0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fef14e0a9ea-thur---2023-09-11T174620.924.png

ĐẤT ĐANG TRANH CHẤP CÓ THỂ Ở ĐƯỢC KHÔNG

Trong cuộc sống hiện đại, việc sở hữu và quản lý đất đai trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, một vấn đề thường xuyên được đặt ra là việc tranh chấp đất đai, làm ảnh hưởng đến quyền lợi và cuộc sống của nhiều gia đình. Trong những tình huống tranh chấp, câu hỏi đặt ra là: “Có nên và có thể tiếp tục ở trên mảnh đất đang tranh chấp không?”. Ngoài ra Quy định về thời hiệu tranh chấp đất đai là vấn đề cần quan tâm trong vấn đề đất tranh chấp này. 

1.Khái quát chung về đất đang tranh chấp?

Khái niệm tranh chấp đất đai: Luật đất đai 2013 tại khoản 24 Điều 3 giải thích rằng tranh chấp đất đai nghĩa là tranh chấp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên. Điều này bao gồm tranh chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất và mục đích sử dụng đất.

Đất đang có tranh chấp: Đất mà người sử dụng hợp pháp đối mặt tranh chấp với cá nhân, tổ chức khác hoặc giữa những người sử dụng chung về quyền sử dụng, tài sản gắn liền, ranh giới, mục đích sử dụng hoặc quyền và nghĩa vụ liên quan.

Phạm vi tranh chấp: Luật đất đai 2013 quy định tranh chấp có phạm vi rộng, từ tranh chấp quyền và nghĩa vụ đến tranh chấp trong lĩnh vực đất đai.

Hướng dẫn về tranh chấp: Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP đã làm rõ một số tranh chấp, như tranh chấp về quyền sử dụng chưa được hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã; và các tranh chấp khác như giao dịch, thừa kế, chia tài sản vợ chồng liên quan đến quyền sử dụng đất.

Dạng tranh chấp phổ biến:

  • Tranh chấp về quyền sử dụng: ranh giới đất, đòi lại đất, ly hôn, thừa kế, tài sản gắn liền.
  • Tranh chấp về quyền và nghĩa vụ trong sử dụng đất: thực thi hợp đồng, công nhận hiệu lực hợp đồng, tuyên bố giao dịch vô hiệu.

Vì vậy, đối với tranh chấp đất đai, cần xác định rõ loại tranh chấp và tuân thủ các quy định pháp lý tương ứng.

2. Đất đang trong tình trạng tranh chấp có thể ở được không?

Theo luật đất đai hiện hành, khi một mảnh đất đang bị tranh chấp, nó mang theo một số hạn chế:

– Người sử dụng đất không được quyền chuyển quyền sử dụng, bán, cho thuê, thuê lại, thừa kế, tặng hoặc thế chấp nó. Điều này dựa trên Điều 188 của Luật Đất đai 2013, chỉ cho phép việc này khi có:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
  • Không có tình trạng tranh chấp về đất;
  • Quyền sử dụng đất không bị tạm giữ để thi hành án;
  • Còn trong thời hạn sử dụng đất.

– Khó có cơ hội được cấp sổ đỏ lần đầu;

– Các yêu cầu về cấp sổ đỏ có thể bị từ chối;

– Đất không thể được sử dụng làm tài sản thế chấp;

– Việc xác định lại diện tích đất có thể bị ảnh hưởng.

Tuy nhiên, Điều 166 của Luật Đất đai 2013 nêu rõ về quyền của người sử dụng đất, bao gồm:

– Được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất;

– Hưởng lợi từ những gì mình làm trên mảnh đất đó;

– Hưởng các lợi ích từ các dự án của Nhà nước liên quan đến đất đai;

– Được hỗ trợ từ Nhà nước trong việc cải thiện đất nông nghiệp;

– Được bảo vệ khỏi sự xâm phạm từ người khác;

– Được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất;

– Có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện về vi phạm quyền sử dụng đất.

Vì vậy, người sử dụng đất, dù đất đó đang bị tranh chấp, vẫn có quyền sử dụng, ở và tận dụng mảnh đất cho đến khi có phán quyết cuối cùng từ Toà án.

3. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai?

Theo Điều 203 của Luật đất đai năm 2013, thẩm quyền xử lý tranh chấp về đất đai đã được xác định rõ ràng. Dựa vào điều này, cơ quan có nhiệm vụ giải quyết vấn đề tranh chấp về đất bao gồm:

– Tòa án nhân dân:

  • Đối với các vụ việc liên quan đến tranh chấp quyền sử dụng đất mà bên liên quan có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc một trong các loại giấy tờ nêu trong Điều 100 của Luật đất đai 2013. Điều này cũng bao gồm tranh chấp về tài sản gắn với đất.
  • Trong trường hợp tranh chấp mà không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ pháp lý khác.

– Ủy ban nhân dân: là cơ quan giải quyết khi tranh chấp không đi kèm với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ hợp pháp khác.

Kết luận:

Qua tìm hiểu và phân tích, có thể thấy rằng việc sử dụng mảnh đất đang tranh chấp không phải lúc nào cũng đơn giản và rõ ràng. Tuy nhiên, dựa vào quy định của pháp luật, những người sở hữu giấy tờ hợp lệ và chưa có quyết định cuối cùng từ tòa án về mảnh đất đó vẫn có quyền tiếp tục sử dụng, sinh sống trên đất. Đồng thời, việc này cần phải dựa trên sự tôn trọng, đồng lòng và thận trọng để tránh thêm mâu thuẫn, xung đột. Cuối cùng, khi gặp phải vấn đề tranh chấp, việc tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia pháp lý và tuân thủ quy định của pháp luật là điều vô cùng quan trọng.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
824 ngày trước
ĐẤT ĐANG TRANH CHẤP CÓ THỂ Ở ĐƯỢC KHÔNG
Trong cuộc sống hiện đại, việc sở hữu và quản lý đất đai trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, một vấn đề thường xuyên được đặt ra là việc tranh chấp đất đai, làm ảnh hưởng đến quyền lợi và cuộc sống của nhiều gia đình. Trong những tình huống tranh chấp, câu hỏi đặt ra là: “Có nên và có thể tiếp tục ở trên mảnh đất đang tranh chấp không?”. Ngoài ra Quy định về thời hiệu tranh chấp đất đai là vấn đề cần quan tâm trong vấn đề đất tranh chấp này. 1.Khái quát chung về đất đang tranh chấp?Khái niệm tranh chấp đất đai: Luật đất đai 2013 tại khoản 24 Điều 3 giải thích rằng tranh chấp đất đai nghĩa là tranh chấp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên. Điều này bao gồm tranh chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất và mục đích sử dụng đất.Đất đang có tranh chấp: Đất mà người sử dụng hợp pháp đối mặt tranh chấp với cá nhân, tổ chức khác hoặc giữa những người sử dụng chung về quyền sử dụng, tài sản gắn liền, ranh giới, mục đích sử dụng hoặc quyền và nghĩa vụ liên quan.Phạm vi tranh chấp: Luật đất đai 2013 quy định tranh chấp có phạm vi rộng, từ tranh chấp quyền và nghĩa vụ đến tranh chấp trong lĩnh vực đất đai.Hướng dẫn về tranh chấp: Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP đã làm rõ một số tranh chấp, như tranh chấp về quyền sử dụng chưa được hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã; và các tranh chấp khác như giao dịch, thừa kế, chia tài sản vợ chồng liên quan đến quyền sử dụng đất.Dạng tranh chấp phổ biến:Tranh chấp về quyền sử dụng: ranh giới đất, đòi lại đất, ly hôn, thừa kế, tài sản gắn liền.Tranh chấp về quyền và nghĩa vụ trong sử dụng đất: thực thi hợp đồng, công nhận hiệu lực hợp đồng, tuyên bố giao dịch vô hiệu.Vì vậy, đối với tranh chấp đất đai, cần xác định rõ loại tranh chấp và tuân thủ các quy định pháp lý tương ứng.2. Đất đang trong tình trạng tranh chấp có thể ở được không?Theo luật đất đai hiện hành, khi một mảnh đất đang bị tranh chấp, nó mang theo một số hạn chế:– Người sử dụng đất không được quyền chuyển quyền sử dụng, bán, cho thuê, thuê lại, thừa kế, tặng hoặc thế chấp nó. Điều này dựa trên Điều 188 của Luật Đất đai 2013, chỉ cho phép việc này khi có:Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;Không có tình trạng tranh chấp về đất;Quyền sử dụng đất không bị tạm giữ để thi hành án;Còn trong thời hạn sử dụng đất.– Khó có cơ hội được cấp sổ đỏ lần đầu;– Các yêu cầu về cấp sổ đỏ có thể bị từ chối;– Đất không thể được sử dụng làm tài sản thế chấp;– Việc xác định lại diện tích đất có thể bị ảnh hưởng.Tuy nhiên, Điều 166 của Luật Đất đai 2013 nêu rõ về quyền của người sử dụng đất, bao gồm:– Được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất;– Hưởng lợi từ những gì mình làm trên mảnh đất đó;– Hưởng các lợi ích từ các dự án của Nhà nước liên quan đến đất đai;– Được hỗ trợ từ Nhà nước trong việc cải thiện đất nông nghiệp;– Được bảo vệ khỏi sự xâm phạm từ người khác;– Được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất;– Có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện về vi phạm quyền sử dụng đất.Vì vậy, người sử dụng đất, dù đất đó đang bị tranh chấp, vẫn có quyền sử dụng, ở và tận dụng mảnh đất cho đến khi có phán quyết cuối cùng từ Toà án.3. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai?Theo Điều 203 của Luật đất đai năm 2013, thẩm quyền xử lý tranh chấp về đất đai đã được xác định rõ ràng. Dựa vào điều này, cơ quan có nhiệm vụ giải quyết vấn đề tranh chấp về đất bao gồm:– Tòa án nhân dân:Đối với các vụ việc liên quan đến tranh chấp quyền sử dụng đất mà bên liên quan có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc một trong các loại giấy tờ nêu trong Điều 100 của Luật đất đai 2013. Điều này cũng bao gồm tranh chấp về tài sản gắn với đất.Trong trường hợp tranh chấp mà không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ pháp lý khác.– Ủy ban nhân dân: là cơ quan giải quyết khi tranh chấp không đi kèm với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ hợp pháp khác.Kết luận:Qua tìm hiểu và phân tích, có thể thấy rằng việc sử dụng mảnh đất đang tranh chấp không phải lúc nào cũng đơn giản và rõ ràng. Tuy nhiên, dựa vào quy định của pháp luật, những người sở hữu giấy tờ hợp lệ và chưa có quyết định cuối cùng từ tòa án về mảnh đất đó vẫn có quyền tiếp tục sử dụng, sinh sống trên đất. Đồng thời, việc này cần phải dựa trên sự tôn trọng, đồng lòng và thận trọng để tránh thêm mâu thuẫn, xung đột. Cuối cùng, khi gặp phải vấn đề tranh chấp, việc tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia pháp lý và tuân thủ quy định của pháp luật là điều vô cùng quan trọng.