0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f5c0304a0d7-Tính-Riêng-Biệt-của-Trợ-Cấp-trong-Biện-Pháp-Phòng-Vệ-Thương-Mại.png

Tính Riêng Biệt của Trợ Cấp trong Biện Pháp Phòng Vệ Thương Mại Được Thể hiện Như thế nào?

Biện pháp phòng vệ thương mại đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngành sản xuất của một quốc gia khỏi các thách thức đối mặt từ thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách trợ cấp được xác định và áp dụng trong các biện pháp này, chúng ta cần tập trung vào tính riêng biệt của trợ cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào quy định pháp lý và các yếu tố quan trọng liên quan đến tính riêng biệt của trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại.

I. Quy Định Pháp Lý Về Tính Riêng Biệt của Trợ Cấp

Tính riêng biệt của trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại được quy định một cách rõ ràng trong Nghị định 10/2018/NĐ-CP. Điều 21 của nghị định này là nơi quy định cụ thể về tính riêng biệt của trợ cấp trong ngữ cảnh này.

1.1. Trợ Cấp Riêng Biệt Cho Tổ Chức, Cá Nhân Hoặc Ngành Sản Xuất Nhất Định

Điều 21, khoản 2(a) của Nghị định 10/2018/NĐ-CP xác định rằng trợ cấp chỉ áp dụng riêng cho tổ chức, cá nhân hoặc ngành sản xuất nhất định. Điều này có nghĩa là trợ cấp không được cấp cho mọi đối tượng trong nền kinh tế, mà chỉ áp dụng cho những đối tượng cụ thể được xác định trước đó.

1.2. Các Tiêu Chuẩn và Điều Kiện Hưởng Trợ Cấp Mang Tính Khách Quan

Tính riêng biệt của trợ cấp còn phụ thuộc vào việc thiết lập các tiêu chuẩn và điều kiện hưởng trợ cấp mang tính khách quan. Điểm b khoản 2 Điều 21 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP quy định rằng các tiêu chuẩn và điều kiện này được quy định trong các văn bản pháp luật, nhưng không được mặc nhiên áp dụng trên thực tế. Điều này có nghĩa là việc áp dụng trợ cấp phải dựa trên các yếu tố cụ thể và tuân theo quy định pháp luật.

1.3. Hạn Chế Địa Lý Và Sự Phân Bổ Trợ Cấp

Một yếu tố quan trọng khác của tính riêng biệt là sự hạn chế địa lý. Điểm c khoản 2 Điều 21 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP xác định rằng trợ cấp chỉ áp dụng cho tổ chức, cá nhân hoặc ngành sản xuất trong một vùng địa lý nhất định. Điều này có nghĩa là trợ cấp không phải lúc nào cũng có thể áp dụng trên toàn quốc, mà chỉ áp dụng cho những phạm vi địa lý nhất định được xác định trong biện pháp phòng vệ thương mại.

1.4. Các Yếu Tố Xem Xét Tính Riêng Biệt

Nếu trợ cấp không đáp ứng các điều kiện được quy định ở các điểm trước đó, điểm d khoản 2 Điều 21 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP cho phép cơ quan điều tra vẫn có thể xác định tính riêng biệt dựa trên việc xem xét các yếu tố bao gồm số lượng giới hạn của các doanh nghiệp được hưởng trợ cấp, sự phân bổ mức trợ cấp không cân xứng và cách thức cơ quan có thẩm quyền cấp trợ cấp. Điều này bảo đảm tính riêng biệt của trợ cấp được duy trì trong trường hợp đặc biệt.

II. Trợ Cấp Mang Tính Riêng Biệt Trong Biện Pháp Phòng Vệ Thương Mại

Như đã đề cập trong Điều 85 của Luật Quản lý ngoại thương, các trợ cấp được quy định tại Điều 84 và Điều 85 đều được xem là các trợ cấp mang tính riêng biệt. Điều này đặt ra một hệ thống rõ ràng để xác định trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại và đảm bảo rằng chúng không làm biến đổi nguyên tắc của tính riêng biệt.

III. Phương Pháp Xác Định Giá Trị Trợ Cấp

Bây giờ khi chúng ta đã hiểu về tính riêng biệt của trợ cấp, chúng ta sẽ nghiên cứu cách giá trị trợ cấp được xác định trong các biện pháp phòng vệ thương mại.

3.1. Trợ Cấp Không Hoàn Lại

Theo khoản 1 của Điều 22 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP, nếu trợ cấp là một khoản cấp không hoàn lại, giá trị trợ cấp sẽ được tính trên cơ sở giá trị thực tế cấp cho tổ chức, cá nhân được hưởng. Điều này đảm bảo rằng giá trị trợ cấp phản ánh đúng tình hình thực tế.

