0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f3ec400e2f9-thur--17-.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ QUYỀN PHẢN TỐ

Trong hệ thống pháp luật, việc đảm bảo công bằng và minh bạch là cốt lõi, và một trong những phần quan trọng của việc này là quyền phản tố. Phản tố không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của bị đơn mà còn giúp Tòa án có cái nhìn toàn diện hơn về vụ việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến việc này. Bài viết này sẽ khám phá chủ đề "Quy Định Pháp Luật Về Phản Tố," từ cách thức tiến hành, quyền và nghĩa vụ của các bên, đến việc xử lý đơn phản tố trong hệ thống tư pháp.

1.Thế nào là phản tố?

Phản tố là quyền hợp pháp của người bị kiện trong các vụ án dân sự. Nó cho phép người bị kiện đưa ra các yêu cầu hay ý kiến đối chống lại người đã khởi kiện họ, hay nguyên đơn. Tuy nhiên, nhiều người không tận dụng quyền này do thiếu hiểu biết về luật pháp hoặc không nhận diện được quyền của mình trong quá trình tố tụng.

Khi người bị kiện chọn lựa sử dụng phản tố, yêu cầu của họ sẽ được xem xét cùng với đơn khởi kiện của nguyên đơn. Điều này chỉ xảy ra nếu yêu cầu phản tố có mối liên quan đến vụ án đang xem xét. Nếu không, người bị kiện sẽ phải mở một vụ án dân sự mới.

Thực tế, phản tố chỉ xảy ra khi có một vụ án mà nguyên đơn đã khởi kiện và toà án có thẩm quyền xem xét vụ việc. Người bị kiện có thể sử dụng phản tố để bảo vệ quyền và lợi ích của mình, bằng cách yêu cầu toà án giải quyết các vấn đề liên quan đến yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn.

Thuật ngữ "Phản tố" có thể gây nhầm lẫn do có gốc từ tiếng Hán, nhưng đơn giản, nó là quyền của người bị kiện để đưa ra các yêu cầu đối lại với nguyên đơn. "Phản" ở đây có nghĩa là đối lập, không chỉ là phủ nhận yêu cầu của nguyên đơn mà còn có thể là yêu cầu bù trừ nghĩa vụ được đặt ra trong đơn của nguyên đơn.

2. Thế nào là yêu cầu phản tố?

Yêu cầu phản tố là quyền hợp pháp mà người bị kiện có trong các vụ án dân sự. Nó cho phép họ đề xuất tại toà án rằng nguyên đơn hoặc các bên có liên quan đến nghĩa vụ và quyền lợi cũng cần phải tuân theo các điều đối với người bị kiện.

Quyền này chỉ được kích hoạt khi nguyên đơn đã mở vụ án đối với người bị kiện, và toà án có thẩm quyền để xem xét vụ việc. Người bị kiện, tin rằng quyền và lợi ích của họ đã bị ảnh hưởng, có thể đưa ra yêu cầu phản tố để toà án giải quyết các vấn đề liên quan đến đơn khởi kiện của nguyên đơn trong cùng một vụ án.

3. Yêu cầu phản tố tho quy định bộ luật dân sự 2015

3.1. Chủ thể có quyền phản tố: 

Theo Điều 200 khoản 1 điểm c của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người bị kiện có quyền "đưa ra yêu cầu phản tố liên quan đến đơn kiện của nguyên đơn hoặc để bù trừ nghĩa vụ mà nguyên đơn đề nghị." Quyền này chỉ có hiệu lực khi người bị kiện có yêu cầu đối với nguyên đơn.

Nếu người đại diện theo uỷ quyền của người bị kiện có yêu cầu phản tố, thì các toà án có thể có cách giải quyết khác nhau. Một số toà án chấp nhận yêu cầu phản tố từ người đại diện, trong khi khác thì không, vì họ cho rằng chỉ người bị kiện mới có quyền đưa ra yêu cầu phản tố.

Người bị kiện có quyền đưa ra ý kiến văn bản trong vòng 15 ngày sau khi nhận đơn kiện, và có thể xin gia hạn thêm 15 ngày. Việc này có thể được thực hiện trong suốt quá trình xử lý vụ án.

3.2. Thời gian đưa ra yêu cầu phản tố: 

Người bị kiện có thể đưa ra yêu cầu phản tố trước khi toà án mở phiên họp để kiểm tra việc nộp và công bố chứng cứ. Việc này tuân thủ quy trình tố tụng của nguyên đơn. Lúc này, vị thế của người bị kiện cũng đồng thời là nguyên đơn trong vụ án.

