0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f6b1d01260c-thur--63-.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ ĐẤU THẦU TRONG NƯỚC

Đấu thầu là một quá trình phức tạp và cần sự công bằng, minh bạch để đảm bảo rằng các dự án và các gói thầu được thực hiện hiệu quả và tiết kiệm. Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam, việc quản lý đấu thầu theo đúng quy định của pháp luật là hết sức quan trọng. Chính vì vậy, việc nắm bắt đầy đủ và chính xác các quy định pháp luật về đấu thầu trong nước không chỉ có ý nghĩa thiết thực trong việc tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh mà còn giúp các nhà thầu và các bên liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Ngoài đấu thầu trong nước thì Quy định pháp luật về đấu thầu quốc tế cũng đáng được nhà đầu tư quan tâm trong việc tham gia và tổ chức các hoạt động đấu thầu.

1.Thế nào là đấu thầu trong nước?

Đấu thầu trong nước theo quy định của khoản 15 Điều 4 trong Luật Đấu thầu năm 2013 là loại đấu thầu mà chỉ các nhà thầu và nhà đầu tư đang hoạt động trong nước mới được phép tham gia.

2. Hình thức áp dụng đấu thầu trong nước

Các hình thức đấu thầu trong nước được áp dụng gồm:

  • Đấu thầu rộng rãi: Loại đấu thầu này không giới hạn số lượng nhà thầu hoặc nhà đầu tư tham gia.
  • Đấu thầu hạn chế: Áp dụng khi gói thầu yêu cầu chuyên môn kỹ thuật cao hoặc có đặc tính riêng và chỉ có vài nhà thầu đáp ứng được.
  • Chỉ định thầu: Áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như sự cố bất khả kháng, cần bảo vệ chủ quyền quốc gia, hay gói thầu có tính chất nghiên cứu. Điều này cần tuân thủ nhiều điều kiện như có quyết định đầu tư và kế hoạch lựa chọn nhà thầu được phê duyệt, v.v.
  • Chào hàng cạnh tranh: Được sử dụng cho gói thầu có giá trị nhỏ và đơn giản, với các điều kiện như có kế hoạch và dự toán được phê duyệt, đã được bố trí vốn.
  • Mua sắm trực tiếp: Dành cho việc mua hàng hóa tương tự trong cùng một dự án, áp dụng khi có nhiều điều kiện nhất định.
  • Tự thực hiện: Được áp dụng khi tổ chức quản lý trực tiếp gói thầu có đủ năng lực và kinh nghiệm.
  • Lựa chọn trong trường hợp đặc biệt: Trong trường hợp gói thầu có các điều kiện đặc thù, người có thẩm quyền cần trình Thủ tướng Chính phủ quyết định.
  • Tham gia thực hiện của cộng đồng: Loại hình này áp dụng trong các trường hợp như chương trình xóa đói giảm nghèo, với sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Mỗi hình thức có các điều kiện và quy trình riêng để đảm bảo đấu thầu diễn ra minh bạch, công bằng.

3. Ngôn ngữ và đồng tiền sử dụng trong đấu thầu trong nước hiện nay 

The Điều 9 trong Luật Đấu thầu năm 2013, tiếng Việt là ngôn ngữ được sử dụng trong các quá trình đấu thầu tại Việt Nam. Trong trường hợp đấu thầu có phạm vi quốc tế, tiếng Anh hoặc cả tiếng Việt và tiếng Anh có thể được sử dụng.

Theo khoản 1 của Điều 10 trong Luật Đấu thầu 2013 của Việt Nam, trong các quá trình đấu thầu diễn ra tại nước này, nhà thầu chỉ được phép đưa ra báo giá bằng đồng tiền Việt Nam.

Đối với đấu thầu quốc tế, có các quy định cụ thể như sau:

  • Hồ sơ mời thầu và hồ sơ yêu cầu phải rõ ràng về việc sử dụng đồng tiền, nhưng số loại đồng tiền không vượt quá ba. Đối với từng hạng mục công việc, chỉ có thể chào giá bằng một loại đồng tiền.
  • Nếu hồ sơ mời thầu và hồ sơ yêu cầu cho phép chào thầu bằng hai hoặc ba loại đồng tiền, khi đánh giá các hồ sơ, tất cả phải được quy đổi về một loại đồng tiền. Nếu trong số đó có đồng tiền Việt Nam, thì phải quy đổi về đồng tiền này.
  • Với các chi phí phát sinh trong nước liên quan đến dự án, nhà thầu cũng phải chào thầu bằng đồng tiền Việt Nam.
  • Về các chi phí phát sinh ở nước ngoài, nhà thầu có quyền sử dụng đồng tiền của nước đó để chào thầu.

4. Khi nào nhà thầu được hưởng ưu đãi?

Theo Điều 14 của Luật Đấu thầu 2013, đã được sửa đổi bởi Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017, nhà thầu có thể được hưởng các loại ưu đãi trong các tình huống sau:

Khi cung cấp hàng hóa trong đấu thầu tại Việt Nam hoặc quốc tế mà chi phí sản xuất trong nước chiếm ít nhất 25% giá trị sản phẩm.

Trong đấu thầu quốc tế liên quan đến dịch vụ tư vấn, dịch vụ phi tư vấn, và xây lắp, các nhà thầu sau có quyền được hưởng ưu đãi:

  • Nhà thầu Việt Nam tham gia độc lập hoặc trong một liên danh.
  • Nhà thầu nước ngoài liên danh với nhà thầu Việt Nam, trong đó nhà thầu Việt Nam đảm nhận ít nhất 25% giá trị công việc.

Đối với đấu thầu trong nước liên quan đến dịch vụ tư vấn, dịch vụ phi tư vấn, và xây lắp:

  • Nhà thầu có ít nhất 25% lao động là phụ nữ.
  • Nhà thầu có ít nhất 25% lao động là thương binh hoặc người khuyết tật.
  • Nhà thầu là doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhỏ.

Ngoài ra, có các quy định cụ thể về cách áp dụng ưu đãi trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu. Tuy nhiên, các quy định về ưu đãi này không áp dụng khi có điều ước quốc tế khác.

Kết luận: 

Qua việc phân tích và giới thiệu về các quy định pháp luật về đấu thầu trong nước, ta có thể thấy rằng hệ thống pháp luật của Việt Nam đã ngày càng hoàn thiện, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu và đảm bảo quyền lợi của Nhà nước. Tuy nhiên, việc áp dụng và tuân thủ pháp luật vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức, đòi hỏi sự nâng cao nhận thức và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan. Chính phủ và các cơ quan quản lý cần phải tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các quy định sao cho phù hợp với thực tế, đồng thời tăng cường công tác giám sát và kiểm tra để đảm bảo các quy định pháp luật được thực hiện một cách đầy đủ và hiệu quả, nhằm tối ưu hóa quy trình đấu thầu và phát triển bền vững kinh tế - xã hội.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
458 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ ĐẤU THẦU TRONG NƯỚC
Đấu thầu là một quá trình phức tạp và cần sự công bằng, minh bạch để đảm bảo rằng các dự án và các gói thầu được thực hiện hiệu quả và tiết kiệm. Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam, việc quản lý đấu thầu theo đúng quy định của pháp luật là hết sức quan trọng. Chính vì vậy, việc nắm bắt đầy đủ và chính xác các quy định pháp luật về đấu thầu trong nước không chỉ có ý nghĩa thiết thực trong việc tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh mà còn giúp các nhà thầu và các bên liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Ngoài đấu thầu trong nước thì Quy định pháp luật về đấu thầu quốc tế cũng đáng được nhà đầu tư quan tâm trong việc tham gia và tổ chức các hoạt động đấu thầu.1.Thế nào là đấu thầu trong nước?Đấu thầu trong nước theo quy định của khoản 15 Điều 4 trong Luật Đấu thầu năm 2013 là loại đấu thầu mà chỉ các nhà thầu và nhà đầu tư đang hoạt động trong nước mới được phép tham gia.2. Hình thức áp dụng đấu thầu trong nướcCác hình thức đấu thầu trong nước được áp dụng gồm:Đấu thầu rộng rãi: Loại đấu thầu này không giới hạn số lượng nhà thầu hoặc nhà đầu tư tham gia.Đấu thầu hạn chế: Áp dụng khi gói thầu yêu cầu chuyên môn kỹ thuật cao hoặc có đặc tính riêng và chỉ có vài nhà thầu đáp ứng được.Chỉ định thầu: Áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như sự cố bất khả kháng, cần bảo vệ chủ quyền quốc gia, hay gói thầu có tính chất nghiên cứu. Điều này cần tuân thủ nhiều điều kiện như có quyết định đầu tư và kế hoạch lựa chọn nhà thầu được phê duyệt, v.v.Chào hàng cạnh tranh: Được sử dụng cho gói thầu có giá trị nhỏ và đơn giản, với các điều kiện như có kế hoạch và dự toán được phê duyệt, đã được bố trí vốn.Mua sắm trực tiếp: Dành cho việc mua hàng hóa tương tự trong cùng một dự án, áp dụng khi có nhiều điều kiện nhất định.Tự thực hiện: Được áp dụng khi tổ chức quản lý trực tiếp gói thầu có đủ năng lực và kinh nghiệm.Lựa chọn trong trường hợp đặc biệt: Trong trường hợp gói thầu có các điều kiện đặc thù, người có thẩm quyền cần trình Thủ tướng Chính phủ quyết định.Tham gia thực hiện của cộng đồng: Loại hình này áp dụng trong các trường hợp như chương trình xóa đói giảm nghèo, với sự tham gia của cộng đồng địa phương.Mỗi hình thức có các điều kiện và quy trình riêng để đảm bảo đấu thầu diễn ra minh bạch, công bằng.3. Ngôn ngữ và đồng tiền sử dụng trong đấu thầu trong nước hiện nay The Điều 9 trong Luật Đấu thầu năm 2013, tiếng Việt là ngôn ngữ được sử dụng trong các quá trình đấu thầu tại Việt Nam. Trong trường hợp đấu thầu có phạm vi quốc tế, tiếng Anh hoặc cả tiếng Việt và tiếng Anh có thể được sử dụng.Theo khoản 1 của Điều 10 trong Luật Đấu thầu 2013 của Việt Nam, trong các quá trình đấu thầu diễn ra tại nước này, nhà thầu chỉ được phép đưa ra báo giá bằng đồng tiền Việt Nam.Đối với đấu thầu quốc tế, có các quy định cụ thể như sau:Hồ sơ mời thầu và hồ sơ yêu cầu phải rõ ràng về việc sử dụng đồng tiền, nhưng số loại đồng tiền không vượt quá ba. Đối với từng hạng mục công việc, chỉ có thể chào giá bằng một loại đồng tiền.Nếu hồ sơ mời thầu và hồ sơ yêu cầu cho phép chào thầu bằng hai hoặc ba loại đồng tiền, khi đánh giá các hồ sơ, tất cả phải được quy đổi về một loại đồng tiền. Nếu trong số đó có đồng tiền Việt Nam, thì phải quy đổi về đồng tiền này.Với các chi phí phát sinh trong nước liên quan đến dự án, nhà thầu cũng phải chào thầu bằng đồng tiền Việt Nam.Về các chi phí phát sinh ở nước ngoài, nhà thầu có quyền sử dụng đồng tiền của nước đó để chào thầu.4. Khi nào nhà thầu được hưởng ưu đãi?Theo Điều 14 của Luật Đấu thầu 2013, đã được sửa đổi bởi Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017, nhà thầu có thể được hưởng các loại ưu đãi trong các tình huống sau:Khi cung cấp hàng hóa trong đấu thầu tại Việt Nam hoặc quốc tế mà chi phí sản xuất trong nước chiếm ít nhất 25% giá trị sản phẩm.Trong đấu thầu quốc tế liên quan đến dịch vụ tư vấn, dịch vụ phi tư vấn, và xây lắp, các nhà thầu sau có quyền được hưởng ưu đãi:Nhà thầu Việt Nam tham gia độc lập hoặc trong một liên danh.Nhà thầu nước ngoài liên danh với nhà thầu Việt Nam, trong đó nhà thầu Việt Nam đảm nhận ít nhất 25% giá trị công việc.Đối với đấu thầu trong nước liên quan đến dịch vụ tư vấn, dịch vụ phi tư vấn, và xây lắp:Nhà thầu có ít nhất 25% lao động là phụ nữ.Nhà thầu có ít nhất 25% lao động là thương binh hoặc người khuyết tật.Nhà thầu là doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhỏ.Ngoài ra, có các quy định cụ thể về cách áp dụng ưu đãi trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu. Tuy nhiên, các quy định về ưu đãi này không áp dụng khi có điều ước quốc tế khác.Kết luận: Qua việc phân tích và giới thiệu về các quy định pháp luật về đấu thầu trong nước, ta có thể thấy rằng hệ thống pháp luật của Việt Nam đã ngày càng hoàn thiện, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu và đảm bảo quyền lợi của Nhà nước. Tuy nhiên, việc áp dụng và tuân thủ pháp luật vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức, đòi hỏi sự nâng cao nhận thức và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan. Chính phủ và các cơ quan quản lý cần phải tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các quy định sao cho phù hợp với thực tế, đồng thời tăng cường công tác giám sát và kiểm tra để đảm bảo các quy định pháp luật được thực hiện một cách đầy đủ và hiệu quả, nhằm tối ưu hóa quy trình đấu thầu và phát triển bền vững kinh tế - xã hội.