3.2. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Khoản Vay

Trong trường hợp trợ cấp dưới hình thức một khoản vay được thực hiện bởi chính phủ hoặc tổ chức công, giá trị trợ cấp được tính trên cơ sở chênh lệch giữa mức lãi suất phải trả cho khoản vay đó theo điều kiện thị trường và mức lãi suất mà tổ chức, cá nhân thực tế phải trả cho khoản vay đó.

3.3. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Bảo Lãnh

Trong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công bảo lãnh vay, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở phần chênh lệch giữa mức lãi suất phải trả trong trường hợp không được bảo lãnh và mức lãi suất thực tế phải trả khi được bảo lãnh.

3.4. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Chuyển Vốn Trực Tiếp Hoặc Chuyển Giao Cổ Phần

Trong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công chuyển vốn trực tiếp hoặc chuyển giao cổ phần, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở vốn thực tế mà doanh nghiệp được nhận.

3.5. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Mua Hàng Hóa, Dịch Vụ

Trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công mua hàng hóa, dịch vụ với giá cao hơn giá thị trường cho tổ chức, cá nhân thì giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở phần chênh lệch giữa giá thị trường với giá thực tế mà chính phủ hoặc tổ chức công phải trả cho hàng hóa, dịch vụ đó.

3.6. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Cung Cấp Hàng Hóa, Dịch Vụ Thấp Hơn Giá Thị Trường

Trong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công cung cấp hàng hóa, dịch vụ thấp hơn giá thị trường cho tổ chức, cá nhân, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở phần chênh lệch giữa giá thị trường với giá bán ra thực tế của chính phủ hoặc tổ chức công cho tổ chức, cá nhân.

3.7. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Bỏ Qua Hoặc Không Thu Khoản Thu

Trong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công bỏ qua hoặc không thu các khoản thu mà tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ phải nộp, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở khoản chênh lệch giữa khoản tiền phải nộp theo quy định pháp luật với khoản tiền mà tổ chức, cá nhân thực sự nộp.

Kết Luận

Tính riêng biệt của trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Quy định pháp lý về tính riêng biệt này đã giúp tạo ra một khung pháp lý mạnh mẽ để xác định và áp dụng trợ cấp trong ngữ cảnh này. Việc hiểu rõ về tính riêng biệt của trợ cấp có thể giúp các tổ chức, cá nhân và ngành sản xuất tham gia vào thị trường quốc tế một cách hợp pháp và công bằng. Điều này đồng thời đảm bảo rằng biện pháp phòng vệ thương mại được áp dụng một cách có trách nhiệm và không gây thiệt hại không cần thiết cho các bên liên quan.

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
479 ngày trước
Tính Riêng Biệt của Trợ Cấp trong Biện Pháp Phòng Vệ Thương Mại Được Thể hiện Như thế nào?
Biện pháp phòng vệ thương mại đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngành sản xuất của một quốc gia khỏi các thách thức đối mặt từ thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách trợ cấp được xác định và áp dụng trong các biện pháp này, chúng ta cần tập trung vào tính riêng biệt của trợ cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào quy định pháp lý và các yếu tố quan trọng liên quan đến tính riêng biệt của trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại.I. Quy Định Pháp Lý Về Tính Riêng Biệt của Trợ CấpTính riêng biệt của trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại được quy định một cách rõ ràng trong Nghị định 10/2018/NĐ-CP. Điều 21 của nghị định này là nơi quy định cụ thể về tính riêng biệt của trợ cấp trong ngữ cảnh này.1.1. Trợ Cấp Riêng Biệt Cho Tổ Chức, Cá Nhân Hoặc Ngành Sản Xuất Nhất ĐịnhĐiều 21, khoản 2(a) của Nghị định 10/2018/NĐ-CP xác định rằng trợ cấp chỉ áp dụng riêng cho tổ chức, cá nhân hoặc ngành sản xuất nhất định. Điều này có nghĩa là trợ cấp không được cấp cho mọi đối tượng trong nền kinh tế, mà chỉ áp dụng cho những đối tượng cụ thể được xác định trước đó.1.2. Các Tiêu Chuẩn và Điều Kiện Hưởng Trợ Cấp Mang Tính Khách QuanTính riêng biệt của trợ cấp còn phụ thuộc vào việc thiết lập các tiêu chuẩn và điều kiện hưởng trợ cấp mang tính khách quan. Điểm b khoản 2 Điều 21 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP quy định rằng các tiêu chuẩn và điều kiện này được quy định trong các văn bản pháp luật, nhưng không được mặc nhiên áp dụng trên thực tế. Điều này có nghĩa là việc áp dụng trợ cấp phải dựa trên các yếu tố cụ thể và tuân theo quy định pháp luật.1.3. Hạn Chế Địa Lý Và Sự Phân Bổ Trợ CấpMột yếu tố quan trọng khác của tính riêng biệt là sự hạn chế địa lý. Điểm c khoản 2 Điều 21 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP xác định rằng trợ cấp chỉ áp dụng cho tổ chức, cá nhân hoặc ngành sản xuất trong một vùng địa lý nhất định. Điều này có nghĩa là trợ cấp không phải lúc nào cũng có thể áp dụng trên toàn quốc, mà chỉ áp dụng cho những phạm vi địa lý nhất định được xác định trong biện pháp phòng vệ thương mại.1.4. Các Yếu Tố Xem Xét Tính Riêng BiệtNếu trợ cấp không đáp ứng các điều kiện được quy định ở các điểm trước đó, điểm d khoản 2 Điều 21 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP cho phép cơ quan điều tra vẫn có thể xác định tính riêng biệt dựa trên việc xem xét các yếu tố bao gồm số lượng giới hạn của các doanh nghiệp được hưởng trợ cấp, sự phân bổ mức trợ cấp không cân xứng và cách thức cơ quan có thẩm quyền cấp trợ cấp. Điều này bảo đảm tính riêng biệt của trợ cấp được duy trì trong trường hợp đặc biệt.II. Trợ Cấp Mang Tính Riêng Biệt Trong Biện Pháp Phòng Vệ Thương MạiNhư đã đề cập trong Điều 85 của Luật Quản lý ngoại thương, các trợ cấp được quy định tại Điều 84 và Điều 85 đều được xem là các trợ cấp mang tính riêng biệt. Điều này đặt ra một hệ thống rõ ràng để xác định trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại và đảm bảo rằng chúng không làm biến đổi nguyên tắc của tính riêng biệt.III. Phương Pháp Xác Định Giá Trị Trợ CấpBây giờ khi chúng ta đã hiểu về tính riêng biệt của trợ cấp, chúng ta sẽ nghiên cứu cách giá trị trợ cấp được xác định trong các biện pháp phòng vệ thương mại.3.1. Trợ Cấp Không Hoàn LạiTheo khoản 1 của Điều 22 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP, nếu trợ cấp là một khoản cấp không hoàn lại, giá trị trợ cấp sẽ được tính trên cơ sở giá trị thực tế cấp cho tổ chức, cá nhân được hưởng. Điều này đảm bảo rằng giá trị trợ cấp phản ánh đúng tình hình thực tế.3.2. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Khoản VayTrong trường hợp trợ cấp dưới hình thức một khoản vay được thực hiện bởi chính phủ hoặc tổ chức công, giá trị trợ cấp được tính trên cơ sở chênh lệch giữa mức lãi suất phải trả cho khoản vay đó theo điều kiện thị trường và mức lãi suất mà tổ chức, cá nhân thực tế phải trả cho khoản vay đó.3.3. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Bảo LãnhTrong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công bảo lãnh vay, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở phần chênh lệch giữa mức lãi suất phải trả trong trường hợp không được bảo lãnh và mức lãi suất thực tế phải trả khi được bảo lãnh.3.4. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Chuyển Vốn Trực Tiếp Hoặc Chuyển Giao Cổ PhầnTrong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công chuyển vốn trực tiếp hoặc chuyển giao cổ phần, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở vốn thực tế mà doanh nghiệp được nhận.3.5. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Mua Hàng Hóa, Dịch VụTrợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công mua hàng hóa, dịch vụ với giá cao hơn giá thị trường cho tổ chức, cá nhân thì giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở phần chênh lệch giữa giá thị trường với giá thực tế mà chính phủ hoặc tổ chức công phải trả cho hàng hóa, dịch vụ đó.3.6. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Cung Cấp Hàng Hóa, Dịch Vụ Thấp Hơn Giá Thị TrườngTrong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công cung cấp hàng hóa, dịch vụ thấp hơn giá thị trường cho tổ chức, cá nhân, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở phần chênh lệch giữa giá thị trường với giá bán ra thực tế của chính phủ hoặc tổ chức công cho tổ chức, cá nhân.3.7. Trợ Cấp Dưới Hình Thức Bỏ Qua Hoặc Không Thu Khoản ThuTrong trường hợp trợ cấp dưới hình thức chính phủ hoặc tổ chức công bỏ qua hoặc không thu các khoản thu mà tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ phải nộp, giá trị trợ cấp được xác định trên cơ sở khoản chênh lệch giữa khoản tiền phải nộp theo quy định pháp luật với khoản tiền mà tổ chức, cá nhân thực sự nộp.Kết LuậnTính riêng biệt của trợ cấp trong các biện pháp phòng vệ thương mại rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Quy định pháp lý về tính riêng biệt này đã giúp tạo ra một khung pháp lý mạnh mẽ để xác định và áp dụng trợ cấp trong ngữ cảnh này. Việc hiểu rõ về tính riêng biệt của trợ cấp có thể giúp các tổ chức, cá nhân và ngành sản xuất tham gia vào thị trường quốc tế một cách hợp pháp và công bằng. Điều này đồng thời đảm bảo rằng biện pháp phòng vệ thương mại được áp dụng một cách có trách nhiệm và không gây thiệt hại không cần thiết cho các bên liên quan.