3.3. Nội dung yêu cầu phản tố: 

Để được chấp nhận, yêu cầu phản tố cần đáp ứng một số tiêu chí:

  • Phải tuân theo quy định tại Điều 200 của Bộ luật.
  • Cần có sự liên quan giữa yêu cầu phản tố và yêu cầu của nguyên đơn, và có thể giúp giải quyết vụ án một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Nếu yêu cầu phản tố được chấp nhận, có thể dẫn đến việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ yêu cầu của nguyên đơn.

Cuối cùng, trong trường hợp có nghĩa vụ tương đối giữa nguyên đơn và người bị kiện, yêu cầu phản tố có thể được sử dụng để bù trừ nghĩa vụ này.

Yêu cầu phản tố từ bị đơn và yêu cầu từ nguyên đơn hoặc các bên có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, thường có mối liên kết. Giải quyết cả hai yêu cầu trong cùng một vụ án có thể làm cho việc xử lý vụ việc trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

3.4. Cách thức thực hiện yêu cầu phản tố

Khi thực hiện yêu cầu phản tố, bị đơn phải tuân thủ các quy trình và hình thức tương tự như việc khởi kiện. Điều này bao gồm việc soạn và nộp đơn phản tố bằng văn bản đến tòa án, cũng như nộp tạm ứng án phí. Điều này cũng có nghĩa là bị đơn giờ đây có trách nhiệm chứng minh cho các yêu cầu của mình.

3.5. Thay đổi và bổ sung yêu cầu phản tố

Theo Điều 244 của Bộ Luật Tố Tụng Dân Sự 2015, Hội đồng xét xử chỉ chấp nhận việc thay đổi hoặc bổ sung yêu cầu của các bên nếu những yêu cầu mới không vượt quá phạm vi của yêu cầu khởi kiện ban đầu, yêu cầu phản tố hoặc các yêu cầu độc lập khác. Các hướng dẫn từ Tòa án nhân dân tối cao cũng đề cập đến việc này.

Dựa trên các quy định và hướng dẫn hiện hành, bị đơn có quyền thay đổi hoặc bổ sung yêu cầu phản tố của mình trước phiên họp để kiểm tra và xác minh các chứng cứ, cũng như trong quá trình hòa giải.

Như vậy, việc giữa các yêu cầu có mối liên hệ là một yếu tố quan trọng, giúp tòa án có thể giải quyết vụ án một cách chính xác và hiệu quả hơn. Do đó, bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố để giải quyết trong cùng một vụ án với nguyên đơn và các bên liên quan khác.

4. Điều kiện để được phản tố

Điều kiện để được phản tố là một khía cạnh quan trọng của quy trình tố tụng, và bài viết sau đây sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về những điều kiện này.

Thời điểm nộp đơn phản tố: Để đơn phản tố của người bị kiện (bị đơn) được chấp thuận, nó phải được nộp trước khi diễn ra phiên họp hòa giải, kiểm tra việc bàn giao, nộp lại, tiếp cận, và công khai các chứng cứ. Điều này được quy định cụ thể tại khoản 3 của Điều 200 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

Nội dung của đơn phản tố: Để đơn phản tố được chấp thuận, nó phải đáp ứng ít nhất một trong những điều kiện sau đây:

Yêu cầu bù trừ nghĩa vụ: Đơn phản tố có thể được chấp thuận nếu nó chứa yêu cầu bù trừ nghĩa vụ để đối phó với yêu cầu của nguyên đơn. Trong trường hợp này, những người có nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến vụ án dân sự này sẽ có yêu cầu độc lập khác. (Nội dung này được quy định cụ thể tại điểm a, khoản 2, Điều 200 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015).

Nội dung yêu cầu của bị đơn: Đơn phản tố cũng phải đảm bảo rằng nội dung yêu cầu của bị đơn, khi được toà án chấp thuận, sẽ dẫn đến hệ quả là loại trừ sự chấp nhận toàn bộ hoặc một phần yêu cầu của nguyên đơn, và những người có nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến vụ án dân sự này sẽ có yêu cầu độc lập khác. (Điều kiện này được quy định cụ thể tại điểm b, khoản 2, Điều 200 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015).

