0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fbf05aaed84-BỊ-CAN.png

QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BỊ CAN THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VIỆT NAM

Khái niệm "bị can" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp luật. Đây là người được xem xét có liên quan đến một vụ việc có thể liên quan đến hành vi phạm tội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bị can là ai, quyền của họ và nghĩa vụ mà họ cần tuân thủ trong quá trình tham gia vào quá trình tố tụng. Hãy cùng Thủ tục pháp luật khám phá chi tiết về chủ đề này.

Bị Can Là Ai?

Theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, bị can là người hoặc pháp nhân bị khởi tố về hình sự. Quyền và nghĩa vụ của bị can là pháp nhân được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật của pháp nhân theo quy định của Bộ luật Hình sự.

Bị can là người mà cơ quan điều tra hoặc cơ quan tố tụng nghi ngờ đã thực hiện một hành vi có thể vi phạm pháp luật. Họ có thể là người bị kết án hoặc có thể chỉ là người bị tình nghi. Điều quan trọng là bị can thường là một phần quan trọng của quá trình điều tra và tố tụng, và họ có những quyền và nghĩa vụ riêng trong quá trình này.

Quyền của Bị Can

Theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng Hình sự, bị can có các quyền sau:

+ Được biết lý do mình bị khởi tố;

+ Được thông báo, giải thích về quyền và nghĩa vụ;

+ Nhận quyết định khởi tố bị can; quyết định thay đổi, bổ sung quyết định khởi tố bị can, quyết định phê chuẩn quyết định khởi tố bị can, quyết định phê chuẩn quyết định thay đổi, bổ sung quyết định khởi tố bị can; quyết định áp dụng, thay đổi, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế; bản kết luận điều tra; quyết định đình chỉ, tạm đình chỉ điều tra; quyết định đình chỉ, tạm đình chỉ vụ án; bản cáo trạng, quyết định truy tố và các quyết định tố tụng khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015;

+ Trình bày lời khai, trình bày ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội;

+ Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu;

+ Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá;

+ Đề nghị giám định, định giá tài sản; đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật;

+ Tự bào chữa, nhờ người bào chữa;

+ Đọc, ghi chép bản sao tài liệu hoặc tài liệu được số hóa liên quan đến việc buộc tội, gỡ tội hoặc bản sao tài liệu khác liên quan đến việc bào chữa kể từ khi kết thúc điều tra khi có yêu cầu;

+ Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

Quyền được biết rõ về tội danh: Bị can có quyền biết rõ về tội danh mà họ bị cáo buộc. Họ cần được thông báo một cách chi tiết về tội danh để có thể chuẩn bị bảo vệ và tham gia vào quá trình tố tụng một cách hiệu quả.

Quyền lựa chọn luật sư: Bị can có quyền lựa chọn luật sư để đại diện cho họ trong quá trình tố tụng. Luật sư có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của bị can.

Quyền im lặng: Bị can có quyền im lặng và không bị ép buộc phải tự khai nhận tội, trừ trường hợp có quyết định của tòa án và theo quy định của pháp luật.

Quyền tham gia vào quá trình xét xử: Bị can có quyền tham gia vào quá trình xét xử, nghĩa là họ có thể tự do nêu quan điểm, đưa ra bằng chứng và tạo điều kiện cho luật sư của họ để thực hiện công việc đại diện.

Nghĩa Vụ của Bị Can

Theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự, Bị can có nghĩa vụ:

+ Có mặt theo giấy triệu tập của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trường hợp vắng mặt không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan thì có thể bị áp giải, nếu bỏ trốn thì bị truy nã;

+ Chấp hành quyết định, yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

Tuân thủ luật pháp: Bị can có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp và các quy định của tòa án. Họ không được thực hiện bất kỳ hành vi nào vi phạm pháp luật trong quá trình tố tụng.

Thực hiện quyết định của tòa án: Bị can cần phải tuân thủ các quyết định và mệnh lệnh của tòa án. Điều này bao gồm việc tham gia vào quá trình xét xử và tuân thủ mọi quy định của tòa án.

Không phá hủy bằng chứng: Bị can không được phá hủy hoặc che giấu bằng chứng liên quan đến vụ việc. Hành vi này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng trong quá trình tố tụng.

Khi nào bị can bị tạm giam?

- Tạm giam có thể áp dụng đối với bị can về tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng.

- Tạm giam có thể áp dụng đối với bị can về tội nghiêm trọng, tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật hình sự quy định hình phạt tù trên 02 năm khi có căn cứ xác định người đó thuộc một trong các trường hợp:

+ Đã bị áp dụng biện pháp ngăn chặn khác nhưng vi phạm;

+ Không có nơi cư trú rõ ràng hoặc không xác định được lý lịch của bị can;

+ Bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã hoặc có dấu hiệu bỏ trốn;

+ Tiếp tục phạm tội hoặc có dấu hiệu tiếp tục phạm tội;

+ Có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm và người thân thích của những người này.

- Tạm giam có thể áp dụng đối với bị can về tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật hình sự quy định hình phạt tù đến 02 năm nếu họ tiếp tục phạm tội hoặc bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã.

- Đối với bị can là phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, là người già yếu, người bị bệnh nặng mà có nơi cư trú và lý lịch rõ ràng thì không tạm giam mà áp dụng biện pháp ngăn chặn khác, trừ các trường hợp:

+ Bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã;

+ Tiếp tục phạm tội;

+ Có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm hoặc người thân thích của những người này;

+ Bị can về tội xâm phạm an ninh quốc gia và có đủ căn cứ xác định nếu không tạm giam đối với họ thì sẽ gây nguy hại đến an ninh quốc gia. (Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)

Khi nào bị can bị tạm giam là một vấn đề quan trọng trong hệ thống pháp luật và tư pháp của một quốc gia. Tình trạng tạm giam của bị can có thể xảy ra trong nhiều trường hợp và phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể của vụ án và quy định pháp luật của từng quốc gia. Quyết định tạm giam bị can là một phần quan trọng của quá trình tố tụng để đảm bảo tính công bằng và an toàn của quá trình xét xử. Tuy nhiên, việc tạm giam phải tuân thủ các quy định pháp luật và được đánh giá một cách cẩn thận để đảm bảo rằng quyền của bị can không bị vi phạm.

Kết Luận

Bị can đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng và họ có quyền và nghĩa vụ riêng. Việc hiểu rõ về chủ đề này là quan trọng để đảm bảo công bằng và minh bạch trong hệ thống tư pháp. Thủ tục pháp luật cung cấp thông tin và hướng dẫn chi tiết về quyền và nghĩa vụ của bị can, giúp mọi người hiểu rõ hơn về quá trình tố tụng và tạo điều kiện cho một xã hội công bằng và rõ ràng.

