0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fadbb9b0c02-Điều-kiện-cung-cấp-dịch-vụ-chứng-thực-chữ-ký-điện-tử-nước-ngoài-tại-Việt-Nam.png

Điều kiện cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt Nam

Việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt Nam là một quá trình phức tạp, yêu cầu các tổ chức phải tuân thủ nhiều quy định và điều kiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các điều kiện mà một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần phải đáp ứng để được công nhận tại Việt Nam.

I. Điều kiện công nhận tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt Nam

Theo quy định tại khoản 1 Điều 26 Luật Giao dịch điện tử 2023, tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

1. Hợp pháp hoạt động tại quốc gia đăng ký hoạt động

Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài phải được thành lập và hoạt động hợp pháp tại quốc gia mà họ đăng ký hoạt động. Hơn nữa, họ cần phải có báo cáo kiểm toán kỹ thuật của hệ thống cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử từ tổ chức kiểm toán hoạt động hợp pháp tại quốc gia đăng ký hoạt động. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và chất lượng của dịch vụ.

2. Phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật

Chữ ký điện tử nước ngoài và chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài phải tuân theo tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật về chữ ký điện tử và chứng thư chữ ký điện tử được quy định bởi pháp luật Việt Nam hoặc tiêu chuẩn quốc tế đã được thừa nhận hoặc điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này đảm bảo tính chuẩn mực và khả năng tương thích với hệ thống giao dịch điện tử của Việt Nam.

3. Xác thực thông tin định danh đầy đủ

Chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cung cấp phải được hình thành dựa trên thông tin định danh đầy đủ và đã được xác thực của tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài. Điều này đảm bảo tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin trong chữ ký điện tử.

4. Cập nhật trạng thái của chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài vào hệ thống chứng thực dịch vụ tin cậy của Việt Nam

Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài phải cập nhật trạng thái của chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài vào hệ thống chứng thực dịch vụ tin cậy của cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam. Điều này giúp đảm bảo tính liên kết và theo dõi của chứng thư chữ ký điện tử.

5. Có văn phòng đại diện tại Việt Nam

Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần phải có văn phòng đại diện tại Việt Nam. Điều này giúp tạo điều kiện cho việc giao tiếp và giải quyết các vấn đề phát sinh tại Việt Nam một cách thuận lợi.

II. Chữ ký điện tử nước ngoài trong giao dịch quốc tế

Theo quy định tại khoản 1 Điều 27 Luật Giao dịch điện tử 2023:

“Chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài được chấp nhận trong giao dịch quốc tế

1. Chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài được chấp nhận trong giao dịch quốc tế là chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài của tổ chức, cá nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam, có hiệu lực trên thông điệp dữ liệu gửi đến tổ chức, cá nhân Việt Nam.

2. Tổ chức, cá nhân lựa chọn và chịu trách nhiệm về việc chấp nhận chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài trên thông điệp dữ liệu trong giao dịch quốc tế.”

Theo đó, chữ ký điện tử nước ngoài và chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài có thể được chấp nhận trong giao dịch quốc tế. Điều này áp dụng khi chữ ký điện tử nước ngoài và chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài được sử dụng bởi tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam, nhưng chúng có hiệu lực trên thông điệp dữ liệu gửi đến tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam. Việc chấp nhận chữ ký điện tử nước ngoài trong giao dịch quốc tế là một quyết định do tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam lựa chọn và chịu trách nhiệm về việc đánh giá tính bảo mật và xác thực của chữ ký.

III. Chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn

Căn cứ vào Điều 25 Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn là một khái niệm quan trọng. Cơ quan hoặc tổ chức tạo lập chữ ký điện tử chuyên dùng không được kinh doanh dịch vụ về chữ ký điện tử chuyên dùng. Chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn phải được cấp chứng nhận bởi Bộ Thông tin và Truyền thông. Điều này đảm bảo rằng chữ ký này có khả năng đáng tin cậy và được sử dụng cho các mục đích đặc biệt liên quan đến an toàn và bảo mật.

Kết luận

Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần tuân thủ một loạt các điều kiện và quy định để được công nhận tại Việt Nam. Điều này đảm bảo tính hợp pháp, an toàn và đáng tin cậy của việc sử dụng chữ ký điện tử trong giao dịch điện tử. Đồng thời, quy định về chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong giao dịch điện tử tại Việt Nam.

