0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f40891d546b-thur--21-.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ BỊ ĐƠN DÂN SỰ

Trong hệ thống pháp luật, vụ án dân sự chiếm một vị trí quan trọng, nơi mà quyền và lợi ích của các cá nhân, tổ chức được đảm bảo và bảo vệ. Một trong những chủ thể pháp luật quan trọng nhất trong vụ án dân sự là "bị đơn". Khác với "nguyên đơn" - người chủ động khởi kiện, bị đơn thường tham gia vào vụ án dân sự theo một cách bất đắc dĩ, vì họ bị cho là đã xâm phạm đến quyền lợi của nguyên đơn hoặc có tranh chấp với nguyên đơn. Sự hiểu biết rõ ràng về các quy định pháp luật đối với bị đơn là cần thiết, không chỉ để đảm bảo quyền lợi của họ mà cũng để duy trì tính công bằng và hiệu quả của toàn bộ hệ thống tố tụng dân sự.

1.Quy định chung về bị đơn trong vụ án dân sự hiện nay

Trong vụ án dân sự, bị đơn là một yếu tố không thể thiếu và có tư cách pháp luật đặc biệt. Khác với nguyên đơn, bị đơn không có quyền lựa chọn tham gia vào vụ án; họ tham gia do bị buộc hoặc do có tranh chấp với nguyên đơn.

Cá nhân, tổ chức hoặc các thực thể pháp luật khác có thể là bị đơn trong vụ án. Trong quá trình tố tụng, bị đơn có nhiều quyền và nghĩa vụ. Họ có thể cung cấp và đề nghị thu thập chứng cứ để bảo vệ lợi ích của mình, cũng như có quyền triệu tập nhân chứng hay yêu cầu giám định, định giá. Họ cũng có thể khiếu nại về việc xác minh chứng cứ và có quyền biết đến và sao chép các tài liệu liên quan.

Bên cạnh đó, bị đơn có thể thỏa thuận giải quyết vụ án, tham gia vào việc hoà giải do tòa án thực hiện, và nhận các thông báo liên quan đến vụ án. Họ cũng có quyền tự bảo vệ lợi ích của mình hoặc nhờ người khác thực hiện điều này, và có thể thay đổi người tham gia tố tụng nếu cần.

Tại phiên tòa, bị đơn có quyền tranh luận, đối chất với nhau hoặc với nhân chứng, và nếu không đồng ý với phán quyết, họ có quyền kháng cáo. Họ cũng phải tuân thủ các quy định về án phí và chấp hành nghiêm chỉnh các quyết định của tòa án có hiệu lực pháp luật.

Cuối cùng, trong các trường hợp phù hợp, bị đơn cũng có quyền đưa ra yêu cầu phản tố hoặc đề nghị đối trừ, liên quan đến yêu cầu của nguyên đơn. Tóm lại, vai trò và quyền của bị đơn trong vụ án dân sự được quy định rõ ràng trong Điều 58 và 59 của Bộ luật tố tụng dân sự.

2.Thế nào là bị đơn dân sự?

Bị đơn dân sự là một khái niệm quan trọng trong pháp luật, được quy định tại Khoản 1 Điều 64 Bộ luật tố tụng hình sự 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2021. Đây là người hoặc tổ chức có trách nhiệm phải bồi thường thiệt hại trong một vụ án dân sự. Bị đơn dân sự có thể là cá nhân, cơ quan, hay tổ chức, tuỳ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của mỗi vụ án.

Trong trường hợp cá nhân: Bị đơn dân sự có thể là người có hành vi phạm tội đã gây ra thiệt hại vật chất cho nguyên đơn dân sự. Đối với trẻ em chưa thành niên phạm tội, cha mẹ hoặc người giám hộ của họ sẽ trở thành bị đơn dân sự.

Đối với cơ quan, tổ chức: Khi một cán bộ hay công chức của cơ quan, tổ chức có hành vi phạm tội làm thiệt hại về vật chất cho nguyên đơn dân sự, cơ quan hoặc tổ chức đó sẽ là bị đơn dân sự.

Cá nhân liên quan đến cơ quan, tổ chức: Cá nhân có thể là bị can hoặc bị cáo trong trường hợp họ là người thành niên và hành vi phạm tội của họ không liên quan đến cơ quan, tổ chức. Đối với trẻ em chưa thành niên là bị can hoặc bị cáo, cha mẹ hoặc người giám hộ của họ sẽ là bị đơn dân sự.

Vì vậy, để thực hiện quy trình tố tụng một cách chính xác, cơ quan tiến hành tố tụng cần phải xác định rõ ràng ai là bị đơn dân sự trong từng vụ án.

