0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650037c44cf3a-Cần-xuất-trình-giấy-tờ-nào-khi-xuất-nhập-cảnh.png

Cần xuất trình giấy tờ nào khi xuất nhập cảnh?

Kiểm soát xuất nhập cảnh là một hoạt động quan trọng trong quản lý di cư và an ninh quốc gia. Để hiểu rõ hơn về hoạt động này và quy định của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh của nó.

I. Định Nghĩa Cơ Bản

Theo Điều 2 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019, một số từ ngữ quan trọng được định nghĩa như sau:

  • Xuất cảnh: Xuất cảnh là việc công dân Việt Nam ra khỏi lãnh thổ Việt Nam qua cửa khẩu của Việt Nam.
  • Nhập cảnh: Nhập cảnh là việc công dân Việt Nam từ nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam qua cửa khẩu của Việt Nam.
  • Hộ chiếu: Hộ chiếu là giấy tờ thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam. Hộ chiếu có vai trò quan trọng trong việc xuất cảnh và nhập cảnh, cũng như trong việc chứng minh quốc tịch và nhân thân.
  • Hộ chiếu có gắn chíp điện tử: Đây là hộ chiếu có gắn thiết bị điện tử lưu giữ thông tin được mã hóa của người mang hộ chiếu và chữ ký số của người cấp.
  • Giấy thông hành: Giấy thông hành là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam để qua lại biên giới theo điều ước quốc tế giữa Việt Nam và nước có chung đường biên giới.
  • Kiểm soát xuất nhập cảnh: Kiểm soát xuất nhập cảnh là việc kiểm tra, giám sát, kiểm chứng người và giấy tờ xuất nhập cảnh theo quy định của Luật này.
  • Tạm hoãn xuất cảnh: Tạm hoãn xuất cảnh là việc dừng, không được xuất cảnh có thời hạn đối với công dân Việt Nam.
  • Cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam: Đây là tập hợp các thông tin của công dân Việt Nam có liên quan đến hoạt động xuất cảnh, nhập cảnh được số hóa, lưu trữ, quản lý và khai thác bằng cơ sở hạ tầng thông tin.

II. Quy Trình Kiểm Soát Xuất Nhập Cảnh

Một phần quan trọng của hoạt động kiểm soát xuất nhập cảnh là quy trình mà công dân Việt Nam cần tuân theo khi xuất nhập cảnh. Theo Điều 35 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019, công dân Việt Nam cần tuân theo các quy định sau:

1. Xuất Trình Giấy Tờ

Theo Điều 35 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 quy định như sau:

“Kiểm soát xuất nhập cảnh

1. Công dân Việt Nam khi xuất cảnh, nhập cảnh xuất trình cho người làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh hoặc cổng kiểm soát tự động các giấy tờ theo quy định tại điểm a và điểm b khoản 1 Điều 33, Điều 34 của Luật này, trừ trường hợp đi trên phương tiện quốc phòng, an ninh để ra, vào lãnh thổ Việt Nam thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.

Đối với trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật này, người đại diện hợp pháp phải xuất trình giấy tờ chứng minh việc đại diện hợp pháp.”

Theo đó, công dân Việt Nam khi xuất nhập cảnh phải xuất trình cho người làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh giấy tờ sau:

  • Giấy tờ xuất nhập cảnh còn nguyên vẹn, còn thời hạn sử dụng: Điều này đồng nghĩa với việc hộ chiếu phải còn hạn sử dụng ít nhất 6 tháng trở lên.
  • Thị thực hoặc giấy tờ xác nhận, chứng minh được nước đến cho nhập cảnh: Trừ trường hợp được miễn thị thực.

Lưu ý rằng khi đi trên phương tiện quốc phòng, an ninh để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh, công dân Việt Nam không cần xuất trình các giấy tờ nêu trên.

2. Trách Nhiệm Của Người Kiểm Soát

Người làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh có trách nhiệm kiểm tra điều kiện xuất cảnh và điều kiện nhập cảnh theo quy định tại Điều 33 và Điều 34 của Luật này. Họ sẽ đối chiếu thông tin với Cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và thực hiện các hành động sau đây:

  • Trường hợp đủ điều kiện: Người làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh giải quyết cho xuất cảnh hoặc nhập cảnh.
  • Trường hợp không đủ điều kiện xuất cảnh: Lập biên bản không giải quyết cho xuất cảnh.
  • Trường hợp không đủ điều kiện nhập cảnh: Xử lý theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và sau đó giải quyết cho nhập cảnh.
  • Trường hợp đặc biệt: Trong trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 21 của Luật này, thực hiện kiểm tra theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Công an hoặc Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.

Chính phủ sẽ quy định chi tiết hơn về việc kiểm soát xuất nhập cảnh bằng cổng kiểm soát tự động và việc kiểm soát xuất nhập cảnh đối với người đi trên phương tiện quốc phòng, an ninh để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.

Kết Luận

Kiểm soát xuất nhập cảnh là một hoạt động quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia và quản lý di cư của công dân Việt Nam. Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 đề ra những quy định rõ ràng và quy trình cụ thể mà công dân Việt Nam cần tuân theo khi xuất nhập cảnh. Việc thực hiện đúng quy định này đồng nghĩa với việc đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật trong quá trình di cư quốc tế.

 

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
239 ngày trước
Cần xuất trình giấy tờ nào khi xuất nhập cảnh?
Kiểm soát xuất nhập cảnh là một hoạt động quan trọng trong quản lý di cư và an ninh quốc gia. Để hiểu rõ hơn về hoạt động này và quy định của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh của nó.I. Định Nghĩa Cơ BảnTheo Điều 2 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019, một số từ ngữ quan trọng được định nghĩa như sau:Xuất cảnh: Xuất cảnh là việc công dân Việt Nam ra khỏi lãnh thổ Việt Nam qua cửa khẩu của Việt Nam.Nhập cảnh: Nhập cảnh là việc công dân Việt Nam từ nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam qua cửa khẩu của Việt Nam.Hộ chiếu: Hộ chiếu là giấy tờ thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam. Hộ chiếu có vai trò quan trọng trong việc xuất cảnh và nhập cảnh, cũng như trong việc chứng minh quốc tịch và nhân thân.Hộ chiếu có gắn chíp điện tử: Đây là hộ chiếu có gắn thiết bị điện tử lưu giữ thông tin được mã hóa của người mang hộ chiếu và chữ ký số của người cấp.Giấy thông hành: Giấy thông hành là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam để qua lại biên giới theo điều ước quốc tế giữa Việt Nam và nước có chung đường biên giới.Kiểm soát xuất nhập cảnh: Kiểm soát xuất nhập cảnh là việc kiểm tra, giám sát, kiểm chứng người và giấy tờ xuất nhập cảnh theo quy định của Luật này.Tạm hoãn xuất cảnh: Tạm hoãn xuất cảnh là việc dừng, không được xuất cảnh có thời hạn đối với công dân Việt Nam.Cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam: Đây là tập hợp các thông tin của công dân Việt Nam có liên quan đến hoạt động xuất cảnh, nhập cảnh được số hóa, lưu trữ, quản lý và khai thác bằng cơ sở hạ tầng thông tin.II. Quy Trình Kiểm Soát Xuất Nhập CảnhMột phần quan trọng của hoạt động kiểm soát xuất nhập cảnh là quy trình mà công dân Việt Nam cần tuân theo khi xuất nhập cảnh. Theo Điều 35 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019, công dân Việt Nam cần tuân theo các quy định sau:1. Xuất Trình Giấy TờTheo Điều 35 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 quy định như sau:“Kiểm soát xuất nhập cảnh1. Công dân Việt Nam khi xuất cảnh, nhập cảnh xuất trình cho người làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh hoặc cổng kiểm soát tự động các giấy tờ theo quy định tại điểm a và điểm b khoản 1 Điều 33, Điều 34 của Luật này, trừ trường hợp đi trên phương tiện quốc phòng, an ninh để ra, vào lãnh thổ Việt Nam thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.Đối với trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật này, người đại diện hợp pháp phải xuất trình giấy tờ chứng minh việc đại diện hợp pháp.”Theo đó, công dân Việt Nam khi xuất nhập cảnh phải xuất trình cho người làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh giấy tờ sau:Giấy tờ xuất nhập cảnh còn nguyên vẹn, còn thời hạn sử dụng: Điều này đồng nghĩa với việc hộ chiếu phải còn hạn sử dụng ít nhất 6 tháng trở lên.Thị thực hoặc giấy tờ xác nhận, chứng minh được nước đến cho nhập cảnh: Trừ trường hợp được miễn thị thực.Lưu ý rằng khi đi trên phương tiện quốc phòng, an ninh để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh, công dân Việt Nam không cần xuất trình các giấy tờ nêu trên.2. Trách Nhiệm Của Người Kiểm SoátNgười làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh có trách nhiệm kiểm tra điều kiện xuất cảnh và điều kiện nhập cảnh theo quy định tại Điều 33 và Điều 34 của Luật này. Họ sẽ đối chiếu thông tin với Cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và thực hiện các hành động sau đây:Trường hợp đủ điều kiện: Người làm nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh giải quyết cho xuất cảnh hoặc nhập cảnh.Trường hợp không đủ điều kiện xuất cảnh: Lập biên bản không giải quyết cho xuất cảnh.Trường hợp không đủ điều kiện nhập cảnh: Xử lý theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và sau đó giải quyết cho nhập cảnh.Trường hợp đặc biệt: Trong trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 21 của Luật này, thực hiện kiểm tra theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Công an hoặc Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.Chính phủ sẽ quy định chi tiết hơn về việc kiểm soát xuất nhập cảnh bằng cổng kiểm soát tự động và việc kiểm soát xuất nhập cảnh đối với người đi trên phương tiện quốc phòng, an ninh để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.Kết LuậnKiểm soát xuất nhập cảnh là một hoạt động quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia và quản lý di cư của công dân Việt Nam. Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 đề ra những quy định rõ ràng và quy trình cụ thể mà công dân Việt Nam cần tuân theo khi xuất nhập cảnh. Việc thực hiện đúng quy định này đồng nghĩa với việc đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật trong quá trình di cư quốc tế.