avatar
Đoàn Trà My
827 ngày trước
QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BỊ CAN THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VIỆT NAM
Khái niệm "bị can" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp luật. Đây là người được xem xét có liên quan đến một vụ việc có thể liên quan đến hành vi phạm tội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bị can là ai, quyền của họ và nghĩa vụ mà họ cần tuân thủ trong quá trình tham gia vào quá trình tố tụng. Hãy cùng Thủ tục pháp luật khám phá chi tiết về chủ đề này.Bị Can Là Ai?Theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, bị can là người hoặc pháp nhân bị khởi tố về hình sự. Quyền và nghĩa vụ của bị can là pháp nhân được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật của pháp nhân theo quy định của Bộ luật Hình sự.Bị can là người mà cơ quan điều tra hoặc cơ quan tố tụng nghi ngờ đã thực hiện một hành vi có thể vi phạm pháp luật. Họ có thể là người bị kết án hoặc có thể chỉ là người bị tình nghi. Điều quan trọng là bị can thường là một phần quan trọng của quá trình điều tra và tố tụng, và họ có những quyền và nghĩa vụ riêng trong quá trình này.Quyền của Bị CanTheo Điều 60 Bộ luật Tố tụng Hình sự, bị can có các quyền sau:+ Được biết lý do mình bị khởi tố;+ Được thông báo, giải thích về quyền và nghĩa vụ;+ Nhận quyết định khởi tố bị can; quyết định thay đổi, bổ sung quyết định khởi tố bị can, quyết định phê chuẩn quyết định khởi tố bị can, quyết định phê chuẩn quyết định thay đổi, bổ sung quyết định khởi tố bị can; quyết định áp dụng, thay đổi, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế; bản kết luận điều tra; quyết định đình chỉ, tạm đình chỉ điều tra; quyết định đình chỉ, tạm đình chỉ vụ án; bản cáo trạng, quyết định truy tố và các quyết định tố tụng khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015;+ Trình bày lời khai, trình bày ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội;+ Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu;+ Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá;+ Đề nghị giám định, định giá tài sản; đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật;+ Tự bào chữa, nhờ người bào chữa;+ Đọc, ghi chép bản sao tài liệu hoặc tài liệu được số hóa liên quan đến việc buộc tội, gỡ tội hoặc bản sao tài liệu khác liên quan đến việc bào chữa kể từ khi kết thúc điều tra khi có yêu cầu;+ Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.Quyền được biết rõ về tội danh: Bị can có quyền biết rõ về tội danh mà họ bị cáo buộc. Họ cần được thông báo một cách chi tiết về tội danh để có thể chuẩn bị bảo vệ và tham gia vào quá trình tố tụng một cách hiệu quả.Quyền lựa chọn luật sư: Bị can có quyền lựa chọn luật sư để đại diện cho họ trong quá trình tố tụng. Luật sư có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của bị can.Quyền im lặng: Bị can có quyền im lặng và không bị ép buộc phải tự khai nhận tội, trừ trường hợp có quyết định của tòa án và theo quy định của pháp luật.Quyền tham gia vào quá trình xét xử: Bị can có quyền tham gia vào quá trình xét xử, nghĩa là họ có thể tự do nêu quan điểm, đưa ra bằng chứng và tạo điều kiện cho luật sư của họ để thực hiện công việc đại diện.Nghĩa Vụ của Bị CanTheo Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự, Bị can có nghĩa vụ:+ Có mặt theo giấy triệu tập của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trường hợp vắng mặt không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan thì có thể bị áp giải, nếu bỏ trốn thì bị truy nã;+ Chấp hành quyết định, yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.Tuân thủ luật pháp: Bị can có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp và các quy định của tòa án. Họ không được thực hiện bất kỳ hành vi nào vi phạm pháp luật trong quá trình tố tụng.Thực hiện quyết định của tòa án: Bị can cần phải tuân thủ các quyết định và mệnh lệnh của tòa án. Điều này bao gồm việc tham gia vào quá trình xét xử và tuân thủ mọi quy định của tòa án.Không phá hủy bằng chứng: Bị can không được phá hủy hoặc che giấu bằng chứng liên quan đến vụ việc. Hành vi này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng trong quá trình tố tụng.Khi nào bị can bị tạm giam?- Tạm giam có thể áp dụng đối với bị can về tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng.- Tạm giam có thể áp dụng đối với bị can về tội nghiêm trọng, tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật hình sự quy định hình phạt tù trên 02 năm khi có căn cứ xác định người đó thuộc một trong các trường hợp:+ Đã bị áp dụng biện pháp ngăn chặn khác nhưng vi phạm;+ Không có nơi cư trú rõ ràng hoặc không xác định được lý lịch của bị can;+ Bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã hoặc có dấu hiệu bỏ trốn;+ Tiếp tục phạm tội hoặc có dấu hiệu tiếp tục phạm tội;+ Có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm và người thân thích của những người này.- Tạm giam có thể áp dụng đối với bị can về tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật hình sự quy định hình phạt tù đến 02 năm nếu họ tiếp tục phạm tội hoặc bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã.- Đối với bị can là phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, là người già yếu, người bị bệnh nặng mà có nơi cư trú và lý lịch rõ ràng thì không tạm giam mà áp dụng biện pháp ngăn chặn khác, trừ các trường hợp:+ Bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã;+ Tiếp tục phạm tội;+ Có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm hoặc người thân thích của những người này;+ Bị can về tội xâm phạm an ninh quốc gia và có đủ căn cứ xác định nếu không tạm giam đối với họ thì sẽ gây nguy hại đến an ninh quốc gia. (Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)Khi nào bị can bị tạm giam là một vấn đề quan trọng trong hệ thống pháp luật và tư pháp của một quốc gia. Tình trạng tạm giam của bị can có thể xảy ra trong nhiều trường hợp và phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể của vụ án và quy định pháp luật của từng quốc gia. Quyết định tạm giam bị can là một phần quan trọng của quá trình tố tụng để đảm bảo tính công bằng và an toàn của quá trình xét xử. Tuy nhiên, việc tạm giam phải tuân thủ các quy định pháp luật và được đánh giá một cách cẩn thận để đảm bảo rằng quyền của bị can không bị vi phạm.Kết LuậnBị can đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng và họ có quyền và nghĩa vụ riêng. Việc hiểu rõ về chủ đề này là quan trọng để đảm bảo công bằng và minh bạch trong hệ thống tư pháp. Thủ tục pháp luật cung cấp thông tin và hướng dẫn chi tiết về quyền và nghĩa vụ của bị can, giúp mọi người hiểu rõ hơn về quá trình tố tụng và tạo điều kiện cho một xã hội công bằng và rõ ràng.