NỢ NGÂN HÀNG THỜI HẠN BAO LÂU THÌ BỊ NỢ XẤU
Trong thế giới tài chính và ngân hàng, việc vay vốn là một công cụ hữu ích để hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp phát triển và đạt được các mục tiêu của mình. Tuy nhiên, việc không trả nợ đúng hạn có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là việc bị phân loại vào danh sách "nợ xấu" của ngân hàng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín tài chính của bạn mà còn có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý khác. Vậy nợ ngân hàng cần trả trong thời hạn bao lâu để không rơi vào tình trạng nợ xấu? Chúng ta cùng tìm hiểu về bài viết Quy định về nợ xấu và nhóm nợ xấu cũng như trong bài viết này để có thể hiểu rõ hơn vấn đề này.
1.Ngân hàng kiện đòi nợ quá hạn khi nào?
Điều kiện và thời điểm mà ngân hàng quyết định kiện đòi nợ quá hạn phụ thuộc vào chính sách của mỗi ngân hàng và tính chất của khoản nợ.
Theo Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, người vay phải trả lại số tiền vay đúng theo thời hạn đã định. Nếu không làm được, người cho vay, trong trường hợp này là ngân hàng, có quyền đưa vụ việc lên tòa án.
Khi phát sinh nợ xấu, ngân hàng thường xem việc đưa ra tòa là lựa chọn cuối cùng và chỉ áp dụng khi khách hàng không hợp tác hoặc không có thiện chí trả nợ.
Tùy thuộc vào nguyện vọng và khả năng trả nợ của khách hàng, ngân hàng có thể áp dụng các giải pháp khác như hỗ trợ tài chính, gia hạn thời hạn cho vay, hoặc thỏa thuận cách xử lý tài sản đảm bảo.
Trong tình huống khách hàng không hợp tác, ngân hàng có các biện pháp quyết liệt hơn như thu hồi tài sản, khởi kiện, hoặc thậm chí đưa vụ việc lên cơ quan công an để xử lý theo pháp luật.
2. Nợ ngân hàng thời hạn bao lâu thì bị nợ xấu?
Theo Điều 10 của Thông tư 11/2021/TT-NHNN, thời gian mà một khoản nợ được xem là "nợ xấu" tùy thuộc vào số ngày quá hạn trong việc trả nợ và được phân loại theo các nhóm sau:
- Nhóm 1: Nợ quá hạn từ 1 đến 10 ngày.
- Nhóm 2: Nợ quá hạn từ 11 đến 30 ngày.
- Nhóm 3: Nợ quá hạn từ 31 đến 90 ngày, hoặc đã điều chỉnh thời gian trả nợ một lần nhưng vẫn quá hạn.
- Nhóm 4: Nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày, hoặc đã tái cấu trúc thời gian trả nợ lần thứ hai nhưng chưa quá hạn.
- Nhóm 5: Nợ quá hạn 180 ngày hoặc hơn.
Khách hàng có khoản nợ thuộc vào một trong những nhóm trên sẽ được ngân hàng xem là có nợ xấu.
3. Phải làm gì khi bị ngân hàng kiện đòi nợ?
Khi gặp tình huống nợ xấu và bị ngân hàng đưa ra tòa án, người vay cần thực hiện các bước sau:
- Hợp tác và trao đổi thông tin rõ ràng với ngân hàng để tìm ra giải pháp tốt nhất cho cả hai bên.
- Tuân thủ mọi quy định và thông báo từ Tòa án và cơ quan thi hành án, từ việc đến dự phiên tòa đến việc tuân theo các quyết định của Tòa.
- Tránh các hành vi né tránh trách nhiệm, bất hợp tác hoặc thử các phương pháp để trốn tránh nợ.
Điều quan trọng là người vay cần phải biết rằng, dù vay nợ là một vấn đề dân sự, vi phạm pháp luật trong quá trình này có thể dẫn đến việc ngân hàng chuyển hồ sơ đến cơ quan Công an để xử lý theo hình thức hình sự.
4. Nợ xấu bị ngân hàng khởi kiện có đi tù không?
Không phải mọi trường hợp không trả được nợ đều dẫn đến việc bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Nếu người vay không thể trả nợ do các tình huống khó khăn không mong muốn như mất công việc, thất bại trong kinh doanh, hoặc phá sản, thì họ thường không phải đối mặt với hình phạt tù giam.
Tuy nhiên, truy cứu trách nhiệm hình sự có thể được áp dụng nếu người vay có các hành vi cố ý và gian dối nhằm trốn tránh việc trả nợ, như sử dụng các thủ đoạn lừa đảo hoặc bỏ trốn. Những hành vi như vậy được coi là phạm tội và có thể bị xử lý theo Bộ luật Hình sự.
5. Xử lý trường hợp cố tình trốn nợ ngân hàng như thế nào?
Nếu người vay có khả năng thanh toán nợ nhưng chọn cách dùng thủ đoạn lừa dối hay bỏ trốn, họ có thể bị truy tố hình sự theo Điều 175 của Bộ luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017. Điều này có thể dẫn đến các hình phạt như sau:
- Trong trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 4 triệu đến dưới 50 triệu đồng, hoặc đã từng bị xử phạt về hành vi tương tự, hình phạt có thể là cải tạo không giam giữ lên đến 3 năm, hoặc tù từ 6 tháng đến 3 năm.
- Nếu tội phạm có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, hoặc chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng, hình phạt có thể là tù từ 2 đến 7 năm.
- Với tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng, hình phạt có thể là tù từ 5 đến 12 năm.
- Trường hợp tài sản chiếm đoạt có giá trị 500 triệu đồng trở lên, hình phạt có thể là tù từ 12 đến 20 năm.
- Ngoài ra, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc cấm hành nghề trong khoảng từ 1 đến 5 năm, và có khả năng bị tịch thu tài sản.
Với các quy định này, việc trốn nợ hay cố tình không trả nợ cho ngân hàng có thể đối mặt với hình phạt tù giam có thời hạn từ vài tháng đến tối đa 20 năm.
Kết luận:
Thông qua bài viết, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về các thời hạn trả nợ cụ thể và việc nợ ngân hàng thời hạn bao lâu sẽ bị coi là nợ xấu. Điều này không chỉ là kiến thức quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp một cách hiệu quả, mà còn giúp bạn tránh được các rủi ro và hậu quả pháp lý có thể xảy ra. Để tránh rơi vào tình trạng này, hãy luôn cố gắng trả nợ đúng hạn và tiếp tục theo dõi tình hình tài chính của bạn một cách chặt chẽ. Nếu có vấn đề, đừng ngần ngại liên hệ với ngân hàng để thỏa thuận về phương án thanh toán nợ phù hợp, nhằm tránh các hậu quả không mong muốn.