0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fb0d517a8c6-thur--72-.png

GIÁM ĐỐC THẨM VÀ CĂN CỨ KHÁNG NGHỊ THEO THỦ TỤC GIÁM ĐỐC THẨM

Trong hệ thống pháp luật, việc đảm bảo rằng mỗi quyết định và bản án được đưa ra là công bằng và chính xác là điều cần thiết. Để thực hiện điều này, việc xem xét lại và kháng nghị các quyết định tòa án thông qua thủ tục giám đốc thẩm đã trở thành một cơ cấu quan trọng. Qua bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giám đốc thẩm và những căn cứ mà người dân, tổ chức có thể sử dụng để kháng nghị theo thủ tục này.

1.Thế nào là giám đốc thẩm?

Dựa trên Điều 370 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, giám đốc thẩm đề cập đến việc xem xét lại bản án hoặc quyết định mà Tòa án đã ban hành và đang có hiệu lực pháp luật. Điều này được thực hiện khi phát hiện rằng trong quá trình giải quyết vụ án đã xảy ra vi phạm pháp luật nghiêm trọng và có kháng nghị về điều đó.

2.Căn cứ kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm

Một bản án hoặc quyết định của Tòa án, khi đã có hiệu lực pháp luật, có thể bị kháng nghị theo quy định của thủ tục giám đốc thẩm dựa trên Điều 371 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Các căn cứ cho việc này bao gồm:

  • Bản án hoặc quyết định của Tòa án không đồng nhất với các tình tiết thực tế của vụ việc;
  • Xảy ra vi phạm thủ tục tố tụng nghiêm trọng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, dẫn đến kết quả sai lệch trong việc giải quyết vụ án;
  • Phát sinh sai sót nghiêm trọng trong việc áp dụng các quy định pháp luật.

3. Quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm

Theo Điều 374 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 Những người được phép kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm là:

  • Chánh án của Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao đều có thẩm quyền kháng nghị đối với bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật từ Tòa án nhân dân cấp cao cũng như bản án hoặc quyết định từ các Tòa án khác, nếu họ cảm thấy cần thiết. Tuy nhiên, họ không thể kháng nghị quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
  • Chánh án Tòa án quân sự trung ương và Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự trung ương được quyền kháng nghị đối với bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu và Tòa án quân sự khu vực.
  • Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao có thẩm quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh và Tòa án nhân dân cấp huyện trong khu vực thẩm quyền lãnh thổ của họ.

4. Xem xét lại bản án, quyết định theo thủ tục giám đốc thẩm như thế nào?

Dựa vào Điều 372 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, khi bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật được đánh giá cần phải được xem xét lại:

  • Bất kỳ cá nhân nào, bao gồm người bị kết án, các cơ quan và tổ chức, đều có quyền phát hiện vi phạm trong bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật và gửi thông báo tới người có quyền kháng nghị.
  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm kiểm tra bản án, quyết định của Tòa án nhân dân cấp huyện để tìm ra vi phạm pháp luật và đề xuất Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao và Chánh án Tòa án nhân dân tối cao cân nhắc việc kháng nghị.

Tòa án quân sự cấp quân khu sẽ kiểm tra bản án, quyết định của Tòa án quân sự khu vực để tìm kiếm vi phạm pháp luật và đề xuất Chánh án Tòa án quân sự trung ương cân nhắc kháng nghị.

  • Trong quá trình giám sát xét xử hoặc thông qua nguồn thông tin khác, nếu Tòa án hoặc Viện kiểm sát nhận ra có vi phạm pháp luật trong bản án, quyết định có hiệu lực, họ sẽ ngay lập tức thông báo bằng văn bản đến người có quyền kháng nghị.