3. Bị đơn dân sựu có quyền và nghĩa vụ gì?

3.1. Quyền của bị đơn dân sự

  • Được thông báo và giải thích về quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình tố tụng.
  • Có quyền chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu của nguyên đơn dân sự.
  • Được đưa ra chứng cứ và tài liệu để chứng minh mình không có lỗi.
  • Có quyền trình bày ý kiến và đề xuất đánh giá về chứng cứ, tài liệu liên quan.
  • Có quyền yêu cầu giám định và định giá tài sản.
  • Được thông báo kết quả điều tra và giải quyết vụ án liên quan đến bồi thường thiệt hại.
  • Có quyền đề xuất thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng và các chuyên gia liên quan.
  • Có quyền tham gia phiên tòa và trình bày ý kiến, đề xuất trong phiên tòa.
  • Được xem xét quyền lợi trong trường hợp vắng mặt có lý do chính đáng hoặc cố tình.

3.2. Nghĩa vụ của bị đơn dân sự

  • Phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền.
  • Cần trình bày một cách trung thực các tình tiết liên quan đến việc bồi thường thiệt hại.
  • Cần chấp hành quyết định và yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

Nói chung, quyền và nghĩa vụ này giúp đảm bảo rằng bị đơn dân sự có cơ hội bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong quá trình tố tụng, đồng thời cũng phải tuân theo các yêu cầu và quy định của pháp luật.

4. Bị đơn dân sự có được quyền quay phim, ghi hình trong quá trình xét xử hay không?

Theo pháp luật hiện hành, bị đơn dân sự không có quyền tự tiến hành ghi âm hay ghi hình trong quá trình xét xử. Theo Điều 211 Bộ luật Tố tụng dân sự, mọi diễn biến trong phiên tòa sẽ được ghi chép lại thành Biên bản phiên tòa. Người tham gia tố tụng có quyền xem biên bản này sau khi phiên tòa kết thúc, yêu cầu thực hiện sửa đổi, bổ sung và ký để xác nhận.

Riêng việc ghi âm, ghi hình tại phiên tòa chỉ có thể được thực hiện khi nhận được sự đồng ý của Hội đồng xét xử, như được quy định tại Khoản 2 của Điều 211 trong Bộ luật Tố tụng dân sự.

5. Quy định thời điểm bị đơn có thể yêu cầu phản tố trong quá trình tố tụng dân sự như thế nào?

Thời điểm bị đơn có thể yêu cầu phản tố trong quá trình tố tụng dân sự là một vấn đề quan trọng đối với đương sự và cơ quan tiến hành tố tụng. Trong Bộ luật Tố tụng dân sự (TTDS) 2015, không có quy định cụ thể về thời gian bị đơn có thể đưa ra yêu cầu phản tố, dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau. Có ba quan điểm chính:

  • Quan điểm đầu tiên cho rằng bị đơn chỉ có thể đưa ra yêu cầu phản tố trong 15 ngày kể từ ngày nhận thông báo từ Tòa án. Trong trường hợp được gia hạn, thời hạn không quá 15 ngày nữa, tổng cộng không quá 30 ngày.
  • Quan điểm thứ hai cho phép bị đơn đưa ra yêu cầu phản tố trong suốt quá trình giải quyết vụ án, ngay cả trong phiên tòa xét xử sơ thẩm. Tuy nhiên, cách hiểu này có thể làm kéo dài thời hạn giải quyết vụ án và ảnh hưởng đến các đương sự khác.
  • Quan điểm thứ ba được chấp nhận rộng rãi hơn, cho rằng bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố từ giai đoạn Tòa án chuẩn bị xét xử sơ thẩm cho đến trước khi Tòa án ra quyết định xét xử sơ thẩm.

Để giải quyết các vấn đề này, Bộ luật TTDS 2004 đã được cập nhật và bổ sung vào năm 2011, trong đó quy định rõ: "Bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố trước khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm".

Kết luận:

Quy định pháp luật về bị đơn trong vụ án dân sự không chỉ đặt ra những nghĩa vụ mà còn đảm bảo các quyền cơ bản của bị đơn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia mà cũng đóng góp vào việc duy trì một hệ thống tố tụng công bằng và minh bạch. Tóm lại, việc thấu hiểu và tuân thủ các quy định này là cơ sở quan trọng để đảm bảo rằng mọi quy trình tố tụng dân sự diễn ra một cách hợp pháp, công bằng và hiệu quả. Bởi vậy, cả nguyên đơn và bị đơn, cũng như các luật sư và các bên liên quan, đều cần phải hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định pháp luật để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng.

 

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
480 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ BỊ ĐƠN DÂN SỰ
Trong hệ thống pháp luật, vụ án dân sự chiếm một vị trí quan trọng, nơi mà quyền và lợi ích của các cá nhân, tổ chức được đảm bảo và bảo vệ. Một trong những chủ thể pháp luật quan trọng nhất trong vụ án dân sự là "bị đơn". Khác với "nguyên đơn" - người chủ động khởi kiện, bị đơn thường tham gia vào vụ án dân sự theo một cách bất đắc dĩ, vì họ bị cho là đã xâm phạm đến quyền lợi của nguyên đơn hoặc có tranh chấp với nguyên đơn. Sự hiểu biết rõ ràng về các quy định pháp luật đối với bị đơn là cần thiết, không chỉ để đảm bảo quyền lợi của họ mà cũng để duy trì tính công bằng và hiệu quả của toàn bộ hệ thống tố tụng dân sự.1.Quy định chung về bị đơn trong vụ án dân sự hiện nayTrong vụ án dân sự, bị đơn là một yếu tố không thể thiếu và có tư cách pháp luật đặc biệt. Khác với nguyên đơn, bị đơn không có quyền lựa chọn tham gia vào vụ án; họ tham gia do bị buộc hoặc do có tranh chấp với nguyên đơn.Cá nhân, tổ chức hoặc các thực thể pháp luật khác có thể là bị đơn trong vụ án. Trong quá trình tố tụng, bị đơn có nhiều quyền và nghĩa vụ. Họ có thể cung cấp và đề nghị thu thập chứng cứ để bảo vệ lợi ích của mình, cũng như có quyền triệu tập nhân chứng hay yêu cầu giám định, định giá. Họ cũng có thể khiếu nại về việc xác minh chứng cứ và có quyền biết đến và sao chép các tài liệu liên quan.Bên cạnh đó, bị đơn có thể thỏa thuận giải quyết vụ án, tham gia vào việc hoà giải do tòa án thực hiện, và nhận các thông báo liên quan đến vụ án. Họ cũng có quyền tự bảo vệ lợi ích của mình hoặc nhờ người khác thực hiện điều này, và có thể thay đổi người tham gia tố tụng nếu cần.Tại phiên tòa, bị đơn có quyền tranh luận, đối chất với nhau hoặc với nhân chứng, và nếu không đồng ý với phán quyết, họ có quyền kháng cáo. Họ cũng phải tuân thủ các quy định về án phí và chấp hành nghiêm chỉnh các quyết định của tòa án có hiệu lực pháp luật.Cuối cùng, trong các trường hợp phù hợp, bị đơn cũng có quyền đưa ra yêu cầu phản tố hoặc đề nghị đối trừ, liên quan đến yêu cầu của nguyên đơn. Tóm lại, vai trò và quyền của bị đơn trong vụ án dân sự được quy định rõ ràng trong Điều 58 và 59 của Bộ luật tố tụng dân sự.2.Thế nào là bị đơn dân sự?Bị đơn dân sự là một khái niệm quan trọng trong pháp luật, được quy định tại Khoản 1 Điều 64 Bộ luật tố tụng hình sự 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2021. Đây là người hoặc tổ chức có trách nhiệm phải bồi thường thiệt hại trong một vụ án dân sự. Bị đơn dân sự có thể là cá nhân, cơ quan, hay tổ chức, tuỳ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của mỗi vụ án.Trong trường hợp cá nhân: Bị đơn dân sự có thể là người có hành vi phạm tội đã gây ra thiệt hại vật chất cho nguyên đơn dân sự. Đối với trẻ em chưa thành niên phạm tội, cha mẹ hoặc người giám hộ của họ sẽ trở thành bị đơn dân sự.Đối với cơ quan, tổ chức: Khi một cán bộ hay công chức của cơ quan, tổ chức có hành vi phạm tội làm thiệt hại về vật chất cho nguyên đơn dân sự, cơ quan hoặc tổ chức đó sẽ là bị đơn dân sự.Cá nhân liên quan đến cơ quan, tổ chức: Cá nhân có thể là bị can hoặc bị cáo trong trường hợp họ là người thành niên và hành vi phạm tội của họ không liên quan đến cơ quan, tổ chức. Đối với trẻ em chưa thành niên là bị can hoặc bị cáo, cha mẹ hoặc người giám hộ của họ sẽ là bị đơn dân sự.Vì vậy, để thực hiện quy trình tố tụng một cách chính xác, cơ quan tiến hành tố tụng cần phải xác định rõ ràng ai là bị đơn dân sự trong từng vụ án.3. Bị đơn dân sựu có quyền và nghĩa vụ gì?3.1. Quyền của bị đơn dân sựĐược thông báo và giải thích về quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình tố tụng.Có quyền chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu của nguyên đơn dân sự.