QUY ĐỊNH VỀ KÊ BIÊN TÀI SẢN TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ
Kê biên tài sản là một khái niệm pháp lý quan trọng, đặc biệt trong tố tụng dân sự, nơi nó đóng vai trò như một công cụ giúp đảm bảo việc thi hành án được thực hiện đúng đắn. Quy định về kê biên tài sản được thiết lập không chỉ để bảo vệ quyền lợi của các bên trong một vụ kiện, mà còn làm cơ sở cho việc áp dụng các biện pháp pháp lý khác. Để có cái nhìn tổng quan về quy trình, các bạn cũng có thể tham khảo Quy định về kê biên tài sản trong tố tụng hình sự để có một cái nhìn tổng quan về các quy định này, cũng như giải thích tại sao chúng lại quan trọng như vậy.
1.Thế nào là kê biên tài sản?
Trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự, kê biên tài sản là một biện pháp cưỡng chế thi hành án, được đặc tả trong Điều 71 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008. Mục đích của biện pháp này là để Tòa án có thể ngăn chặn các hành động vi phạm pháp luật liên quan đến tài sản đang bị tranh chấp.
Trong tố tụng hình sự, kê biên tài sản là một hành động cưỡng chế áp dụng cho bị can và bị cáo, nếu họ có khả năng phải chịu hình phạt tiền theo Bộ luật hình sự. Biện pháp này cũng áp dụng cho những người có trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong vụ án.
2. Quy định về Kê biên tài sản trong Tố tụng dân sự
2.1. Các loại tài sản không được kê biên
Theo quy định của Điều 87 trong Luật Thi hành án dân sự năm 2008, các loại tài sản không được phép kê biên bao gồm:
- Tài sản phục vụ cho quốc phòng, an ninh và lợi ích công cộng.
- Tài sản từ ngân sách nhà nước dành cho các cơ quan và tổ chức.
- Các tài sản cá nhân phục vụ nhu cầu thiết yếu như lương thực, thuốc men, đồ dùng cho người tàn tật, công cụ lao động cần thiết và các đồ dùng sinh hoạt cơ bản.
- Tài sản của doanh nghiệp và cơ quan khác liên quan đến y tế, giáo dục, an toàn lao động và môi trường.
2.2. Thẩm quyền ra quyết định kê biên tài sản
Theo quy định tại khoản 6 của Điều 114 và Điều 120 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, hành vi kê biên tài sản là một trong những biện pháp khẩn cấp tạm thời mà tòa án có thể áp dụng trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự.
Đồng thời, căn cứ theo Điều 112 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định về thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời như sau:
- Trước khi mở phiên tòa: Thẩm phán thụ lý giải quyết vụ án ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời kê biên tài sản đang tranh chấp.
- Tại phiên tòa: Hội đồng xét xử quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời kê biên tài sản đang tranh chấp tại phiên tòa.
2.3. Quy trình kê biên tài sản
Quy trình thực hiện kê biên tài sản được quy định tại Điều 88 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 như sau:
- Trình tự kê biên tài sản:
- Trước khi tiến hành kê biên tài sản, đặc biệt là khi đó là tài sản bất động sản, cần thông báo trước ít nhất 03 ngày về thời gian, địa điểm, và tài sản sẽ được kê biên cho đương sự, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
- Tuy nhiên, trường hợp cần ngăn chặn đương sự tẩu tán, huỷ hoại tài sản, hoặc trốn tránh việc thi hành án, thông báo có thể được bỏ qua.
Nếu đương sự vắng mặt, họ có thể uỷ quyền cho người khác thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
Trong trường hợp đã thông báo một cách hợp lệ mà đương sự hoặc người được uỷ quyền vắng mặt, thì Chấp hành viên vẫn tiến hành kê biên và ghi rõ vào biên bản kê biên.
Trường hợp không thể mời người làm chứng, Chấp hành viên sẽ tiến hành kê biên và ghi rõ vào biên bản.
- Khi kê biên tài sản như đồ vật, nhà ở, hoặc công trình kiến trúc và khi người phải thi hành án hoặc người đang quản lý, sử dụng tài sản đó phải mở khoá, phá khoá, hoặc mở gói thì Chấp hành viên sẽ yêu cầu họ mở khóa, phá khóa, hoặc mở gói.
Nếu họ không tuân thủ hoặc cố ý vắng mặt, Chấp hành viên có quyền tự mình hoặc thuê cá nhân hoặc tổ chức khác để mở khóa, phá khóa, hoặc mở gói, và trong trường hợp này phải có người làm chứng.
Người phải thi hành án sẽ phải chịu thiệt hại do việc mở khóa, phá khóa, hoặc mở gói. (Xem Điều 93 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008)
- Biên bản kê biên tài sản phải lập ra
Biên bản cần phải ghi rõ thời gian, ngày, tháng, năm kê biên, tên và họ của Chấp hành viên, đương sự hoặc người được ủy quyền, người lập biên bản, người làm chứng, và những người liên quan đến tài sản.
