PHẠM TỘI QUẢ TANG VÀ TRÌNH TỰ THỦ TỤC BẮT NGƯỜI PHẠM TỘI QUẢ TANG THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT
Trong xã hội pháp quyền, việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của công dân đồng thời duy trì trật tự an ninh là điều cần thiết. Trong những tình huống đặc biệt như phạm tội quả tang, việc xử lý nhanh chóng, chính xác và tuân thủ theo quy định của pháp luật là vô cùng quan trọng. Chủ đề về "Phạm tội quả tang và trình tự thủ tục bắt người phạm tội quả tang theo quy định pháp luật" sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khái niệm, quy định cũng như trách nhiệm của các bên liên quan trong việc xử lý những tình huống như vậy.
1.Thế nào là phạm tội quả tang?
Phạm tội quả tang được hiểu là một người đang tiến hành hoặc vừa kết thúc hành vi phạm tội thì bị bắt gặp hoặc bị truy đuổi.
Khi một cá nhân hoặc tổ chức phát hiện ra một người đang thực hiện hành vi vi phạm hoặc vừa thực hiện xong, họ có quyền tiến hành bắt giữ và đưa người đó đến cơ quan Công an, Viện kiểm sát, hoặc Ủy ban nhân dân gần nhất. Đây chính là việc bắt người phạm tội quả tang.
Một người bị bắt quả tang là người đang tiến hành hoặc vừa kết thúc hành vi phạm tội nhưng chưa hoàn thành tội phạm hoặc chưa kịp ẩn giấu chứng cứ và bị bắt gặp hoặc truy đuổi.
Nói cách khác, các tình huống liên quan đến việc bắt người phạm tội quả tang bao gồm:
- Khi người đó đang tiến hành tội phạm và bị bắt gặp.
- Khi người đó vừa kết thúc hành vi phạm tội và bị bắt gặp.
- Khi người đó đang bị truy đuổi sau khi thực hiện tội phạm.
Một ví dụ điển hình cho việc bắt người phạm tội quả tang là: Một người sau khi cướp giật túi xách đã bị nạn nhân phát hiện, nạn nhân lên tiếng kêu gọi và tên cướp chạy trốn nhưng cuối cùng bị bắt.
2. Ai được quyền bắt người phạm tội quả tang?
Theo Điều 111 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, bất cứ ai khi chứng kiến một người trong quá trình phạm tội hoặc ngay sau khi hành vi phạm tội đã diễn ra, đều có quyền tiến hành bắt giữ và đưa người đó đến những cơ quan có thẩm quyền gần nhất, bao gồm:
- Cơ quan Công an;
- Viện kiểm sát;
- Ủy ban nhân dân.
Khi bắt giữ người phạm tội quả tang, mọi người đều được quyền tịch thu vũ khí hoặc hung khí mà người bị bắt đang mang theo.
Đối với trường hợp Công an các đơn vị nhỏ như xã, phường, thị trấn, hoặc Đồn Công an tiến hành bắt giữ người phạm tội quả tang, họ cần thu giữ và lưu giữ tạm thời những vũ khí, hung khí cũng như tài liệu và đồ vật liên quan. Họ sau đó cần lập biên bản về việc bắt giữ, thu thập lời khai sơ bộ, bảo vệ hiện trường theo quy định của pháp luật, và nhanh chóng giải ngay người bị bắt hoặc thông báo cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền.
3. Trình tự thủ tục bắt người phạm tội quả tang theo quy định pháp luật?
Để tuân thủ Bộ luật Tố tụng hình sự trong việc bắt giữ người phạm tội quả tang, thủ tục được thực hiện như sau:
Đối với Công an ở cấp xã, phường, thị trấn hoặc Đồn Công an khi tiến hành bắt giữ người phạm tội quả tang:
- Bước 1: Tịch thu và giữ tạm thời vũ khí, hung khí; bảo quản các tài liệu và đồ vật liên quan.
- Bước 2: Thực hiện lập Biên bản về việc bắt giữ, thu thập lời khai ban đầu và bảo vệ hiện trường theo quy định.
- Bước 3: Hoặc giải ngay người bị bắt, hoặc thông báo ngay lập tức cho Cơ quan điều tra thẩm quyền.
Đối với trường hợp cá nhân (không phải là Công an ở cấp xã, phường, thị trấn hoặc Đồn Công an) bắt giữ người phạm tội quả tang:
- Người bắt giữ cần đưa người bị bắt đến cơ quan thẩm quyền gần nhất như Công an, Viện kiểm sát, hoặc Ủy ban nhân dân.
- Cơ quan này sau đó phải thực hiện lập Biên bản tiếp nhận. Họ có thể tiếp tục giữ người bị bắt hoặc thông báo ngay cho Cơ quan điều tra thẩm quyền.
4. Sau khi bắt người phạm tội quả tang cần làm gì?
Các bước thực hiện sau khi bắt giữ người phạm tội quả tang như sau:
- Chuyển Người Phạm Tội: Ngay sau khi bắt giữ, người phạm tội cần được đưa đến cơ quan Công an, Viện kiểm sát, hoặc Ủy ban nhân dân gần nhất.
- Lập Biên Bản: Cơ quan tiếp nhận phải lập biên bản về việc bắt giữ, theo quy định của Điều 111 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
- Xử Lý Vũ Khí và Vật Chứng: Nếu là Công an xã, phường, thị trấn, hoặc Đồn Công an, họ cần thu giữ và bảo quản tất cả vũ khí, hung khí, tài liệu và các vật liên quan khác.
- Thu Thập Lời Khai: Cần phải thu thập lời khai ban đầu từ người bị bắt và bảo vệ hiện trường phạm tội.
- Thông Báo cho Cơ Quan Điều Tra: Trong trường hợp cần thiết, cơ quan tiếp nhận người phạm tội cần thông báo cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền.
- Quyết Định Về Tình Trạng Người Bị Bắt: Theo Điều 114, trong vòng 12 giờ sau khi bắt giữ, cơ quan có thẩm quyền phải ra quyết định về việc tạm giữ hoặc phóng thích người bị bắt.
- Thông Báo cho Gia Đình và Cộng Đồng: Gia đình của người bị bắt và chính quyền địa phương, cơ quan hoặc tổ chức nơi người đó làm việc hoặc học tập cần được thông báo về việc bắt giữ, theo Điều 115 và 116.
- Đảm Bảo Quyền của Người Bị Bắt: Không được hành hạ, đánh đập hoặc giam giữ người bị bắt một cách bất hợp pháp.
Mọi hành động liên quan đến việc bắt giữ và xử lý người phạm tội quả tang phải tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật.
Kết luận:
Phạm tội quả tang không chỉ đề cập đến việc phạm phải hành vi vi phạm pháp luật ngay tại thời điểm bị phát hiện mà còn liên quan đến trách nhiệm và quyền lợi của người dân, cơ quan chức năng trong việc bảo vệ trật tự an ninh. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục bắt người phạm tội quả tang theo quy định pháp luật không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người dân mà còn giúp xây dựng niềm tin vào một hệ thống tư pháp công bằng, minh bạch.