0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f690256856a-thur--59-.png

PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐIỀU 304 BỘ LUẬT HÌNH SỰ 2015

Trong bối cảnh hiện nay, khi an ninh và trật tự ngày càng trở thành một vấn đề quan trọng và cần thiết, việc nắm rõ các điều khoản trong Bộ luật Hình sự là hết sức cần thiết, đặc biệt là những điều liên quan đến an ninh quốc gia và an toàn cá nhân. Điều 304 trong Bộ luật Hình sự 2015 của Việt Nam, điều luật về "vi phạm quy định về vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ", là một trong những điều được quan tâm nhiều nhất. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết Điều 304, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc, các trường hợp áp dụng, cũng như một số vấn đề thực tiễn khi áp dụng điều này.

1.Nội dung điều 304 Bộ luật hình sự 2015 quy định như thế nào?

Điều 304 Bộ luật hình sự 2015 quy đjnh như sau: 

"Điều 304. Tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự

  1. Người nào chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 07 năm.
  2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:
    a) Có tổ chức;
    b) Vận chuyển, mua bán qua biên giới;
    c) Làm chết người;
    d) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
    đ) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 61% đến 121%;
    e) Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
    g) Vật phạm pháp có số lượng lớn hoặc có giá trị lớn;
    h) Tái phạm nguy hiểm.
  3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm:
    a) Làm chết 02 người;
    b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 122% đến 200%;
    c) Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng;
    d) Vật phạm pháp có số lượng rất lớn hoặc có giá trị rất lớn.
  4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
    a) Làm chết 03 người trở lên;
    b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 03 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này 201% trở lên;
    c) Gây thiệt hại về tài sản 1.500.000.000 đồng trở lên;
    d) Vật phạm pháp có số lượng đặc biệt lớn hoặc có giá trị đặc biệt lớn.
  5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt quản chế hoặc cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm."

2. Phân tích yếu tố cấu thành tội phạm Điều 304 Bộ luật hình sự

Phân loại 4 yếu tố tạo nên tội phạm như sau:

– Chủ thể phạm tội:

  • Phải là người có đủ năng lực pháp lý trong lĩnh vực hình sự và đạt đủ độ tuổi theo quy định của pháp luật.
  • Theo Điều 12 của Bộ Luật Hình sự, người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm hình sự trong trường hợp tham gia các tội phạm cụ thể như được quy định trong Điều 304 khoản 2, 3, và 4 (các tội nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng).

– Yếu tố chủ quan: 

  • Tội phạm được thực hiện với ý định cố ý.

– Khách thể phạm tội:

  • Là việc xâm phạm an ninh xã hội thông qua vi phạm các quy định của Nhà nước liên quan đến sản xuất và quản lý vũ khí, thiết bị quân sự.

– Yếu tố khách quan Biểu hiện qua các hành vi sau:

  • Chế tạo trái phép: Là việc sản xuất, sửa chữa, hoặc lắp ráp vũ khí, thiết bị quân sự mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.
  • Tàng trữ trái phép: Là việc lưu giữ vũ khí, thiết bị quân sự ở các địa điểm như nhà, văn phòng, hoặc phương tiện di chuyển mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền. Thời gian lưu trữ không ảnh hưởng đến việc xác định tội phạm.
  • Vận chuyển trái phép: Là việc di chuyển vũ khí, thiết bị quân sự từ nơi này đến nơi khác mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.
  • Sử dụng trái phép: Là việc kích hoạt các chức năng của vũ khí, thiết bị quân sự mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.
  • Mua bán trái phép: Là việc giao dịch vũ khí, thiết bị quân sự bằng tiền hoặc lợi ích vật chất khác mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.
  • Chiếm đoạt trái phép: Là việc sử dụng các biện pháp như trộm cắp, cướp giật để chiếm hữu vũ khí, thiết bị quân sự.

Tội phạm được xem là đã hoàn thành khi có một trong các hành vi trên được thực hiện.

3. Hình phạt áp dụng cho tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự

Các hình phạt đối với tội này được áp dụng như sau:

  • Trong tình huống cơ bản: Người vi phạm có thể nhận án tù trong khoảng từ 1 đến 7 năm.
  • Trong tình huống có các yếu tố làm tăng nặng tội: Án phạt có thể là tù từ 5 đến 12 năm (theo Khoản 2), hoặc tù từ 10 đến 15 năm (theo Khoản 3), hoặc tù từ 15 đến 20 năm hoặc tù chung thân (theo Khoản 4).
  • Thêm vào đó, người vi phạm cũng có thể bị án phạt tiền từ 10 triệu đến 50 triệu đồng, hoặc bị phạt quản chế, hoặc bị cấm cư trú trong khoảng từ 1 đến 5 năm.

