0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64f9c07ab032b-Các-vấn-đề-pháp-lý-về-Bảo-lưu-quyền-sở-hữu.png

Các vấn đề pháp lý về Bảo lưu quyền sở hữu

Bảo lưu quyền sở hữu là một khái niệm quan trọng trong pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giao dịch và hợp đồng mua bán. Khái niệm này được quy định tại Điều 292 của Bộ luật Dân sự 2015 và đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn trong các giao dịch. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảo lưu quyền sở hữu, cách nó hoạt động, và vai trò của nó trong pháp luật Việt Nam.

1. Bảo lưu quyền sở hữu là gì?

Căn cứ vào khoản 6 Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lưu quyền sở hữu là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong các giao dịch pháp lý, đặc biệt là trong hợp đồng mua bán. Nó là một cách để bên bán (người chuyển quyền sở hữu) bảo đảm rằng bên mua (người nhận quyền sở hữu) sẽ thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thanh toán hoặc thực hiện các điều khoản và điều kiện khác được thỏa thuận trong hợp đồng. Bảo lưu quyền sở hữu có thể áp dụng cho một loạt các tài sản, từ tài sản vô hình như quyền sử dụng một dự án phần mềm đến tài sản vật chất như nhà cửa, máy móc, hoặc ô tô.

Bảo lưu quyền sở hữu không chỉ giúp bên bán đảm bảo tính chắc chắn của việc thanh toán mà còn cung cấp sự bảo vệ cho bên mua, đảm bảo rằng họ sẽ nhận được quyền sở hữu hoàn toàn sau khi thực hiện đủ nghĩa vụ. Điều này làm giảm rủi ro cho cả hai bên trong giao dịch.

2. Bảo lưu quyền sở hữu trong hợp đồng mua bán

Bảo lưu quyền sở hữu thường được áp dụng trong hợp đồng mua bán để đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho cả hai bên. Theo Điều 331 của Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu tài sản có thể được bên bán bảo lưu cho đến khi nghĩa vụ thanh toán được thực hiện đầy đủ. Điều này có nghĩa là trong hợp đồng mua bán, bên bán có thể giữ lại quyền sở hữu tài sản cho đến khi bên mua thực hiện đủ nghĩa vụ thanh toán.

Điều quan trọng là bảo lưu quyền sở hữu phải được lập thành văn bản riêng hoặc được ghi trong hợp đồng mua bán để có hiệu lực. Điều này đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong giao dịch và tránh xung đột về quyền sở hữu tài sản.

3. Hiệu lực của bảo lưu quyền sở hữu

Theo quy định của Điều 331 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lưu quyền sở hữu phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba kể từ thời điểm đăng ký. Điều này có nghĩa là khi bên bán và bên mua đã đăng ký bảo lưu quyền sở hữu tài sản, nó sẽ được bảo vệ trước mọi yêu cầu từ bên thứ ba. Điều này làm giảm rủi ro cho bên bán và bên mua, đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền sở hữu.

4. Bảo lưu quyền sở hữu và mua trả chậm

Bảo lưu quyền sở hữu cũng liên quan đến hợp đồng mua trả chậm. Theo Điều 453 Bộ luật Dân sự 2015, bên bán được bảo lưu quyền sở hữu tài sản bán cho đến khi bên mua trả đủ tiền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Điều này áp dụng cho các trường hợp mua trả chậm, trả dần, trong đó người mua có thể thỏa thuận với người bán về việc thanh toán tiền mua hàng trong một thời hạn sau khi nhận tài sản.

Hợp đồng mua trả chậm hoặc trả dần phải được lập thành văn bản để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng của giao dịch.

