0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fa85596fd69-HỢP-ĐỒNG.png

QUY ĐỊNH VỀ CHẾ ĐỘ NÂNG LƯƠNG CÓ PHẢI LÀ NỘI DUNG BẮT BUỘC TRONG HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÔNG?

Hợp đồng lao động (HĐLĐ) là một phần quan trọng trong quá trình tuyển dụng và quản lý lao động tại các doanh nghiệp. Trong quá trình lập HĐLĐ, một trong những điểm quan trọng mà cả người lao động và người sử dụng lao động quan tâm là quy định về chế độ nâng lương. Liệu HĐLĐ có bắt buộc phải có quy định về chế độ nâng lương hay không? Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này.

Quy Định Chung Về Hợp Đồng Lao Động

Căn cứ theo Điều 103 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định chế độ nâng lương, nâng bậc, phụ cấp, trợ cấp và các chế độ khuyến khích đối với người lao động được thỏa thuận trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy định của người sử dụng lao động.

Theo khoản 1 Điều 21 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định Hợp đồng lao động phải có những nội dung chủ yếu sau đây:

- Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động;

- Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động;

- Công việc và địa điểm làm việc;

- Thời hạn của hợp đồng lao động;

- Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác;

- Chế độ nâng bậc, nâng lương;

- Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;

- Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động;

- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp;

- Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề.

Như vậy, chế độ nâng lương là một trong những nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng lao động.

Chế Độ Nâng Lương Trong Hợp Đồng Lao Động

Chế độ nâng lương là một yếu tố quan trọng trong quản lý nhân sự và đảm bảo tính công bằng cho người lao động. Tuy nhiên, việc có quy định về chế độ nâng lương trong HĐLĐ không phải lúc nào cũng là bắt buộc.

Người lao động và người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận về chế độ nâng lương trong HĐLĐ. Điều này có nghĩa rằng nếu cả hai bên đều đồng ý bao gồm quy định về cách thức, thời điểm, và mức tăng lương trong HĐLĐ, thì HĐLĐ có thể chứa các điều khoản về nâng lương.

Chế độ nâng lương có thể được thể hiện bằng cách xác định mức tăng lương cố định sau một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ: "Mỗi năm, lương cơ bản sẽ được tăng 5%." Hoặc nó có thể được điều chỉnh dựa trên các điều kiện cụ thể, chẳng hạn như đánh giá hiệu suất lao động, thời gian xem xét nâng lương, và cơ chế tăng lương theo quy định của công ty.

Xử phạt hành vi không quy định nội dung về chế độ nâng lương trong hợp đồng lao động như thế nào?

Theo khoản 1 Điều 9 Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định phạt tiền đối với người sử dụng lao động khi giao kết hợp đồng lao động không đầy đủ các nội dung chủ yếu của hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật theo một trong các mức sau đây:

- Từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với vi phạm từ 01 người đến 10 người lao động;

- Từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với vi phạm từ 11 người đến 50 người lao động;

- Từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với vi phạm từ 51 người đến 100 người lao động;

- Từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với vi phạm từ 101 người đến 300 người lao động;

- Từ 20.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng đối với vi phạm từ 301 người lao động trở lên.

Theo đó, căn cứ khoản 1 Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định mức phạt tiền trên là mức phạt tiền đối với cá nhân. Mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ bằng 02 lần mức phạt đối với cá nhân.

Lợi Ích Của Quy Định Về Chế Độ Nâng Lương Trong Hợp Đồng Lao Động

Quy định về chế độ nâng lương trong HĐLĐ mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Đối với người lao động, nó đảm bảo tính công bằng trong việc điều chỉnh thu nhập theo thời gian và sự phát triển trong công việc. Người lao động biết được rõ mức tăng lương dự kiến và có thể lập kế hoạch tài chính cá nhân dựa trên đó.

Đối với người sử dụng lao động, quy định về chế độ nâng lương giúp quản lý nhân sự hiệu quả hơn và đảm bảo tính ổn định trong lực lượng lao động. Nó cũng giúp xây dựng môi trường làm việc có tính cạnh tranh hơn, hỗ trợ sự phát triển của công ty.

Kết Luận

Trả lời câu hỏi liệu HĐLĐ có bắt buộc phải có quy định về chế độ nâng lương hay không, chúng ta có thể thấy rằng Luật lao động Việt Nam không bắt buộc điều này. Tuy nhiên, HĐLĐ có thể chứa các quy định về chế độ nâng lương nếu cả hai bên đều đồng ý. Việc này giúp đảm bảo tính công bằng và công lý trong việc điều chỉnh thu nhập của người lao động và là một yếu tố quan trọng trong quản lý nhân sự và phát triển doanh nghiệp.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về quy định và thỏa thuận trong HĐLĐ, bạn có thể tham khảo Thủ tục pháp luật để có thông tin cụ thể và hướng dẫn từ các chuyên gia pháp lý.

 


 

avatar
Đoàn Trà My
457 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ CHẾ ĐỘ NÂNG LƯƠNG CÓ PHẢI LÀ NỘI DUNG BẮT BUỘC TRONG HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÔNG?
Hợp đồng lao động (HĐLĐ) là một phần quan trọng trong quá trình tuyển dụng và quản lý lao động tại các doanh nghiệp. Trong quá trình lập HĐLĐ, một trong những điểm quan trọng mà cả người lao động và người sử dụng lao động quan tâm là quy định về chế độ nâng lương. Liệu HĐLĐ có bắt buộc phải có quy định về chế độ nâng lương hay không? Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này.Quy Định Chung Về Hợp Đồng Lao ĐộngCăn cứ theo Điều 103 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định chế độ nâng lương, nâng bậc, phụ cấp, trợ cấp và các chế độ khuyến khích đối với người lao động được thỏa thuận trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy định của người sử dụng lao động.Theo khoản 1 Điều 21 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định Hợp đồng lao động phải có những nội dung chủ yếu sau đây:- Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động;- Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động;- Công việc và địa điểm làm việc;- Thời hạn của hợp đồng lao động;- Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác;- Chế độ nâng bậc, nâng lương;- Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;- Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động;- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp;- Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề.Như vậy, chế độ nâng lương là một trong những nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng lao động.Chế Độ Nâng Lương Trong Hợp Đồng Lao ĐộngChế độ nâng lương là một yếu tố quan trọng trong quản lý nhân sự và đảm bảo tính công bằng cho người lao động. Tuy nhiên, việc có quy định về chế độ nâng lương trong HĐLĐ không phải lúc nào cũng là bắt buộc.Người lao động và người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận về chế độ nâng lương trong HĐLĐ. Điều này có nghĩa rằng nếu cả hai bên đều đồng ý bao gồm quy định về cách thức, thời điểm, và mức tăng lương trong HĐLĐ, thì HĐLĐ có thể chứa các điều khoản về nâng lương.Chế độ nâng lương có thể được thể hiện bằng cách xác định mức tăng lương cố định sau một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ: "Mỗi năm, lương cơ bản sẽ được tăng 5%." Hoặc nó có thể được điều chỉnh dựa trên các điều kiện cụ thể, chẳng hạn như đánh giá hiệu suất lao động, thời gian xem xét nâng lương, và cơ chế tăng lương theo quy định của công ty.Xử phạt hành vi không quy định nội dung về chế độ nâng lương trong hợp đồng lao động như thế nào?Theo khoản 1 Điều 9 Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định phạt tiền đối với người sử dụng lao động khi giao kết hợp đồng lao động không đầy đủ các nội dung chủ yếu của hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật theo một trong các mức sau đây:- Từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với vi phạm từ 01 người đến 10 người lao động;- Từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với vi phạm từ 11 người đến 50 người lao động;- Từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với vi phạm từ 51 người đến 100 người lao động;- Từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với vi phạm từ 101 người đến 300 người lao động;- Từ 20.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng đối với vi phạm từ 301 người lao động trở lên.Theo đó, căn cứ khoản 1 Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định mức phạt tiền trên là mức phạt tiền đối với cá nhân. Mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ bằng 02 lần mức phạt đối với cá nhân.Lợi Ích Của Quy Định Về Chế Độ Nâng Lương Trong Hợp Đồng Lao ĐộngQuy định về chế độ nâng lương trong HĐLĐ mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Đối với người lao động, nó đảm bảo tính công bằng trong việc điều chỉnh thu nhập theo thời gian và sự phát triển trong công việc. Người lao động biết được rõ mức tăng lương dự kiến và có thể lập kế hoạch tài chính cá nhân dựa trên đó.Đối với người sử dụng lao động, quy định về chế độ nâng lương giúp quản lý nhân sự hiệu quả hơn và đảm bảo tính ổn định trong lực lượng lao động. Nó cũng giúp xây dựng môi trường làm việc có tính cạnh tranh hơn, hỗ trợ sự phát triển của công ty.Kết LuậnTrả lời câu hỏi liệu HĐLĐ có bắt buộc phải có quy định về chế độ nâng lương hay không, chúng ta có thể thấy rằng Luật lao động Việt Nam không bắt buộc điều này. Tuy nhiên, HĐLĐ có thể chứa các quy định về chế độ nâng lương nếu cả hai bên đều đồng ý. Việc này giúp đảm bảo tính công bằng và công lý trong việc điều chỉnh thu nhập của người lao động và là một yếu tố quan trọng trong quản lý nhân sự và phát triển doanh nghiệp.Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về quy định và thỏa thuận trong HĐLĐ, bạn có thể tham khảo Thủ tục pháp luật để có thông tin cụ thể và hướng dẫn từ các chuyên gia pháp lý.