0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fae9a1d97e3-Trách-nhiệm-của-Doanh-nghiệp-trong-việc-Bảo-Vệ-Thông-Tin-Cá-Nhân-của-Người-Tiêu-Dùng.png

Trách nhiệm của Doanh nghiệp trong việc Bảo Vệ Thông Tin Cá Nhân của Người Tiêu Dùng

Trong thời đại số hóa hiện nay, thông tin cá nhân của người tiêu dùng trở thành một tài sản quý báu. Để bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Nghị định 98/2020/NĐ-CP về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng đã đề ra nhiều quy định về việc chuyển giao thông tin cá nhân cho bên thứ ba và hình phạt cho doanh nghiệp khi vi phạm quy định này. Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề này và giải đáp các câu hỏi liên quan.

I. Quyền của Người Tiêu Dùng

Căn cứ khoản 1 Điều 6 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010, người tiêu dùng có các quyền sau:

1. Bảo đảm an toàn và bí mật thông tin

Người tiêu dùng có quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin cá nhân của họ khi tham gia giao dịch và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Quyền này đặt người tiêu dùng vào tâm điểm của quy định về bảo vệ thông tin.

2. Quyền biết về mục đích sử dụng thông tin cá nhân

Doanh nghiệp có trách nhiệm thông báo rõ ràng và công khai trước khi thực hiện với người tiêu dùng về mục đích hoạt động thu thập, sử dụng thông tin cá nhân của họ. Điều này đảm bảo tính minh bạch trong việc sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng.

II. Trách Nhiệm của Doanh Nghiệp

Căn cứ khoản 2 Điều 6 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010, doanh nghiệp có các trách nhiệm sau:

1. Sử dụng thông tin phù hợp với mục đích đã thông báo

Doanh nghiệp không được sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho mục đích khác với mục đích đã thông báo và chỉ khi có sự đồng ý của họ. Điều này đảm bảo tính nhất quán và công bằng trong việc sử dụng thông tin cá nhân.

2. Bảo đảm an toàn, chính xác và đầy đủ thông tin cá nhân

Khi thu thập, sử dụng và chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng, doanh nghiệp phải bảo đảm rằng thông tin này được lưu trữ và xử lý một cách an toàn, chính xác và đầy đủ. Điều này giúp ngăn chặn việc lạm dụng thông tin cá nhân và bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng.

3. Cho phép người tiêu dùng cập nhật thông tin cá nhân

Doanh nghiệp phải cho phép người tiêu dùng cập nhật hoặc điều chỉnh thông tin cá nhân của họ khi phát hiện thông tin không chính xác. Điều này đảm bảo tính chính xác của thông tin và quyền tự quản lý thông tin của người tiêu dùng.

4. Chuyển giao thông tin cá nhân cho bên thứ ba theo sự đồng ý của người tiêu dùng

Doanh nghiệp chỉ được chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho bên thứ ba khi có sự đồng ý của họ, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Điều này đặt ra nguyên tắc cơ bản về sự đồng thuận của người tiêu dùng trong việc chuyển giao thông tin cá nhân.

III. Xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho bên thứ ba

Theo điểm đ khoản 1, khoản 2 Điều 46 Nghị định 98/2020/NĐ-CP quy định về hành vi vi phạm về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng như sau:

Hành vi vi phạm về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng

1. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:

a) Không thông báo rõ ràng, công khai với người tiêu dùng về mục đích trước khi thực hiện hoạt động thu thập, sử dụng thông tin của người tiêu dùng theo quy định;

b) Sử dụng thông tin của người tiêu dùng không phù hợp với mục đích đã thông báo với người tiêu dùng mà không được người tiêu dùng đồng ý theo quy định;

c) Không bảo đảm an toàn, chính xác, đầy đủ đối với thông tin của người tiêu dùng khi thu thập, sử dụng, chuyển giao theo quy định;

d) Không tự điều chỉnh hoặc không có biện pháp để người tiêu dùng cập nhật, điều chỉnh thông tin khi phát hiện thấy thông tin không chính xác theo quy định;

đ) Chuyển giao thông tin của người tiêu dùng cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của người tiêu dùng theo quy định, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

2. Phạt tiền gấp hai lần các mức tiền phạt quy định tại khoản 1 Điều này đối với trường hợp thông tin có liên quan là thông tin thuộc về bí mật cá nhân của người tiêu dùng.”

Theo đó, nếu cá nhân, tổ chức chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của họ (trừ trường hợp pháp luật có quy định khác), họ có thể bị xử phạt vi phạm hành chính. Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, mức phạt tiền có thể từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng. Trong trường hợp thông tin cá nhân là thông tin bí mật, mức phạt có thể cao hơn, từ 40.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng. 

Số tiền phạt nói trên là mức tiền áp dụng với cá nhân vi phạm, nếu là tổ chức thì số tiền sẽ gấp đôi, tức là từ 40.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng hoặc từ 80.000.000 đồng đến 160.000.000 đồng.

Kết Luận

Bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng là một trách nhiệm quan trọng của doanh nghiệp trong thời đại số hóa. Việc tuân thủ quy định bảo vệ thông tin không chỉ đảm bảo tính đạo đức của doanh nghiệp mà còn xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng từ khách hàng. Trong trường hợp vi phạm, hình phạt vi phạm hành chính sẽ được áp dụng, và thẩm quyền xử phạt thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp. Doanh nghiệp cần chú ý và tuân thủ các quy định này để tránh hậu quả pháp lý và bảo vệ quan hệ với khách hàng.

 

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
236 ngày trước
Trách nhiệm của Doanh nghiệp trong việc Bảo Vệ Thông Tin Cá Nhân của Người Tiêu Dùng
Trong thời đại số hóa hiện nay, thông tin cá nhân của người tiêu dùng trở thành một tài sản quý báu. Để bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Nghị định 98/2020/NĐ-CP về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng đã đề ra nhiều quy định về việc chuyển giao thông tin cá nhân cho bên thứ ba và hình phạt cho doanh nghiệp khi vi phạm quy định này. Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề này và giải đáp các câu hỏi liên quan.I. Quyền của Người Tiêu DùngCăn cứ khoản 1 Điều 6 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010, người tiêu dùng có các quyền sau:1. Bảo đảm an toàn và bí mật thông tinNgười tiêu dùng có quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin cá nhân của họ khi tham gia giao dịch và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Quyền này đặt người tiêu dùng vào tâm điểm của quy định về bảo vệ thông tin.2. Quyền biết về mục đích sử dụng thông tin cá nhânDoanh nghiệp có trách nhiệm thông báo rõ ràng và công khai trước khi thực hiện với người tiêu dùng về mục đích hoạt động thu thập, sử dụng thông tin cá nhân của họ. Điều này đảm bảo tính minh bạch trong việc sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng.II. Trách Nhiệm của Doanh NghiệpCăn cứ khoản 2 Điều 6 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010, doanh nghiệp có các trách nhiệm sau:1. Sử dụng thông tin phù hợp với mục đích đã thông báoDoanh nghiệp không được sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho mục đích khác với mục đích đã thông báo và chỉ khi có sự đồng ý của họ. Điều này đảm bảo tính nhất quán và công bằng trong việc sử dụng thông tin cá nhân.2. Bảo đảm an toàn, chính xác và đầy đủ thông tin cá nhânKhi thu thập, sử dụng và chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng, doanh nghiệp phải bảo đảm rằng thông tin này được lưu trữ và xử lý một cách an toàn, chính xác và đầy đủ. Điều này giúp ngăn chặn việc lạm dụng thông tin cá nhân và bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng.3. Cho phép người tiêu dùng cập nhật thông tin cá nhânDoanh nghiệp phải cho phép người tiêu dùng cập nhật hoặc điều chỉnh thông tin cá nhân của họ khi phát hiện thông tin không chính xác. Điều này đảm bảo tính chính xác của thông tin và quyền tự quản lý thông tin của người tiêu dùng.4. Chuyển giao thông tin cá nhân cho bên thứ ba theo sự đồng ý của người tiêu dùngDoanh nghiệp chỉ được chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho bên thứ ba khi có sự đồng ý của họ, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Điều này đặt ra nguyên tắc cơ bản về sự đồng thuận của người tiêu dùng trong việc chuyển giao thông tin cá nhân.III. Xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho bên thứ baTheo điểm đ khoản 1, khoản 2 Điều 46 Nghị định 98/2020/NĐ-CP quy định về hành vi vi phạm về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng như sau:“Hành vi vi phạm về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng1. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:a) Không thông báo rõ ràng, công khai với người tiêu dùng về mục đích trước khi thực hiện hoạt động thu thập, sử dụng thông tin của người tiêu dùng theo quy định;b) Sử dụng thông tin của người tiêu dùng không phù hợp với mục đích đã thông báo với người tiêu dùng mà không được người tiêu dùng đồng ý theo quy định;c) Không bảo đảm an toàn, chính xác, đầy đủ đối với thông tin của người tiêu dùng khi thu thập, sử dụng, chuyển giao theo quy định;d) Không tự điều chỉnh hoặc không có biện pháp để người tiêu dùng cập nhật, điều chỉnh thông tin khi phát hiện thấy thông tin không chính xác theo quy định;đ) Chuyển giao thông tin của người tiêu dùng cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của người tiêu dùng theo quy định, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.2. Phạt tiền gấp hai lần các mức tiền phạt quy định tại khoản 1 Điều này đối với trường hợp thông tin có liên quan là thông tin thuộc về bí mật cá nhân của người tiêu dùng.”Theo đó, nếu cá nhân, tổ chức chuyển giao thông tin cá nhân của người tiêu dùng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của họ (trừ trường hợp pháp luật có quy định khác), họ có thể bị xử phạt vi phạm hành chính. Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, mức phạt tiền có thể từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng. Trong trường hợp thông tin cá nhân là thông tin bí mật, mức phạt có thể cao hơn, từ 40.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng. Số tiền phạt nói trên là mức tiền áp dụng với cá nhân vi phạm, nếu là tổ chức thì số tiền sẽ gấp đôi, tức là từ 40.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng hoặc từ 80.000.000 đồng đến 160.000.000 đồng.Kết LuậnBảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng là một trách nhiệm quan trọng của doanh nghiệp trong thời đại số hóa. Việc tuân thủ quy định bảo vệ thông tin không chỉ đảm bảo tính đạo đức của doanh nghiệp mà còn xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng từ khách hàng. Trong trường hợp vi phạm, hình phạt vi phạm hành chính sẽ được áp dụng, và thẩm quyền xử phạt thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp. Doanh nghiệp cần chú ý và tuân thủ các quy định này để tránh hậu quả pháp lý và bảo vệ quan hệ với khách hàng.