0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f438ca6c236-thur--23-.png

CHI PHÍ VISA CÓ ĐƯỢC KHẤU TRỪ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Trong quá trình kinh doanh và hoạt động sản xuất, các doanh nghiệp thường phải đối mặt với nhiều loại chi phí khác nhau, từ nguyên liệu, nhân công, đến các khoản chi phí hành chính như visa cho người lao động nước ngoài. Một câu hỏi thường gặp đặt ra là: "Liệu chi phí visa có được khấu trừ trong thuế giá trị gia tăng (GTGT) hay không?" Đây là một vấn đề đáng quan tâm, không chỉ vì nó ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp, mà còn vì nó liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.

1.Thế nào là thuế giá trị gia tăng?

Thuế giá trị gia tăng được định rõ trong Điều 2 của Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2008 là một loại thuế được áp dụng trên phần giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ, từ giai đoạn sản xuất đến phân phối và tiêu dùng cuối cùng. Nói cách khác, thuế này không được tính trên tổng giá trị của hàng hoá hoặc dịch vụ, mà chỉ trên phần giá trị đã được thêm vào trong quá trình sản xuất và lưu thông.

Đây là một loại thuế gián thu, được thêm vào giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ. Cuối cùng, người tiêu dùng là người phải trả thuế này khi mua sản phẩm. Tuy nhiên, đơn vị hoặc cá nhân chịu trách nhiệm nộp thuế này cho Nhà nước lại là các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh.

2. Đặc điểm chi phí visa

Visa được hiểu là loại giấy tờ cho phép người nước ngoài đi vào hoặc rời khỏi một quốc gia, và thường được yêu cầu bởi các chính quyền địa phương đối với du khách hoặc người đi công tác. Khoản phí visa chính là số tiền cần phải thanh toán để được cấp phép này.

3. Khấu trừ thuế giá trị gia tăng

Để có thể giảm trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT), các chi phí cần phải nằm trong danh mục các loại hàng hoá và dịch vụ được quy định cho phép giảm trừ theo Luật Thuế GTGT và các hướng dẫn đi kèm.

Khoản phí visa không được coi là một loại hàng hoá hay dịch vụ có trong danh sách các khoản chi phí có thể giảm trừ thuế GTGT, do đó không đủ điều kiện để giảm trừ.

Chú ý là thông tin này chỉ mang tính chất tổng quan và có thể có các quy định đặc biệt tuỳ thuộc vào từng tình huống hoặc trường hợp cụ thể. Để đảm bảo thông tin chính xác và tuân thủ đúng luật, bạn cần tham khảo các văn bản pháp lý và hướng dẫn từ Cục Thuế hoặc Tổng cục Thuế.

4. Các khoản chi phí không đủ điều kiện để khấu trừ thuế giá trị gia tăng

Theo các quy định, các trường hợp sau đây không được áp dụng giảm trừ thuế giá trị gia tăng:

  • Thuế GTGT đầu vào cho các dịch vụ/hàng hóa không liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất.
  • Hàng hóa/dịch vụ có liên quan đến quá trình sản xuất nhưng không bị áp dụng thuế GTGT.
  • Trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng hàng hóa/dịch vụ cho cả các hoạt động/dịch vụ chịu và không chịu thuế GTGT, chỉ có thuế GTGT của các hoạt động chịu thuế và liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất mới được giảm trừ. Các hoạt động khác không được thêm vào danh sách giảm trừ.
  • Hóa đơn GTGT không đúng quy định hoặc thiếu thông tin sẽ không được xem xét khi tính đến việc giảm trừ thuế.
  • Hóa đơn giả hoặc có dấu hiệu đã bị sửa đổi.
  • Hóa đơn GTGT không chính xác phản ánh giá trị thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ.

