0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65045f4c3b512-thur---2023-09-15T203717.124.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TỘI CHE GIẤU TỘI PHẠM

Trong bộ máy pháp luật, việc che giấu tội phạm luôn được xem xét nghiêm túc và có quy định rõ ràng. Tội che giấu tội phạm không chỉ làm ảnh hưởng đến quá trình điều tra, truy tố mà còn tạo điều kiện cho những người phạm tội tiếp tục gây ra những hành vi trái pháp luật. Quy định pháp luật về tội che giấu tội phạm nhằm đảm bảo trật tự, an ninh xã hội và đặc biệt là sự công bằng trong việc xử lý các tội phạm.

1.Thế nào là che dấu tội phạm?

Theo Điều 18 Bộ luật hình sự 2015, việc che dấu tội phạm được hiểu như sau:

  • Một người không có ý định trước, nhưng sau khi biết đến việc tội phạm đã xảy ra, nếu họ giúp người phạm tội trốn tránh, giấu chứng cứ hoặc can thiệp vào quá trình tìm ra sự thật và xử lý tội phạm, thì sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
  • Tuy nhiên, những người thuộc gia đình gần gũi của người phạm tội, như cha mẹ, con cái, ông bà, cháu nội/ngoại, anh chị em ruột, và vợ/chồng thì sẽ không bị xử phạt nếu họ che giấu tội phạm, trừ khi đó là những tội liên quan đến an ninh quốc gia hoặc tội ác khác đặc biệt nghiêm trọng theo Điều 389.

Tóm lại, che dấu tội phạm là việc giấu diếm thông tin hoặc can thiệp vào quá trình pháp lý sau khi biết đến việc tội phạm đã diễn ra. Trong tình huống đã đề cập, việc chị dâu giúp em chồng trốn tránh trách nhiệm là một ví dụ về việc che dấu tội phạm.

2. Liệu việc che dấu tội phạm có bị xử phạt không?

Theo Điều 389 của Bộ luật hình sự 2015, được chỉnh sửa theo Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017:

  • Bất kỳ ai che dấu các tội phạm nêu trong Bộ luật này mà không thuộc trường hợp theo Điều 18 Khoản 2, sẽ bị xử phạt cải tạo không giam giữ lên đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng tới 05 năm. Các tội phạm này bao gồm những điều liệt kê từ a) đến k).
  • Trong trường hợp lạm dụng chức vụ hoặc quyền hạn để can thiệp việc phát hiện tội phạm hoặc bao che người phạm tội, phạt tù có thể từ 02 năm lên tới 07 năm.

Nói cách khác, người che dấu tội phạm có thể phải đối mặt với án phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm, và nếu họ lạm dụng quyền hạn thì án phạt có thể lên tới 07 năm. Trong ví dụ bạn đưa ra, chị dâu che giấu hành vi vi phạm liên quan đến ma túy của em chồng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

3. Cấu thành tội che giấu tội phạm

Chủ thể: 

  • Bất cứ ai đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự, theo Điều 12 Bộ luật hình sự, đều có thể trở thành chủ thể của tội che giấu tội phạm. Tuy nhiên, chỉ những người che giấu tội phạm trong trường hợp Bộ luật Hình sự nêu rõ mới bị xử lý.

Khách thể: 

  • Hành vi che giấu tội phạm ảnh hưởng trực tiếp tới công việc và quá trình hoạt động của cơ quan tiến hành tố tụng, từ việc phát hiện, điều tra, định tội đến việc áp dụng biện pháp xử lý. Hậu quả của hành vi này là gây ảnh hưởng đến an ninh và trật tự xã hội.

Mặt chủ quan: 

  • Người phạm tội cố ý thực hiện hành vi, biết rằng mình đang giúp đỡ người phạm tội tránh sự trừng phạt của pháp luật nhưng vẫn tiếp tục hành vi của mình.

Mặt khách quan: 

  • Người phạm tội thực hiện hành vi mà không có sự hứa hẹn từ trước. Họ thường biết về hành vi phạm pháp của người phạm tội sau khi hành vi tội phạm đã diễn ra. Họ tiếp tục giúp đỡ bằng cách tạo điều kiện ẩn náu, giúp đỡ về mặt sinh hoạt, cung cấp nơi trốn tránh cho người phạm tội, hay thậm chí giúp giấu diếm dụng cụ phạm tội và xóa bỏ dấu vết. Những hành vi này gây khó khăn cho cơ quan điều tra trong việc tìm kiếm và xác định tội phạm.

4. Che giấu tội phạm phạt theo quy định điều 389 Bộ luật hình sự

Điều 389 Bộ luật hình sự 2015 nói về việc che giấu tội phạm có nét đặc trưng như sau:

Đối tượng: Cả Điều 389 khoản 1 và 2 đề cập đến những trường hợp tội phạm nghiêm trọng, do đó chỉ những người từ 16 tuổi trở lên mới có thể là chủ thể phạm tội.

Hành vi: Hành vi che giấu tội phạm không dựa trên sự thỏa thuận trước với người gây ra tội phạm. Nó chỉ xảy ra sau khi biết tội đã được gây ra. Hành vi này có thể thể hiện qua: 

+) Ẩn giấu thủ phạm: Biết rõ một người đã gây ra tội nhưng lại giúp đỡ họ trốn tránh pháp luật hoặc thay đổi diện mạo để tránh bị phát hiện.

+) Xoá bỏ dấu vết tội phạm: Mỗi tội phạm sẽ để lại dấu vết. Việc xoá bỏ chúng có mục đích che giấu hành vi phạm tội.

+) Ẩn giấu bằng chứng: Đây là việc giấu đi hoặc huỷ hoại công cụ, phương tiện mà thủ phạm sử dụng để gây ra tội phạm.

+) Ngăn cản việc phát hiện và xử lý tội phạm: Có thể thông qua việc từ chối cung cấp thông tin, lợi dụng quyền lực hoặc thậm chí mua chuộc để ngăn cản quá trình điều tra.

Hậu quả: Hậu quả không là điều kiện tiên quyết để xác định tội phạm. Một khi hành vi che giấu đã diễn ra, dù việc che giấu có thành công hay không, tội phạm cũng đã được hoàn thành.

5. Bố mẹ là người che dấu tội phạm thì có chịu trách nhiệm hình sự không?

Theo Khoản 2 Điều 18 Bộ luật hình sự 2015:

  • Những người có quan hệ huyết thống như ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột và người có quan hệ hôn nhân như vợ hoặc chồng với người gây ra tội phạm, khi che giấu tội phạm sẽ không bị xử lý hình sự theo quy định tại khoản 1 của Điều này. Tuy nhiên, nếu hành vi che giấu liên quan đến tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội khác có tính chất rất nghiêm trọng được nêu trong Điều 389, họ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự.

Do đó, nếu bố mẹ che giấu tội phạm của con cái, họ sẽ không bị xử lý hình sự, trừ khi việc che giấu liên quan đến tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội nghiêm trọng khác theo Điều 389 Bộ luật hình sự 2015.

Kết luận:

Tổ chức và cá nhân có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ và tuân thủ quy định của pháp luật trong việc phòng ngừa và xử lý tội phạm. Quy định về tội che giấu tội phạm không chỉ minh bạch hóa trách nhiệm của mỗi cá nhân và cộng đồng, mà còn góp phần tạo ra một xã hội an toàn và pháp trị. Để đảm bảo hiệu quả trong việc chống lại tội phạm và xây dựng một nền tảng vững chắc cho tương lai, mỗi người dân cần nhận biết, hiểu biết và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tội che giấu tội phạm.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
820 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TỘI CHE GIẤU TỘI PHẠM
Trong bộ máy pháp luật, việc che giấu tội phạm luôn được xem xét nghiêm túc và có quy định rõ ràng. Tội che giấu tội phạm không chỉ làm ảnh hưởng đến quá trình điều tra, truy tố mà còn tạo điều kiện cho những người phạm tội tiếp tục gây ra những hành vi trái pháp luật. Quy định pháp luật về tội che giấu tội phạm nhằm đảm bảo trật tự, an ninh xã hội và đặc biệt là sự công bằng trong việc xử lý các tội phạm.1.Thế nào là che dấu tội phạm?Theo Điều 18 Bộ luật hình sự 2015, việc che dấu tội phạm được hiểu như sau:Một người không có ý định trước, nhưng sau khi biết đến việc tội phạm đã xảy ra, nếu họ giúp người phạm tội trốn tránh, giấu chứng cứ hoặc can thiệp vào quá trình tìm ra sự thật và xử lý tội phạm, thì sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.Tuy nhiên, những người thuộc gia đình gần gũi của người phạm tội, như cha mẹ, con cái, ông bà, cháu nội/ngoại, anh chị em ruột, và vợ/chồng thì sẽ không bị xử phạt nếu họ che giấu tội phạm, trừ khi đó là những tội liên quan đến an ninh quốc gia hoặc tội ác khác đặc biệt nghiêm trọng theo Điều 389.Tóm lại, che dấu tội phạm là việc giấu diếm thông tin hoặc can thiệp vào quá trình pháp lý sau khi biết đến việc tội phạm đã diễn ra. Trong tình huống đã đề cập, việc chị dâu giúp em chồng trốn tránh trách nhiệm là một ví dụ về việc che dấu tội phạm.2. Liệu việc che dấu tội phạm có bị xử phạt không?Theo Điều 389 của Bộ luật hình sự 2015, được chỉnh sửa theo Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017:Bất kỳ ai che dấu các tội phạm nêu trong Bộ luật này mà không thuộc trường hợp theo Điều 18 Khoản 2, sẽ bị xử phạt cải tạo không giam giữ lên đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng tới 05 năm. Các tội phạm này bao gồm những điều liệt kê từ a) đến k).Trong trường hợp lạm dụng chức vụ hoặc quyền hạn để can thiệp việc phát hiện tội phạm hoặc bao che người phạm tội, phạt tù có thể từ 02 năm lên tới 07 năm.Nói cách khác, người che dấu tội phạm có thể phải đối mặt với án phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm, và nếu họ lạm dụng quyền hạn thì án phạt có thể lên tới 07 năm. Trong ví dụ bạn đưa ra, chị dâu che giấu hành vi vi phạm liên quan đến ma túy của em chồng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.3. Cấu thành tội che giấu tội phạmChủ thể: Bất cứ ai đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự, theo Điều 12 Bộ luật hình sự, đều có thể trở thành chủ thể của tội che giấu tội phạm. Tuy nhiên, chỉ những người che giấu tội phạm trong trường hợp Bộ luật Hình sự nêu rõ mới bị xử lý.Khách thể: Hành vi che giấu tội phạm ảnh hưởng trực tiếp tới công việc và quá trình hoạt động của cơ quan tiến hành tố tụng, từ việc phát hiện, điều tra, định tội đến việc áp dụng biện pháp xử lý. Hậu quả của hành vi này là gây ảnh hưởng đến an ninh và trật tự xã hội.Mặt chủ quan: Người phạm tội cố ý thực hiện hành vi, biết rằng mình đang giúp đỡ người phạm tội tránh sự trừng phạt của pháp luật nhưng vẫn tiếp tục hành vi của mình.Mặt khách quan: Người phạm tội thực hiện hành vi mà không có sự hứa hẹn từ trước. Họ thường biết về hành vi phạm pháp của người phạm tội sau khi hành vi tội phạm đã diễn ra. Họ tiếp tục giúp đỡ bằng cách tạo điều kiện ẩn náu, giúp đỡ về mặt sinh hoạt, cung cấp nơi trốn tránh cho người phạm tội, hay thậm chí giúp giấu diếm dụng cụ phạm tội và xóa bỏ dấu vết. Những hành vi này gây khó khăn cho cơ quan điều tra trong việc tìm kiếm và xác định tội phạm.4. Che giấu tội phạm phạt theo quy định điều 389 Bộ luật hình sựĐiều 389 Bộ luật hình sự 2015 nói về việc che giấu tội phạm có nét đặc trưng như sau:Đối tượng: Cả Điều 389 khoản 1 và 2 đề cập đến những trường hợp tội phạm nghiêm trọng, do đó chỉ những người từ 16 tuổi trở lên mới có thể là chủ thể phạm tội.Hành vi: Hành vi che giấu tội phạm không dựa trên sự thỏa thuận trước với người gây ra tội phạm. Nó chỉ xảy ra sau khi biết tội đã được gây ra. Hành vi này có thể thể hiện qua: +) Ẩn giấu thủ phạm: Biết rõ một người đã gây ra tội nhưng lại giúp đỡ họ trốn tránh pháp luật hoặc thay đổi diện mạo để tránh bị phát hiện.+) Xoá bỏ dấu vết tội phạm: Mỗi tội phạm sẽ để lại dấu vết. Việc xoá bỏ chúng có mục đích che giấu hành vi phạm tội.+) Ẩn giấu bằng chứng: Đây là việc giấu đi hoặc huỷ hoại công cụ, phương tiện mà thủ phạm sử dụng để gây ra tội phạm.+) Ngăn cản việc phát hiện và xử lý tội phạm: Có thể thông qua việc từ chối cung cấp thông tin, lợi dụng quyền lực hoặc thậm chí mua chuộc để ngăn cản quá trình điều tra.Hậu quả: Hậu quả không là điều kiện tiên quyết để xác định tội phạm. Một khi hành vi che giấu đã diễn ra, dù việc che giấu có thành công hay không, tội phạm cũng đã được hoàn thành.5. Bố mẹ là người che dấu tội phạm thì có chịu trách nhiệm hình sự không?Theo Khoản 2 Điều 18 Bộ luật hình sự 2015:Những người có quan hệ huyết thống như ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột và người có quan hệ hôn nhân như vợ hoặc chồng với người gây ra tội phạm, khi che giấu tội phạm sẽ không bị xử lý hình sự theo quy định tại khoản 1 của Điều này. Tuy nhiên, nếu hành vi che giấu liên quan đến tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội khác có tính chất rất nghiêm trọng được nêu trong Điều 389, họ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự.Do đó, nếu bố mẹ che giấu tội phạm của con cái, họ sẽ không bị xử lý hình sự, trừ khi việc che giấu liên quan đến tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội nghiêm trọng khác theo Điều 389 Bộ luật hình sự 2015.Kết luận:Tổ chức và cá nhân có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ và tuân thủ quy định của pháp luật trong việc phòng ngừa và xử lý tội phạm. Quy định về tội che giấu tội phạm không chỉ minh bạch hóa trách nhiệm của mỗi cá nhân và cộng đồng, mà còn góp phần tạo ra một xã hội an toàn và pháp trị. Để đảm bảo hiệu quả trong việc chống lại tội phạm và xây dựng một nền tảng vững chắc cho tương lai, mỗi người dân cần nhận biết, hiểu biết và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tội che giấu tội phạm.