0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f152b97d14d-CÓ-cần-đăng-ký-kinh-doanh-khi-kinh-doanh-xuất-nhập-khẩu-hàng-hóa.png

Có cần đăng ký kinh doanh khi kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa không?

Trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế, việc mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa trở nên phổ biến đối với nhiều doanh nghiệp. Một trong những vấn đề thường gặp trong quá trình này là liệu doanh nghiệp cần phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh khi muốn tham gia hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa và các quy trình thực hiện liên quan theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 69/2018/NĐ-CP.

1. Quyền Tự Do Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Khoản 5 của Điều 7 trong Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định về quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp. Theo đó, doanh nghiệp được hưởng một loạt các quyền tự do trong hoạt động kinh doanh, bao gồm quyền tham gia kinh doanh xuất khẩu và nhập khẩu. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp trong nước không cần phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh cho lĩnh vực này, mà có thể tự do tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.

Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh bằng cách tham gia hoạt động xuất khẩu, thủ tục cấp giấy phép con cũng không còn là một yêu cầu bắt buộc. Thủ tục này chỉ áp dụng khi doanh nghiệp tham gia xuất nhập khẩu hàng hóa, và tùy thuộc vào từng loại hàng hóa cụ thể, sẽ có những điều kiện và thủ tục riêng được quy định.

2. Quy trình Thực Hiện Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa

Điều 4 Nghị định 69/2018/NĐ-CP đã chi tiết hóa quy trình thực hiện xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa. Dựa vào quy định này, ta có thể rõ ràng hơn về cách thức thực hiện các hoạt động này.

- Xuất khẩu và Nhập khẩu theo Giấy Phép: Trong trường hợp hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo giấy phép, thương nhân thực hiện các thủ tục cần thiết để có được giấy phép từ bộ hoặc cơ quan ngang bộ có thẩm quyền. Điều này đảm bảo việc thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa đúng quy định và phù hợp với các quy định của pháp luật.

- Xuất khẩu và Nhập khẩu theo Điều Kiện: Trong trường hợp hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo điều kiện, thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu cần đáp ứng các điều kiện quy định theo pháp luật. Điều này bao gồm việc thỏa mãn các yêu cầu cụ thể và tiêu chuẩn liên quan đến loại hàng hóa được giao dịch.

- Kiểm Tra Hàng Hóa Theo Danh Mục: Các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cần phải tuân theo quy định tại Điều 65 của Luật Quản lý ngoại thương. Thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa này cần phải chịu sự kiểm tra của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật để đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

- Xuất khẩu, Nhập khẩu tại Cơ Quan Hải Quan: Trong trường hợp hàng hóa không thuộc các trường hợp quy định tại các điều khoản trước, thương nhân chỉ cần thực hiện các thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu tại cơ quan hải quan. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình thực hiện và đảm bảo sự thuận tiện cho doanh nghiệp.

3. Danh Mục Hàng Hóa Bị Cấm Xuất Khẩu và Cấm Nhập Khẩu

Điều 5 Nghị định 69/2018/NĐ-CP cũng xác định chi tiết về danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu. Điều này nhằm bảo đảm rằng việc giao dịch hàng hóa không vi phạm các quy định về an toàn, sức khỏe con người, quyền lợi quốc gia và môi trường.

- Hàng hóa Bị Cấm Xuất Khẩu và Cấm Nhập Khẩu: Các hàng hóa bị cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu phải tuân theo các quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành cùng với Danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu quy định tại Phụ lục I của nghị định này.

- Công Bố Danh Mục và Mã Số Hàng Hóa: Các cơ quan có thẩm quyền sẽ công bố chi tiết danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu kèm theo mã số hàng hóa (mã HS), và thông tin này sẽ được trao đổi, thống nhất với Bộ Công Thương về danh mục hàng hóa và với Bộ Tài chính về mã HS. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong việc thực hiện quản lý hàng hóa cấm.

- Phép Xuất Khẩu và Nhập Khẩu Đặc Biệt: Thủ tướng Chính phủ có quyền xem xét và quyết định về việc cho phép xuất khẩu hàng hóa bị cấm hoặc nhập khẩu hàng hóa bị cấm để phục vụ các mục đích đặc biệt như bảo hành, phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, y tế, sản xuất dược phẩm, bảo vệ quốc phòng và an ninh.

Kết Luận

Trong việc mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, doanh nghiệp được hưởng quyền tự do kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và không cần thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh. Thay vào đó, các doanh nghiệp cần tuân theo quy trình thực hiện xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP. Điều này bao gồm việc đáp ứng các điều kiện quy định, tuân thủ kiểm tra hàng hóa và chấp hành các quy định về hàng hóa cấm. Tổng cộng, việc tham gia hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa không chỉ phụ thuộc vào quyền tự do kinh doanh mà còn đòi hỏi sự chấp hành đúng quy trình và quy định để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và phù hợp với luật pháp.