Được đưa ra chứng cứ và tài liệu để chứng minh mình không có lỗi.Có quyền trình bày ý kiến và đề xuất đánh giá về chứng cứ, tài liệu liên quan.Có quyền yêu cầu giám định và định giá tài sản.Được thông báo kết quả điều tra và giải quyết vụ án liên quan đến bồi thường thiệt hại.Có quyền đề xuất thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng và các chuyên gia liên quan.Có quyền tham gia phiên tòa và trình bày ý kiến, đề xuất trong phiên tòa.Được xem xét quyền lợi trong trường hợp vắng mặt có lý do chính đáng hoặc cố tình.3.2. Nghĩa vụ của bị đơn dân sựPhải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền.Cần trình bày một cách trung thực các tình tiết liên quan đến việc bồi thường thiệt hại.Cần chấp hành quyết định và yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.Nói chung, quyền và nghĩa vụ này giúp đảm bảo rằng bị đơn dân sự có cơ hội bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong quá trình tố tụng, đồng thời cũng phải tuân theo các yêu cầu và quy định của pháp luật.4. Bị đơn dân sự có được quyền quay phim, ghi hình trong quá trình xét xử hay không?Theo pháp luật hiện hành, bị đơn dân sự không có quyền tự tiến hành ghi âm hay ghi hình trong quá trình xét xử. Theo Điều 211 Bộ luật Tố tụng dân sự, mọi diễn biến trong phiên tòa sẽ được ghi chép lại thành Biên bản phiên tòa. Người tham gia tố tụng có quyền xem biên bản này sau khi phiên tòa kết thúc, yêu cầu thực hiện sửa đổi, bổ sung và ký để xác nhận.Riêng việc ghi âm, ghi hình tại phiên tòa chỉ có thể được thực hiện khi nhận được sự đồng ý của Hội đồng xét xử, như được quy định tại Khoản 2 của Điều 211 trong Bộ luật Tố tụng dân sự.5. Quy định thời điểm bị đơn có thể yêu cầu phản tố trong quá trình tố tụng dân sự như thế nào?Thời điểm bị đơn có thể yêu cầu phản tố trong quá trình tố tụng dân sự là một vấn đề quan trọng đối với đương sự và cơ quan tiến hành tố tụng. Trong Bộ luật Tố tụng dân sự (TTDS) 2015, không có quy định cụ thể về thời gian bị đơn có thể đưa ra yêu cầu phản tố, dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau. Có ba quan điểm chính:Quan điểm đầu tiên cho rằng bị đơn chỉ có thể đưa ra yêu cầu phản tố trong 15 ngày kể từ ngày nhận thông báo từ Tòa án. Trong trường hợp được gia hạn, thời hạn không quá 15 ngày nữa, tổng cộng không quá 30 ngày.Quan điểm thứ hai cho phép bị đơn đưa ra yêu cầu phản tố trong suốt quá trình giải quyết vụ án, ngay cả trong phiên tòa xét xử sơ thẩm. Tuy nhiên, cách hiểu này có thể làm kéo dài thời hạn giải quyết vụ án và ảnh hưởng đến các đương sự khác.Quan điểm thứ ba được chấp nhận rộng rãi hơn, cho rằng bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố từ giai đoạn Tòa án chuẩn bị xét xử sơ thẩm cho đến trước khi Tòa án ra quyết định xét xử sơ thẩm.Để giải quyết các vấn đề này, Bộ luật TTDS 2004 đã được cập nhật và bổ sung vào năm 2011, trong đó quy định rõ: "Bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố trước khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm".Kết luận:Quy định pháp luật về bị đơn trong vụ án dân sự không chỉ đặt ra những nghĩa vụ mà còn đảm bảo các quyền cơ bản của bị đơn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia mà cũng đóng góp vào việc duy trì một hệ thống tố tụng công bằng và minh bạch. Tóm lại, việc thấu hiểu và tuân thủ các quy định này là cơ sở quan trọng để đảm bảo rằng mọi quy trình tố tụng dân sự diễn ra một cách hợp pháp, công bằng và hiệu quả. Bởi vậy, cả nguyên đơn và bị đơn, cũng như các luật sư và các bên liên quan, đều cần phải hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định pháp luật để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng.