đã chấp hành xong hình phạt tù, trại giam có trách nhiệm chuyển giao người đó cùng với các tài liệu liên quan tới cơ quan Công an huyện, tại trụ sở của Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận người chấp hành án, cơ quan Công an huyện cần hoàn thành hồ sơ thi hành án quản chế và chuyển giao cho Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • Ba ngày trước khi kết thúc thời gian quản chế, Ủy ban nhân dân cấp xã cần chuyển hồ sơ thi hành án về cho cơ quan Công an huyện để cấp giấy chứng nhận đã chấp hành xong án phạt quản chế.

Ngoài ra, người chấp hành án quản chế cần tuân thủ các quy định về kiểm soát và giáo dục từ phía Ủy ban nhân dân cấp xã và không được tự do rời khỏi khu vực quản chế. Tuy nhiên, họ có thể tự do đi lại trong phạm vi địa phương mà án quản chế được áp dụng.

Các Trường Hợp Đi Lại Cần Phép:

  • Được cấp phép bởi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã nếu di chuyển trong khu vực huyện.
  • Được cấp phép bởi cơ quan Công an huyện nếu di chuyển trong khu vực tỉnh.
  • Được cấp phép bởi cơ quan Công an tỉnh nếu di chuyển ra khỏi tỉnh.
  • Thời gian được phép rời khỏi khu vực quản chế không quá 10 ngày cho mỗi lần. Trong trường hợp cần điều trị y tế, thời gian rời khỏi sẽ tuân theo khuyến nghị của cơ sở y tế.

Kết luận:

Hình thức quản chế là một biện pháp pháp luật quan trọng, có tính chất đặc biệt trong việc phòng chống tội phạm và tái cấu trúc hành vi của người phạm tội. Tuy nhiên, việc thi hành án quản chế cũng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo rằng mọi quyền lợi và nghĩa vụ đều được tôn trọng, cũng như để đảm bảo an toàn cho cộng đồng. Một quy trình thi hành án quản chế được thực hiện đúng đắn và minh bạch không chỉ bảo vệ quyền lợi của người bị án mà còn góp phần duy trì trật tự và an toàn xã hội.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
251 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ HÌNH THỨC QUẢN CHẾ
Trong hệ thống pháp luật, quản chế là một hình thức xử lý tội phạm nhằm giảm bớt nguy cơ tái phạm và bảo đảm an toàn cho cộng đồng. Việc quản chế không chỉ đòi hỏi việc đưa ra các biện pháp cứng rắn mà còn yêu cầu có sự giám sát và kiểm soát thích đáng. Quản chế có thể được áp dụng như một biện pháp độc lập hoặc kết hợp với các hình phạt khác như tù giam. Việc thực hiện quản chế phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu và phân tích các quy định pháp luật liên quan đến hình thức quản chế tại Việt Nam.1.Thế nào là quản chế?Quản chế, theo quy định của Điều 43 trong Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi và bổ sung năm 2017), là hình phạt yêu cầu người bị kết án phải tuân thủ các điều kiện về địa điểm cư trú, cách kiếm sống và cải tạo, dưới sự quản lý và hướng dẫn của cơ quan chính quyền và cộng đồng tại địa phương đó.Trong khoảng thời gian bị quản chế, quyền công dân của người đó sẽ bị hạn chế theo Điều 44 khoản 1 của cùng Bộ luật. Hơn nữa, họ cũng bị ngăn cấm từ việc thực hiện một số loại công việc hoặc nghề nghiệp.Thời gian áp dụng quản chế có thể từ một đến năm năm, bắt đầu từ khi đã hoàn thành xong hình phạt tù.Loại hình phạt này thường được áp dụng cho các tội phạm liên quan đến an ninh quốc gia, tội phạm tái phạm có mức độ nguy hiểm hoặc trong các trường hợp khác do Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi và bổ sung năm 2017) đặc biệt quy định.2.Áp dụng hình thức quản chế đối với đối tượng nào?Hình thức phạt quản chế được áp dụng như một hình phạt bổ sung cho các tội phạm nhất định theo Bộ luật Hình sự 2015 (đã được cập nhật và sửa đổi vào năm 2017). Các loại tội phạm có thể chịu hình phạt này bao gồm:Tội giết ngườiTội mua bán ngườiTội mua bán trẻ em dưới 16 tuổiTội cướp tài sảnTội tổ chức sử dụng ma túyTội chiếm đoạt tàu bay, tàu thủyTội khủng bốTội tài trợ khủng bốTội phá hủy công trình an ninh quốc giaTội sở hữu, vận chuyển vũ khí quân dụng một cách trái phépTội sở hữu, vận chuyển vật liệu nổ một cách trái phépTội sở hữu, vận chuyển súng săn, vũ khí tự chế, vũ khí thể thao một cách trái phépTội sở hữu, vận chuyển chất phóng xạ, vật liệu hạt nhân một cách trái phépTội sở hữu, vận chuyển chất cháy, chất độc một cách trái phépTội chứa mại dâm3. Người bị áp dụng hình thức quản chế có được phép thay đổi nơi cư trú không?Dựa theo Thông tư 35/2014/TT-BCA và Nghị định 31/2014/NĐ-CP về việc cư trú, các cá nhân trong thời gian có quyền tự do cư trú bị hạn chế tạm thời không được thực hiện việc đổi địa chỉ cư trú, trừ khi có sự chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan áp dụng biện pháp hạn chế đó. Điều này bao gồm:a) Những người đang bị hạn chế đi lại do đang trong quá trình tố tụng;b) Những người đã bị kết án nhưng chưa thi hành án, hoặc đang trong thời gian án treo, hoãn thi hành án, tạm đình chỉ thi hành án; và những người đang bị quản chế;c) Những người bị đưa vào các cơ sở giáo dục, giáo dưỡng, cai nghiện mà việc thi hành án đang được hoãn hoặc tạm đình chỉ.Người bị áp dụng hình phạt cấm cư trú không được đăng ký thường trú hay tạm trú tại các địa phương mà họ bị cấm cư trú theo quyết định của Tòa án.Nếu bạn không rơi vào các danh mục trên, việc đổi địa chỉ cư trú có thể thực hiện bình thường. Nếu thuộc các trường hợp đã nêu, việc thay đổi địa chỉ cư trú sẽ không được phép thực hiện tạm thời.4. Người chấp hành án phạt quản chế có những quyền lợi và nghĩa vụ gì?4.1. Quyền của người chấp hành án phạt quản chếTheo Luật Thi hành án hình sự 2019, khoản 1 Điều 114, người đang chấp hành án quản chế có các quyền sau:Được sống cùng với gia đình tại địa chỉ quản chế;Tự do chọn công việc mình yêu thích, ngoại trừ những ngành, nghề hay công việc bị cấm theo pháp luật; cũng như được hưởng kết quả từ công việc của mình;Tự do đi lại trong khu vực xã, phường, thị trấn nơi đang bị quản chế;Có cơ hội được xem xét để miễn thời gian quản chế còn lại, theo quy định tại Điều 117 của cùng một luật.4.2. Nghĩa vụ của  người chấp hành án phạt quản chếTheo khoản 2 Điều 114 của Luật Thi hành án hình sự 2019, cá nhân đang chấp hành án quản chế có các nghĩa vụ như sau:Phải tuân thủ sự kiểm tra và hướng dẫn của Ủy ban nhân dân cấp xã và cộng đồng địa phương; không được tự tiện rời bỏ địa điểm quản chế;Phải đến báo cáo với Ủy ban nhân dân cấp xã về việc thực hiện các quy định về quản chế trong tuần đầu tiên của mỗi tháng;Khi được triệu tập bởi Ủy ban nhân dân cấp xã, phải có mặt tại địa điểm được chỉ định, và nếu không thể tham dự phải có lý do chính đáng;Phải tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách, pháp luật và các quy định của chính quyền địa phương; nên chăm chỉ lao động, học tập và cải tạo bản thân;Trong trường hợp có phép rời khỏi địa điểm quản chế, người chấp hành án cần thực hiện các thủ tục tạm vắng, đăng ký tạm trú với cơ quan Công an cấp xã nơi đến và quay trở lại địa điểm quản chế đúng thời hạn để báo cáo với Ủy ban nhân dân cấp xã.5. Quy trình thủ tục thi hành án quản chếTheo quy định của luật thi hành án hình sự, thực hiện án quản chế cần tuân thủ các bước sau:Hai tháng trước khi kết thúc thời gian tù, giám đốc trại giam cần thông báo bằng văn bản tới cơ quan Công an huyện và Ủy ban nhân dân cấp xã về việc người phạm nhân sẽ quay trở lại địa phương để chấp hành án quản chế.Khi người phạm nhân đã chấp hành xong hình phạt tù, trại giam có trách nhiệm chuyển giao người đó cùng với các tài liệu liên quan tới cơ quan Công an huyện, tại trụ sở của Ủy ban nhân dân cấp xã.Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận người chấp hành án, cơ quan Công an huyện cần hoàn thành hồ sơ thi hành án quản chế và chuyển giao cho Ủy ban nhân dân cấp xã.Ba ngày trước khi kết thúc thời gian quản chế, Ủy ban nhân dân cấp xã cần chuyển hồ sơ thi hành án về cho cơ quan Công an huyện để cấp giấy chứng nhận đã chấp hành xong án phạt quản chế.Ngoài ra, người chấp hành án quản chế cần tuân thủ các quy định về kiểm soát và giáo dục từ phía Ủy ban nhân dân cấp xã và không được tự do rời khỏi khu vực quản chế. Tuy nhiên, họ có thể tự do đi lại trong phạm vi địa phương mà án quản chế được áp dụng.Các Trường Hợp Đi Lại Cần Phép:Được cấp phép bởi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã nếu di chuyển trong khu vực huyện.Được cấp phép bởi cơ quan Công an huyện nếu di chuyển trong khu vực tỉnh.Được cấp phép bởi cơ quan Công an tỉnh nếu di chuyển ra khỏi tỉnh.Thời gian được phép rời khỏi khu vực quản chế không quá 10 ngày cho mỗi lần. Trong trường hợp cần điều trị y tế, thời gian rời khỏi sẽ tuân theo khuyến nghị của cơ sở y tế.Kết luận:Hình thức quản chế là một biện pháp pháp luật quan trọng, có tính chất đặc biệt trong việc phòng chống tội phạm và tái cấu trúc hành vi của người phạm tội. Tuy nhiên, việc thi hành án quản chế cũng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo rằng mọi quyền lợi và nghĩa vụ đều được tôn trọng, cũng như để đảm bảo an toàn cho cộng đồng. Một quy trình thi hành án quản chế được thực hiện đúng đắn và minh bạch không chỉ bảo vệ quyền lợi của người bị án mà còn góp phần duy trì trật tự và an toàn xã hội.