 

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
464 ngày trước
Có cần đăng ký kinh doanh khi kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa không?
Trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế, việc mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa trở nên phổ biến đối với nhiều doanh nghiệp. Một trong những vấn đề thường gặp trong quá trình này là liệu doanh nghiệp cần phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh khi muốn tham gia hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa và các quy trình thực hiện liên quan theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 69/2018/NĐ-CP.1. Quyền Tự Do Kinh Doanh Xuất Nhập KhẩuKhoản 5 của Điều 7 trong Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định về quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp. Theo đó, doanh nghiệp được hưởng một loạt các quyền tự do trong hoạt động kinh doanh, bao gồm quyền tham gia kinh doanh xuất khẩu và nhập khẩu. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp trong nước không cần phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh cho lĩnh vực này, mà có thể tự do tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh bằng cách tham gia hoạt động xuất khẩu, thủ tục cấp giấy phép con cũng không còn là một yêu cầu bắt buộc. Thủ tục này chỉ áp dụng khi doanh nghiệp tham gia xuất nhập khẩu hàng hóa, và tùy thuộc vào từng loại hàng hóa cụ thể, sẽ có những điều kiện và thủ tục riêng được quy định.2. Quy trình Thực Hiện Xuất Nhập Khẩu Hàng HóaĐiều 4 Nghị định 69/2018/NĐ-CP đã chi tiết hóa quy trình thực hiện xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa. Dựa vào quy định này, ta có thể rõ ràng hơn về cách thức thực hiện các hoạt động này.- Xuất khẩu và Nhập khẩu theo Giấy Phép: Trong trường hợp hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo giấy phép, thương nhân thực hiện các thủ tục cần thiết để có được giấy phép từ bộ hoặc cơ quan ngang bộ có thẩm quyền. Điều này đảm bảo việc thực hiện xuất nhập khẩu hàng hóa đúng quy định và phù hợp với các quy định của pháp luật.- Xuất khẩu và Nhập khẩu theo Điều Kiện: Trong trường hợp hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo điều kiện, thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu cần đáp ứng các điều kiện quy định theo pháp luật. Điều này bao gồm việc thỏa mãn các yêu cầu cụ thể và tiêu chuẩn liên quan đến loại hàng hóa được giao dịch.- Kiểm Tra Hàng Hóa Theo Danh Mục: Các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cần phải tuân theo quy định tại Điều 65 của Luật Quản lý ngoại thương. Thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa này cần phải chịu sự kiểm tra của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật để đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.- Xuất khẩu, Nhập khẩu tại Cơ Quan Hải Quan: Trong trường hợp hàng hóa không thuộc các trường hợp quy định tại các điều khoản trước, thương nhân chỉ cần thực hiện các thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu tại cơ quan hải quan. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình thực hiện và đảm bảo sự thuận tiện cho doanh nghiệp.3. Danh Mục Hàng Hóa Bị Cấm Xuất Khẩu và Cấm Nhập KhẩuĐiều 5 Nghị định 69/2018/NĐ-CP cũng xác định chi tiết về danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu. Điều này nhằm bảo đảm rằng việc giao dịch hàng hóa không vi phạm các quy định về an toàn, sức khỏe con người, quyền lợi quốc gia và môi trường.- Hàng hóa Bị Cấm Xuất Khẩu và Cấm Nhập Khẩu: Các hàng hóa bị cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu phải tuân theo các quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành cùng với Danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu quy định tại Phụ lục I của nghị định này.- Công Bố Danh Mục và Mã Số Hàng Hóa: Các cơ quan có thẩm quyền sẽ công bố chi tiết danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu kèm theo mã số hàng hóa (mã HS), và thông tin này sẽ được trao đổi, thống nhất với Bộ Công Thương về danh mục hàng hóa và với Bộ Tài chính về mã HS. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong việc thực hiện quản lý hàng hóa cấm.- Phép Xuất Khẩu và Nhập Khẩu Đặc Biệt: Thủ tướng Chính phủ có quyền xem xét và quyết định về việc cho phép xuất khẩu hàng hóa bị cấm hoặc nhập khẩu hàng hóa bị cấm để phục vụ các mục đích đặc biệt như bảo hành, phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, y tế, sản xuất dược phẩm, bảo vệ quốc phòng và an ninh.Kết LuậnTrong việc mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, doanh nghiệp được hưởng quyền tự do kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và không cần thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh. Thay vào đó, các doanh nghiệp cần tuân theo quy trình thực hiện xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP. Điều này bao gồm việc đáp ứng các điều kiện quy định, tuân thủ kiểm tra hàng hóa và chấp hành các quy định về hàng hóa cấm. Tổng cộng, việc tham gia hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa không chỉ phụ thuộc vào quyền tự do kinh doanh mà còn đòi hỏi sự chấp hành đúng quy trình và quy định để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và phù hợp với luật pháp.