0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651993b6c8c76-1.png

Thủ tục nhập hộ khẩu cho con

Cha mẹ chịu trách nhiệm nhập hộ khẩu cho con, điều này đã đặt ra nhiều thắc mắc về khả năng bị phạt khi nhập hộ khẩu cho con muộn. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để hiểu rõ hơn về quy định pháp luật về vấn đề này.

1. Khái niệm nhập hộ khẩu

 Nhập hộ khẩu là thao tác mà công dân thực hiện khi đăng ký thông tin về nơi ở lâu dài và ổn định tới cơ quan có thẩm quyền. Quá trình này dẫn đến việc ghi chi tiết thông tin vào sổ hộ khẩu, tuân theo quy định của Luật cư trú năm 2006.

Dựa trên quy định của Luật Cư trú năm 2020, nhập hộ khẩu thực tế tương đương với việc đăng ký thường trú của công dân.

2. Hướng dẫn thủ tục nhập hộ khẩu cho con

 Một trong những vấn đề quan trọng mà các phụ huynh quan tâm khi thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu cho con là về việc có bị phạt hay không khi nhập hộ khẩu cho con muộn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu cho con dựa trên quy định tại Điều 21 và 22 của Luật Cư trú:

* Giấy tờ cần chuẩn bị:

- Bản sao giấy khai sinh của con;

- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn của bố và mẹ;

- Trình tự thực hiện:

Bước 1: Nộp hồ sơ

Bước 2: Cơ quan đăng ký cư trú tiếp nhận hồ sơ

Cơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ cho người đăng ký. Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ hướng dẫn người đăng ký bổ sung hồ sơ.

Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ thực hiện thẩm định và cập nhật thông tin về nơi thường trú mới của người đăng ký vào Cơ sở dữ liệu về cư trú.

Bước 3: Nhận kết quả

Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ thông báo kết quả cho người đăng ký về việc đã cập nhật thông tin đăng ký thường trú.

Nếu trường hợp bị từ chối đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.

3. Một số câu hỏi liên quan 

Câu hỏi: Có bị phạt khi nhập hộ khẩu cho con muộn không? 

Trả lời: Theo khoản 6 Điều 19 Luật Cư trú, khi đáp ứng đủ điều kiện để đăng ký cư trú, công dân cần thực hiện thủ tục đăng ký thường trú hoặc đăng ký tạm trú.

Trong đó, Điều 12 Luật Cư trú quy định rõ ràng rằng nơi cư trú của người chưa đủ tuổi là nơi cư trú của cha hoặc mẹ. Trong trường hợp cha và mẹ có nơi cư trú khác nhau, thì nơi cư trú của người chưa đủ tuổi là nơi cư trú của cha hoặc mẹ mà họ thường xuyên chung sống.

Dựa trên các quy định này, cha và mẹ có trách nhiệm đăng ký thường trú để nhập hộ khẩu cho con ngay khi đáp ứng đủ điều kiện (bao gồm việc cha, mẹ đã có đăng ký thường trú và con đã được đăng ký khai sinh).

Trong trường hợp nhập hộ khẩu cho con muộn, cha và mẹ có thể chịu án phạt hành chính từ 500.000 đến 1 triệu đồng theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 9 của Nghị định số 144/2021/NĐ-CP.

Việc đăng ký thường trú là cơ sở để cơ quan Nhà nước quản lý và nắm bắt thông tin về dân cư, từ đó thực hiện các chính sách liên quan đến quyền lợi và lợi ích của công dân.

Do đó, để tránh bị án phạt và đảm bảo con được hưởng đầy đủ quyền lợi về giáo dục, y tế, an sinh xã hội, cha và mẹ nên thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu cho con ngay sau khi con được đăng ký khai sinh.

Câu hỏi:  Lệ phí nhập hộ khẩu cho con là bao nhiêu?

Trả lời:  Trẻ em dưới 16 tuổi sẽ được miễn lệ phí cư trú theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Thông tư 75/2022/TT-BTC.

Câu hỏi: Điều kiện khi nào được thực hiện nhập hộ khẩu cho con? 

Trả lời: Theo điểm a, khoản 2 của Điều 20 Luật Cư trú năm 2020, quy định như sau:

Công dân có thể được đăng ký thường trú tại một địa điểm ổn định hợp pháp mà họ không sở hữu khi có sự đồng ý của chủ hộ và người sở hữu chỗ ở hợp pháp tại địa điểm đó. Các trường hợp bao gồm:

- Vợ chồng được đăng ký thường trú chung khi vợ chồng cùng chấp hành;

- Con được đăng ký thường trú cùng cha hoặc mẹ;

- Cha hoặc mẹ được đăng ký thường trú cùng con.

Ví dụ, nếu con hiện đang có đăng ký thường trú ở nơi khác so với cha hoặc mẹ, thì con có thể được nhập hộ khẩu vào địa điểm đăng ký thường trú chung với cha hoặc mẹ.

Nếu cha hoặc mẹ không phải là chủ hộ hoặc người sở hữu hợp pháp của địa điểm đó, thì việc nhập hộ khẩu cho con cần phải có sự đồng ý từ phía chủ hộ và người sở hữu hợp pháp tại địa điểm đó.

Câu hỏi:  Nộp hồ sơ nhập hộ khẩu cho con như thế nào? 

Trả lời:  Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan Công an xã, phường, thị trấn. Trong trường hợp không có cơ quan hành chính cấp xã, thì hồ sơ sẽ được nộp tại Công an cấp huyện.

- Có thể nộp hồ sơ trực tiếp thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công Bộ Công an hoặc Cổng dịch vụ công quản lý cư trú.

avatar
Trần Thị Ngọc Mai
456 ngày trước
Thủ tục nhập hộ khẩu cho con
Cha mẹ chịu trách nhiệm nhập hộ khẩu cho con, điều này đã đặt ra nhiều thắc mắc về khả năng bị phạt khi nhập hộ khẩu cho con muộn. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để hiểu rõ hơn về quy định pháp luật về vấn đề này.1. Khái niệm nhập hộ khẩu Nhập hộ khẩu là thao tác mà công dân thực hiện khi đăng ký thông tin về nơi ở lâu dài và ổn định tới cơ quan có thẩm quyền. Quá trình này dẫn đến việc ghi chi tiết thông tin vào sổ hộ khẩu, tuân theo quy định của Luật cư trú năm 2006.Dựa trên quy định của Luật Cư trú năm 2020, nhập hộ khẩu thực tế tương đương với việc đăng ký thường trú của công dân.2. Hướng dẫn thủ tục nhập hộ khẩu cho con Một trong những vấn đề quan trọng mà các phụ huynh quan tâm khi thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu cho con là về việc có bị phạt hay không khi nhập hộ khẩu cho con muộn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu cho con dựa trên quy định tại Điều 21 và 22 của Luật Cư trú:* Giấy tờ cần chuẩn bị:- Bản sao giấy khai sinh của con;- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn của bố và mẹ;- Trình tự thực hiện:Bước 1: Nộp hồ sơBước 2: Cơ quan đăng ký cư trú tiếp nhận hồ sơCơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ cho người đăng ký. Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ hướng dẫn người đăng ký bổ sung hồ sơ.Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ thực hiện thẩm định và cập nhật thông tin về nơi thường trú mới của người đăng ký vào Cơ sở dữ liệu về cư trú.Bước 3: Nhận kết quảTrong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ thông báo kết quả cho người đăng ký về việc đã cập nhật thông tin đăng ký thường trú.Nếu trường hợp bị từ chối đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.3. Một số câu hỏi liên quan Câu hỏi: Có bị phạt khi nhập hộ khẩu cho con muộn không? Trả lời: Theo khoản 6 Điều 19 Luật Cư trú, khi đáp ứng đủ điều kiện để đăng ký cư trú, công dân cần thực hiện thủ tục đăng ký thường trú hoặc đăng ký tạm trú.Trong đó, Điều 12 Luật Cư trú quy định rõ ràng rằng nơi cư trú của người chưa đủ tuổi là nơi cư trú của cha hoặc mẹ. Trong trường hợp cha và mẹ có nơi cư trú khác nhau, thì nơi cư trú của người chưa đủ tuổi là nơi cư trú của cha hoặc mẹ mà họ thường xuyên chung sống.Dựa trên các quy định này, cha và mẹ có trách nhiệm đăng ký thường trú để nhập hộ khẩu cho con ngay khi đáp ứng đủ điều kiện (bao gồm việc cha, mẹ đã có đăng ký thường trú và con đã được đăng ký khai sinh).Trong trường hợp nhập hộ khẩu cho con muộn, cha và mẹ có thể chịu án phạt hành chính từ 500.000 đến 1 triệu đồng theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 9 của Nghị định số 144/2021/NĐ-CP.Việc đăng ký thường trú là cơ sở để cơ quan Nhà nước quản lý và nắm bắt thông tin về dân cư, từ đó thực hiện các chính sách liên quan đến quyền lợi và lợi ích của công dân.Do đó, để tránh bị án phạt và đảm bảo con được hưởng đầy đủ quyền lợi về giáo dục, y tế, an sinh xã hội, cha và mẹ nên thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu cho con ngay sau khi con được đăng ký khai sinh.Câu hỏi:  Lệ phí nhập hộ khẩu cho con là bao nhiêu?Trả lời:  Trẻ em dưới 16 tuổi sẽ được miễn lệ phí cư trú theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Thông tư 75/2022/TT-BTC.Câu hỏi: Điều kiện khi nào được thực hiện nhập hộ khẩu cho con? Trả lời: Theo điểm a, khoản 2 của Điều 20 Luật Cư trú năm 2020, quy định như sau:Công dân có thể được đăng ký thường trú tại một địa điểm ổn định hợp pháp mà họ không sở hữu khi có sự đồng ý của chủ hộ và người sở hữu chỗ ở hợp pháp tại địa điểm đó. Các trường hợp bao gồm:- Vợ chồng được đăng ký thường trú chung khi vợ chồng cùng chấp hành;- Con được đăng ký thường trú cùng cha hoặc mẹ;- Cha hoặc mẹ được đăng ký thường trú cùng con.Ví dụ, nếu con hiện đang có đăng ký thường trú ở nơi khác so với cha hoặc mẹ, thì con có thể được nhập hộ khẩu vào địa điểm đăng ký thường trú chung với cha hoặc mẹ.Nếu cha hoặc mẹ không phải là chủ hộ hoặc người sở hữu hợp pháp của địa điểm đó, thì việc nhập hộ khẩu cho con cần phải có sự đồng ý từ phía chủ hộ và người sở hữu hợp pháp tại địa điểm đó.Câu hỏi:  Nộp hồ sơ nhập hộ khẩu cho con như thế nào? Trả lời:  Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan Công an xã, phường, thị trấn. Trong trường hợp không có cơ quan hành chính cấp xã, thì hồ sơ sẽ được nộp tại Công an cấp huyện.- Có thể nộp hồ sơ trực tiếp thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công Bộ Công an hoặc Cổng dịch vụ công quản lý cư trú.