ĐẤT ODT CÓ ĐƯỢC XÂY NHÀ KHÔNG
Trong quá trình đô thị hóa, việc quy hoạch và sử dụng đất đai trở nên cực kỳ quan trọng. Một trong những loại đất đang nhận được nhiều sự quan tâm là đất ODT (đất ở đô thị). Tuy nhiên, có rất nhiều người còn băn khoăn về việc liệu có được xây nhà trên đất ODT theo quy định của pháp luật Việt Nam hay không? Bài viết sau đây sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về vấn đề này.
1.Thế nào là đất ở đô thị?
Đất ở đô thị, còn được viết tắt là đất ODT, là một loại đất có quy định cụ thể trong điều 144 của Luật Đất đai năm 2013. Mục đích sử dụng của loại đất này là để xây dựng nhà ở và các công trình khác như vườn, ao trong khuôn viên thửa đất, và đều nằm trong khu vực dân cư của đô thị. Đô thị ở đây có thể là khu nội thành và ngoại thành của thành phố, nội thị và ngoại thị của thị xã, hoặc thị trấn. Việc xây dựng trên đất ODT cần phải tuân thủ các quy hoạch đất đai và xây dựng đô thị đã được chấp thuận từ cơ quan nhà nước có quyền lực.
2. Thời hạn sử dụng đất ODT
So với các loại đất như đất thương mại hay đất nông nghiệp, có thời hạn sử dụng chỉ từ 50 đến 70 năm, đất ở đô thị (ODT) có đặc điểm thời hạn sử dụng lâu dài và ổn định, theo quy định tại Điều 125 của Luật Đất đai hiện hành. Chỉ dẫn "thời hạn sử dụng đất lâu dài" trên giấy chứng nhận không có nghĩa là sở hữu đất vĩnh viễn, và thường không có quy định thời hạn cụ thể. Tuy nhiên, nếu đất ODT được quy hoạch để giải tỏa, chủ sở hữu sẽ phải chuyển nhượng đất lại cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền, và sẽ được nhận đền bù tương ứng với giá đất do nhà nước quy định, cũng như các loại hỗ trợ khác đi kèm.
3. Hạn mức của đất ở đô thị
Hạn mức đất ở đô thị được định nghĩa là diện tích tối đa của đất mà một hộ gia đình hoặc cá nhân có thể sử dụng, theo quyết định của các cơ quan nhà nước hoặc thông qua việc chuyển nhượng hợp pháp. Các Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ quy định hạn mức đất này dựa trên quy hoạch đất đai và xây dựng đô thị cũng như quỹ đất sẵn có của địa phương.
Theo Điều 144 của Luật Đất đai 2013, hạn mức đất được cấp cho mỗi hộ gia đình hay cá nhân sẽ phụ thuộc vào các điều kiện và quy hoạch đất đai địa phương. Điều này cũng bao gồm diện tích đất tối thiểu có thể được tách ra từ thửa đất đang có.
Đồng thời, việc chuyển đổi đất ở thành đất dùng cho sản xuất và kinh doanh phải tuân theo quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch xây dựng đô thị, đã được duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, và phải đảm bảo trật tự, an toàn và bảo vệ môi trường đô thị.
4. Đất ODT có được xây nhà ở hay không?
Theo Luật Đất đai Việt Nam, đất ở đô thị (ODT) là loại đất được sử dụng với mục đích xây dựng nhà ở và các công trình khác như vườn, ao, trong phạm vi thửa đất đó. Do đó, việc xây nhà trên đất ODT là hợp pháp, miễn là tuân theo các quy định và quy hoạch của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Cụ thể, việc xây dựng nhà phải tuân thủ các quy định về quy hoạch đất đai, quy hoạch xây dựng đô thị, và các quy định khác về an toàn, bảo vệ môi trường, và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Ngoài ra, việc xây dựng nhà cũng phải có sự phê duyệt của các cơ quan có thẩm quyền và thực hiện theo đúng thủ tục pháp lý như việc xin giấy phép xây dựng, thực hiện quy trình kiểm định kỹ thuật và an toàn, và tuân thủ các quy định về quản lý đất đai trong quá trình sử dụng đất.
5. Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép xây dựng nhà ở
Quá trình xin cấp giấy phép xây dựng được quy định trong Điều 89 của Luật Xây dựng năm 2014, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2020. Theo đó, một số loại công trình cần phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
Để hiểu rõ công trình nào cần xin giấy phép, người ta tham khảo khoản 2 của cùng một điều trong luật, định rõ các trường hợp miễn cấp giấy phép. Các công trình không nằm trong danh sách này đều phải xin giấy phép.
Để chuẩn bị hồ sơ, bạn cần tuân thủ Điều 46 của Nghị định 15/2021/NĐ-CP, bao gồm Đơn xin, Sổ đỏ, Bản vẽ thiết kế, và các tài liệu khác như Giấy chứng nhận về phòng cháy chữa cháy nếu cần, các bước cụ thể bao gồm:
Bước 1. Chuẩn Bị Hồ Sơ:
- Đơn xin cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu số 01).
- Bản gốc Sổ đỏ cấp cho người sử dụng đất.
- Bản vẽ thiết kế xây dựng (ít nhất 02 bản).
- Giấy chứng nhận về phòng cháy, chữa cháy (nếu có quy định).
- Báo cáo kết quả thẩm tra thiết kế xây dựng, bao gồm các bản vẽ và sơ đồ liên quan đến công trình.
- Cam kết bảo đảm an toàn đối với công trình liền kề (nếu có).
Bước 2. Nộp Hồ Sơ:
- Cá nhân hoặc hộ gia đình (chủ đầu tư) nộp hồ sơ tại bộ phận tiếp nhận giải quyết thủ tục hành chính của Ủy ban nhân dân cấp huyện.
Bước 3. Tiếp Nhận Hồ Sơ:
- Bộ phận tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và đúng quy định, họ sẽ cấp giấy biên nhận cho người nộp.
- Trong trường hợp hồ sơ chưa hoàn chỉnh, họ sẽ hướng dẫn chủ đầu tư hoàn thiện hồ sơ.
Bước 4. Giải Quyết Yêu Cầu:
- Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét và kiểm tra hồ sơ.
- Thời hạn giải quyết không quá 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 5. Trả Kết Quả:
- Khi quá trình giải quyết hoàn thành, cơ quan cấp giấy phép sẽ trả kết quả cho chủ đầu tư.
- Trường hợp hết thời hạn nhưng cần thêm thời gian xem xét, cơ quan cấp giấy phép sẽ thông báo lý do và kéo dài thời hạn không quá 10 ngày.
Kết luận:
Qua bài viết, ta có thể hiểu rõ hơn về việc xây dựng nhà cửa trên đất ODT theo quy định của pháp luật. Tóm lại, việc xây nhà trên đất ODT là hoàn toàn khả thi và phù hợp với các quy định hiện hành của Việt Nam, miễn là tuân theo các điều kiện và quy trình pháp lý đã đề ra. Việc này không chỉ giúp bạn an tâm khi đầu tư vào đất ODT mà còn giúp quá trình đô thị hóa diễn ra một cách có tổ chức, đảm bảo sự phát triển bền vững của cả xã hội.