Kết luận: 

Quá trình giám đốc thẩm không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác và công bằng của quyết định tòa án mà còn tạo cơ hội cho các bên liên quan nắm bắt và sử dụng quyền lợi pháp lý của mình. Các căn cứ để kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi bản án đều tuân theo nguyên tắc pháp luật và công lý. Để tiếp tục nâng cao hệ thống tư pháp, việc hiểu rõ và áp dụng đúng đắn những thủ tục và căn cứ này là điều vô cùng quan trọng.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
827 ngày trước
GIÁM ĐỐC THẨM VÀ CĂN CỨ KHÁNG NGHỊ THEO THỦ TỤC GIÁM ĐỐC THẨM
Trong hệ thống pháp luật, việc đảm bảo rằng mỗi quyết định và bản án được đưa ra là công bằng và chính xác là điều cần thiết. Để thực hiện điều này, việc xem xét lại và kháng nghị các quyết định tòa án thông qua thủ tục giám đốc thẩm đã trở thành một cơ cấu quan trọng. Qua bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giám đốc thẩm và những căn cứ mà người dân, tổ chức có thể sử dụng để kháng nghị theo thủ tục này.1.Thế nào là giám đốc thẩm?Dựa trên Điều 370 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, giám đốc thẩm đề cập đến việc xem xét lại bản án hoặc quyết định mà Tòa án đã ban hành và đang có hiệu lực pháp luật. Điều này được thực hiện khi phát hiện rằng trong quá trình giải quyết vụ án đã xảy ra vi phạm pháp luật nghiêm trọng và có kháng nghị về điều đó.2.Căn cứ kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩmMột bản án hoặc quyết định của Tòa án, khi đã có hiệu lực pháp luật, có thể bị kháng nghị theo quy định của thủ tục giám đốc thẩm dựa trên Điều 371 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Các căn cứ cho việc này bao gồm:Bản án hoặc quyết định của Tòa án không đồng nhất với các tình tiết thực tế của vụ việc;Xảy ra vi phạm thủ tục tố tụng nghiêm trọng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, dẫn đến kết quả sai lệch trong việc giải quyết vụ án;Phát sinh sai sót nghiêm trọng trong việc áp dụng các quy định pháp luật.3. Quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩmTheo Điều 374 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 Những người được phép kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm là:Chánh án của Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao đều có thẩm quyền kháng nghị đối với bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật từ Tòa án nhân dân cấp cao cũng như bản án hoặc quyết định từ các Tòa án khác, nếu họ cảm thấy cần thiết. Tuy nhiên, họ không thể kháng nghị quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.Chánh án Tòa án quân sự trung ương và Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự trung ương được quyền kháng nghị đối với bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu và Tòa án quân sự khu vực.Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao có thẩm quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh và Tòa án nhân dân cấp huyện trong khu vực thẩm quyền lãnh thổ của họ.4. Xem xét lại bản án, quyết định theo thủ tục giám đốc thẩm như thế nào?Dựa vào Điều 372 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, khi bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật được đánh giá cần phải được xem xét lại:Bất kỳ cá nhân nào, bao gồm người bị kết án, các cơ quan và tổ chức, đều có quyền phát hiện vi phạm trong bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật và gửi thông báo tới người có quyền kháng nghị.Tòa án nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm kiểm tra bản án, quyết định của Tòa án nhân dân cấp huyện để tìm ra vi phạm pháp luật và đề xuất Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao và Chánh án Tòa án nhân dân tối cao cân nhắc việc kháng nghị.Tòa án quân sự cấp quân khu sẽ kiểm tra bản án, quyết định của Tòa án quân sự khu vực để tìm kiếm vi phạm pháp luật và đề xuất Chánh án Tòa án quân sự trung ương cân nhắc kháng nghị.Trong quá trình giám sát xét xử hoặc thông qua nguồn thông tin khác, nếu Tòa án hoặc Viện kiểm sát nhận ra có vi phạm pháp luật trong bản án, quyết định có hiệu lực, họ sẽ ngay lập tức thông báo bằng văn bản đến người có quyền kháng nghị.Kết luận: Quá trình giám đốc thẩm không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác và công bằng của quyết định tòa án mà còn tạo cơ hội cho các bên liên quan nắm bắt và sử dụng quyền lợi pháp lý của mình. Các căn cứ để kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi bản án đều tuân theo nguyên tắc pháp luật và công lý. Để tiếp tục nâng cao hệ thống tư pháp, việc hiểu rõ và áp dụng đúng đắn những thủ tục và căn cứ này là điều vô cùng quan trọng.