Quy trình và thủ tục nộp đơn phản tố: Quy trình tiến hành phản tố của bị đơn phải tuân thủ theo hình thức tương tự đối với việc khởi kiện một vụ việc dân sự khác. Điều này bao gồm việc soạn thảo và viết đơn phản tố, sau đó gửi nó đến tòa án có thẩm quyền. Bị đơn cũng cần hoàn tất các nghĩa vụ tài chính, bao gồm nộp tạm ứng án phí, theo như quy định. Thời gian chuẩn bị cho việc xét xử sẽ được tính lại bắt đầu từ ngày bị đơn hoàn thành nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng án phí đúng theo quy định.

Nộp đầy đủ số tiền tạm ứng án phí: Bên nộp đơn phản tố cũng phải đảm bảo nộp đầy đủ số tiền tạm ứng án phí theo quy định.

Ngoài những điều kiện này, có các điều khoản chi tiết khác được quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự, và quý vị cũng có thể tìm đọc và tham khảo để hiểu rõ hơn.

5. Quy trình thủ tục thực hiện yêu cầu phản tố

Thủ tục thực hiện yêu cầu phản tố theo Điều 202 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 được quy định như sau:

Bước 1: Làm đơn yêu cầu phản tố

Người cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan khởi kiện phải thực hiện việc làm đơn yêu cầu phản tố, bao gồm các thông tin sau:

  • Ngày, tháng, năm viết đơn phản tố.
  • Tên của Tòa án nhận đơn phản tố.
  • Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người làm đơn yêu cầu phản tố, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).
  • Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người có quyền và lợi ích được bảo vệ, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).
  • Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người bị phản tố, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).
  • Trường hợp không biết rõ nơi cư trú, làm việc hoặc trụ sở của người bị phản tố, thì phải ghi rõ địa chỉ nơi cư trú, làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng của họ.
  • Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).

Đồng thời, đơn phản tố phải đi kèm với tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của người làm đơn yêu cầu phản tố. Trong trường hợp người yêu cầu phản tố không thể nộp đầy đủ tài liệu và chứng cứ vì lý do khách quan, họ có thể bổ sung hoặc giao nộp tài liệu, chứng cứ khác theo yêu cầu của Tòa án trong quá trình giải quyết vụ án.

Bước 2: Nộp đơn

Trong khoảng thời gian 15 ngày, tính từ ngày nhận được thông báo về việc Tòa án thụ lý vụ án, người làm đơn phản tố phải nộp văn bản thể hiện ý kiến của mình đối với yêu cầu của nguyên đơn và yêu cầu phản tố.

Người làm đơn được phép yêu cầu phản tố trước khi Tòa án mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.

Người yêu cầu phản tố phải thực hiện việc gửi đơn cũng như hồ sơ tài liệu, chứng cứ kèm theo đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết.

Cách thức nộp hồ sơ có thể thực hiện qua các phương thức sau:

  • Nộp trực tiếp tại Tòa án.
  • Gửi qua dịch vụ đường bưu điện.
  • Gửi trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án.

Bước 3: Tiếp nhận và xử lý đơn

Tòa án sẽ tiếp nhận đơn phản tố và cấp giấy xác nhận đã nhận đơn cho người làm đơn yêu cầu phản tố nếu nhận đơn trực tiếp. Trong trường hợp nhận đơn qua dịch vụ bưu chính, Tòa án phải gửi thông báo nhận đơn cho người làm đơn yêu cầu phản tố trong thời hạn 02 ngày làm việc. Trong trường hợp nhận đơn trực tuyến, Tòa án thông báo qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án.

Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét đơn phản tố, trong khoảng thời gian 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu phản tố.

Thẩm phán sau khi xem xét đơn phản tố sẽ đưa ra một trong các quyết định sau:

  • Nếu yêu cầu phản tố hợp lý, thì sẽ ra quyết định chấp nhận yêu cầu phản tố.
  • Nếu yêu cầu phản tố không hợp lý, thì sẽ ra quyết định không chấp nhận yêu cầu phản tố.

Kết luận:

Quy định pháp luật về phản tố không chỉ đóng vai trò trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các cá nhân, tổ chức có liên quan, mà còn là cơ sở để xây dựng một nền tư pháp công bằng, minh bạch. Để nắm bắt được quyền của mình trong quá trình tố tụng, cần phải hiểu rõ các quy định và quy trình này. Hơn nữa, việc này không chỉ đòi hỏi sự am hiểu của các luật sư, mà còn cả những người dân không chuyên nghiệp. Hiểu rõ và tuân thủ các quy định về phản tố sẽ giúp tăng cường tính công bằng và hiệu quả trong hệ thống tư pháp, đồng thời đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội bảo vệ quyền và lợi ích của mình.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
612 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ QUYỀN PHẢN TỐ
Trong hệ thống pháp luật, việc đảm bảo công bằng và minh bạch là cốt lõi, và một trong những phần quan trọng của việc này là quyền phản tố. Phản tố không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của bị đơn mà còn giúp Tòa án có cái nhìn toàn diện hơn về vụ việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến việc này. Bài viết này sẽ khám phá chủ đề "Quy Định Pháp Luật Về Phản Tố," từ cách thức tiến hành, quyền và nghĩa vụ của các bên, đến việc xử lý đơn phản tố trong hệ thống tư pháp.1.Thế nào là phản tố?Phản tố là quyền hợp pháp của người bị kiện trong các vụ án dân sự. Nó cho phép người bị kiện đưa ra các yêu cầu hay ý kiến đối chống lại người đã khởi kiện họ, hay nguyên đơn. Tuy nhiên, nhiều người không tận dụng quyền này do thiếu hiểu biết về luật pháp hoặc không nhận diện được quyền của mình trong quá trình tố tụng.Khi người bị kiện chọn lựa sử dụng phản tố, yêu cầu của họ sẽ được xem xét cùng với đơn khởi kiện của nguyên đơn. Điều này chỉ xảy ra nếu yêu cầu phản tố có mối liên quan đến vụ án đang xem xét. Nếu không, người bị kiện sẽ phải mở một vụ án dân sự mới.Thực tế, phản tố chỉ xảy ra khi có một vụ án mà nguyên đơn đã khởi kiện và toà án có thẩm quyền xem xét vụ việc. Người bị kiện có thể sử dụng phản tố để bảo vệ quyền và lợi ích của mình, bằng cách yêu cầu toà án giải quyết các vấn đề liên quan đến yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn.Thuật ngữ "Phản tố" có thể gây nhầm lẫn do có gốc từ tiếng Hán, nhưng đơn giản, nó là quyền của người bị kiện để đưa ra các yêu cầu đối lại với nguyên đơn. "Phản" ở đây có nghĩa là đối lập, không chỉ là phủ nhận yêu cầu của nguyên đơn mà còn có thể là yêu cầu bù trừ nghĩa vụ được đặt ra trong đơn của nguyên đơn.2. Thế nào là yêu cầu phản tố?Yêu cầu phản tố là quyền hợp pháp mà người bị kiện có trong các vụ án dân sự. Nó cho phép họ đề xuất tại toà án rằng nguyên đơn hoặc các bên có liên quan đến nghĩa vụ và quyền lợi cũng cần phải tuân theo các điều đối với người bị kiện.Quyền này chỉ được kích hoạt khi nguyên đơn đã mở vụ án đối với người bị kiện, và toà án có thẩm quyền để xem xét vụ việc. Người bị kiện, tin rằng quyền và lợi ích của họ đã bị ảnh hưởng, có thể đưa ra yêu cầu phản tố để toà án giải quyết các vấn đề liên quan đến đơn khởi kiện của nguyên đơn trong cùng một vụ án.3. Yêu cầu phản tố tho quy định bộ luật dân sự 20153.1. Chủ thể có quyền phản tố: Theo Điều 200 khoản 1 điểm c của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người bị kiện có quyền "đưa ra yêu cầu phản tố liên quan đến đơn kiện của nguyên đơn hoặc để bù trừ nghĩa vụ mà nguyên đơn đề nghị." Quyền này chỉ có hiệu lực khi người bị kiện có yêu cầu đối với nguyên đơn.Nếu người đại diện theo uỷ quyền của người bị kiện có yêu cầu phản tố, thì các toà án có thể có cách giải quyết khác nhau. Một số toà án chấp nhận yêu cầu phản tố từ người đại diện, trong khi khác thì không, vì họ cho rằng chỉ người bị kiện mới có quyền đưa ra yêu cầu phản tố.Người bị kiện có quyền đưa ra ý kiến văn bản trong vòng 15 ngày sau khi nhận đơn kiện, và có thể xin gia hạn thêm 15 ngày. Việc này có thể được thực hiện trong suốt quá trình xử lý vụ án.3.2. Thời gian đưa ra yêu cầu phản tố: Người bị kiện có thể đưa ra yêu cầu phản tố trước khi toà án mở phiên