Bên đề nghị giao kết hợp đồng có được phép giao kết với bên thứ ba khi đã đưa ra đề nghị giao kết hợp đồng không?
Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam đã điều chỉnh nhiều khía cạnh của quá trình giao kết hợp đồng, từ đề nghị giao kết hợp đồng cho đến việc thay đổi, rút lại, và chấm dứt đề nghị. Một trong những điểm quan trọng trong quá trình này là quyền của bên đề nghị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quyền giao kết hợp đồng của bên đề nghị theo Bộ luật Dân sự 2015 và những điểm cần lưu ý.
Phần 1: Đề nghị Giao Kết Hợp Đồng Được Hiểu Như Thế Nào?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 386 Bộ luật Dân sự 2015 về đề nghị giao kết hợp đồng như sau:
“Đề nghị giao kết hợp đồng
1. Đề nghị giao kết hợp đồng là việc thể hiện rõ ý định giao kết hợp đồng và chịu sự ràng buộc về đề nghị này của bên đề nghị đối với bên đã được xác định hoặc tới công chúng (sau đây gọi chung là bên được đề nghị).”
Điểm khởi đầu của quá trình giao kết hợp đồng là đề nghị giao kết hợp đồng. Điều 386 của Bộ luật Dân sự 2015 định nghĩa rõ đề nghị này và ràng buộc nó đối với bên đề nghị. Điều này đồng nghĩa với việc bên đề nghị phải thể hiện rõ ý định giao kết hợp đồng và tuân theo sự ràng buộc của đề nghị này đối với bên được đề nghị.
Phần 2: Quyền Giao Kết Hợp Đồng với Bên Thứ Ba
Theo quy định tại khoản 2 Điều 386 Bộ luật Dân sự 2015 có quy định như sau:
“2. Trường hợp đề nghị giao kết hợp đồng có nêu rõ thời hạn trả lời, nếu bên đề nghị lại giao kết hợp đồng với người thứ ba trong thời hạn chờ bên được đề nghị trả lời thì phải bồi thường thiệt hại cho bên được đề nghị mà không được giao kết hợp đồng nếu có thiệt hại phát sinh.”
Theo đó, pháp luật không cấm trong thời hạn đề nghị giao kết hợp đồng bên đề nghị giao kết hợp đồng với bên thứ ba. Tuy nhiên, nếu bên đề nghị lại giao kết hợp đồng với người thứ ba trong thời hạn chờ bên được đề nghị trả lời thì phải bồi thường thiệt hại cho bên được đề nghị mà không được giao kết hợp đồng nếu có thiệt hại phát sinh. Điều này đặt ra câu hỏi về tính công bằng và trách nhiệm trong quá trình giao kết hợp đồng.
Phần 3: Thời Điểm Đề Nghị Có Hiệu Lực
Theo khoản 1 Điều 388 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực như sau:
“Thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực
1. Thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực được xác định như sau:
a) Do bên đề nghị ấn định;
b) Nếu bên đề nghị không ấn định thì đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực kể từ khi bên được đề nghị nhận được đề nghị đó, trừ trường hợp luật liên quan có quy định khác.”
Quy định về thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực cũng là một khía cạnh quan trọng của quy trình này. Theo Điều 388, thời điểm đề nghị có hiệu lực có thể được xác định bởi bên đề nghị hoặc nếu không có xác định, thì đề nghị có hiệu lực kể từ khi bên được đề nghị nhận được nó. Điều này đòi hỏi sự chính xác trong việc thông báo và tiếp nhận đề nghị, đặc biệt trong trường hợp đề nghị được chuyển qua các phương thức khác.
Phần 4: Thay Đổi, Rút Lại Đề Nghị Giao Kết Hợp Đồng
Căn cứ Điều 389 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về thay đổi, rút lại đề nghị giao kết hợp đồng như sau:
“Thay đổi, rút lại đề nghị giao kết hợp đồng
1. Bên đề nghị giao kết hợp đồng có thể thay đổi, rút lại đề nghị giao kết hợp đồng trong trường hợp sau đây:
a) Bên được đề nghị nhận được thông báo về việc thay đổi hoặc rút lại đề nghị trước hoặc cùng với thời điểm nhận được đề nghị;
b) Điều kiện thay đổi hoặc rút lại đề nghị phát sinh trong trường hợp bên đề nghị có nêu rõ về việc được thay đổi hoặc rút lại đề nghị khi điều kiện đó phát sinh.
2. Khi bên đề nghị thay đổi nội dung của đề nghị thì đó là đề nghị mới.”
Theo đó, bên đề nghị cũng có quyền thay đổi hoặc rút lại đề nghị giao kết hợp đồng trong một số trường hợp. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự thông báo và tuân theo các điều kiện cụ thể. Điều 389 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ về việc này và khi nào thay đổi nội dung của đề nghị được xem xét là đề nghị mới.
Phần 5: Chấm Dứt Đề Nghị Giao Kết Hợp Đồng
Theo quy định tại Điều 391 Bộ luật Dân sự 2015, đề nghị giao kết hợp đồng chấm dứt trong những trường hợp sau:
1. Bên được đề nghị chấp nhận giao kết hợp đồng: Khi bên được đề nghị chấp nhận toàn bộ điều kiện và nội dung của đề nghị giao kết hợp đồng từ bên đề nghị, quá trình giao kết hợp đồng được coi là hoàn tất. Điều này đánh dấu sự đồng thuận giữa hai bên và đề nghị giao kết hợp đồng chấm dứt.
2. Bên được đề nghị trả lời không chấp nhận: Nếu bên được đề nghị không đồng ý với đề nghị giao kết hợp đồng từ bên đề nghị, quá trình giao kết hợp đồng sẽ chấm dứt. Điều này có thể xảy ra khi hai bên không thể đạt được thỏa thuận hoặc khi bên được đề nghị có các lý do khác để từ chối đề nghị.
3. Hết thời hạn trả lời chấp nhận: Nếu đề nghị giao kết hợp đồng có thời hạn cụ thể cho bên được đề nghị để trả lời và bên này không trả lời trong thời hạn đó, thì đề nghị này được coi là đã hết hiệu lực. Quá trình giao kết hợp đồng sẽ chấm dứt và bên đề nghị không còn bị ràng buộc bởi đề nghị này.
4. Thay đổi hoặc rút lại đề nghị giao kết hợp đồng: Bên đề nghị có quyền thay đổi hoặc rút lại đề nghị giao kết hợp đồng trong một số trường hợp. Tuy nhiên, điều này phải tuân theo các quy định và điều kiện cụ thể được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015.
5. Thỏa thuận giữa các bên: Cuối cùng, quá trình giao kết hợp đồng có thể chấm dứt bằng thỏa thuận giữa các bên. Các bên có quyền tự do thỏa thuận để kết thúc đề nghị giao kết hợp đồng bất cứ lúc nào và theo điều kiện mà họ đồng ý.
Kết luận:
Quyền giao kết hợp đồng của bên đề nghị là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự. Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định rất cụ thể về quá trình giao kết hợp đồng, từ đề nghị giao kết đến các quyền và trách nhiệm của bên đề nghị. Hiểu rõ các quy định này là điều quan trọng để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ pháp luật trong quá trình giao kết hợp đồng.