0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fd846a15cf1-thur--99-.png

SỔ XANH VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ PHÁP LÝ LIÊN QUAN ĐẾN ĐẤT SỔ XANH

Trong hệ thống pháp luật về quản lý, sử dụng và khai thác đất đai tại Việt Nam, thuật ngữ "Sổ xanh" không còn xa lạ với người dân. Sổ xanh, vốn được hiểu là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp, mang một ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người sở hữu trong việc sử dụng và khai thác đất đai. Tuy nhiên, quanh vấn đề này còn có nhiều khía cạnh pháp lý mà người dân cần phải nắm bắt để tránh các rủi ro tiềm ẩn.

1.Thế nào là sổ xanh?

"Sổ xanh" được biết đến là một loại giấy tờ chứng thực quyền sử dụng đất lâm nghiệp, được cấp bởi Lâm trường – đơn vị chuyên về gây trồng và thu hoạch rừng. Người dân sở hữu sổ này có quyền quản lý, khai thác và trồng rừng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi đến hạn, nếu địa phương không có chính sách giao đất, Lâm trường sẽ thu lại.

Theo Luật đất đai năm 2013, đất thuộc "sổ xanh" nằm trong danh mục đất nông nghiệp và đôi khi còn được gọi là "sổ xanh đất nông nghiệp". Có ba loại đất chính trong "sổ xanh":

  • Đất rừng sản xuất: Đất này dùng chủ yếu cho việc sản xuất và kinh doanh lâm sản, thu hoạch đặc sản và động vật rừng, đồng thời cũng giữ vai trò bảo vệ môi trường và hệ sinh thái.
  • Đất rừng phòng hộ: Chủ yếu dùng để bảo vệ môi trường, nguồn nước, chống xói mòn, ngăn chặn sạt lở, cân bằng khí hậu và giảm thiểu tác động của thiên tai.
  • Đất rừng đặc dụng: Dùng cho mục tiêu bảo tồn động, thực vật hoang dã, bảo vệ nguồn gen, tạo ra hệ sinh thái cho rừng quốc gia và phục vụ cho các nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.

2. Thời hạn quy định của đất sổ xanh là bao lâu?

Thời hạn sử dụng đất dựa trên sổ xanh đất nông nghiệp có nhiều biến đổi tùy theo đối tượng và mục đích sử dụng, theo quy định tại Điều 126 của Luật đất đai 2013:

  • 70 năm cho đất dùng để xây dựng công trình thuộc tổ chức công lập tự chủ về tài chính và công trình công cộng có tính chất kinh doanh.
  • Tối đa 05 năm cho quỹ đất nông nghiệp sử dụng cho công ích của xã, phường, thị trấn.
  • Tối đa 99 năm cho đất làm trụ sở của tổ chức nước ngoài với mục đích ngoại giao.
  • Tối đa 70 năm cho dự án có vốn đầu tư lớn nhưng thu hồi vốn chậm hoặc ở khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn.
  • Không quá 50 năm cho người Việt Nam ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các dự án tại Việt Nam.
  • Tối đa 50 năm cho mục đích thương mại, dịch vụ, sản xuất không liên quan đến nông nghiệp.
  • Tối đa 50 năm cho sản xuất trong các lĩnh vực nông – lâm – ngư nghiệp và muối.
  • Tối đa 50 năm đối với hộ gia đình và cá nhân.
  • Thời gian 50 năm cho hộ gia đình và cá nhân sản xuất trực tiếp trong nông nghiệp.
  • Và tối đa 50 năm cho tổ chức thực hiện dự án đầu tư.

Nói chung, đất sổ xanh có thời gian sử dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích và đối tượng. Khi thời hạn sử dụng hết, người dân cần tiến hành gia hạn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

3. Có chuyển nhượng đất sổ xanh được không?

Theo định nghĩa cơ bản, đất sổ xanh thường không thể chuyển nhượng. Điều này bởi vì đây là loại đất được cấp bởi Lâm trường cho người dân theo hình thức cho thuê đất có thời hạn để quản lý, khai thác và trồng cây rừng. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ được quy định.

Theo quy định tại Điều 192 của Luật Đất đai năm 2013, cá nhân và hộ gia đình có thể chuyển nhượng đất sổ xanh trong các trường hợp sau:

  • Cá nhân hoặc hộ gia đình đang sinh sống trong phân khu bảo vệ nghiêm ngặt hoặc phân khu phục hồi sinh thái thuộc rừng đặc dụng nhưng không thể rời khỏi phân khu đó. Trong trường hợp này, họ được phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp, đất rừng kết hợp sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản cho cá nhân hoặc hộ gia đình của họ, với điều kiện rằng họ đang sinh sống trong phân khu đó.
  • Cá nhân hoặc hộ gia đình được Nhà nước giao đất ở và đất sản xuất nông nghiệp trong khu vực rừng phòng hộ. Trong trường hợp này, họ chỉ có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở và đất sản xuất nông nghiệp cho cá nhân hoặc hộ gia đình đang sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ đó.
  • Cá nhân hoặc hộ gia đình thuộc dân tộc thiểu số và sử dụng đất do Nhà nước giao đất theo chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Trong trường hợp này, họ có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất sau mười năm kể từ ngày có quyết định giao đất theo quy định của Chính phủ.

Tóm lại, việc chuyển nhượng đất sổ xanh nông nghiệp bị hạn chế và chỉ được thực hiện trong các trường hợp cụ thể như đã nêu trên.

4. Sổ xanh có thể vay ngân hàng được không?

Sổ xanh, là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp, tồn tại với giá trị pháp lý hợp pháp. Do đó, người sử dụng đất hoàn toàn có khả năng sử dụng Sổ xanh làm tài sản thế chấp để vay vốn từ ngân hàng.

Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật, việc thế chấp Sổ xanh để vay vốn ngân hàng phải tuân theo những quy định cụ thể như sau:

  • Diện tích đất thế chấp không được vượt quá 300 ha.
  • Đất mà Sổ xanh ghi chú không được là đất rừng phòng hộ hoặc đất rừng đặc dụng.

Kết luận:

Qua toàn bộ nội dung đề cập, có thể thấy rằng Sổ xanh không chỉ đơn thuần là một giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất. Đằng sau nó là một hệ thống quy định pháp lý phức tạp, điều chỉnh mọi mặt của việc sử dụng, quản lý và khai thác đất đai lâm nghiệp. Để hạn chế tối đa rủi ro và tận dụng hiệu quả nguồn lợi từ đất đai, người dân cần nắm vững kiến thức, hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình khi sở hữu và sử dụng đất Sổ xanh.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
455 ngày trước
SỔ XANH VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ PHÁP LÝ LIÊN QUAN ĐẾN ĐẤT SỔ XANH
Trong hệ thống pháp luật về quản lý, sử dụng và khai thác đất đai tại Việt Nam, thuật ngữ "Sổ xanh" không còn xa lạ với người dân. Sổ xanh, vốn được hiểu là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp, mang một ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người sở hữu trong việc sử dụng và khai thác đất đai. Tuy nhiên, quanh vấn đề này còn có nhiều khía cạnh pháp lý mà người dân cần phải nắm bắt để tránh các rủi ro tiềm ẩn.1.Thế nào là sổ xanh?"Sổ xanh" được biết đến là một loại giấy tờ chứng thực quyền sử dụng đất lâm nghiệp, được cấp bởi Lâm trường – đơn vị chuyên về gây trồng và thu hoạch rừng. Người dân sở hữu sổ này có quyền quản lý, khai thác và trồng rừng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi đến hạn, nếu địa phương không có chính sách giao đất, Lâm trường sẽ thu lại.Theo Luật đất đai năm 2013, đất thuộc "sổ xanh" nằm trong danh mục đất nông nghiệp và đôi khi còn được gọi là "sổ xanh đất nông nghiệp". Có ba loại đất chính trong "sổ xanh":Đất rừng sản xuất: Đất này dùng chủ yếu cho việc sản xuất và kinh doanh lâm sản, thu hoạch đặc sản và động vật rừng, đồng thời cũng giữ vai trò bảo vệ môi trường và hệ sinh thái.Đất rừng phòng hộ: Chủ yếu dùng để bảo vệ môi trường, nguồn nước, chống xói mòn, ngăn chặn sạt lở, cân bằng khí hậu và giảm thiểu tác động của thiên tai.Đất rừng đặc dụng: Dùng cho mục tiêu bảo tồn động, thực vật hoang dã, bảo vệ nguồn gen, tạo ra hệ sinh thái cho rừng quốc gia và phục vụ cho các nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.2. Thời hạn quy định của đất sổ xanh là bao lâu?Thời hạn sử dụng đất dựa trên sổ xanh đất nông nghiệp có nhiều biến đổi tùy theo đối tượng và mục đích sử dụng, theo quy định tại Điều 126 của Luật đất đai 2013:70 năm cho đất dùng để xây dựng công trình thuộc tổ chức công lập tự chủ về tài chính và công trình công cộng có tính chất kinh doanh.Tối đa 05 năm cho quỹ đất nông nghiệp sử dụng cho công ích của xã, phường, thị trấn.Tối đa 99 năm cho đất làm trụ sở của tổ chức nước ngoài với mục đích ngoại giao.Tối đa 70 năm cho dự án có vốn đầu tư lớn nhưng thu hồi vốn chậm hoặc ở khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn.Không quá 50 năm cho người Việt Nam ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các dự án tại Việt Nam.Tối đa 50 năm cho mục đích thương mại, dịch vụ, sản xuất không liên quan đến nông nghiệp.Tối đa 50 năm cho sản xuất trong các lĩnh vực nông – lâm – ngư nghiệp và muối.Tối đa 50 năm đối với hộ gia đình và cá nhân.Thời gian 50 năm cho hộ gia đình và cá nhân sản xuất trực tiếp trong nông nghiệp.Và tối đa 50 năm cho tổ chức thực hiện dự án đầu tư.Nói chung, đất sổ xanh có thời gian sử dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích và đối tượng. Khi thời hạn sử dụng hết, người dân cần tiến hành gia hạn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.3. Có chuyển nhượng đất sổ xanh được không?Theo định nghĩa cơ bản, đất sổ xanh thường không thể chuyển nhượng. Điều này bởi vì đây là loại đất được cấp bởi Lâm trường cho người dân theo hình thức cho thuê đất có thời hạn để quản lý, khai thác và trồng cây rừng. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ được quy định.Theo quy định tại Điều 192 của Luật Đất đai năm 2013, cá nhân và hộ gia đình có thể chuyển nhượng đất sổ xanh trong các trường hợp sau:Cá nhân hoặc hộ gia đình đang sinh sống trong phân khu bảo vệ nghiêm ngặt hoặc phân khu phục hồi sinh thái thuộc rừng đặc dụng nhưng không thể rời khỏi phân khu đó. Trong trường hợp này, họ được phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp, đất rừng kết hợp sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản cho cá nhân hoặc hộ gia đình của họ, với điều kiện rằng họ đang sinh sống trong phân khu đó.Cá nhân hoặc hộ gia đình được Nhà nước giao đất ở và đất sản xuất nông nghiệp trong khu vực rừng phòng hộ. Trong trường hợp này, họ chỉ có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở và đất sản xuất nông nghiệp cho cá nhân hoặc hộ gia đình đang sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ đó.Cá nhân hoặc hộ gia đình thuộc dân tộc thiểu số và sử dụng đất do Nhà nước giao đất theo chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Trong trường hợp này, họ có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất sau mười năm kể từ ngày có quyết định giao đất theo quy định của Chính phủ.Tóm lại, việc chuyển nhượng đất sổ xanh nông nghiệp bị hạn chế và chỉ được thực hiện trong các trường hợp cụ thể như đã nêu trên.4. Sổ xanh có thể vay ngân hàng được không?Sổ xanh, là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp, tồn tại với giá trị pháp lý hợp pháp. Do đó, người sử dụng đất hoàn toàn có khả năng sử dụng Sổ xanh làm tài sản thế chấp để vay vốn từ ngân hàng.Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật, việc thế chấp Sổ xanh để vay vốn ngân hàng phải tuân theo những quy định cụ thể như sau:Diện tích đất thế chấp không được vượt quá 300 ha.Đất mà Sổ xanh ghi chú không được là đất rừng phòng hộ hoặc đất rừng đặc dụng.Kết luận:Qua toàn bộ nội dung đề cập, có thể thấy rằng Sổ xanh không chỉ đơn thuần là một giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất. Đằng sau nó là một hệ thống quy định pháp lý phức tạp, điều chỉnh mọi mặt của việc sử dụng, quản lý và khai thác đất đai lâm nghiệp. Để hạn chế tối đa rủi ro và tận dụng hiệu quả nguồn lợi từ đất đai, người dân cần nắm vững kiến thức, hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình khi sở hữu và sử dụng đất Sổ xanh.