4. Một số trường hợp vướng mắc vấn đề thực tế khi áp dụng Điều 304 trong Bộ luật Hình sự

Ví dụ: Nguyễn Văn C bị cáo buộc về việc tạo, tàng trữ, vận chuyển và sử dụng bom và mìn còn sót từ thời chiến tranh. Có cả bom và mìn vẫn giữ nguyên các bộ phận như ngòi nổ và thuốc nổ. Kết quả giám định xác nhận chúng vẫn hoạt động bình thường. Câu hỏi đặt ra là liệu C phải đối mặt với cáo buộc theo Điều 304 hay Điều 305 trong Bộ luật Hình sự?

Theo hướng dẫn trong Dự thảo Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao, có hai khả năng:

  • Nếu bom và mìn vẫn còn toàn bộ các bộ phận và hoạt động bình thường, C sẽ bị truy tố theo Điều 304, liên quan đến vũ khí quân dụng.
  • Nếu bom và mìn đã bị tháo rời ngòi nổ và thuốc nổ nhưng vẫn còn khả năng gây nổ, C sẽ bị truy tố theo Điều 305, liên quan đến vật liệu nổ.

Đối với tình huống mà C có cả bom và mìn, một phần đã tháo rời và một phần vẫn nguyên vẹn, không có hướng dẫn cụ thể. Theo quan điểm của tác giả, nếu cả hai hành vi của C có mối liên hệ chặt chẽ, C chỉ nên bị truy tố về một tội và cơ quan điều tra cần xác định đúng bản chất của hành vi phạm tội. 

Nếu C thực hiện cả hai hành vi một cách độc lập, anh ta có thể bị truy tố cho cả hai tội liên quan đến vũ khí quân dụng và vật liệu nổ. Khi xét xử, Điều 55 trong Bộ luật Hình sự sẽ được áp dụng để quyết định hình phạt.

Kết luận: 

Qua việc phân tích Điều 304 trong Bộ luật Hình sự 2015, chúng ta có thể thấy rằng việc diễn giải và áp dụng pháp luật không chỉ đơn thuần là việc đọc và theo dõi các điều khoản được liệt kê. Nó còn phải tính đến các tình huống cụ thể, ngữ cảnh xã hội và các vấn đề phức tạp khác

