0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f694734c460-Quyền-Tự-Do-Kinh-Doanh-Xuất-Nhập-Khẩu-cho-Thương-Nhân-Việt-Nam-Quy-Định-và-Thủ-Tục.png

Quyền Tự Do Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu cho Thương Nhân Việt Nam: Quy Định và Thủ Tục

Khi nói đến hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam, quyền tự do là một khía cạnh quan trọng. Để thực hiện những hoạt động này một cách hiệu quả và hợp pháp, thương nhân cần phải nắm rõ các quy định và thủ tục áp dụng. Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về cách quyền tự do kinh doanh xuất nhập khẩu của thương nhân Việt Nam được quy định và thực hiện.

1. Quyền Tự Do Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu cho Thương Nhân Việt Nam

Điều 3 Nghị định 69/2018/NĐ-CP quy định về quyền tự do kinh doanh xuất khẩu và nhập khẩu đã đề ra các điểm quan trọng:

1.1. Tự Do Kinh Doanh

Thương nhân Việt Nam không bị ràng buộc bởi ngành nghề đăng ký kinh doanh và có quyền thực hiện các hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu liên quan mà không phải lo lắng về sự phụ thuộc vào ngành kinh doanh cụ thể. Tuy nhiên, quyền này không áp dụng cho hàng hóa thuộc Danh mục cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu, cũng như hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo quy định của pháp luật.

1.2. Chi Nhánh Nước Ngoài

Chi nhánh của thương nhân Việt Nam có thể thực hiện hoạt động ngoại thương theo sự ủy quyền từ thương nhân chính.

1.3. Tổ Chức Kinh Tế Nước Ngoài

Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư từ nước ngoài và chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam, khi tiến hành hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu, phải tuân thủ các cam kết quốc tế của Việt Nam, Danh mục hàng hóa và lộ trình do Bộ Công Thương công bố, cũng như các quy định tại Nghị định này và các quy định pháp luật liên quan.

1.4. Hoạt Động Nước Ngoài

Hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam và các tổ chức, cá nhân từ các nước là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới và các nước có thỏa thuận song phương với Việt Nam phải thực hiện theo quy định của Chính phủ.

2. Thủ Tục Nhập Khẩu

Để tiến hành hoạt động nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam, thương nhân cần tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định tại Điều 4 của Nghị định 69/2018/NĐ-CP:

2.1. Giấy Phép Nhập Khẩu: Đối với hàng hóa nhập khẩu theo giấy phép, thương nhân nhập khẩu phải có giấy phép từ các bộ, cơ quan ngang bộ liên quan.

2.2. Điều Kiện Nhập Khẩu: Đối với hàng hóa nhập khẩu theo điều kiện, thương nhân nhập khẩu phải đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật.

2.3. Kiểm Tra Đối Với Các Loại Hàng Hóa Đặc Biệt: Đối với hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhập khẩu, thương nhân nhập khẩu phải tuân thủ quy định tại Điều 65 của Luật Quản lý Ngoại thương và hàng hóa này phải được kiểm tra bởi cơ quan có thẩm quyền theo quy định pháp luật.

2.4. Thủ Tục Nhập Khẩu Tại Cơ Quan Hải Quan: Đối với các hàng hóa không thuộc trường hợp quy định ở Khoản 1, 2, 3, thương nhân chỉ cần thực hiện thủ tục nhập khẩu tại cơ quan hải quan.

3. Có được nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng vào Việt Nam không?

Câu hỏi phổ biến là liệu có được nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng vào Việt Nam hay không? Câu trả lời nằm trong Điều 5 của Nghị định 69/2018/NĐ-CP:

3.1. Hàng Hóa Cấm Nhập Khẩu: Hàng hóa cấm nhập khẩu phải tuân theo quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành và Danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu quy định tại Phụ lục I của Nghị định này.

3.2. Các Bộ Và Cơ Quan Công Bố Danh Mục Cấm: Các bộ và cơ quan ngang bộ sẽ công bố chi tiết hàng hóa cấm nhập khẩu kèm theo mã số hàng hóa (mã HS) trên cơ sở trao đổi và thống nhất với Bộ Công Thương về Danh mục hàng hóa và thống nhất với Bộ Tài chính về mã HS.

3.3. Xem Xét Đặc Biệt: Thủ tướng Chính phủ có thể xem xét quyết định cho phép nhập khẩu hàng hóa cấm nhập khẩu trong các trường hợp đặc biệt như bảo hành, phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, y tế, sản xuất dược phẩm, bảo vệ quốc phòng và an ninh.

Như vậy, hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng nằm trong danh sách hàng hóa cấm nhập khẩu vào Việt Nam. Do đó, việc nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng để kinh doanh là không được phép.

Kết Luận

Quyền tự do kinh doanh xuất nhập khẩu của thương nhân Việt Nam là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Thương nhân cần phải tuân thủ các quy định và thực hiện thủ tục để đảm bảo hoạt động kinh doanh của họ tuân theo pháp luật và không vi phạm các quy định về nhập khẩu hàng hóa, bao gồm cấm nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng. Việc nắm rõ quy định này là quan trọng để đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của bạn diễn ra một cách trơn tru và hợp pháp tại Việt Nam.