5. Hướng dẫn cách tính chi phí được giảm trừ cho số tiền hỗ trợ thị thực (visa) gia hạn hoặc làm mới cho lao động nước ngoài

Dựa theo mục 2.30 của Điều 6 trong Thông tư 78/2014/TT-BTC, được sửa đổi bởi Điều 4 của Thông tư 96/2015/TT-BTC và mục 4 của Điều 3 trong Thông tư 25/2018/TT-BTC, các chi phí phúc lợi trực tiếp cho người lao động có thể được giảm trừ khi tính thu nhập chịu thuế. Điều này bao gồm việc chi trả chi phí liên quan đến thị thực (visa) cho lao động nước ngoài.

Đồng thời, theo Điều 6 của Thông tư 78/2014/TT-BTC và các điều sửa đổi, mọi chi phí có thể được giảm trừ khi đáp ứng các điều kiện như sau:

a) Chi phí có liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. b) Chi phí có đầy đủ hóa đơn và chứng từ hợp pháp. c) Trong trường hợp chi phí có hóa đơn trị giá từ 20 triệu đồng trở lên, phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.

Trong Công văn 49303/CTHN-TTHT năm 2022, Cục thuế TP Hà Nội đã cung cấp hướng dẫn cụ thể: Nếu công ty hỗ trợ chi phí gia hạn hoặc làm mới thị thực (visa) cho người lao động nước ngoài để họ đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam, và nếu chi phí này được coi là phúc lợi cho người lao động, thì có thể giảm trừ khi tính thu nhập chịu thuế. Điều này chỉ áp dụng nếu tổng cộng các khoản chi phí phúc lợi không vượt quá một tháng lương bình quân thực hiện trong năm tính thuế của doanh nghiệp. 

Kết luận:

Trong bối cảnh ngày càng gia tăng về di cư, du lịch và lao động quốc tế, việc tối ưu hóa chi phí và tận dụng các cơ hội khấu trừ thuế là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Tuy chi phí visa hiện nay chưa phải là một khoản chi phí được công nhận rộng rãi để khấu trừ thuế giá trị gia tăng, nhưng với sự phát triển của chính sách và quy định, chúng ta có thể thấy sự tập trung vào việc giảm thiểu gánh nặng tài chính cho những người muốn du học, làm việc hay du lịch tại nước ngoài. Điều này có thể mang lại lợi ích rõ ràng cho cả người lao động và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộ.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
370 ngày trước
CHI PHÍ VISA CÓ ĐƯỢC KHẤU TRỪ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Trong quá trình kinh doanh và hoạt động sản xuất, các doanh nghiệp thường phải đối mặt với nhiều loại chi phí khác nhau, từ nguyên liệu, nhân công, đến các khoản chi phí hành chính như visa cho người lao động nước ngoài. Một câu hỏi thường gặp đặt ra là: "Liệu chi phí visa có được khấu trừ trong thuế giá trị gia tăng (GTGT) hay không?" Đây là một vấn đề đáng quan tâm, không chỉ vì nó ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp, mà còn vì nó liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.1.Thế nào là thuế giá trị gia tăng?Thuế giá trị gia tăng được định rõ trong Điều 2 của Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2008 là một loại thuế được áp dụng trên phần giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ, từ giai đoạn sản xuất đến phân phối và tiêu dùng cuối cùng. Nói cách khác, thuế này không được tính trên tổng giá trị của hàng hoá hoặc dịch vụ, mà chỉ trên phần giá trị đã được thêm vào trong quá trình sản xuất và lưu thông.Đây là một loại thuế gián thu, được thêm vào giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ. Cuối cùng, người tiêu dùng là người phải trả thuế này khi mua sản phẩm. Tuy nhiên, đơn vị hoặc cá nhân chịu trách nhiệm nộp thuế này cho Nhà nước lại là các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh.2. Đặc điểm chi phí visaVisa được hiểu là loại giấy tờ cho phép người nước ngoài đi vào hoặc rời khỏi một quốc gia, và thường được yêu cầu bởi các chính quyền địa phương đối với du khách hoặc người đi công tác. Khoản phí visa chính là số tiền cần phải thanh toán để được cấp phép này.3. Khấu trừ thuế giá trị gia tăngĐể có thể giảm trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT), các chi phí cần phải nằm trong danh mục các loại hàng hoá và dịch vụ được quy định cho phép giảm trừ theo Luật Thuế GTGT và các hướng dẫn đi kèm.Khoản phí visa không được coi là một loại hàng hoá hay dịch vụ có trong danh sách các khoản chi phí có thể giảm trừ thuế GTGT, do đó không đủ điều kiện để giảm trừ.Chú ý là thông tin này chỉ mang tính chất tổng quan và có thể có các quy định đặc biệt tuỳ thuộc vào từng tình huống hoặc trường hợp cụ thể. Để đảm bảo thông tin chính xác và tuân thủ đúng luật, bạn cần tham khảo các văn bản pháp lý và hướng dẫn từ Cục Thuế hoặc Tổng cục Thuế.4. Các khoản chi phí không đủ điều kiện để khấu trừ thuế giá trị gia tăngTheo các quy định, các trường hợp sau đây không được áp dụng giảm trừ thuế giá trị gia tăng:Thuế GTGT đầu vào cho các dịch vụ/hàng hóa không liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất.Hàng hóa/dịch vụ có liên quan đến quá trình sản xuất nhưng không bị áp dụng thuế GTGT.Trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng hàng hóa/dịch vụ cho cả các hoạt động/dịch vụ chịu và không chịu thuế GTGT, chỉ có thuế GTGT của các hoạt động chịu thuế và liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất mới được giảm trừ. Các hoạt động khác không được thêm vào danh sách giảm trừ.Hóa đơn GTGT không đúng quy định hoặc thiếu thông tin sẽ không được xem xét khi tính đến việc giảm trừ thuế.Hóa đơn giả hoặc có dấu hiệu đã bị sửa đổi.Hóa đơn GTGT không chính xác phản ánh giá trị thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ.5. Hướng dẫn cách tính chi phí được giảm trừ cho số tiền hỗ trợ thị thực (visa) gia hạn hoặc làm mới cho lao động nước ngoàiDựa theo mục 2.30 của Điều 6 trong Thông tư 78/2014/TT-BTC, được sửa đổi bởi Điều 4 của Thông tư 96/2015/TT-BTC và mục 4 của Điều 3 trong Thông tư 25/2018/TT-BTC, các chi phí phúc lợi trực tiếp cho người lao động có thể được giảm trừ khi tính thu nhập chịu thuế. Điều này bao gồm việc chi trả chi phí liên quan đến thị thực (visa) cho lao động nước ngoài.Đồng thời, theo Điều 6 của Thông tư 78/2014/TT-BTC và các điều sửa đổi, mọi chi phí có thể được giảm trừ khi đáp ứng các điều kiện như sau:a) Chi phí có liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. b) Chi phí có đầy đủ hóa đơn và chứng từ hợp pháp. c) Trong trường hợp chi phí có hóa đơn trị giá từ 20 triệu đồng trở lên, phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.Trong Công văn 49303/CTHN-TTHT năm 2022, Cục thuế TP Hà Nội đã cung cấp hướng dẫn cụ thể: Nếu công ty hỗ trợ chi phí gia hạn hoặc làm mới thị thực (visa) cho người lao động nước ngoài để họ đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam, và nếu chi phí này được coi là phúc lợi cho người lao động, thì có thể giảm trừ khi tính thu nhập chịu thuế. Điều này chỉ áp dụng nếu tổng cộng các khoản chi phí phúc lợi không vượt quá một tháng lương bình quân thực hiện trong năm tính thuế của doanh nghiệp. Kết luận:Trong bối cảnh ngày càng gia tăng về di cư, du lịch và lao động quốc tế, việc tối ưu hóa chi phí và tận dụng các cơ hội khấu trừ thuế là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Tuy chi phí visa hiện nay chưa phải là một khoản chi phí được công nhận rộng rãi để khấu trừ thuế giá trị gia tăng, nhưng với sự phát triển của chính sách và quy định, chúng ta có thể thấy sự tập trung vào việc giảm thiểu gánh nặng tài chính cho những người muốn du học, làm việc hay du lịch tại nước ngoài. Điều này có thể mang lại lợi ích rõ ràng cho cả người lao động và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộ.