0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64ffbd308a720-thur---2023-09-12T081503.920.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ KHIẾU NẠI VÀ KHIẾU KIỆN

Khi xảy ra mâu thuẫn, tranh chấp trong xã hội và hệ thống hành chính, việc tìm kiếm sự công bằng và bảo vệ quyền và lợi ích cá nhân là một quyền tự nhiên của công dân. Trong hệ thống pháp luật của một quốc gia, có hai cách chính để thực hiện quyền này, đó là khiếu nại và khiếu kiện. Mặc dù có thể xuất phát từ cùng một nguyên nhân, hai khái niệm này lại có mục tiêu và quy trình riêng biệt. Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về cả hai khái niệm này, từ định nghĩa cho đến quyền và nghĩa vụ của người tham gia quá trình này.

1. Khiếu nại và khiếu kiện khác nhau như thế nào?

Khiếu nại và khiếu kiện là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực hành chính và tố tụng hành chính, nhưng chúng khác nhau về bản chất và mục đích.

Khiếu nại:

Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Luật Khiếu nại 2011, khiếu nại là việc công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức theo thủ tục do Luật này quy định, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước, của người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.

Khiếu kiện:

Theo Điều 30 Luật Tố tụng hành chính 2015, khiếu kiện thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án là việc khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Khiếu kiện liên quan đến quyết định hành chính, hành vi hành chính, trừ một số trường hợp như quyết định hành chính thuộc phạm vi bí mật nhà nước trong các lĩnh vực quốc phòng, an ninh, ngoại giao theo quy định của pháp luật; quyết định, hành vi của Tòa án trong việc áp dụng biện pháp xử lý hành chính, xử lý hành vi cản trở hoạt động tố tụng; quyết định hành chính, hành vi hành chính mang tính nội bộ của cơ quan, tổ chức.

Tóm lại, khiếu nại là việc đề nghị xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của chủ thể có thẩm quyền khi bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong khi đó, khiếu kiện là việc thông qua con đường tố tụng, khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Điều này giúp xác định rõ mục tiêu và phạm vi ứng dụng của cả hai khái niệm trong lĩnh vực pháp luật.

2. Quyền của người khiếu nại được quy định thế nào?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 12 Luật Khiếu nại 2011, quyền của người khiếu nại được định rõ như sau:

a. Quyền khiếu nại cá nhân: Người khiếu nại có quyền tự mình khiếu nại. Trong trường hợp người khiếu nại là người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, người đại diện theo pháp luật của họ sẽ thực hiện việc khiếu nại. Nếu người khiếu nại bị ốm đau, già yếu, hoặc có nhược điểm về thể chất hoặc lý do khách quan khác mà không thể tự mình khiếu nại, người này có quyền ủy quyền cho cha, mẹ, vợ, chồng, anh, chị, em ruột, con đã thành niên hoặc người khác có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện việc khiếu nại.

b. Quyền hưởng trợ giúp luật sư: Người khiếu nại có quyền nhờ luật sư tư vấn về pháp luật hoặc ủy quyền cho luật sư khiếu nại để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong trường hợp người khiếu nại được trợ giúp pháp lý theo quy định của pháp luật, người này có quyền nhờ trợ giúp viên pháp lý tư vấn về pháp luật hoặc ủy quyền cho trợ giúp viên pháp lý khiếu nại để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

c. Quyền tham gia đối thoại: Người khiếu nại có quyền tham gia đối thoại về vụ việc hoặc ủy quyền cho người đại diện hợp pháp tham gia đối thoại.

d. Quyền truy cập thông tin: Người khiếu nại có quyền biết, đọc, sao chụp, sao chép tài liệu và chứng cứ do người giải quyết khiếu nại thu thập để giải quyết khiếu nại. Tuy nhiên, thông tin và tài liệu thuộc bí mật nhà nước sẽ không được bao gồm trong quyền này.

e. Quyền yêu cầu cung cấp thông tin: Người khiếu nại có quyền yêu cầu cá nhân, cơ quan, tổ chức có liên quan đang lưu giữ, quản lý thông tin và tài liệu liên quan tới nội dung khiếu nại cung cấp thông tin và tài liệu đó cho mình trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày có yêu cầu để giao nộp cho người giải quyết khiếu nại, trừ thông tin và tài liệu thuộc bí mật nhà nước.

Tóm lại, người khiếu nại được hưởng nhiều quyền, bao gồm quyền tự mình khiếu nại, quyền nhờ luật sư tư vấn, quyền tham gia đối thoại, quyền truy cập thông tin, và quyền yêu cầu cung cấp thông tin. Những quyền này đảm bảo rằng người khiếu nại có mọi cơ hội để bảo vệ quyền và lợi ích của mình theo đúng quy định của pháp luật.

3. Quyền của người khiếu kiện?

Dựa theo Điều 56 của Luật Tố tụng hành chính 2015, người khởi kiện được cấp các quyền và nghĩa vụ sau đây:

a. Quyền theo quy định tại Điều 55: Người khởi kiện có quyền hưởng các quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều 55 của Luật Tố tụng hành chính 2015.

b. Quyền thay đổi yêu cầu khởi kiện: Nếu thời hiệu khởi kiện vẫn còn, người khởi kiện có quyền thay đổi nội dung yêu cầu khởi kiện.

c. Quyền rút một phần hoặc toàn bộ yêu cầu khởi kiện: Người khởi kiện có quyền rút lại một phần hoặc toàn bộ yêu cầu khởi kiện nếu điều kiện cho việc này vẫn còn.

Như vậy, Luật Tố tụng hành chính 2015 đã định rõ quyền và nghĩa vụ của người khởi kiện để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra một cách công bằng và minh bạch.

Kết luận:

Khiếu nại và khiếu kiện là hai công cụ quan trọng giúp bảo vệ quyền và lợi ích cá nhân trong một xã hội pháp quy. Dù có sự giống nhau về việc đề nghị giải quyết tranh chấp, nhưng cả hai lại khác biệt về mục tiêu, phạm vi thẩm quyền, và quy trình. Khiếu nại thường là cách đầu tiên để cố gắng giải quyết vấn đề, trong khi khiếu kiện thường là biện pháp cuối cùng trong trường hợp không thể đạt được sự công bằng thông qua các biện pháp khác. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này là quan trọng để mọi người có thể sử dụng một cách hiệu quả hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền của họ và thúc đẩy sự công bằng trong xã hội.

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
471 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ KHIẾU NẠI VÀ KHIẾU KIỆN
Khi xảy ra mâu thuẫn, tranh chấp trong xã hội và hệ thống hành chính, việc tìm kiếm sự công bằng và bảo vệ quyền và lợi ích cá nhân là một quyền tự nhiên của công dân. Trong hệ thống pháp luật của một quốc gia, có hai cách chính để thực hiện quyền này, đó là khiếu nại và khiếu kiện. Mặc dù có thể xuất phát từ cùng một nguyên nhân, hai khái niệm này lại có mục tiêu và quy trình riêng biệt. Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về cả hai khái niệm này, từ định nghĩa cho đến quyền và nghĩa vụ của người tham gia quá trình này.1. Khiếu nại và khiếu kiện khác nhau như thế nào?Khiếu nại và khiếu kiện là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực hành chính và tố tụng hành chính, nhưng chúng khác nhau về bản chất và mục đích.Khiếu nại:Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Luật Khiếu nại 2011, khiếu nại là việc công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức theo thủ tục do Luật này quy định, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước, của người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.Khiếu kiện:Theo Điều 30 Luật Tố tụng hành chính 2015, khiếu kiện thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án là việc khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Khiếu kiện liên quan đến quyết định hành chính, hành vi hành chính, trừ một số trường hợp như quyết định hành chính thuộc phạm vi bí mật nhà nước trong các lĩnh vực quốc phòng, an ninh, ngoại giao theo quy định của pháp luật; quyết định, hành vi của Tòa án trong việc áp dụng biện pháp xử lý hành chính, xử lý hành vi cản trở hoạt động tố tụng; quyết định hành chính, hành vi hành chính mang tính nội bộ của cơ quan, tổ chức.Tóm lại, khiếu nại là việc đề nghị xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của chủ thể có thẩm quyền khi bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong khi đó, khiếu kiện là việc thông qua con đường tố tụng, khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Điều này giúp xác định rõ mục tiêu và phạm vi ứng dụng của cả hai khái niệm trong lĩnh vực pháp luật.2. Quyền của người khiếu nại được quy định thế nào?Theo quy định tại khoản 1 Điều 12 Luật Khiếu nại 2011, quyền của người khiếu nại được định rõ như sau:a. Quyền khiếu nại cá nhân: Người khiếu nại có quyền tự mình khiếu nại. Trong trường hợp người khiếu nại là người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, người đại diện theo pháp luật của họ sẽ thực hiện việc khiếu nại. Nếu người khiếu nại bị ốm đau, già yếu, hoặc có nhược điểm về thể chất hoặc lý do khách quan khác mà không thể tự mình khiếu nại, người này có quyền ủy quyền cho cha, mẹ, vợ, chồng, anh, chị, em ruột, con đã thành niên hoặc người khác có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện việc khiếu nại.b. Quyền hưởng trợ giúp luật sư: Người khiếu nại có quyền nhờ luật sư tư vấn về pháp luật hoặc ủy quyền cho luật sư khiếu nại để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong trường hợp người khiếu nại được trợ giúp pháp lý theo quy định của pháp luật, người này có quyền nhờ trợ giúp viên pháp lý tư vấn về pháp luật hoặc ủy quyền cho trợ giúp viên pháp lý khiếu nại để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.c. Quyền tham gia đối thoại: Người khiếu nại có quyền tham gia đối thoại về vụ việc hoặc ủy quyền cho người đại diện hợp pháp tham gia đối thoại.d. Quyền truy cập thông tin: Người khiếu nại có quyền biết, đọc, sao chụp, sao chép tài liệu và chứng cứ do người giải quyết khiếu nại thu thập để giải quyết khiếu nại. Tuy nhiên, thông tin và tài liệu thuộc bí mật nhà nước sẽ không được bao gồm trong quyền này.e. Quyền yêu cầu cung cấp thông tin: Người khiếu nại có quyền yêu cầu cá nhân, cơ quan, tổ chức có liên quan đang lưu giữ, quản lý thông tin và tài liệu liên quan tới nội dung khiếu nại cung cấp thông tin và tài liệu đó cho mình trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày có yêu cầu để giao nộp cho người giải quyết khiếu nại, trừ thông tin và tài liệu thuộc bí mật nhà nước.Tóm lại, người khiếu nại được hưởng nhiều quyền, bao gồm quyền tự mình khiếu nại, quyền nhờ luật sư tư vấn, quyền tham gia đối thoại, quyền truy cập thông tin, và quyền yêu cầu cung cấp thông tin. Những quyền này đảm bảo rằng người khiếu nại có mọi cơ hội để bảo vệ quyền và lợi ích của mình theo đúng quy định của pháp luật.3. Quyền của người khiếu kiện?Dựa theo Điều 56 của Luật Tố tụng hành chính 2015, người khởi kiện được cấp các quyền và nghĩa vụ sau đây:a. Quyền theo quy định tại Điều 55: Người khởi kiện có quyền hưởng các quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều 55 của Luật Tố tụng hành chính 2015.b. Quyền thay đổi yêu cầu khởi kiện: Nếu thời hiệu khởi kiện vẫn còn, người khởi kiện có quyền thay đổi nội dung yêu cầu khởi kiện.c. Quyền rút một phần hoặc toàn bộ yêu cầu khởi kiện: Người khởi kiện có quyền rút lại một phần hoặc toàn bộ yêu cầu khởi kiện nếu điều kiện cho việc này vẫn còn.Như vậy, Luật Tố tụng hành chính 2015 đã định rõ quyền và nghĩa vụ của người khởi kiện để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra một cách công bằng và minh bạch.Kết luận:Khiếu nại và khiếu kiện là hai công cụ quan trọng giúp bảo vệ quyền và lợi ích cá nhân trong một xã hội pháp quy. Dù có sự giống nhau về việc đề nghị giải quyết tranh chấp, nhưng cả hai lại khác biệt về mục tiêu, phạm vi thẩm quyền, và quy trình. Khiếu nại thường là cách đầu tiên để cố gắng giải quyết vấn đề, trong khi khiếu kiện thường là biện pháp cuối cùng trong trường hợp không thể đạt được sự công bằng thông qua các biện pháp khác. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này là quan trọng để mọi người có thể sử dụng một cách hiệu quả hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền của họ và thúc đẩy sự công bằng trong xã hội.