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
460 ngày trước
Quyền Tự Do Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu cho Thương Nhân Việt Nam: Quy Định và Thủ Tục
Khi nói đến hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam, quyền tự do là một khía cạnh quan trọng. Để thực hiện những hoạt động này một cách hiệu quả và hợp pháp, thương nhân cần phải nắm rõ các quy định và thủ tục áp dụng. Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về cách quyền tự do kinh doanh xuất nhập khẩu của thương nhân Việt Nam được quy định và thực hiện.1. Quyền Tự Do Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu cho Thương Nhân Việt NamĐiều 3 Nghị định 69/2018/NĐ-CP quy định về quyền tự do kinh doanh xuất khẩu và nhập khẩu đã đề ra các điểm quan trọng:1.1. Tự Do Kinh DoanhThương nhân Việt Nam không bị ràng buộc bởi ngành nghề đăng ký kinh doanh và có quyền thực hiện các hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu liên quan mà không phải lo lắng về sự phụ thuộc vào ngành kinh doanh cụ thể. Tuy nhiên, quyền này không áp dụng cho hàng hóa thuộc Danh mục cấm xuất khẩu và cấm nhập khẩu, cũng như hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo quy định của pháp luật.1.2. Chi Nhánh Nước NgoàiChi nhánh của thương nhân Việt Nam có thể thực hiện hoạt động ngoại thương theo sự ủy quyền từ thương nhân chính.1.3. Tổ Chức Kinh Tế Nước NgoàiTổ chức kinh tế có vốn đầu tư từ nước ngoài và chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam, khi tiến hành hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu, phải tuân thủ các cam kết quốc tế của Việt Nam, Danh mục hàng hóa và lộ trình do Bộ Công Thương công bố, cũng như các quy định tại Nghị định này và các quy định pháp luật liên quan.1.4. Hoạt Động Nước NgoàiHoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam và các tổ chức, cá nhân từ các nước là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới và các nước có thỏa thuận song phương với Việt Nam phải thực hiện theo quy định của Chính phủ.2. Thủ Tục Nhập KhẩuĐể tiến hành hoạt động nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam, thương nhân cần tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định tại Điều 4 của Nghị định 69/2018/NĐ-CP:2.1. Giấy Phép Nhập Khẩu: Đối với hàng hóa nhập khẩu theo giấy phép, thương nhân nhập khẩu phải có giấy phép từ các bộ, cơ quan ngang bộ liên quan.2.2. Điều Kiện Nhập Khẩu: Đối với hàng hóa nhập khẩu theo điều kiện, thương nhân nhập khẩu phải đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật.2.3. Kiểm Tra Đối Với Các Loại Hàng Hóa Đặc Biệt: Đối với hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhập khẩu, thương nhân nhập khẩu phải tuân thủ quy định tại Điều 65 của Luật Quản lý Ngoại thương và hàng hóa này phải được kiểm tra bởi cơ quan có thẩm quyền theo quy định pháp luật.2.4. Thủ Tục Nhập Khẩu Tại Cơ Quan Hải Quan: Đối với các hàng hóa không thuộc trường hợp quy định ở Khoản 1, 2, 3, thương nhân chỉ cần thực hiện thủ tục nhập khẩu tại cơ quan hải quan.3. Có được nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng vào Việt Nam không?Câu hỏi phổ biến là liệu có được nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng vào Việt Nam hay không? Câu trả lời nằm trong Điều 5 của Nghị định 69/2018/NĐ-CP:3.1. Hàng Hóa Cấm Nhập Khẩu: Hàng hóa cấm nhập khẩu phải tuân theo quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành và Danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu quy định tại Phụ lục I của Nghị định này.3.2. Các Bộ Và Cơ Quan Công Bố Danh Mục Cấm: Các bộ và cơ quan ngang bộ sẽ công bố chi tiết hàng hóa cấm nhập khẩu kèm theo mã số hàng hóa (mã HS) trên cơ sở trao đổi và thống nhất với Bộ Công Thương về Danh mục hàng hóa và thống nhất với Bộ Tài chính về mã HS.3.3. Xem Xét Đặc Biệt: Thủ tướng Chính phủ có thể xem xét quyết định cho phép nhập khẩu hàng hóa cấm nhập khẩu trong các trường hợp đặc biệt như bảo hành, phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, y tế, sản xuất dược phẩm, bảo vệ quốc phòng và an ninh.Như vậy, hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng nằm trong danh sách hàng hóa cấm nhập khẩu vào Việt Nam. Do đó, việc nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng để kinh doanh là không được phép.Kết LuậnQuyền tự do kinh doanh xuất nhập khẩu của thương nhân Việt Nam là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Thương nhân cần phải tuân thủ các quy định và thực hiện thủ tục để đảm bảo hoạt động kinh doanh của họ tuân theo pháp luật và không vi phạm các quy định về nhập khẩu hàng hóa, bao gồm cấm nhập khẩu hàng trang trí nội thất đã qua sử dụng. Việc nắm rõ quy định này là quan trọng để đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của bạn diễn ra một cách trơn tru và hợp pháp tại Việt Nam.