0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fbd6f5dbf92-thur--78-.png

QUY ĐỊNH VỀ TRƯỜNG HỢP ĐẤT THỔ CƯ KHÔNG ĐƯỢC CẤP PHÉP XÂY DỰNG

Trong quá trình phát triển đô thị và nông thôn, việc quản lý và sử dụng đất đai đóng một vai trò quan trọng. Đặc biệt, việc xây dựng trên đất thổ cư luôn cần phải tuân theo các quy định của pháp luật để đảm bảo an toàn, mỹ quan và hài hòa trong quy hoạch tổng thể. Tuy nhiên, không phải mọi khu đất thổ cư đều được cấp phép xây dựng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định về trường hợp đất thổ cư không được phép xây dựng, giúp người dân hiểu rõ hơn về vấn đề này.Ngoài ra, khi sử dụng đất thổ cư bạn cũng nên tham khảo bài viết Sử dụng đất thổ cư có phải đóng thuế không để biết thêm thông tin chi tiết về loại đất này. 

1.Thế nào là đất thổ cư?

Đất thổ cư thường được biết đến nhưng không phải mọi người đều hiểu rõ khái niệm của nó. Để tận dụng tối đa lợi ích từ loại bất động sản này, chủ đầu tư cần phải nắm vững thông tin liên quan.

Một cách đơn giản, đất thổ cư chính là đất dành cho mục đích ở. Theo quy định của Luật Đất đai 2013, đất thổ cư thuộc danh mục đất không dành cho nông nghiệp, và được chính phủ chứng nhận thông qua việc cấp sổ đỏ hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Chủ sở hữu đất này được phép xây dựng nhà ở và các công trình khác phục vụ cho cuộc sống hàng ngày. Nói cách khác, đất thổ cư là loại đất được phép sử dụng để ở hoặc xây dựng nhà với mục đích tương tự.

2. Trường hợp đất thổ cư không được cấp phép xây dựng

Những tình huống đất có sổ đỏ nhưng không được xây dựng như sau:

Nơi cấm xây dựng: Dựa trên Điều 12 khoản 3 của Luật Xây dựng 2014, mặc dù có sổ đỏ nhưng nếu đất thuộc vùng:

  • Khu vực bị cấm xây dựng;
  • Lấn vào hành lang bảo vệ các công trình như: quốc phòng, an ninh; giao thông, đê điều, năng lượng; khu vực di sản lịch sử, văn hóa; và các khu vực bảo vệ khác theo quy định pháp luật;
  • Khu vực có nguy cơ sạt lở, lũ, trừ trường hợp xây dựng để khắc phục.

Đất nằm trong quy hoạch: Theo Điều 1 khoản 33 Luật Xây dựng 2020, việc xây dựng mới chỉ được cấp phép tạm thời cho sửa chữa, cải tạo khi:

  • Thuộc khu vực có quy hoạch phân khu xây dựng, quy hoạch chi tiết mà đã được phê duyệt nhưng chưa thực hiện và chưa có quyết định thu hồi đất.

Đất đang trong tình trạng tranh chấp: Căn cứ Điều 122 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bất kỳ thay đổi nào về tài sản đang bị tranh chấp sẽ bị cấm nếu có bằng chứng cho thấy hành vi thay đổi hiện trạng của tài sản.

Không đáp ứng yêu cầu cấp phép xây dựng: Cần có giấy phép trước khi xây dựng và chỉ được cấp khi đáp ứng đủ điều kiện:

  • Với nhà nông thôn: phải theo quy hoạch xây dựng nông thôn;
  • Với nhà ở đô thị: phải tuân theo các tiêu chí như mục đích sử dụng đất theo quy hoạch, an toàn công trình, bảo vệ môi trường, khoảng cách an toàn từ các công trình dễ cháy nổ hoặc quan trọng khác, thiết kế xây dựng hợp lệ, và hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng đầy đủ.

3. Xử phạt khi xây dựng trên đất thổ cư không được phép xây dựng như thế nào?

Xử lý việc xây dựng trên đất thổ cư mà không có giấy phép như sau:

Theo Nghị định 139/2017/NĐ-CP khoản 5 điều 15:

  • Nếu xây dựng nhà ở riêng lẻ tại khu vực di tích, khu bảo tồn hoặc không thuộc các trường hợp đã quy định, sẽ bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Xây dựng nhà ở riêng lẻ tại đô thị sẽ bị phạt từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
  • Đối với việc xây dựng công trình yêu cầu báo cáo kinh tế-kỹ thuật hoặc dự án đầu tư, sẽ bị phạt từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.

Nghị định 139/2017/NĐ-CP khoản 11 điều 15 cũng quy định:

  • Chủ sở hữu phải dỡ bỏ công trình đã xây dựng xong.
  • Đối với công trình đang xây dựng, cơ quan có thẩm quyền sẽ yêu cầu dừng xây. Sau 60 ngày, nếu không xin được giấy phép, chủ công trình phải tháo dỡ.

Vậy, nếu gia đình bạn đã xây dựng trên 150m2 đất thổ cư mà không có giấy phép, bạn có thể bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng và buộc phải dỡ bỏ công trình đã xây hoặc dừng việc xây dựng nếu đang trong quá trình thực hiện.

4. Phải làm gì khi đất thổ cư không được phép xây dựng?

Khi không được cấp giấy phép xây dựng cho đất thổ cư, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Tìm hiểu rõ lý do từ chối: Đầu tiên, bạn cần xác định lý do cụ thể vì sao không được cấp phép xây dựng.
  • Tuân theo quy hoạch: Nếu lý do là không phù hợp với quy hoạch đô thị hoặc khu vực, bạn sẽ không thể thay đổi tình hình.
  • Điều chỉnh thiết kế: Nếu lý do liên quan đến an toàn công trình, môi trường, an ninh quốc phòng, hoặc bảo vệ các khu di sản, bạn cần sửa đổi thiết kế để đáp ứng các yêu cầu.
  • Bổ sung hồ sơ: Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc thiếu thiết kế xây dựng theo quy định, bạn cần hoàn thiện và nộp lại.
  • Giải quyết tranh chấp: Đối với việc tranh chấp về đất đai, bạn cần tìm cách giải quyết một cách nhanh chóng để có thể tiếp tục quá trình xin cấp phép.

Nhớ rằng, việc tuân thủ mọi quy định và yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và pháp lý cho công trình của bạn.

Kết luận: 

