0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fad2e0d5ca1-NH.png

CỔ ĐÔNG PHỔ THÔNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÓ QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ NHƯ THẾ NÀO?

Cổ đông phổ thông đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần. Họ không chỉ đầu tư vào ngân hàng mà còn đảm bảo sự ổn định và công bằng trong hoạt động của ngân hàng. Bài viết này sẽ khám phá quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông trong ngân hàng thương mại cổ phần, đồng thời cung cấp thông tin về thủ tục pháp luật liên quan đến việc bảo vệ quyền và lợi ích của họ.

Ngân hàng thương mại cổ phần là gì?

Theo khoản 3 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng được thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định Luật Các tổ chức tín dụng 2010 nhằm mục tiêu lợi nhuận.

Trong đó, ngân hàng thương mại cổ phần là ngân hàng thương mại được thành lập, tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần. (Khoản 3 Điều 2 Thông tư 40/2011/TT-NHNN)

Quyền của Cổ Đông Phổ Thông

Cổ đông phổ thông trong tổ chức tín dụng cổ phần có các quyền sau đây:

- Tham dự và phát biểu ý kiến trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và thực hiện quyền biểu quyết trực tiếp hoặc thông qua đại diện được ủy quyền; mỗi cổ phần phổ thông có một phiếu biểu quyết.

- Được nhận cổ tức theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.

- Được ưu tiên mua cổ phần mới chào bán tương ứng với tỷ lệ cổ phần phổ thông của từng cổ đông trong tổ chức tín dụng.

- Được chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông khác của tổ chức tín dụng hoặc tổ chức, cá nhân khác theo quy định Luật Các tổ chức tín dụng 2010 và Điều lệ của tổ chức tín dụng.

- Xem xét, tra cứu và trích lục thông tin trong danh sách cổ đông có quyền biểu quyết và yêu cầu sửa đổi thông tin không chính xác.

- Xem xét, tra cứu, trích lục hoặc sao chụp Điều lệ của tổ chức tín dụng, sổ biên bản họp Đại hội đồng cổ đông và các nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.

- Được nhận một phần tài sản còn lại tương ứng với số cổ phần sở hữu tại tổ chức tín dụng khi tổ chức tín dụng giải thể hoặc phá sản.

- Được ủy quyền bằng văn bản cho người khác thực hiện các quyền, nghĩa vụ của mình; người được ủy quyền không được ứng cử với tư cách của chính mình.

- Được ứng cử, đề cử người vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát theo quy định tại Điều lệ của tổ chức tín dụng hoặc theo quy định của pháp luật nếu Điều lệ của tổ chức tín dụng không quy định.

Danh sách ứng cử viên phải được gửi tới Hội đồng quản trị theo thời hạn do Hội đồng quản trị quy định.

(Điều 53 Luật Các tổ chức tín dụng 2010)

1. Quyền Tham Dự và Bỏ Phiếu Tại Đại Hội Cổ Đông

Một trong những quyền cơ bản của cổ đông phổ thông là quyền tham dự và bỏ phiếu tại đại hội cổ đông. Đại hội cổ đông là nơi quyết định các vấn đề quan trọng của ngân hàng, bao gồm việc bầu chọn Hội đồng quản trị và kiểm toán viên, thông qua các quyết định chiến lược và tài chính, và thậm chí việc thay đổi điều lệ của ngân hàng. Cổ đông phổ thông tham gia bỏ phiếu để ảnh hưởng đến quyết định của đại hội và đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động theo hướng phù hợp.

2. Quyền Nhận Cổ Tức và Cổ Tục

Cổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức (lãi suất) và cổ tửc (lợi nhuận) từ ngân hàng. Quyền này phản ánh sự hưởng lợi của họ từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Việc nhận cổ tức và cổ tửc có thể giúp tăng giá trị đầu tư của cổ đông phổ thông và thu hút thêm các nhà đầu tư mới.

3. Quyền Kiểm Tra Tài Liệu và Thông Tin

Cổ đông phổ thông có quyền kiểm tra tài liệu và thông tin liên quan đến hoạt động của ngân hàng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và tránh bất kỳ hành vi gian lận nào từ phía ngân hàng. Quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và đánh giá hiệu suất của ngân hàng.

Nghĩa Vụ của Cổ Đông Phổ Thông

Cụ thể tại Điều 54 Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi 2017) quy định về các nghĩa vụ của cổ đông phổ thông trong tổ chức tín dụng cổ phần như sau:

(1) Cổ đông của tổ chức tín dụng phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:

- Thanh toán đủ số cổ phần đã cam kết mua trong thời hạn do tổ chức tín dụng quy định; chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của tổ chức tín dụng trong phạm vi vốn cổ phần đã góp vào tổ chức tín dụng;

- Không được rút vốn cổ phần đã góp ra khỏi tổ chức tín dụng dưới mọi hình thức dẫn đến việc giảm vốn điều lệ của tổ chức tín dụng;

- Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính hợp pháp của nguồn vốn góp, mua, nhận chuyển nhượng cổ phần tại tổ chức tín dụng;

Không sử dụng nguồn vốn do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cấp tín dụng để mua, nhận chuyển nhượng cổ phần của tổ chức tín dụng; không được góp vốn, mua cổ phần của tổ chức tín dụng dưới tên của cá nhân, pháp nhân khác dưới mọi hình thức, trừ trường hợp ủy thác theo quy định của pháp luật

- Tuân thủ Điều lệ và các quy chế quản lý nội bộ của tổ chức tín dụng;

- Chấp hành nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị;

- Chịu trách nhiệm cá nhân khi nhân danh tổ chức tín dụng dưới mọi hình thức để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, tiến hành kinh doanh và các giao dịch khác để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác.

(2) Cổ đông nhận ủy thác đầu tư cho tổ chức, cá nhân khác phải cung cấp cho tổ chức tín dụng thông tin về chủ sở hữu thực sự của số cổ phần mà mình nhận ủy thác đầu tư trong tổ chức tín dụng.

Tổ chức tín dụng có quyền đình chỉ quyền cổ đông của các cổ đông này trong trường hợp phát hiện họ không cung cấp thông tin xác thực về chủ sở hữu thực sự các cổ phần.

1. Nghĩa Vụ Thanh Toán Cổ Phần

Cổ đông phổ thông có nghĩa vụ thanh toán giá trị cổ phần mà họ đã đăng ký mua. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho ngân hàng để thực hiện hoạt động kinh doanh. Nếu họ không tuân thủ nghĩa vụ này, họ có thể bị mất quyền sở hữu cổ phần và đối mặt với các hậu quả pháp lý.

2. Nghĩa Vụ Tuân Thủ Luật Pháp và Quyền Lợi Khác

Cổ đông phổ thông cũng có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp và các quy định của ngân hàng. Họ không được thực hiện các hành vi gian lận hoặc xâm phạm vào quyền lợi của ngân hàng và các cổ đông khác.

Thủ Tục Pháp Luật

Để hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông trong ngân hàng thương mại cổ phần và để biết thêm về thủ tục pháp luật liên quan, bạn có thể truy cập trang web Thủ tục pháp luật. Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về các quy tắc và quy định pháp luật liên quan đến việc đầu tư và quản lý cổ phần trong các ngân hàng thương mại cổ phần.

Kết Luận

Cổ đông phổ thông đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển ngân hàng thương mại cổ phần. Quyền và nghĩa vụ của họ đảm bảo tính minh bạch, công bằng và ổn định trong hoạt động của ngân hàng. Để hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ này, cũng như để biết thêm về thủ tục pháp luật liên quan, hãy tìm đến trang web Thủ tục pháp luật để có thông tin chi tiết và hữu ích.
 

avatar
Đoàn Trà My
475 ngày trước
CỔ ĐÔNG PHỔ THÔNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÓ QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ NHƯ THẾ NÀO?
Cổ đông phổ thông đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần. Họ không chỉ đầu tư vào ngân hàng mà còn đảm bảo sự ổn định và công bằng trong hoạt động của ngân hàng. Bài viết này sẽ khám phá quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông trong ngân hàng thương mại cổ phần, đồng thời cung cấp thông tin về thủ tục pháp luật liên quan đến việc bảo vệ quyền và lợi ích của họ.Ngân hàng thương mại cổ phần là gì?Theo khoản 3 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng được thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định Luật Các tổ chức tín dụng 2010 nhằm mục tiêu lợi nhuận.Trong đó, ngân hàng thương mại cổ phần là ngân hàng thương mại được thành lập, tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần. (Khoản 3 Điều 2 Thông tư 40/2011/TT-NHNN)Quyền của Cổ Đông Phổ ThôngCổ đông phổ thông trong tổ chức tín dụng cổ phần có các quyền sau đây:- Tham dự và phát biểu ý kiến trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và thực hiện quyền biểu quyết trực tiếp hoặc thông qua đại diện được ủy quyền; mỗi cổ phần phổ thông có một phiếu biểu quyết.- Được nhận cổ tức theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.- Được ưu tiên mua cổ phần mới chào bán tương ứng với tỷ lệ cổ phần phổ thông của từng cổ đông trong tổ chức tín dụng.- Được chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông khác của tổ chức tín dụng hoặc tổ chức, cá nhân khác theo quy định Luật Các tổ chức tín dụng 2010 và Điều lệ của tổ chức tín dụng.- Xem xét, tra cứu và trích lục thông tin trong danh sách cổ đông có quyền biểu quyết và yêu cầu sửa đổi thông tin không chính xác.- Xem xét, tra cứu, trích lục hoặc sao chụp Điều lệ của tổ chức tín dụng, sổ biên bản họp Đại hội đồng cổ đông và các nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.- Được nhận một phần tài sản còn lại tương ứng với số cổ phần sở hữu tại tổ chức tín dụng khi tổ chức tín dụng giải thể hoặc phá sản.- Được ủy quyền bằng văn bản cho người khác thực hiện các quyền, nghĩa vụ của mình; người được ủy quyền không được ứng cử với tư cách của chính mình.- Được ứng cử, đề cử người vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát theo quy định tại Điều lệ của tổ chức tín dụng hoặc theo quy định của pháp luật nếu Điều lệ của tổ chức tín dụng không quy định.Danh sách ứng cử viên phải được gửi tới Hội đồng quản trị theo thời hạn do Hội đồng quản trị quy định.(Điều 53 Luật Các tổ chức tín dụng 2010)1. Quyền Tham Dự và Bỏ Phiếu Tại Đại Hội Cổ ĐôngMột trong những quyền cơ bản của cổ đông phổ thông là quyền tham dự và bỏ phiếu tại đại hội cổ đông. Đại hội cổ đông là nơi quyết định các vấn đề quan trọng của ngân hàng, bao gồm việc bầu chọn Hội đồng quản trị và kiểm toán viên, thông qua các quyết định chiến lược và tài chính, và thậm chí việc thay đổi điều lệ của ngân hàng. Cổ đông phổ thông tham gia bỏ phiếu để ảnh hưởng đến quyết định của đại hội và đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động theo hướng phù hợp.2. Quyền Nhận Cổ Tức và Cổ TụcCổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức (lãi suất) và cổ tửc (lợi nhuận) từ ngân hàng. Quyền này phản ánh sự hưởng lợi của họ từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Việc nhận cổ tức và cổ tửc có thể giúp tăng giá trị đầu tư của cổ đông phổ thông và thu hút thêm các nhà đầu tư mới.3. Quyền Kiểm Tra Tài Liệu và Thông TinCổ đông phổ thông có quyền kiểm tra tài liệu và thông tin liên quan đến hoạt động của ngân hàng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và tránh bất kỳ hành vi gian lận nào từ phía ngân hàng. Quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và đánh giá hiệu suất của ngân hàng.Nghĩa Vụ của Cổ Đông Phổ ThôngCụ thể tại Điều 54 Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi 2017) quy định về các nghĩa vụ của cổ đông phổ thông trong tổ chức tín dụng cổ phần như sau:(1) Cổ đông của tổ chức tín dụng phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:- Thanh toán đủ số cổ phần đã cam kết mua trong thời hạn do tổ chức tín dụng quy định; chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của tổ chức tín dụng trong phạm vi vốn cổ phần đã góp vào tổ chức tín dụng;- Không được rút vốn cổ phần đã góp ra khỏi tổ chức tín dụng dưới mọi hình thức dẫn đến việc giảm vốn điều lệ của tổ chức tín dụng;- Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính hợp pháp của nguồn vốn góp, mua, nhận chuyển nhượng cổ phần tại tổ chức tín dụng;Không sử dụng nguồn vốn do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cấp tín dụng để mua, nhận chuyển nhượng cổ phần của tổ chức tín dụng; không được góp vốn, mua cổ phần của tổ chức tín dụng dưới tên của cá nhân, pháp nhân khác dưới mọi hình thức, trừ trường hợp ủy thác theo quy định của pháp luật- Tuân thủ Điều lệ và các quy chế quản lý nội bộ của tổ chức tín dụng;- Chấp hành nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị;- Chịu trách nhiệm cá nhân khi nhân danh tổ chức tín dụng dưới mọi hình thức để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, tiến hành kinh doanh và các giao dịch khác để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác.(2) Cổ đông nhận ủy thác đầu tư cho tổ chức, cá nhân khác phải cung cấp cho tổ chức tín dụng thông tin về chủ sở hữu thực sự của số cổ phần mà mình nhận ủy thác đầu tư trong tổ chức tín dụng.Tổ chức tín dụng có quyền đình chỉ quyền cổ đông của các cổ đông này trong trường hợp phát hiện họ không cung cấp thông tin xác thực về chủ sở hữu thực sự các cổ phần.1. Nghĩa Vụ Thanh Toán Cổ PhầnCổ đông phổ thông có nghĩa vụ thanh toán giá trị cổ phần mà họ đã đăng ký mua. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho ngân hàng để thực hiện hoạt động kinh doanh. Nếu họ không tuân thủ nghĩa vụ này, họ có thể bị mất quyền sở hữu cổ phần và đối mặt với các hậu quả pháp lý.2. Nghĩa Vụ Tuân Thủ Luật Pháp và Quyền Lợi KhácCổ đông phổ thông cũng có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp và các quy định của ngân hàng. Họ không được thực hiện các hành vi gian lận hoặc xâm phạm vào quyền lợi của ngân hàng và các cổ đông khác.Thủ Tục Pháp LuậtĐể hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông trong ngân hàng thương mại cổ phần và để biết thêm về thủ tục pháp luật liên quan, bạn có thể truy cập trang web Thủ tục pháp luật. Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về các quy tắc và quy định pháp luật liên quan đến việc đầu tư và quản lý cổ phần trong các ngân hàng thương mại cổ phần.Kết LuậnCổ đông phổ thông đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển ngân hàng thương mại cổ phần. Quyền và nghĩa vụ của họ đảm bảo tính minh bạch, công bằng và ổn định trong hoạt động của ngân hàng. Để hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ này, cũng như để biết thêm về thủ tục pháp luật liên quan, hãy tìm đến trang web Thủ tục pháp luật để có thông tin chi tiết và hữu ích.