0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65011db697010-Pháp-nhân-được-hưởng-thừa-kế-theo-pháp-luật-hay-theo-di-chúc.png

Pháp nhân được hưởng thừa kế theo pháp luật hay theo di chúc?

Luật thừa kế và di chúc là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật Việt Nam, định rõ quyền và trách nhiệm của người dân trong việc thừa kế và để lại tài sản. Tuy nhiên, luật này không chỉ áp dụng cho cá nhân mà còn liên quan đến pháp nhân, tức là các tổ chức kinh doanh và tài sản của họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quyền thừa kế và di chúc cho pháp nhân, bao gồm quyền hưởng di sản, nội dung di chúc, và thời điểm mở thừa kế.

I. Pháp nhân được hưởng thừa kế theo pháp luật hay theo di chúc?

Theo Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015 quy định như sau:

“Quyền thừa kế

Cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình; để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo pháp luật; hưởng di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật.

Người thừa kế không là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc.”

Căn cứ trên quy định rằng người thừa kế không phải là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc, ta cần hiểu rằng quyền thừa kế và hưởng di sản không tự động đối với pháp nhân theo quy định hiện hành. Mặc dù luật pháp Việt Nam cho phép pháp nhân tham gia vào quá trình thừa kế và hưởng di sản, điều này chỉ xảy ra khi có di chúc cụ thể được lập ra để ủy thác di sản cho pháp nhân.

Cụ thể, pháp nhân chỉ có quyền hưởng di sản thừa kế khi và chỉ khi người để lại di chúc rõ ràng và đầy đủ, trong đó được nêu rõ pháp nhân đó là người được ủy thác di sản. Điều này đòi hỏi di chúc phải tuân theo các quy định về nội dung di chúc mà luật pháp quy định, bao gồm các yếu tố như ngày, tháng, năm lập di chúc, họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc, họ tên của pháp nhân hoặc tổ chức được hưởng di sản, cũng như mô tả cụ thể về di sản để lại và nơi có di sản.

II. Di chúc gồm những nội dung gì?

Theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về nội dung của di chúc thừa kế như sau:

“Nội dung của di chúc

1. Di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:

a) Ngày, tháng, năm lập di chúc;

b) Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc;

c) Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;

d) Di sản để lại và nơi có di sản.

2. Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1 Điều này, di chúc có thể có các nội dung khác.”

Theo đó, di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:

  • Ngày, tháng, năm lập di chúc: Điều này giúp xác định thời điểm di chúc được tạo ra và có tính chất pháp lý.
  • Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc: Để xác định người lập di chúc và đảm bảo tính xác thực của di chúc.
  • Họ, tên của người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: Di chúc phải nêu rõ danh tính của những người hoặc tổ chức sẽ được hưởng tài sản trong di chúc.
  • Di sản để lại và nơi có di sản: Phải mô tả rõ ràng tài sản cụ thể mà người lập di chúc muốn để lại, bao gồm cả bất động sản, tài sản cá nhân, tiền mặt, và các loại tài sản khác. Nơi có di sản là nơi lưu trữ tài sản này.
  • Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1, di chúc có thể có các nội dung khác: Tùy thuộc vào ý muốn của người lập di chúc, họ có thể bổ sung thông tin khác liên quan đến việc thừa kế và quản lý tài sản.

III. Thời điểm mở thừa kế là khi nào?

Theo Điều 611 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về thời điểm, địa điểm mở thừa kế như sau:

“Thời điểm, địa điểm mở thừa kế

1. Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết. Trường hợp Tòa án tuyên bố một người là đã chết thì thời điểm mở thừa kế là ngày được xác định tại khoản 2 Điều 71 của Bộ luật này.

2. Địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản; nếu không xác định được nơi cư trú cuối cùng thì địa điểm mở thừa kế là nơi có toàn bộ di sản hoặc nơi có phần lớn di sản.”

Theo đó, thời điểm mở thừa kế là khi người có tài sản chết. Điều này có nghĩa là quá trình thừa kế và việc xác định người thừa kế bắt đầu ngay sau khi người có tài sản qua đời. Thời điểm này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định và xử lý tài sản của người đã mất, bao gồm việc phân chia tài sản cho người thừa kế theo quy định của pháp luật hoặc theo di chúc nếu có.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, khi có sự tranh chấp hoặc khi không thể xác định rõ thời điểm chính xác của cái chết, quy trình mở thừa kế có thể phức tạp hơn và có thể cần sự can thiệp của Tòa án để xác định thời điểm chính xác và quyết định về việc thừa kế và phân chia tài sản.

Kết luận

Việt Nam có những quy định rất cụ thể về quyền thừa kế và di chúc cho pháp nhân. Pháp nhân có quyền thừa kế và hưởng di sản, nhưng điều này phụ thuộc vào ý muốn của người để lại di sản, được quy định trong di chúc. Nội dung di chúc phải được viết rõ ràng và đầy đủ, không được ghi tắt hoặc viết bằng ký hiệu. Thời điểm mở thừa kế là khi người có tài sản chết, và địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản.

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
449 ngày trước
Pháp nhân được hưởng thừa kế theo pháp luật hay theo di chúc?
Luật thừa kế và di chúc là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật Việt Nam, định rõ quyền và trách nhiệm của người dân trong việc thừa kế và để lại tài sản. Tuy nhiên, luật này không chỉ áp dụng cho cá nhân mà còn liên quan đến pháp nhân, tức là các tổ chức kinh doanh và tài sản của họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quyền thừa kế và di chúc cho pháp nhân, bao gồm quyền hưởng di sản, nội dung di chúc, và thời điểm mở thừa kế.I. Pháp nhân được hưởng thừa kế theo pháp luật hay theo di chúc?Theo Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015 quy định như sau:“Quyền thừa kếCá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình; để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo pháp luật; hưởng di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật.Người thừa kế không là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc.”Căn cứ trên quy định rằng người thừa kế không phải là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc, ta cần hiểu rằng quyền thừa kế và hưởng di sản không tự động đối với pháp nhân theo quy định hiện hành. Mặc dù luật pháp Việt Nam cho phép pháp nhân tham gia vào quá trình thừa kế và hưởng di sản, điều này chỉ xảy ra khi có di chúc cụ thể được lập ra để ủy thác di sản cho pháp nhân.Cụ thể, pháp nhân chỉ có quyền hưởng di sản thừa kế khi và chỉ khi người để lại di chúc rõ ràng và đầy đủ, trong đó được nêu rõ pháp nhân đó là người được ủy thác di sản. Điều này đòi hỏi di chúc phải tuân theo các quy định về nội dung di chúc mà luật pháp quy định, bao gồm các yếu tố như ngày, tháng, năm lập di chúc, họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc, họ tên của pháp nhân hoặc tổ chức được hưởng di sản, cũng như mô tả cụ thể về di sản để lại và nơi có di sản.II. Di chúc gồm những nội dung gì?Theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về nội dung của di chúc thừa kế như sau:“Nội dung của di chúc1. Di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:a) Ngày, tháng, năm lập di chúc;b) Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc;c) Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;d) Di sản để lại và nơi có di sản.2. Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1 Điều này, di chúc có thể có các nội dung khác.”Theo đó, di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:Ngày, tháng, năm lập di chúc: Điều này giúp xác định thời điểm di chúc được tạo ra và có tính chất pháp lý.Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc: Để xác định người lập di chúc và đảm bảo tính xác thực của di chúc.Họ, tên của người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: Di chúc phải nêu rõ danh tính của những người hoặc tổ chức sẽ được hưởng tài sản trong di chúc.Di sản để lại và nơi có di sản: Phải mô tả rõ ràng tài sản cụ thể mà người lập di chúc muốn để lại, bao gồm cả bất động sản, tài sản cá nhân, tiền mặt, và các loại tài sản khác. Nơi có di sản là nơi lưu trữ tài sản này.Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1, di chúc có thể có các nội dung khác: Tùy thuộc vào ý muốn của người lập di chúc, họ có thể bổ sung thông tin khác liên quan đến việc thừa kế và quản lý tài sản.III. Thời điểm mở thừa kế là khi nào?Theo Điều 611 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về thời điểm, địa điểm mở thừa kế như sau:“Thời điểm, địa điểm mở thừa kế1. Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết. Trường hợp Tòa án tuyên bố một người là đã chết thì thời điểm mở thừa kế là ngày được xác định tại khoản 2 Điều 71 của Bộ luật này.2. Địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản; nếu không xác định được nơi cư trú cuối cùng thì địa điểm mở thừa kế là nơi có toàn bộ di sản hoặc nơi có phần lớn di sản.”Theo đó, thời điểm mở thừa kế là khi người có tài sản chết. Điều này có nghĩa là quá trình thừa kế và việc xác định người thừa kế bắt đầu ngay sau khi người có tài sản qua đời. Thời điểm này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định và xử lý tài sản của người đã mất, bao gồm việc phân chia tài sản cho người thừa kế theo quy định của pháp luật hoặc theo di chúc nếu có.Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, khi có sự tranh chấp hoặc khi không thể xác định rõ thời điểm chính xác của cái chết, quy trình mở thừa kế có thể phức tạp hơn và có thể cần sự can thiệp của Tòa án để xác định thời điểm chính xác và quyết định về việc thừa kế và phân chia tài sản.Kết luậnViệt Nam có những quy định rất cụ thể về quyền thừa kế và di chúc cho pháp nhân. Pháp nhân có quyền thừa kế và hưởng di sản, nhưng điều này phụ thuộc vào ý muốn của người để lại di sản, được quy định trong di chúc. Nội dung di chúc phải được viết rõ ràng và đầy đủ, không được ghi tắt hoặc viết bằng ký hiệu. Thời điểm mở thừa kế là khi người có tài sản chết, và địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản.