0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fb220f2c567-thur--73-.png

QUY ĐỊNH VỀ ĐỐI TƯỢNG KHỞI KIỆN VỤ ÁN HÀNH CHÍNH

Trong hệ thống pháp luật, việc quy định rõ ràng về đối tượng có quyền khởi kiện vụ án hành chính là điều cần thiết và quan trọng. Không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong quá trình tố tụng, việc này còn thể hiện tính minh bạch và công bằng của hệ thống pháp luật. Bằng cách phân tích quy định về đối tượng khởi kiện vụ án hành chính, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu rộng hơn về bản chất và mục tiêu của luật tố tụng hành chính.

1.Vụ án hành chính là gì?

Hiện tại, pháp luật không có quy định cụ thể về "vụ án hành chính". Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là một loại tranh chấp pháp lý xuất phát từ việc áp dụng quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính giữa cá nhân, tổ chức và cơ quan nhà nước.

Có hai điều kiện cho sự ra đời của vụ án hành chính:

  • Khởi kiện: Theo luật tố tụng hành chính 2015, mọi cá nhân, tổ chức có quyền khởi kiện khi cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm từ quyết định hoặc hành vi hành chính của cơ quan nhà nước.
  • Tòa án thụ lý: Chỉ khi một tòa án thụ lý và giải quyết việc khởi kiện, vụ án hành chính mới chính thức được hình thành. Tòa án phải xử lý mọi vụ án thuộc thẩm quyền của mình một cách khách quan và công bằng.

Trong vụ án hành chính, đối tượng thường chỉ gồm "quyết định hành chính" và "hành vi hành chính". Một trong những đặc điểm của vụ án hành chính là mối quan hệ giữa các bên tham gia thường không cân xứng, vì một bên có quyền lực nhà nước.

2.  Quy định về đối tượng khởi kiện vụ án hành chính

Dựa trên khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 Điều 3 và khoản 1 Điều 30 Luật Tố tụng hành chính 2015, đối tượng có thể khởi kiện trong vụ án hành chính bao gồm:

  • Quyết định hành chính: Đây là văn bản do các cơ quan hành chính hoặc người có thẩm quyền ban hành, áp dụng một lần cho một hoặc vài đối tượng cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính.
  • Quyết định hành chính bị kiện: Là quyết định ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp hoặc tạo ra nghĩa vụ cho cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • Hành vi hành chính: Là hành động hoặc sự thiếu hành động của cơ quan hành chính hoặc người có thẩm quyền, theo quy định pháp luật.
  • Hành vi hành chính bị kiện: Là hành vi gây ảnh hưởng tới quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
  • Quyết định kỷ luật buộc thôi việc: Được ban hành bằng văn bản và áp dụng kỷ luật đối với công chức thuộc quyền quản lý.
  • Quyết định và hành vi mang tính nội bộ: Các quyết định hoặc hành vi liên quan đến chỉ đạo, quản lý nội bộ, kế hoạch công tác, quản lý cán bộ, tài sản, kiểm tra, thanh tra, và việc thực hiện nhiệm vụ, chính sách, pháp luật.

Tuy nhiên, một số quyết định và hành vi không được khiếu kiện:

  • Quyết định và hành vi thuộc bí mật nhà nước trong quốc phòng, an ninh, và ngoại giao.
  • Quyết định và hành vi của Tòa án khi áp dụng biện pháp xử lý hành chính hoặc cản trở hoạt động tố tụng.
  • Quyết định và hành vi mang tính nội bộ của cơ quan hoặc tổ chức.

Như vậy, những đối tượng trên đều có thể trở thành tâm điểm trong một vụ án hành chính khi ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.

3. Chủ thể khởi kiện trong vụ án hành chính

Theo Điều 3 khoản 8 của Luật Tố tụng hành chính 2015, đã được sửa đổi theo Luật Kiểm toán nhà nước 2019, chủ thể có quyền khởi kiện bao gồm cơ quan, tổ chức và cá nhân. Họ có thể khởi kiện với các quyết định hành chính, hành vi hành chính, quyết định kỷ luật, quyết định giải quyết khiếu nại trong nhiều lĩnh vực như cạnh tranh, kiểm toán nhà nước và các danh sách cử tri.

Khi tham gia vào quá trình tố tụng hành chính, các chủ thể này cần phải tuân thủ Điều 54 của Luật Tố tụng hành chính 2015:

  • Năng lực pháp luật tố tụng hành chính: Được hiểu là khả năng thực thi quyền và nghĩa vụ trong tố tụng hành chính. Tất cả các chủ thể đều được xem xét ngang bằng và có quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.
  • Năng lực hành vi tố tụng hành chính: Là khả năng thực hiện quyền, nghĩa vụ hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia vào tố tụng.
  • Yêu cầu về năng lực hành vi của đương sự: Đương sự cần phải từ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi, trừ khi họ mất năng lực hành vi hoặc có quy định pháp luật khác.
  • Với những người có hạn chế về năng lực hành vi dân sự hoặc gặp khó khăn về nhận thức, năng lực hành vi của họ sẽ được quyết định bởi Tòa án.
  • Đối với các đương sự chưa thành niên, mất năng lực hành vi hoặc có hạn chế, họ sẽ tham gia tố tụng thông qua người đại diện theo quy định của pháp luật.
  • Các tổ chức, cơ quan thực hiện quyền và nghĩa vụ trong tố tụng thông qua người đại diện theo quy định pháp luật.

4. Thủ tục khởi kiện vụ án hành chính như thế nào?

Thủ tục bắt đầu một vụ kiện hành chính dựa trên Điều 117 Luật Tố tụng hành chính 2015:

– Để mở đầu một vụ kiện hành chính, các cá nhân, tổ chức cần soạn đơn kiện theo Điều 118 của cùng luật.

– Những cá nhân có đủ quyền lực trong việc tố tụng hành chính có thể tự thực hiện hoặc ủy quyền cho người khác giúp đỡ. Trong đơn, tên và địa chỉ của người khởi kiện phải rõ ràng; và phần cuối đơn cần có chữ ký hoặc dấu chỉ của cá nhân.

– Những cá nhân dưới tuổi trưởng thành, mất khả năng hành vi dân sự, hoặc có hạn chế về khả năng hành vi, những người gặp khó khăn về nhận thức hoặc kiểm soát hành vi, đại diện hợp pháp của họ có thể tự thực hiện hoặc ủy quyền cho người khác giúp đỡ. Trong đơn, phải ghi rõ tên và địa chỉ của đại diện hợp pháp; và ở cuối đơn, đại diện hợp pháp cần ký tên hoặc dấu chỉ.

– Những người thuộc các trường hợp nêu ở khoản 2 và 3 của Điều 117, nếu không biết viết, không thể đọc, không tự viết đơn kiện, hoặc không tự ký tên, họ có thể nhờ ai đó giúp đỡ và cần có người có đủ năng lực tố tụng hành chính xác minh.

– Khi cơ quan hoặc tổ chức là người khởi kiện, đại diện hợp pháp của họ có thể tự mình thực hiện hoặc nhờ người khác giúp. Trong đơn, cần ghi rõ tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức và tên, chức vụ của người đại diện hợp pháp. Đại diện hợp pháp cần ký tên và dùng dấu của cơ quan hoặc tổ chức; nếu tổ chức là doanh nghiệp, việc dùng dấu tuân theo Luật doanh nghiệp.

Kết luận:

Việc hiểu rõ quy định về đối tượng có quyền khởi kiện vụ án hành chính không chỉ giúp người dân biết được quyền lợi và nghĩa vụ của mình trước pháp luật, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan. Với những quy định rõ ràng, pháp luật đảm bảo rằng mỗi cá nhân và tổ chức đều có cơ hội bình đẳng trong việc khởi kiện và được xét xử một cách công bằng và minh bạch.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
239 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ ĐỐI TƯỢNG KHỞI KIỆN VỤ ÁN HÀNH CHÍNH
Trong hệ thống pháp luật, việc quy định rõ ràng về đối tượng có quyền khởi kiện vụ án hành chính là điều cần thiết và quan trọng. Không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong quá trình tố tụng, việc này còn thể hiện tính minh bạch và công bằng của hệ thống pháp luật. Bằng cách phân tích quy định về đối tượng khởi kiện vụ án hành chính, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu rộng hơn về bản chất và mục tiêu của luật tố tụng hành chính.1.Vụ án hành chính là gì?Hiện tại, pháp luật không có quy định cụ thể về "vụ án hành chính". Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là một loại tranh chấp pháp lý xuất phát từ việc áp dụng quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính giữa cá nhân, tổ chức và cơ quan nhà nước.Có hai điều kiện cho sự ra đời của vụ án hành chính:Khởi kiện: Theo luật tố tụng hành chính 2015, mọi cá nhân, tổ chức có quyền khởi kiện khi cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm từ quyết định hoặc hành vi hành chính của cơ quan nhà nước.Tòa án thụ lý: Chỉ khi một tòa án thụ lý và giải quyết việc khởi kiện, vụ án hành chính mới chính thức được hình thành. Tòa án phải xử lý mọi vụ án thuộc thẩm quyền của mình một cách khách quan và công bằng.Trong vụ án hành chính, đối tượng thường chỉ gồm "quyết định hành chính" và "hành vi hành chính". Một trong những đặc điểm của vụ án hành chính là mối quan hệ giữa các bên tham gia thường không cân xứng, vì một bên có quyền lực nhà nước.2.  Quy định về đối tượng khởi kiện vụ án hành chínhDựa trên khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 Điều 3 và khoản 1 Điều 30 Luật Tố tụng hành chính 2015, đối tượng có thể khởi kiện trong vụ án hành chính bao gồm:Quyết định hành chính: Đây là văn bản do các cơ quan hành chính hoặc người có thẩm quyền ban hành, áp dụng một lần cho một hoặc vài đối tượng cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính.Quyết định hành chính bị kiện: Là quyết định ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp hoặc tạo ra nghĩa vụ cho cơ quan, tổ chức, cá nhân.Hành vi hành chính: Là hành động hoặc sự thiếu hành động của cơ quan hành chính hoặc người có thẩm quyền, theo quy định pháp luật.Hành vi hành chính bị kiện: Là hành vi gây ảnh hưởng tới quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.Quyết định kỷ luật buộc thôi việc: Được ban hành bằng văn bản và áp dụng kỷ luật đối với công chức thuộc quyền quản lý.Quyết định và hành vi mang tính nội bộ: Các quyết định hoặc hành vi liên quan đến chỉ đạo, quản lý nội bộ, kế hoạch công tác, quản lý cán bộ, tài sản, kiểm tra, thanh tra, và việc thực hiện nhiệm vụ, chính sách, pháp luật.Tuy nhiên, một số quyết định và hành vi không được khiếu kiện:Quyết định và hành vi thuộc bí mật nhà nước trong quốc phòng, an ninh, và ngoại giao.Quyết định và hành vi của Tòa án khi áp dụng biện pháp xử lý hành chính hoặc cản trở hoạt động tố tụng.Quyết định và hành vi mang tính nội bộ của cơ quan hoặc tổ chức.Như vậy, những đối tượng trên đều có thể trở thành tâm điểm trong một vụ án hành chính khi ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.3. Chủ thể khởi kiện trong vụ án hành chínhTheo Điều 3 khoản 8 của Luật Tố tụng hành chính 2015, đã được sửa đổi theo Luật Kiểm toán nhà nước 2019, chủ thể có quyền khởi kiện bao gồm cơ quan, tổ chức và cá nhân. Họ có thể khởi kiện với các quyết định hành chính, hành vi hành chính, quyết định kỷ luật, quyết định giải quyết khiếu nại trong nhiều lĩnh vực như cạnh tranh, kiểm toán nhà nước và các danh sách cử tri.Khi tham gia vào quá trình tố tụng hành chính, các chủ thể này cần phải tuân thủ Điều 54 của Luật Tố tụng hành chính 2015:Năng lực pháp luật tố tụng hành chính: Được hiểu là khả năng thực thi quyền và nghĩa vụ trong tố tụng hành chính. Tất cả các chủ thể đều được xem xét ngang bằng và có quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.Năng lực hành vi tố tụng hành chính: Là khả năng thực hiện quyền, nghĩa vụ hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia vào tố tụng.Yêu cầu về năng lực hành vi của đương sự: Đương sự cần phải từ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi, trừ khi họ mất năng lực hành vi hoặc có quy định pháp luật khác.Với những người có hạn chế về năng lực hành vi dân sự hoặc gặp khó khăn về nhận thức, năng lực hành vi của họ sẽ được quyết định bởi Tòa án.Đối với các đương sự chưa thành niên, mất năng lực hành vi hoặc có hạn chế, họ sẽ tham gia tố tụng thông qua người đại diện theo quy định của pháp luật.Các tổ chức, cơ quan thực hiện quyền và nghĩa vụ trong tố tụng thông qua người đại diện theo quy định pháp luật.4. Thủ tục khởi kiện vụ án hành chính như thế nào?Thủ tục bắt đầu một vụ kiện hành chính dựa trên Điều 117 Luật Tố tụng hành chính 2015:– Để mở đầu một vụ kiện hành chính, các cá nhân, tổ chức cần soạn đơn kiện theo Điều 118 của cùng luật.– Những cá nhân có đủ quyền lực trong việc tố tụng hành chính có thể tự thực hiện hoặc ủy quyền cho người khác giúp đỡ. Trong đơn, tên và địa chỉ của người khởi kiện phải rõ ràng; và phần cuối đơn cần có chữ ký hoặc dấu chỉ của cá nhân.– Những cá nhân dưới tuổi trưởng thành, mất khả năng hành vi dân sự, hoặc có hạn chế về khả năng hành vi, những người gặp khó khăn về nhận thức hoặc kiểm soát hành vi, đại diện hợp pháp của họ có thể tự thực hiện hoặc ủy quyền cho người khác giúp đỡ. Trong đơn, phải ghi rõ tên và địa chỉ của đại diện hợp pháp; và ở cuối đơn, đại diện hợp pháp cần ký tên hoặc dấu chỉ.– Những người thuộc các trường hợp nêu ở khoản 2 và 3 của Điều 117, nếu không biết viết, không thể đọc, không tự viết đơn kiện, hoặc không tự ký tên, họ có thể nhờ ai đó giúp đỡ và cần có người có đủ năng lực tố tụng hành chính xác minh.– Khi cơ quan hoặc tổ chức là người khởi kiện, đại diện hợp pháp của họ có thể tự mình thực hiện hoặc nhờ người khác giúp. Trong đơn, cần ghi rõ tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức và tên, chức vụ của người đại diện hợp pháp. Đại diện hợp pháp cần ký tên và dùng dấu của cơ quan hoặc tổ chức; nếu tổ chức là doanh nghiệp, việc dùng dấu tuân theo Luật doanh nghiệp.Kết luận:Việc hiểu rõ quy định về đối tượng có quyền khởi kiện vụ án hành chính không chỉ giúp người dân biết được quyền lợi và nghĩa vụ của mình trước pháp luật, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan. Với những quy định rõ ràng, pháp luật đảm bảo rằng mỗi cá nhân và tổ chức đều có cơ hội bình đẳng trong việc khởi kiện và được xét xử một cách công bằng và minh bạch.