họp để kiểm tra việc nộp và công bố chứng cứ. Việc này tuân thủ quy trình tố tụng của nguyên đơn. Lúc này, vị thế của người bị kiện cũng đồng thời là nguyên đơn trong vụ án.3.3. Nội dung yêu cầu phản tố: Để được chấp nhận, yêu cầu phản tố cần đáp ứng một số tiêu chí:Phải tuân theo quy định tại Điều 200 của Bộ luật.Cần có sự liên quan giữa yêu cầu phản tố và yêu cầu của nguyên đơn, và có thể giúp giải quyết vụ án một cách nhanh chóng và chính xác.Nếu yêu cầu phản tố được chấp nhận, có thể dẫn đến việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ yêu cầu của nguyên đơn.Cuối cùng, trong trường hợp có nghĩa vụ tương đối giữa nguyên đơn và người bị kiện, yêu cầu phản tố có thể được sử dụng để bù trừ nghĩa vụ này.Yêu cầu phản tố từ bị đơn và yêu cầu từ nguyên đơn hoặc các bên có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, thường có mối liên kết. Giải quyết cả hai yêu cầu trong cùng một vụ án có thể làm cho việc xử lý vụ việc trở nên chính xác và hiệu quả hơn.3.4. Cách thức thực hiện yêu cầu phản tốKhi thực hiện yêu cầu phản tố, bị đơn phải tuân thủ các quy trình và hình thức tương tự như việc khởi kiện. Điều này bao gồm việc soạn và nộp đơn phản tố bằng văn bản đến tòa án, cũng như nộp tạm ứng án phí. Điều này cũng có nghĩa là bị đơn giờ đây có trách nhiệm chứng minh cho các yêu cầu của mình.3.5. Thay đổi và bổ sung yêu cầu phản tốTheo Điều 244 của Bộ Luật Tố Tụng Dân Sự 2015, Hội đồng xét xử chỉ chấp nhận việc thay đổi hoặc bổ sung yêu cầu của các bên nếu những yêu cầu mới không vượt quá phạm vi của yêu cầu khởi kiện ban đầu, yêu cầu phản tố hoặc các yêu cầu độc lập khác. Các hướng dẫn từ Tòa án nhân dân tối cao cũng đề cập đến việc này.Dựa trên các quy định và hướng dẫn hiện hành, bị đơn có quyền thay đổi hoặc bổ sung yêu cầu phản tố của mình trước phiên họp để kiểm tra và xác minh các chứng cứ, cũng như trong quá trình hòa giải.Như vậy, việc giữa các yêu cầu có mối liên hệ là một yếu tố quan trọng, giúp tòa án có thể giải quyết vụ án một cách chính xác và hiệu quả hơn. Do đó, bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố để giải quyết trong cùng một vụ án với nguyên đơn và các bên liên quan khác.4. Điều kiện để được phản tốĐiều kiện để được phản tố là một khía cạnh quan trọng của quy trình tố tụng, và bài viết sau đây sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về những điều kiện này.Thời điểm nộp đơn phản tố: Để đơn phản tố của người bị kiện (bị đơn) được chấp thuận, nó phải được nộp trước khi diễn ra phiên họp hòa giải, kiểm tra việc bàn giao, nộp lại, tiếp cận, và công khai các chứng cứ. Điều này được quy định cụ thể tại khoản 3 của Điều 200 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.Nội dung của đơn phản tố: Để đơn phản tố được chấp thuận, nó phải đáp ứng ít nhất một trong những điều kiện sau đây:Yêu cầu bù trừ nghĩa vụ: Đơn phản tố có thể được chấp thuận nếu nó chứa yêu cầu bù trừ nghĩa vụ để đối phó với yêu cầu của nguyên đơn. Trong trường hợp này, những người có nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến vụ án dân sự này sẽ có yêu cầu độc lập khác. (Nội dung này được quy định cụ thể tại điểm a, khoản 2, Điều 200 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015).Nội dung yêu cầu của bị đơn: Đơn phản tố cũng phải đảm bảo rằng nội dung yêu cầu của bị đơn, khi được toà án chấp thuận, sẽ dẫn đến hệ quả là loại trừ sự chấp nhận toàn bộ hoặc một phần yêu cầu của nguyên đơn, và những người có nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến vụ án dân sự này sẽ có yêu cầu độc lập khác. (Điều kiện này được quy định cụ thể tại điểm b, khoản 2, Điều 200 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015).Quy trình và thủ tục nộp đơn phản tố: Quy trình tiến hành phản tố của bị đơn phải tuân thủ theo hình thức tương tự đối với việc khởi kiện một vụ việc dân sự khác. Điều này bao gồm việc soạn thảo và viết đơn phản tố, sau đó gửi nó đến tòa án có thẩm quyền. Bị đơn cũng cần hoàn tất các nghĩa vụ tài chính, bao gồm nộp tạm ứng án phí, theo như quy định. Thời gian