5. Chuyển giao quyền bảo lưu quyền sở hữu

Theo quy định của Điều 42 Nghị định 21/2021/NĐ-CP về chuyển giao quyền, nghĩa vụ về bảo lưu quyền sở hữu, khi bên bán chuyển giao quyền yêu cầu bên mua thanh toán tiền, quyền bảo lưu quyền sở hữu cũng được chuyển cho bên nhận chuyển giao quyền yêu cầu thanh toán tiền. Điều này giúp đảm bảo tính liên quan và hiệu lực của bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp chuyển giao quyền yêu cầu thanh toán tiền cho bên thứ ba.

6. Bảo lưu quyền sở hữu trong hợp đồng cho thuê mua

Trong lĩnh vực cho thuê mua nhà và công trình xây dựng, bên cho thuê mua cũng có quyền bảo lưu quyền sở hữu. Theo Luật Kinh doanh bất động sản 2014, bên cho thuê mua có quyền bảo lưu quyền sở hữu nhà, công trình xây dựng cho đến khi bên thuê mua thực hiện đủ nghĩa vụ thanh toán.

Việc bảo lưu quyền sở hữu nhà và công trình xây dựng trong hợp đồng cho thuê mua giúp bảo đảm tính minh bạch và đảm bảo cho bên cho thuê mua trong trường hợp bên thuê mua chưa thanh toán đủ tiền thuê mua.

7. Chấm dứt bảo lưu quyền sở hữu

Theo Điều 334 của Bộ luật Dân sự 2015, bảo lưu quyền sở hữu chấm dứt trong trường hợp nghĩa vụ thanh toán cho bên bán đã được thực hiện xong, bên bán nhận lại tài sản bảo lưu quyền sở hữu, hoặc theo thỏa thuận của các bên.

Kết luận

Bảo lưu quyền sở hữu là một biện pháp bảo đảm quan trọng trong pháp luật Việt Nam, giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch pháp lý. Việc hiểu rõ về bảo lưu quyền sở hữu và các quy định liên quan có thể giúp bảo vệ quyền và lợi ích của các bên trong giao dịch. Dựa vào sự hiểu biết về các loại bảo lưu quyền sở hữu và cách chúng hoạt động, bạn có thể thực hiện các giao dịch mua bán và cho thuê mua một cách an toàn và hiệu quả hơn.

 

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
454 ngày trước
Các vấn đề pháp lý về Bảo lưu quyền sở hữu
Bảo lưu quyền sở hữu là một khái niệm quan trọng trong pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giao dịch và hợp đồng mua bán. Khái niệm này được quy định tại Điều 292 của Bộ luật Dân sự 2015 và đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn trong các giao dịch. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảo lưu quyền sở hữu, cách nó hoạt động, và vai trò của nó trong pháp luật Việt Nam.1. Bảo lưu quyền sở hữu là gì?Căn cứ vào khoản 6 Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lưu quyền sở hữu là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong các giao dịch pháp lý, đặc biệt là trong hợp đồng mua bán. Nó là một cách để bên bán (người chuyển quyền sở hữu) bảo đảm rằng bên mua (người nhận quyền sở hữu) sẽ thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thanh toán hoặc thực hiện các điều khoản và điều kiện khác được thỏa thuận trong hợp đồng. Bảo lưu quyền sở hữu có thể áp dụng cho một loạt các tài sản, từ tài sản vô hình như quyền sử dụng một dự án phần mềm đến tài sản vật chất như nhà cửa, máy móc, hoặc ô tô.Bảo lưu quyền sở hữu không chỉ giúp bên bán đảm bảo tính chắc chắn của việc thanh toán mà còn cung cấp sự bảo vệ cho bên mua, đảm bảo rằng họ sẽ nhận được quyền sở hữu hoàn toàn sau khi thực hiện đủ nghĩa vụ. Điều này làm giảm rủi ro cho cả hai bên trong giao dịch.2. Bảo lưu quyền sở hữu trong hợp đồng mua bánBảo lưu quyền sở hữu thường được áp dụng trong hợp đồng mua bán để đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho cả hai bên. Theo Điều 331 của Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu tài sản có thể được bên bán bảo lưu cho đến khi nghĩa vụ thanh toán được thực hiện đầy đủ. Điều này có nghĩa là trong hợp đồng mua bán, bên bán có thể giữ lại quyền sở hữu tài sản cho đến khi bên mua thực hiện đủ nghĩa vụ thanh toán.Điều quan trọng là bảo lưu quyền sở hữu phải được lập thành văn bản riêng hoặc được ghi trong hợp đồng mua bán để có hiệu lực. Điều này đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong giao dịch và tránh xung đột về quyền sở hữu tài sản.3. Hiệu lực của bảo lưu quyền sở hữuTheo quy định của Điều 331 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lưu quyền sở hữu phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba kể từ thời điểm đăng ký. Điều này có nghĩa là khi bên bán và bên mua đã đăng ký bảo lưu quyền sở hữu tài sản, nó sẽ được bảo vệ trước mọi yêu cầu từ bên thứ ba. Điều này làm giảm rủi ro cho bên bán và bên mua, đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền sở hữu.4. Bảo lưu quyền sở hữu và mua trả chậmBảo lưu quyền sở hữu cũng liên quan đến hợp đồng mua trả chậm. Theo Điều 453 Bộ luật Dân sự 2015, bên bán được bảo lưu quyền sở hữu tài sản bán cho đến khi bên mua trả đủ tiền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Điều này áp dụng cho các trường hợp mua trả chậm, trả dần, trong đó người mua có thể thỏa thuận với người bán về việc thanh toán tiền mua hàng trong một thời hạn sau khi nhận tài sản.Hợp đồng mua trả chậm hoặc trả dần phải được lập thành văn bản để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng của giao dịch.5. Chuyển giao quyền bảo lưu quyền sở hữuTheo quy định của Điều 42 Nghị định 21/2021/NĐ-CP về chuyển giao quyền, nghĩa vụ về bảo lưu quyền sở hữu, khi bên bán chuyển giao quyền yêu cầu bên mua thanh toán tiền, quyền bảo lưu quyền sở hữu cũng được chuyển cho bên nhận chuyển giao quyền yêu cầu thanh toán tiền. Điều này giúp đảm bảo tính liên quan và hiệu lực của bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp chuyển giao quyền yêu cầu thanh toán tiền cho bên thứ ba.6. Bảo lưu quyền sở hữu trong hợp đồng cho thuê muaTrong lĩnh vực cho thuê mua nhà và công trình xây dựng, bên cho thuê mua cũng có quyền bảo lưu quyền sở hữu. Theo Luật Kinh doanh bất động sản 2014, bên cho thuê mua có quyền bảo lưu quyền sở hữu nhà, công trình xây dựng cho đến khi bên thuê mua thực hiện đủ nghĩa vụ thanh toán.Việc bảo lưu quyền sở hữu nhà và công trình xây dựng trong hợp đồng cho thuê mua giúp bảo đảm tính minh bạch và đảm bảo cho bên cho thuê mua trong trường hợp bên thuê mua chưa thanh toán đủ tiền thuê mua.7. Chấm dứt bảo lưu quyền sở hữuTheo Điều 334 của Bộ luật Dân sự 2015, bảo lưu quyền sở hữu chấm dứt trong trường hợp nghĩa vụ thanh toán cho bên bán đã được thực hiện xong, bên bán nhận lại tài sản bảo lưu quyền sở hữu, hoặc theo thỏa thuận của các bên.Kết luậnBảo lưu quyền sở hữu là một biện pháp bảo đảm quan trọng trong pháp luật Việt Nam, giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch pháp lý. Việc hiểu rõ về bảo lưu quyền sở hữu và các quy định liên quan có thể giúp bảo vệ quyền và lợi ích của các bên trong giao dịch. Dựa vào sự hiểu biết về các loại bảo lưu quyền sở hữu và cách chúng hoạt động, bạn có thể thực hiện các giao dịch mua bán và cho thuê mua một cách an toàn và hiệu quả hơn.