Qua bài viết, chúng ta đã nắm bắt rõ hơn về những quy định liên quan đến việc xây dựng trên đất thổ cư. Việc tuân thủ những quy định này không chỉ là trách nhiệm của mỗi công dân, mà còn giúp đảm bảo sự an toàn, phù hợp với quy hoạch và bảo vệ quyền lợi của mình trước pháp luật. Để tránh rủi ro và phát sinh các vấn đề pháp lý, mỗi chủ đất cần tìm hiểu kỹ lưỡng và thực hiện đúng những yêu cầu được quy định.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
474 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ TRƯỜNG HỢP ĐẤT THỔ CƯ KHÔNG ĐƯỢC CẤP PHÉP XÂY DỰNG
Trong quá trình phát triển đô thị và nông thôn, việc quản lý và sử dụng đất đai đóng một vai trò quan trọng. Đặc biệt, việc xây dựng trên đất thổ cư luôn cần phải tuân theo các quy định của pháp luật để đảm bảo an toàn, mỹ quan và hài hòa trong quy hoạch tổng thể. Tuy nhiên, không phải mọi khu đất thổ cư đều được cấp phép xây dựng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định về trường hợp đất thổ cư không được phép xây dựng, giúp người dân hiểu rõ hơn về vấn đề này.Ngoài ra, khi sử dụng đất thổ cư bạn cũng nên tham khảo bài viết Sử dụng đất thổ cư có phải đóng thuế không để biết thêm thông tin chi tiết về loại đất này. 1.Thế nào là đất thổ cư?Đất thổ cư thường được biết đến nhưng không phải mọi người đều hiểu rõ khái niệm của nó. Để tận dụng tối đa lợi ích từ loại bất động sản này, chủ đầu tư cần phải nắm vững thông tin liên quan.Một cách đơn giản, đất thổ cư chính là đất dành cho mục đích ở. Theo quy định của Luật Đất đai 2013, đất thổ cư thuộc danh mục đất không dành cho nông nghiệp, và được chính phủ chứng nhận thông qua việc cấp sổ đỏ hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Chủ sở hữu đất này được phép xây dựng nhà ở và các công trình khác phục vụ cho cuộc sống hàng ngày. Nói cách khác, đất thổ cư là loại đất được phép sử dụng để ở hoặc xây dựng nhà với mục đích tương tự.2. Trường hợp đất thổ cư không được cấp phép xây dựngNhững tình huống đất có sổ đỏ nhưng không được xây dựng như sau:Nơi cấm xây dựng: Dựa trên Điều 12 khoản 3 của Luật Xây dựng 2014, mặc dù có sổ đỏ nhưng nếu đất thuộc vùng:Khu vực bị cấm xây dựng;Lấn vào hành lang bảo vệ các công trình như: quốc phòng, an ninh; giao thông, đê điều, năng lượng; khu vực di sản lịch sử, văn hóa; và các khu vực bảo vệ khác theo quy định pháp luật;Khu vực có nguy cơ sạt lở, lũ, trừ trường hợp xây dựng để khắc phục.Đất nằm trong quy hoạch: Theo Điều 1 khoản 33 Luật Xây dựng 2020, việc xây dựng mới chỉ được cấp phép tạm thời cho sửa chữa, cải tạo khi:Thuộc khu vực có quy hoạch phân khu xây dựng, quy hoạch chi tiết mà đã được phê duyệt nhưng chưa thực hiện và chưa có quyết định thu hồi đất.Đất đang trong tình trạng tranh chấp: Căn cứ Điều 122 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bất kỳ thay đổi nào về tài sản đang bị tranh chấp sẽ bị cấm nếu có bằng chứng cho thấy hành vi thay đổi hiện trạng của tài sản.Không đáp ứng yêu cầu cấp phép xây dựng: Cần có giấy phép trước khi xây dựng và chỉ được cấp khi đáp ứng đủ điều kiện:Với nhà nông thôn: phải theo quy hoạch xây dựng nông thôn;Với nhà ở đô thị: phải tuân theo các tiêu chí như mục đích sử dụng đất theo quy hoạch, an toàn công trình, bảo vệ môi trường, khoảng cách an toàn từ các công trình dễ cháy nổ hoặc quan trọng khác, thiết kế xây dựng hợp lệ, và hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng đầy đủ.3. Xử phạt khi xây dựng trên đất thổ cư không được phép xây dựng như thế nào?Xử lý việc xây dựng trên đất thổ cư mà không có giấy phép như sau:Theo Nghị định 139/2017/NĐ-CP khoản 5 điều 15:Nếu xây dựng nhà ở riêng lẻ tại khu vực di tích, khu bảo tồn hoặc không thuộc các trường hợp đã quy định, sẽ bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.Xây dựng nhà ở riêng lẻ tại đô thị sẽ bị phạt từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.Đối với việc xây dựng công trình yêu cầu báo cáo kinh tế-kỹ thuật hoặc dự án đầu tư, sẽ bị phạt từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.Nghị định 139/2017/NĐ-CP khoản 11 điều 15 cũng quy định:Chủ sở hữu phải dỡ bỏ công trình đã xây dựng xong.Đối với công trình đang xây dựng, cơ quan có thẩm quyền sẽ yêu cầu dừng xây. Sau 60 ngày, nếu không xin được giấy phép, chủ công trình phải tháo dỡ.Vậy, nếu gia đình bạn đã xây dựng trên 150m2 đất thổ cư mà không có giấy phép, bạn có thể bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng và buộc phải dỡ bỏ công trình đã xây hoặc dừng việc xây dựng nếu đang trong quá trình thực hiện.4. Phải làm gì khi đất thổ cư không được phép xây dựng?Khi không được cấp giấy phép xây dựng cho đất thổ cư, bạn cần thực hiện các bước sau:Tìm hiểu rõ lý do từ chối: Đầu tiên, bạn cần xác định lý do cụ thể vì sao không được cấp phép xây dựng.Tuân theo quy hoạch: Nếu lý do là không phù hợp với quy hoạch đô thị hoặc khu vực, bạn sẽ không thể thay đổi tình hình.Điều chỉnh thiết kế: Nếu lý do liên quan đến an toàn công trình, môi trường, an ninh quốc phòng, hoặc bảo vệ các khu di sản, bạn cần sửa đổi thiết kế để đáp ứng các yêu cầu.Bổ sung hồ sơ: Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc thiếu thiết kế xây dựng theo quy định, bạn cần hoàn thiện và nộp lại.Giải quyết tranh chấp: Đối với việc tranh chấp về đất đai, bạn cần tìm cách giải quyết một cách nhanh chóng để có thể tiếp tục quá trình xin cấp phép.Nhớ rằng, việc tuân thủ mọi quy định và yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và pháp lý cho công trình của bạn.Kết luận: Qua bài viết, chúng ta đã nắm bắt rõ hơn về những quy định liên quan đến việc xây dựng trên đất thổ cư. Việc tuân thủ những quy định này không chỉ là trách nhiệm của mỗi công dân, mà còn giúp đảm bảo sự an toàn, phù hợp với quy hoạch và bảo vệ quyền lợi của mình trước pháp luật. Để tránh rủi ro và phát sinh các vấn đề pháp lý, mỗi chủ đất cần tìm hiểu kỹ lưỡng và thực hiện đúng những yêu cầu được quy định.