chuẩn bị cho việc xét xử sẽ được tính lại bắt đầu từ ngày bị đơn hoàn thành nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng án phí đúng theo quy định.Nộp đầy đủ số tiền tạm ứng án phí: Bên nộp đơn phản tố cũng phải đảm bảo nộp đầy đủ số tiền tạm ứng án phí theo quy định.Ngoài những điều kiện này, có các điều khoản chi tiết khác được quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự, và quý vị cũng có thể tìm đọc và tham khảo để hiểu rõ hơn.5. Quy trình thủ tục thực hiện yêu cầu phản tốThủ tục thực hiện yêu cầu phản tố theo Điều 202 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 được quy định như sau:Bước 1: Làm đơn yêu cầu phản tốNgười cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan khởi kiện phải thực hiện việc làm đơn yêu cầu phản tố, bao gồm các thông tin sau:Ngày, tháng, năm viết đơn phản tố.Tên của Tòa án nhận đơn phản tố.Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người làm đơn yêu cầu phản tố, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người có quyền và lợi ích được bảo vệ, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người bị phản tố, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).Trường hợp không biết rõ nơi cư trú, làm việc hoặc trụ sở của người bị phản tố, thì phải ghi rõ địa chỉ nơi cư trú, làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng của họ.Thông tin cá nhân hoặc trụ sở của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, bao gồm nơi cư trú hoặc làm việc, số điện thoại, fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có).Đồng thời, đơn phản tố phải đi kèm với tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của người làm đơn yêu cầu phản tố. Trong trường hợp người yêu cầu phản tố không thể nộp đầy đủ tài liệu và chứng cứ vì lý do khách quan, họ có thể bổ sung hoặc giao nộp tài liệu, chứng cứ khác theo yêu cầu của Tòa án trong quá trình giải quyết vụ án.Bước 2: Nộp đơnTrong khoảng thời gian 15 ngày, tính từ ngày nhận được thông báo về việc Tòa án thụ lý vụ án, người làm đơn phản tố phải nộp văn bản thể hiện ý kiến của mình đối với yêu cầu của nguyên đơn và yêu cầu phản tố.Người làm đơn được phép yêu cầu phản tố trước khi Tòa án mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.Người yêu cầu phản tố phải thực hiện việc gửi đơn cũng như hồ sơ tài liệu, chứng cứ kèm theo đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết.Cách thức nộp hồ sơ có thể thực hiện qua các phương thức sau:Nộp trực tiếp tại Tòa án.Gửi qua dịch vụ đường bưu điện.Gửi trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án.Bước 3: Tiếp nhận và xử lý đơnTòa án sẽ tiếp nhận đơn phản tố và cấp giấy xác nhận đã nhận đơn cho người làm đơn yêu cầu phản tố nếu nhận đơn trực tiếp. Trong trường hợp nhận đơn qua dịch vụ bưu chính, Tòa án phải gửi thông báo nhận đơn cho người làm đơn yêu cầu phản tố trong thời hạn 02 ngày làm việc. Trong trường hợp nhận đơn trực tuyến, Tòa án thông báo qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án.Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét đơn phản tố, trong khoảng thời gian 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu phản tố.Thẩm phán sau khi xem xét đơn phản tố sẽ đưa ra một trong các quyết định sau:Nếu yêu cầu phản tố hợp lý, thì sẽ ra quyết định chấp nhận yêu cầu phản tố.Nếu yêu cầu phản tố không hợp lý, thì sẽ ra quyết định không chấp nhận yêu cầu phản tố.Kết luận:Quy định pháp luật về phản tố không chỉ đóng vai trò trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các cá nhân, tổ chức có liên quan, mà còn là cơ sở để xây dựng một nền tư pháp công bằng, minh bạch. Để nắm bắt được quyền của mình trong quá trình tố tụng, cần phải hiểu rõ các quy định và quy trình này. Hơn nữa, việc này không chỉ đòi hỏi sự am hiểu của các luật sư, mà còn cả những người dân không chuyên nghiệp. Hiểu rõ và tuân thủ các quy định về phản tố sẽ giúp tăng cường tính công bằng và hiệu quả trong hệ thống tư pháp, đồng thời đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội bảo vệ quyền và lợi ích của mình.