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
478 ngày trước
PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐIỀU 304 BỘ LUẬT HÌNH SỰ 2015
Trong bối cảnh hiện nay, khi an ninh và trật tự ngày càng trở thành một vấn đề quan trọng và cần thiết, việc nắm rõ các điều khoản trong Bộ luật Hình sự là hết sức cần thiết, đặc biệt là những điều liên quan đến an ninh quốc gia và an toàn cá nhân. Điều 304 trong Bộ luật Hình sự 2015 của Việt Nam, điều luật về "vi phạm quy định về vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ", là một trong những điều được quan tâm nhiều nhất. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết Điều 304, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc, các trường hợp áp dụng, cũng như một số vấn đề thực tiễn khi áp dụng điều này.1.Nội dung điều 304 Bộ luật hình sự 2015 quy định như thế nào?Điều 304 Bộ luật hình sự 2015 quy đjnh như sau: "Điều 304. Tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sựNgười nào chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 07 năm.Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:a) Có tổ chức;b) Vận chuyển, mua bán qua biên giới;c) Làm chết người;d) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;đ) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 61% đến 121%;e) Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;g) Vật phạm pháp có số lượng lớn hoặc có giá trị lớn;h) Tái phạm nguy hiểm.Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm:a) Làm chết 02 người;b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 122% đến 200%;c) Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng;d) Vật phạm pháp có số lượng rất lớn hoặc có giá trị rất lớn.Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:a) Làm chết 03 người trở lên;b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 03 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này 201% trở lên;c) Gây thiệt hại về tài sản 1.500.000.000 đồng trở lên;d) Vật phạm pháp có số lượng đặc biệt lớn hoặc có giá trị đặc biệt lớn.Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt quản chế hoặc cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm."2. Phân tích yếu tố cấu thành tội phạm Điều 304 Bộ luật hình sựPhân loại 4 yếu tố tạo nên tội phạm như sau:– Chủ thể phạm tội:Phải là người có đủ năng lực pháp lý trong lĩnh vực hình sự và đạt đủ độ tuổi theo quy định của pháp luật.Theo Điều 12 của Bộ Luật Hình sự, người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm hình sự trong trường hợp tham gia các tội phạm cụ thể như được quy định trong Điều 304 khoản 2, 3, và 4 (các tội nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng).– Yếu tố chủ quan: Tội phạm được thực hiện với ý định cố ý.– Khách thể phạm tội:Là việc xâm phạm an ninh xã hội thông qua vi phạm các quy định của Nhà nước liên quan đến sản xuất và quản lý vũ khí, thiết bị quân sự.– Yếu tố khách quan Biểu hiện qua các hành vi sau:Chế tạo trái phép: Là việc sản xuất, sửa chữa, hoặc lắp ráp vũ khí, thiết bị quân sự mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.Tàng trữ trái phép: Là việc lưu giữ vũ khí, thiết bị quân sự ở các địa điểm như nhà, văn phòng, hoặc phương tiện di chuyển mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền. Thời gian lưu trữ không ảnh hưởng đến việc xác định tội phạm.Vận chuyển trái phép: Là việc di chuyển vũ khí, thiết bị quân sự từ nơi này đến nơi khác mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.Sử dụng trái phép: Là việc kích hoạt các chức năng của vũ khí, thiết bị quân sự mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.Mua bán trái phép: Là việc giao dịch vũ khí, thiết bị quân sự bằng tiền hoặc lợi ích vật chất khác mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.Chiếm đoạt trái phép: Là việc sử dụng các biện pháp như trộm cắp, cướp giật để chiếm hữu vũ khí, thiết bị quân sự.Tội phạm được xem là đã hoàn thành khi có một trong các hành vi trên được thực hiện.3. Hình phạt áp dụng cho tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sựCác hình phạt đối với tội này được áp dụng như sau:Trong tình huống cơ bản: Người vi phạm có thể nhận án tù trong khoảng từ 1 đến 7 năm.Trong tình huống có các yếu tố làm tăng nặng tội: Án phạt có thể là tù từ 5 đến 12 năm (theo Khoản 2), hoặc tù từ 10 đến 15 năm (theo Khoản 3), hoặc tù từ 15 đến 20 năm hoặc tù chung thân (theo Khoản 4).Thêm vào đó, người vi phạm cũng có thể bị án phạt tiền từ 10 triệu đến 50 triệu đồng, hoặc bị phạt quản chế, hoặc bị cấm cư trú trong khoảng từ 1 đến 5 năm.4. Một số trường hợp vướng mắc vấn đề thực tế khi áp dụng Điều 304 trong Bộ luật Hình sựVí dụ: Nguyễn Văn C bị cáo buộc về việc tạo, tàng trữ, vận chuyển và sử dụng bom và mìn còn sót từ thời chiến tranh. Có cả bom và mìn vẫn giữ nguyên các bộ phận như ngòi nổ và thuốc nổ. Kết quả giám định xác nhận chúng vẫn hoạt động bình thường. Câu hỏi đặt ra là liệu C phải đối mặt với cáo buộc theo Điều 304 hay Điều 305 trong Bộ luật Hình sự?Theo hướng dẫn trong Dự thảo Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao, có hai khả năng:Nếu bom và mìn vẫn còn toàn bộ các bộ phận và hoạt động bình thường, C sẽ bị truy tố theo Điều 304, liên quan đến vũ khí quân dụng.Nếu bom và mìn đã bị tháo rời ngòi nổ và thuốc nổ nhưng vẫn còn khả năng gây nổ, C sẽ bị truy tố theo Điều 305, liên quan đến vật liệu nổ.Đối với tình huống mà C có cả bom và mìn, một phần đã tháo rời và một phần vẫn nguyên vẹn, không có hướng dẫn cụ thể. Theo quan điểm của tác giả, nếu cả hai hành vi của C có mối liên hệ chặt chẽ, C chỉ nên bị truy tố về một tội và cơ quan điều tra cần xác định đúng bản chất của hành vi phạm tội. Nếu C thực hiện cả hai hành vi một cách độc lập, anh ta có thể bị truy tố cho cả hai tội liên quan đến vũ khí quân dụng và vật liệu nổ. Khi xét xử, Điều 55 trong Bộ luật Hình sự sẽ được áp dụng để quyết định hình phạt.Kết luận: Qua việc phân tích Điều 304 trong Bộ luật Hình sự 2015, chúng ta có thể thấy rằng việc diễn giải và áp dụng pháp luật không chỉ đơn thuần là việc đọc và theo dõi các điều khoản được liệt kê. Nó còn phải tính đến các tình huống cụ thể, ngữ cảnh xã hội và các vấn đề phức tạp khác