0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fe9b1ac66cf-thur---2023-09-11T113514.773.png

QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ TRẬT TỰ XÂY DỰNG

Trật tự xây dựng là một khía cạnh quan trọng của quản lý đô thị và phát triển bền vững của một xã hội. Việc thiết lập và thực hiện quy định về quản lý trật tự xây dựng đóng vai trò quyết định trong việc bảo đảm an toàn, mỹ quan, và sự phát triển hài hòa của các khu vực đô thị và nông thôn. Chính vì thế, hệ thống quy định về quản lý trật tự xây dựng được xem xét, điều chỉnh và cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của xã hội trong việc xây dựng và phát triển các công trình.

1.Thế nào là quản lý trật tự xây dựng?

Khái niệm về trật tự xây dựng:

Theo từ điển Hán – Việt, "trật tự" nghĩa là có sự ổn định và tuân theo một thứ tự nhất định. Trong lĩnh vực xây dựng, trật tự liên quan đến việc các bộ phận được tổ chức và vận hành theo quy định và nguyên tắc cụ thể. Một trạng thái xây dựng tổ chức đúng cách sẽ dựa vào việc thực thi các quy định pháp luật. Khi pháp luật được thực thi đúng cách và được tuân theo, trật tự xây dựng sẽ được đảm bảo. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ sự không tuân thủ nào, trật tự xây dựng sẽ bị ảnh hưởng.

Khái niệm về quản lý xây dựng:

Luật Xây dựng năm 2014, đã sửa đổi vào năm 2020, định rõ rằng hoạt động xây dựng bao gồm nhiều khía cạnh từ lập quy hoạch, dự án, thiết kế cho đến quản lý và bảo trì. Quản lý xây dựng là việc điều hành và kiểm soát toàn bộ quá trình này, đặc biệt trong không gian đô thị. Đáng chú ý, việc lập quy hoạch xây dựng đóng vai trò quan trọng và là nền tảng cho các bước tiếp theo trong quá trình xây dựng.

Khái niệm quản lý trật tự xây dựng

Việc quản lý trật tự xây dựng bao gồm việc kiểm tra và đảm bảo rằng các công trình được xây dựng tuân theo yêu cầu trong Giấy phép xây dựng mà cơ quan có thẩm quyền đã cấp. Nó là bước tiếp theo sau quá trình cấp phép và chủ yếu dựa vào Giấy phép xây dựng cùng các tiêu chuẩn đã được phê duyệt. Việc thực thi quản lý trật tự xây dựng giúp đảm bảo rằng quá trình cấp phép được thực hiện đúng và hiệu quả.

2. Quy định hoạt động xây dựng

Theo Khoản 12 và Khoản 21 Điều 3 Luật xây dựng năm 2020:

Các bước trong quá trình xây dựng bao gồm: việc lên kế hoạch và quy hoạch; thiết lập dự án đầu tư; thực hiện khảo sát; thiết kế; thi công; giám sát việc xây dựng; quản lý dự án; chọn lựa nhà thầu; tiến hành nghiệm thu; bàn giao và đưa vào sử dụng; bảo hành và bảo trì; cũng như các hoạt động liên quan khác.

Về mặt quản lý, Bộ Xây dựng là cơ quan chính. Tuy nhiên, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và Ủy ban nhân dân cấp huyện cũng đóng vai trò trong việc quản

3. Quy định về quản lý trật tự xây dựng

quy định về quản lý trật tự xây dựng mới nhất theo Điểm a Khoản 1 Điều 164 của Luật xây dựng 2020 và Nghị định 15/2021/NĐ-CP:

Theo Điểm a Khoản 1 Điều 164 của Luật xây dựng 2020, quy định về trách nhiệm của Ủy ban nhân dân các cấp như sau:

3.1. Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh:

Thực hiện quản lý nhà nước về hoạt động đầu tư xây dựng theo phân cấp của Chính phủ và quản lý trật tự xây dựng trên địa bàn theo quy hoạch.

Thiết kế xây dựng và cấp giấy phép xây dựng theo quy định của Chính phủ, ban hành văn bản theo thẩm quyền, chỉ đạo tổ chức thực hiện quy hoạch xây dựng và kế hoạch đầu tư xây dựng, được phân cấp và ủy quyền cho Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế tổ chức lập.

Thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, đồ án quy hoạch phân khu xây dựng, quy hoạch chi tiết xây dựng khu chức năng; tổ chức hướng dẫn, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động đầu tư xây dựng.

Căn cứ vào Điều 56 của Nghị định 15/2021/NĐ-CP, quản lý trật tự xây dựng phải được thực hiện từ khi tiếp nhận thông báo khởi công, khởi công xây dựng công trình cho đến khi công trình bàn giao đưa vào sử dụng, nhằm phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời khi phát sinh vi phạm.

3.2. Nội dung về quản lý trật tự xây dựng:

Đối với công trình được cấp giấy phép xây dựng, việc quản lý trật tự xây dựng theo các nội dung của giấy phép xây dựng đã được cấp và quy định của pháp luật có liên quan.

Đối với công trình được miễn giấy phép xây dựng, nội dung quản lý trật tự xây dựng bao gồm:

Kiểm tra sự đáp ứng các điều kiện về cấp giấy phép xây dựng đối với công trình thuộc đối tượng miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại Điểm g Khoản 2 Điều 89 của Luật Xây dựng 2020.

Sự tuân thủ của việc xây dựng với quy hoạch xây dựng hoặc quy hoạch có tính chất kỹ thuật, chuyên ngành hoặc quy chế quản lý kiến trúc hoặc thiết kế đô thị được phê duyệt và quy định của pháp luật có liên quan.

Kiểm tra sự phù hợp của việc xây dựng với các nội dung, thông số chủ yếu của thiết kế đã được thẩm định đối với trường hợp thiết kế xây dựng đã được cơ quan chuyên môn về xây dựng thẩm định.

Khi phát hiện vi phạm, cơ quan có thẩm quyền quản lý trật tự xây dựng phải yêu cầu dừng thi công, xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cấp có thẩm quyền xử lý vi phạm trật tự xây dựng theo quy định.

3.3. Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh:

Chịu trách nhiệm toàn diện về quản lý trật tự xây dựng các công trình xây dựng trên địa bàn (trừ công trình bí mật nhà nước).

Ban hành các quy định về quản lý trật tự xây dựng; phân cấp, ủy quyền quản lý trật tự xây dựng cho Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã phù hợp với quy định của pháp luật và tình hình thực tiễn.

Phân cấp, ủy quyền tiếp nhận thông báo khởi công kèm theo hồ sơ thiết kế xây dựng, trường hợp công trình thuộc đối tượng miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại Điểm g Khoản 2 Điều 89 của Luật xây dựng 2020. 

Kết luận:

Quy định về quản lý trật tự xây dựng không chỉ là một khía cạnh pháp lý, mà còn là một công cụ quản lý quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn của đô thị và nông thôn. Các quy định này không chỉ tập trung vào việc cấp phép xây dựng mà còn bao gồm cả việc theo dõi, kiểm tra, và xử lý vi phạm trật tự xây dựng. Qua việc thực hiện đúng và nghiêm túc các quy định này, chúng ta có thể tạo ra một môi trường xây dựng hài hòa, an toàn, và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cộng đồng và đất nước.

 

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
472 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ TRẬT TỰ XÂY DỰNG
Trật tự xây dựng là một khía cạnh quan trọng của quản lý đô thị và phát triển bền vững của một xã hội. Việc thiết lập và thực hiện quy định về quản lý trật tự xây dựng đóng vai trò quyết định trong việc bảo đảm an toàn, mỹ quan, và sự phát triển hài hòa của các khu vực đô thị và nông thôn. Chính vì thế, hệ thống quy định về quản lý trật tự xây dựng được xem xét, điều chỉnh và cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của xã hội trong việc xây dựng và phát triển các công trình.1.Thế nào là quản lý trật tự xây dựng?Khái niệm về trật tự xây dựng:Theo từ điển Hán – Việt, "trật tự" nghĩa là có sự ổn định và tuân theo một thứ tự nhất định. Trong lĩnh vực xây dựng, trật tự liên quan đến việc các bộ phận được tổ chức và vận hành theo quy định và nguyên tắc cụ thể. Một trạng thái xây dựng tổ chức đúng cách sẽ dựa vào việc thực thi các quy định pháp luật. Khi pháp luật được thực thi đúng cách và được tuân theo, trật tự xây dựng sẽ được đảm bảo. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ sự không tuân thủ nào, trật tự xây dựng sẽ bị ảnh hưởng.Khái niệm về quản lý xây dựng:Luật Xây dựng năm 2014, đã sửa đổi vào năm 2020, định rõ rằng hoạt động xây dựng bao gồm nhiều khía cạnh từ lập quy hoạch, dự án, thiết kế cho đến quản lý và bảo trì. Quản lý xây dựng là việc điều hành và kiểm soát toàn bộ quá trình này, đặc biệt trong không gian đô thị. Đáng chú ý, việc lập quy hoạch xây dựng đóng vai trò quan trọng và là nền tảng cho các bước tiếp theo trong quá trình xây dựng.Khái niệm quản lý trật tự xây dựngViệc quản lý trật tự xây dựng bao gồm việc kiểm tra và đảm bảo rằng các công trình được xây dựng tuân theo yêu cầu trong Giấy phép xây dựng mà cơ quan có thẩm quyền đã cấp. Nó là bước tiếp theo sau quá trình cấp phép và chủ yếu dựa vào Giấy phép xây dựng cùng các tiêu chuẩn đã được phê duyệt. Việc thực thi quản lý trật tự xây dựng giúp đảm bảo rằng quá trình cấp phép được thực hiện đúng và hiệu quả.2. Quy định hoạt động xây dựngTheo Khoản 12 và Khoản 21 Điều 3 Luật xây dựng năm 2020:Các bước trong quá trình xây dựng bao gồm: việc lên kế hoạch và quy hoạch; thiết lập dự án đầu tư; thực hiện khảo sát; thiết kế; thi công; giám sát việc xây dựng; quản lý dự án; chọn lựa nhà thầu; tiến hành nghiệm thu; bàn giao và đưa vào sử dụng; bảo hành và bảo trì; cũng như các hoạt động liên quan khác.Về mặt quản lý, Bộ Xây dựng là cơ quan chính. Tuy nhiên, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và Ủy ban nhân dân cấp huyện cũng đóng vai trò trong việc quản3. Quy định về quản lý trật tự xây dựngquy định về quản lý trật tự xây dựng mới nhất theo Điểm a Khoản 1 Điều 164 của Luật xây dựng 2020 và Nghị định 15/2021/NĐ-CP:Theo Điểm a Khoản 1 Điều 164 của Luật xây dựng 2020, quy định về trách nhiệm của Ủy ban nhân dân các cấp như sau:3.1. Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh:Thực hiện quản lý nhà nước về hoạt động đầu tư xây dựng theo phân cấp của Chính phủ và quản lý trật tự xây dựng trên địa bàn theo quy hoạch.Thiết kế xây dựng và cấp giấy phép xây dựng theo quy định của Chính phủ, ban hành văn bản theo thẩm quyền, chỉ đạo tổ chức thực hiện quy hoạch xây dựng và kế hoạch đầu tư xây dựng, được phân cấp và ủy quyền cho Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế tổ chức lập.Thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, đồ án quy hoạch phân khu xây dựng, quy hoạch chi tiết xây dựng khu chức năng; tổ chức hướng dẫn, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động đầu tư xây dựng.Căn cứ vào Điều 56 của Nghị định 15/2021/NĐ-CP, quản lý trật tự xây dựng phải được thực hiện từ khi tiếp nhận thông báo khởi công, khởi công xây dựng công trình cho đến khi công trình bàn giao đưa vào sử dụng, nhằm phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời khi phát sinh vi phạm.3.2. Nội dung về quản lý trật tự xây dựng:Đối với công trình được cấp giấy phép xây dựng, việc quản lý trật tự xây dựng theo các nội dung của giấy phép xây dựng đã được cấp và quy định của pháp luật có liên quan.Đối với công trình được miễn giấy phép xây dựng, nội dung quản lý trật tự xây dựng bao gồm:Kiểm tra sự đáp ứng các điều kiện về cấp giấy phép xây dựng đối với công trình thuộc đối tượng miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại Điểm g Khoản 2 Điều 89 của Luật Xây dựng 2020.Sự tuân thủ của việc xây dựng với quy hoạch xây dựng hoặc quy hoạch có tính chất kỹ thuật, chuyên ngành hoặc quy chế quản lý kiến trúc hoặc thiết kế đô thị được phê duyệt và quy định của pháp luật có liên quan.Kiểm tra sự phù hợp của việc xây dựng với các nội dung, thông số chủ yếu của thiết kế đã được thẩm định đối với trường hợp thiết kế xây dựng đã được cơ quan chuyên môn về xây dựng thẩm định.Khi phát hiện vi phạm, cơ quan có thẩm quyền quản lý trật tự xây dựng phải yêu cầu dừng thi công, xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cấp có thẩm quyền xử lý vi phạm trật tự xây dựng theo quy định.3.3. Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh:Chịu trách nhiệm toàn diện về quản lý trật tự xây dựng các công trình xây dựng trên địa bàn (trừ công trình bí mật nhà nước).Ban hành các quy định về quản lý trật tự xây dựng; phân cấp, ủy quyền quản lý trật tự xây dựng cho Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã phù hợp với quy định của pháp luật và tình hình thực tiễn.Phân cấp, ủy quyền tiếp nhận thông báo khởi công kèm theo hồ sơ thiết kế xây dựng, trường hợp công trình thuộc đối tượng miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại Điểm g Khoản 2 Điều 89 của Luật xây dựng 2020. Kết luận:Quy định về quản lý trật tự xây dựng không chỉ là một khía cạnh pháp lý, mà còn là một công cụ quản lý quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn của đô thị và nông thôn. Các quy định này không chỉ tập trung vào việc cấp phép xây dựng mà còn bao gồm cả việc theo dõi, kiểm tra, và xử lý vi phạm trật tự xây dựng. Qua việc thực hiện đúng và nghiêm túc các quy định này, chúng ta có thể tạo ra một môi trường xây dựng hài hòa, an toàn, và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cộng đồng và đất nước.