Phải mô tả diễn biến của việc kê biên, tình trạng của từng tài sản, yêu cầu của đương sự, và ý kiến của người làm chứng.
Biên bản kê biên phải có chữ ký của đương sự hoặc người được uỷ quyền, người làm chứng, đại diện chính quyền cấp xã hoặc đại diện tổ dân phố nơi tổ chức cưỡng chế, Chấp hành viên, và người lập biên bản.
3. Thủ tục kê biên tài sản đang tranh chấp khi khởi kiện tại Tòa án
Người đề nghị tòa án tiến hành kê biên tài sản đang trong vấn đề tranh chấp cần phải cung cấp các giấy tờ bảo lãnh, được đảm bảo từ ngân hàng, tổ chức tín dụng, hoặc các cơ quan và tổ chức khác. Hoặc người đó có thể đặt một số tiền, đồng kim loại quý, đá quý, hoặc các giấy tờ có giá trị khác mà tòa án đã xác định.
Số tiền hoặc giá trị này phải tương ứng với các tổn thất hoặc thiệt hại có thể xảy ra nếu biện pháp tạm thời được áp dụng một cách không chính xác. Mục đích là để bảo vệ lợi ích của người bị áp dụng biện pháp và ngăn chặn việc lạm dụng quyền đề nghị kê biên tài sản, theo quy định tại Điều 136 của Bộ Luật Tố Tụng Dân Sự 2015.
– Trình tự thủ tục kê biên tài sản đang tranh chấp:
Bước 1: Nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người giữ tài sản đang tranh chấp có hành vi tẩu tán, hủy hoại tài sản, thì đương sự có thể làm đơn yêu cầu tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.
Bước 2: Tòa án sẽ xem xét đơn yêu cầu của đương sự liên quan đến việc áp dụng biện pháp kê biên tài sản.
Bước 3: Tòa án sẽ ra quyết định về việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời sau khi xem xét và đánh giá liệu việc áp dụng biện pháp kê biên tài sản có phù hợp với tình hình cụ thể, có đáp ứng yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích của các bên liên quan, và có thể phục vụ cho quá trình giải quyết vụ án và thi hành án sau này.
Ngoài ra, theo quy định tại Điều 140 của BLTTDS 2015, người bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời kê biên tài sản có quyền khiếu nại tới Chánh án của tòa án đang giải quyết vụ án về quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp khẩn cấp tạm thời hoặc việc Thẩm phán không quyết định á
4. Kê biên tài sản theo Nghị định 33/2020/NĐ-CP như thế nào?
Theo Nghị định 33/2020/NĐ-CP, tài sản đã bị áp dụng các biện pháp như ngăn chặn hay khẩn cấp tạm thời sẽ được kê biên và xử lý để thi hành án. Chấp hành viên có thể yêu cầu tòa án hoặc cơ quan thẩm quyền hủy giao dịch hoặc giấy tờ liên quan đến tài sản đó.
Nếu có giao dịch tài sản mà quyền sở hữu chưa được chuyển hoặc người phải thi hành án không sử dụng đủ số tiền từ giao dịch đó để thi hành án, chấp hành viên sẽ tiến hành kê biên và xử lý tài sản theo quy định.
Trong trường hợp có tranh chấp, hoặc cần hủy giao dịch, các hành động cần thực hiện được quy định trong Điều 75 của Luật Thi hành án dân sự (THADS).
Chấp hành viên cũng phải thông báo cho các cơ quan, tổ chức, và cá nhân liên quan để tạm dừng việc đăng ký hoặc chuyển quyền sở hữu. Xử lý tài sản sẽ theo quyết định của tòa án hoặc cơ quan thẩm quyền.
Nếu người phải thi hành án tự giao tài sản để trả nợ, một biên bản sẽ được lập và dùng làm cơ sở cho việc giao tài sản hoặc định giá, bán tài sản.
Trong trường hợp đương sự tự giao nhà ở là tài sản duy nhất nhưng số tiền không đủ để thi hành án, và không còn khả năng thuê hoặc mua nhà mới, chấp hành viên sẽ thực hiện theo quy định tại Điều 115 của Luật THADS.
Mọi chi phí liên quan đến việc định giá và bán tài sản, cũng như các chi phí khác, sẽ do người phải thi hành án chịu trách nhiệm.
Kết luận:
Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về các quy định pháp luật liên quan đến việc kê biên tài sản trong tố tụng dân sự. Những quy định này không chỉ giúp bảo đảm quyền lợi của các bên trong quá trình tố tụng, mà còn góp phần tạo nên một hệ thống pháp lý công bằng và hiệu quả. Việc hiểu rõ các quy định này là cơ sở quan trọng để các bên trong tranh chấp có thể bảo vệ quyền và lợi ích của mình, đồng thời đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý được áp dụng một cách chính xác và công bằng. Tóm lại, kê biên tài sản đóng vai trò không thể thiếu trong việc giữ vững niềm tin vào hệ thống tư pháp và pháp luật.