 

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
457 ngày trước
Điều kiện cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt Nam
Việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt Nam là một quá trình phức tạp, yêu cầu các tổ chức phải tuân thủ nhiều quy định và điều kiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các điều kiện mà một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần phải đáp ứng để được công nhận tại Việt Nam.I. Điều kiện công nhận tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt NamTheo quy định tại khoản 1 Điều 26 Luật Giao dịch điện tử 2023, tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần phải đáp ứng các điều kiện sau đây:1. Hợp pháp hoạt động tại quốc gia đăng ký hoạt độngTổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài phải được thành lập và hoạt động hợp pháp tại quốc gia mà họ đăng ký hoạt động. Hơn nữa, họ cần phải có báo cáo kiểm toán kỹ thuật của hệ thống cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử từ tổ chức kiểm toán hoạt động hợp pháp tại quốc gia đăng ký hoạt động. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và chất lượng của dịch vụ.2. Phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuậtChữ ký điện tử nước ngoài và chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài phải tuân theo tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật về chữ ký điện tử và chứng thư chữ ký điện tử được quy định bởi pháp luật Việt Nam hoặc tiêu chuẩn quốc tế đã được thừa nhận hoặc điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này đảm bảo tính chuẩn mực và khả năng tương thích với hệ thống giao dịch điện tử của Việt Nam.3. Xác thực thông tin định danh đầy đủChứng thư chữ ký điện tử nước ngoài do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cung cấp phải được hình thành dựa trên thông tin định danh đầy đủ và đã được xác thực của tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài. Điều này đảm bảo tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin trong chữ ký điện tử.4. Cập nhật trạng thái của chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài vào hệ thống chứng thực dịch vụ tin cậy của Việt NamTổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài phải cập nhật trạng thái của chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài vào hệ thống chứng thực dịch vụ tin cậy của cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam. Điều này giúp đảm bảo tính liên kết và theo dõi của chứng thư chữ ký điện tử.5. Có văn phòng đại diện tại Việt NamTổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần phải có văn phòng đại diện tại Việt Nam. Điều này giúp tạo điều kiện cho việc giao tiếp và giải quyết các vấn đề phát sinh tại Việt Nam một cách thuận lợi.II. Chữ ký điện tử nước ngoài trong giao dịch quốc tếTheo quy định tại khoản 1 Điều 27 Luật Giao dịch điện tử 2023:“Chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài được chấp nhận trong giao dịch quốc tế1. Chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài được chấp nhận trong giao dịch quốc tế là chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài của tổ chức, cá nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam, có hiệu lực trên thông điệp dữ liệu gửi đến tổ chức, cá nhân Việt Nam.2. Tổ chức, cá nhân lựa chọn và chịu trách nhiệm về việc chấp nhận chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài trên thông điệp dữ liệu trong giao dịch quốc tế.”Theo đó, chữ ký điện tử nước ngoài và chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài có thể được chấp nhận trong giao dịch quốc tế. Điều này áp dụng khi chữ ký điện tử nước ngoài và chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài được sử dụng bởi tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam, nhưng chúng có hiệu lực trên thông điệp dữ liệu gửi đến tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam. Việc chấp nhận chữ ký điện tử nước ngoài trong giao dịch quốc tế là một quyết định do tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam lựa chọn và chịu trách nhiệm về việc đánh giá tính bảo mật và xác thực của chữ ký.III. Chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toànCăn cứ vào Điều 25 Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn là một khái niệm quan trọng. Cơ quan hoặc tổ chức tạo lập chữ ký điện tử chuyên dùng không được kinh doanh dịch vụ về chữ ký điện tử chuyên dùng. Chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn phải được cấp chứng nhận bởi Bộ Thông tin và Truyền thông. Điều này đảm bảo rằng chữ ký này có khả năng đáng tin cậy và được sử dụng cho các mục đích đặc biệt liên quan đến an toàn và bảo mật.Kết luậnTổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài cần tuân thủ một loạt các điều kiện và quy định để được công nhận tại Việt Nam. Điều này đảm bảo tính hợp pháp, an toàn và đáng tin cậy của việc sử dụng chữ ký điện tử trong giao dịch điện tử. Đồng thời, quy định về chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong giao dịch điện tử tại Việt Nam.