Đang chấp hành Hình phạt tù về tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác thì có được hưởng di sản thừa kế không?
Di sản thừa kế là một phần quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, liên quan đến việc xác định ai sẽ được nhận di sản của người đã qua đời. Tuy nhiên, nếu người có quyền thừa kế đang chấp hành hình phạt tù về tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, liệu họ có được hưởng di sản không? Quy định pháp luật về trường hợp này có những điểm quan trọng mà chúng ta cần tìm hiểu.
I. Đang chấp hành Hình phạt tù về tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác thì có được hưởng di sản thừa kế không?
Theo Điều 621 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có quy định rõ ràng về người không được quyền hưởng di sản thừa kế. Điều này bao gồm:
1. Người bị kết án về hành vi cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác:
Nếu người thừa kế đã bị kết án về hành vi cố ý gây tổn hại cho tính mạng hoặc sức khỏe của người khác, hoặc thậm chí là hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó, họ sẽ không được quyền hưởng di sản thừa kế.
2. Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản:
Nếu người thừa kế không thực hiện nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản, họ cũng sẽ bị loại khỏi quyền hưởng di sản.
3. Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản:
Nếu người thừa kế có hành vi phạm pháp liên quan đến tính mạng của người khác với mục đích nhận di sản một cách không đúng đắn, họ cũng không được hưởng di sản.
4. Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc:
Nếu người thừa kế tham gia vào các hành vi như lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc, giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản, họ cũng sẽ bị loại khỏi quyền hưởng di sản.
Tuy nhiên, có một điểm quan trọng cần lưu ý, đó là những người nêu trên vẫn được hưởng di sản, nếu người để lại di sản đã biết hành vi của họ, nhưng vẫn cho họ hưởng di sản theo di chúc. Điều này có nghĩa rằng nếu người chết biết và chấp nhận việc người thừa kế có quyền thừa kế có lịch sử tội phạm, họ có thể nhận di sản dưới sự theo dõi của di chúc.
Như vậy, trong trường hợp một người đang chấp hành hình phạt tù về tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, nếu người đó thuộc vào những người bị kết án theo quy định của Điều 621 Bộ luật Dân sự năm 2015 thì sẽ không được hưởng di sản thừa kế của cha để lại. Tuy nhiên, các trường hợp ngoại lệ có thể áp dụng nếu người cha biết và chấp nhận việc này trong di chúc của mình.
II. Khung hình phạt cao nhất đối với tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
Tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác là một tội phạm nghiêm trọng trong pháp luật Việt Nam, và hình phạt cho tội này phụ thuộc vào mức độ tổn thương cơ thể của nạn nhân và các tình tiết khác.
Theo Theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi bởi khoản 22 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017) có quy định:
“Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
…
5. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
…”
Như vậy, khung hình phạt cao nhất đối với tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác là từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. Tù chung thân là hình phạt nặng nhất trong hệ thống phạt của Việt Nam và áp dụng cho những tội phạm rất nghiêm trọng.
Kết luận
Trên cơ sở quy định của pháp luật Việt Nam, nếu một người đang chấp hành hình phạt tù về tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe của người khác và rơi vào các tình huống quy định tại Điều 621 của Bộ luật Dân sự 2015, thì người đó không được hưởng phần di sản thừa kế của cha để lại. Tuy nhiên, nhớ rằng, nếu người cha biết về hành vi của người đó và vẫn cho người đó hưởng di sản theo di chúc của mình, thì quy định này không còn hiệu lực.
Trong trường hợp di sản thừa kế không có người nhận, tài sản đó sẽ thuộc về Nhà nước theo quy định của