0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6505e39b6f7d3-1.png

Hướng dẫn chi tiết Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất

Hướng dẫn chi tiết: Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất

Quy định về quyền thừa kế

Quy định về quyền thừa kế được rõ ràng và bảo vệ bởi pháp luật Việt Nam. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xác định quyền và trách nhiệm của công dân khi thừa kế tài sản. Quyền thừa kế theo pháp luật được cụ thể hóa như sau:

Theo Điều 609 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền thừa kế bao gồm:

  • Quyền lập di chúc: Cá nhân có quyền lập di chúc để quyết định về tài sản của mình sau khi qua đời.
  • Quyền để lại tài sản: Người có quyền để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo quy định của pháp luật.
  • Quyền thừa hưởng di sản: Cá nhân có quyền thừa hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Người thừa kế không là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc: Người không được quyền thừa kế nếu họ là cá nhân đã được người chết đặt trong di chúc.

Đối tượng của quyền thừa kế

Pháp luật Việt Nam phân chia thừa kế thành hai hình thức chính: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo quy định của pháp luật. Điều này giúp xác định rõ ràng quyền và trách nhiệm của người thừa kế và đảm bảo tính công bằng trong việc chia tài sản.

Về đối tượng của quyền thừa kế, đó là tài sản thuộc sở hữu của người đã qua đời và người đã qua đời đã sử dụng một cách hợp pháp để lại cho những người còn sống. Tài sản, theo quy định của Điều 105 Bộ luật Dân sự năm 2015, bao gồm:

  • Vật: Đây là các đối tượng hữu hình như ô tô, nhà cửa, trang sức, và các đồ vật có giá trị khác.
  • Tiền: Gồm các khoản tiền mặt và tiền gửi ở ngân hàng hoặc các loại tài khoản tài chính khác.
  • Giấy tờ có giá: Bao gồm giấy tờ quan trọng như hợp đồng, giấy chứng nhận sở hữu, chứng chỉ cổ phần, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các giấy tờ có giá trị khác.
  • Quyền tài sản: Điều này ám chỉ các quyền có giá trị, thường được định giá bằng tiền, như quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất, và các quyền tài sản khác.

Ngoài ra, tài sản thừa kế bao gồm cả tài sản riêng của người đã qua đời cũng như phần tài sản của họ trong tài sản chung với người khác. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và công bằng trong việc xác định quyền thừa kế và phân chia tài sản.

Hồ sơ thừa kế đất đai

Về tài sản của người để lại di sản:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác liên quan đến đất đai.
  • Sổ tiết kiệm.
  • Giấy đăng ký xe (nếu có).
  • Giấy chứng nhận cổ phần hoặc giấy tờ liên quan đến tài sản có giá trị khác.

Về nhân thân của người thừa kế:

  • Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD).
  • Hộ khẩu.
  • Giấy khai sinh.

Các tài liệu khác:

  • Phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu.
  • Giấy chứng tử của người đã qua đời.
  • Trong trường hợp có di chúc và di chúc ghi rõ cách phân chia tài sản, cần cung cấp bản di chúc này.

Trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không ghi rõ cách phân chia di sản, cần bổ sung thêm:

  • Tờ tường trình và cam kết về quan hệ nhân thân.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân giữa người thừa kế theo quy định pháp luật với người đã qua đời và để lại di sản. Điều này bao gồm hộ khẩu, giấy khai sinh, tờ khai nhân khẩu.

Một số giấy tờ có thể bị mất do thời gian, trong trường hợp này:

  • Người khai nhận di sản thừa kế cần đến UBND xã hoặc phường để xin trích lục giấy tờ như bản khai tử, giấy khai sinh hoặc xác nhận tình trạng hôn nhân.
  • Xác nhận nhân khẩu gia đình ông/bà từ ngày tháng năm tại cơ quan Công an quản lý.

Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất 

Bước 1: Khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế

Người thừa kế cần thực hiện thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế, tùy thuộc vào tình huống cụ thể:

  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản: Nếu người thừa kế muốn phân chia quyền sử dụng đất cụ thể cho từng người thừa kế một phần riêng biệt. Điều này áp dụng trong trường hợp thừa kế theo quy định pháp luật hoặc thừa kế theo di chúc mà di chúc không chỉ định rõ phân chia cụ thể.
  • Văn bản khai nhận di sản: Nếu người thừa kế muốn sở hữu chung quyền sử dụng đất và quản lý sử dụng đất cùng nhau. Điều này áp dụng trong trường hợp người duy nhất được thừa kế theo quy định pháp luật hoặc trong trường hợp tất cả thừa kế theo quy định pháp luật nhưng không có thỏa thuận phân chia di sản.

Nếu không thể đạt được thỏa thuận về phân chia di sản và xảy ra tranh chấp, thì bước tiếp theo là yêu cầu Tòa án giải quyết.  Trong trường hợp này, Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có tài sản tranh chấp sẽ có thẩm quyền giải quyết (khoản 5 Điều 26 và điểm c khoản 1 Điều 39 Bộ luật tố tụng dân sự 2015).

Tất cả văn bản thỏa thuận phân chia di sản và văn bản khai nhận di sản cần phải được công chứng theo quy định của Điều 57, 58 Luật công chứng 2014. Quá trình công chứng sẽ xác minh tính hợp pháp và chính xác của tài liệu.

Bước 2: Đăng ký quyền sử dụng đất

Sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế, người thừa kế quyền sử dụng đất cần nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai.

Trình tự, thủ tục đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất được quy định tại Điều 79 Nghị định 43/2014/NĐ-CP như sau:

  • Người sử dụng đất nộp 01 bộ hồ sơ thực hiện quyền của người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất.
  • Trường hợp muốn thực hiện quyền của người sử dụng đất đối với một phần thửa đất, người sử dụng đất đề nghị Văn phòng đăng ký đất đai thực hiện đo đạc tách thửa đối với phần diện tích cần thực hiện quyền của người sử dụng đất trước khi nộp hồ sơ.

Hồ sơ nộp khi thực hiện chuyển quyền sử dụng đất theo quy định tại Khoản 2 Điều 7 Thông tư 33/2017/TT-BTNMT như sau:

  • Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất.
  • Văn bản thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Trong trường hợp người thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất là người duy nhất, cần có đơn đề nghị đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của người thừa kế.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp.

Văn phòng đăng ký đất đai sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ, xác minh tính hợp pháp và chính xác của tài liệu. Nếu hồ sơ đủ điều kiện, sẽ tiến hành cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

Hồ sơ cần phải được xử lý và giải quyết trong thời hạn không quá 10 ngày theo điểm l.2 khoản 40 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP

Điều này mô tả quá trình thừa kế quyền sử dụng đất và thực hiện thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi liên quan: 

Hồ sơ thừa kế đất đai gồm những gì?

Hồ sơ thừa kế đất đai bao gồm các tài liệu và giấy tờ sau đây:

  • Sơ yếu lý lịch của người được nhận thừa kế: Đây là thông tin cá nhân của người được nhận thừa kế, bao gồm tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, quốc tịch, và các thông tin cá nhân khác.
  • Giấy tờ xác định danh tính: Bao gồm chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người được nhận thừa kế.
  • Giấy chứng tử: Để xác nhận việc người thừa kế đã qua đời.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất: Bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất.
  • Giấy tờ về tài sản gắn liền với đất: Nếu có, bao gồm giấy phép xây dựng, sổ đỏ, sổ hồng, hợp thức hóa nhà, và bất kỳ giấy tờ nào liên quan đến tài sản gắn liền với đất.
  • Thời hạn sử dụng đất: Điều này liên quan đến việc xác định thời gian còn lại của quyền sử dụng đất.

Chi phí làm thủ tục thừa kế bao gồm những phí gì? 

Chi phí thực hiện thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất có thể bao gồm:

  • Lệ phí công chứng: Nếu cần công chứng các tài liệu thừa kế.
  • Lệ phí đăng ký và làm thủ tục tại cơ quan đăng ký đất đai: Đây là lệ phí liên quan đến việc đăng ký biến động đất đai và các thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất.
  • Phí luật sư hoặc tư vấn pháp lý: Nếu bạn thuê luật sư hoặc chuyên gia tư vấn pháp lý để hỗ trợ trong thủ tục thừa kế.
  • Phí xác minh và làm rõ quyền sử dụng đất: Nếu cần phải xác minh và làm rõ quyền sử dụng đất.
  • Phí khác: Các chi phí khác có thể xuất hiện tùy thuộc vào tình huống cụ thể và quy định địa phương.

Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất có di chúc thì như thế nào?

Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất khi có di chúc thường bao gồm các bước sau:

  • Xác định di chúc: Đầu tiên, cần xác định xem người đã qua đời có để lại di chúc không. Nếu có, di chúc sẽ quyết định việc chia tài sản và quyền sử dụng đất theo ý nguyện của người lập di chúc.
  • Lập hồ sơ thừa kế: Tạo hồ sơ thừa kế bao gồm các giấy tờ cần thiết như di chúc, giấy tờ xác định danh tính, giấy tờ về tài sản và quyền sử dụng đất.
  • Công chứng và đăng ký: Hồ sơ thừa kế cần được công chứng và đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai hoặc cơ quan có thẩm quyền tương tự.

Một số nguyên tắc chia thừa kế theo pháp luật ?

Trong việc thừa kế theo quy định của pháp luật, mọi người được hưởng di sản thừa kế không phụ thuộc vào mức độ năng lực hành vi. Mọi cá nhân đều được coi là bình đẳng trong việc hưởng di sản thừa kế của người đã qua đời và phải thực hiện các nghĩa vụ mà người đã qua đời chưa thực hiện trong phạm vi di sản của họ.

Người thừa kế theo quy định của pháp luật được xác định theo các hàng thừa kế. Những người thuộc cùng một hàng thừa kế sẽ được hưởng di sản một cách bình đẳng, và những người ở hàng thừa kế sau chỉ có quyền thừa kế nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã qua đời, bị truất quyền thừa kế, hoặc từ chối nhận di sản.

Hàng thừa kế theo pháp luật được quy định như thế nào ?

Theo Điều 651 của Bộ Luật Dân Sự 2015, hàng thừa kế được chia thành ba loại:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người đã qua đời.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Bao gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người đã qua đời; cũng như cháu ruột của người đã qua đời mà người đã qua đời là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thừa kế thứ ba: Bao gồm cụ nội, cụ ngoại của người đã qua đời; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người đã qua đời; cũng như cháu ruột của người đã qua đời mà người đã qua đời là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; và chắt ruột của người đã qua đời mà người đã qua đời là cụ nội, cụ ngoại.

Phí công chứng về văn bản phân chia di sản thừa kế ?

Về phí công chứng, theo Điều 66 của Luật Công chứng 2014, phí công chứng được tính dựa trên loại văn bản và dịch vụ cụ thể mà bạn yêu cầu công chứng, và mức phí cụ thể sẽ tuân theo quy định của pháp luật.

 

avatar
Trần Tuệ Tâm
819 ngày trước
Hướng dẫn chi tiết Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất
Hướng dẫn chi tiết: Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đấtQuy định về quyền thừa kếQuy định về quyền thừa kế được rõ ràng và bảo vệ bởi pháp luật Việt Nam. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xác định quyền và trách nhiệm của công dân khi thừa kế tài sản. Quyền thừa kế theo pháp luật được cụ thể hóa như sau:Theo Điều 609 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền thừa kế bao gồm:Quyền lập di chúc: Cá nhân có quyền lập di chúc để quyết định về tài sản của mình sau khi qua đời.Quyền để lại tài sản: Người có quyền để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo quy định của pháp luật.Quyền thừa hưởng di sản: Cá nhân có quyền thừa hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.Người thừa kế không là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc: Người không được quyền thừa kế nếu họ là cá nhân đã được người chết đặt trong di chúc.Đối tượng của quyền thừa kếPháp luật Việt Nam phân chia thừa kế thành hai hình thức chính: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo quy định của pháp luật. Điều này giúp xác định rõ ràng quyền và trách nhiệm của người thừa kế và đảm bảo tính công bằng trong việc chia tài sản.Về đối tượng của quyền thừa kế, đó là tài sản thuộc sở hữu của người đã qua đời và người đã qua đời đã sử dụng một cách hợp pháp để lại cho những người còn sống. Tài sản, theo quy định của Điều 105 Bộ luật Dân sự năm 2015, bao gồm:Vật: Đây là các đối tượng hữu hình như ô tô, nhà cửa, trang sức, và các đồ vật có giá trị khác.Tiền: Gồm các khoản tiền mặt và tiền gửi ở ngân hàng hoặc các loại tài khoản tài chính khác.Giấy tờ có giá: Bao gồm giấy tờ quan trọng như hợp đồng, giấy chứng nhận sở hữu, chứng chỉ cổ phần, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các giấy tờ có giá trị khác.Quyền tài sản: Điều này ám chỉ các quyền có giá trị, thường được định giá bằng tiền, như quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất, và các quyền tài sản khác.Ngoài ra, tài sản thừa kế bao gồm cả tài sản riêng của người đã qua đời cũng như phần tài sản của họ trong tài sản chung với người khác. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và công bằng trong việc xác định quyền thừa kế và phân chia tài sản.Hồ sơ thừa kế đất đaiVề tài sản của người để lại di sản:Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác liên quan đến đất đai.Sổ tiết kiệm.Giấy đăng ký xe (nếu có).Giấy chứng nhận cổ phần hoặc giấy tờ liên quan đến tài sản có giá trị khác.Về nhân thân của người thừa kế:Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc thẻ căn cước công dân (CCCD).Hộ khẩu.Giấy khai sinh.Các tài liệu khác:Phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu.Giấy chứng tử của người đã qua đời.Trong trường hợp có di chúc và di chúc ghi rõ cách phân chia tài sản, cần cung cấp bản di chúc này.Trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không ghi rõ cách phân chia di sản, cần bổ sung thêm:Tờ tường trình và cam kết về quan hệ nhân thân.Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân giữa người thừa kế theo quy định pháp luật với người đã qua đời và để lại di sản. Điều này bao gồm hộ khẩu, giấy khai sinh, tờ khai nhân khẩu.Một số giấy tờ có thể bị mất do thời gian, trong trường hợp này:Người khai nhận di sản thừa kế cần đến UBND xã hoặc phường để xin trích lục giấy tờ như bản khai tử, giấy khai sinh hoặc xác nhận tình trạng hôn nhân.Xác nhận nhân khẩu gia đình ông/bà từ ngày tháng năm tại cơ quan Công an quản lý.Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất Bước 1: Khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kếNgười thừa kế cần thực hiện thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế, tùy thuộc vào tình huống cụ thể:Văn bản thỏa thuận phân chia di sản: Nếu người thừa kế muốn phân chia quyền sử dụng đất cụ thể cho từng người thừa kế một phần riêng biệt. Điều này áp dụng trong trường hợp thừa kế theo quy định pháp luật hoặc thừa kế theo di chúc mà di chúc không chỉ định rõ phân chia cụ thể.Văn bản khai nhận di sản: Nếu người thừa kế muốn sở hữu chung quyền sử dụng đất và quản lý sử dụng đất cùng nhau. Điều này áp dụng trong trường hợp người duy nhất được thừa kế theo quy định pháp luật hoặc trong trường hợp tất cả thừa kế theo quy định pháp luật nhưng không có thỏa thuận phân chia di sản.Nếu không thể đạt được thỏa thuận về phân chia di sản và xảy ra tranh chấp, thì bước tiếp theo là yêu cầu Tòa án giải quyết.  Trong trường hợp này, Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có tài sản tranh chấp sẽ có thẩm quyền giải quyết (khoản 5 Điều 26 và điểm c khoản 1 Điều 39 Bộ luật tố tụng dân sự 2015).Tất cả văn bản thỏa thuận phân chia di sản và văn bản khai nhận di sản cần phải được công chứng theo quy định của Điều 57, 58 Luật công chứng 2014. Quá trình công chứng sẽ xác minh tính hợp pháp và chính xác của tài liệu.Bước 2: Đăng ký quyền sử dụng đấtSau khi hoàn tất thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế, người thừa kế quyền sử dụng đất cần nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai.Trình tự, thủ tục đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất được quy định tại Điều 79 Nghị định 43/2014/NĐ-CP như sau:Người sử dụng đất nộp 01 bộ hồ sơ thực hiện quyền của người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất.Trường hợp muốn thực hiện quyền của người sử dụng đất đối với một phần thửa đất, người sử dụng đất đề nghị Văn phòng đăng ký đất đai thực hiện đo đạc tách thửa đối với phần diện tích cần thực hiện quyền của người sử dụng đất trước khi nộp hồ sơ.Hồ sơ nộp khi thực hiện chuyển quyền sử dụng đất theo quy định tại Khoản 2 Điều 7 Thông tư 33/2017/TT-BTNMT như sau:Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất.Văn bản thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Trong trường hợp người thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất là người duy nhất, cần có đơn đề nghị đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của người thừa kế.Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp.Văn phòng đăng ký đất đai sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ, xác minh tính hợp pháp và chính xác của tài liệu. Nếu hồ sơ đủ điều kiện, sẽ tiến hành cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.Hồ sơ cần phải được xử lý và giải quyết trong thời hạn không quá 10 ngày theo điểm l.2 khoản 40 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CPĐiều này mô tả quá trình thừa kế quyền sử dụng đất và thực hiện thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.Câu hỏi liên quan: Hồ sơ thừa kế đất đai gồm những gì?Hồ sơ thừa kế đất đai bao gồm các tài liệu và giấy tờ sau đây:Sơ yếu lý lịch của người được nhận thừa kế: Đây là thông tin cá nhân của người được nhận thừa kế, bao gồm tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, quốc tịch, và các thông tin cá nhân khác.Giấy tờ xác định danh tính: Bao gồm chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người được nhận thừa kế.Giấy chứng tử: Để xác nhận việc người thừa kế đã qua đời.Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất: Bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất.Giấy tờ về tài sản gắn liền với đất: Nếu có, bao gồm giấy phép xây dựng, sổ đỏ, sổ hồng, hợp thức hóa nhà, và bất kỳ giấy tờ nào liên quan đến tài sản gắn liền với đất.Thời hạn sử dụng đất: Điều này liên quan đến việc xác định thời gian còn lại của quyền sử dụng đất.Chi phí làm thủ tục thừa kế bao gồm những phí gì? Chi phí thực hiện thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất có thể bao gồm:Lệ phí công chứng: Nếu cần công chứng các tài liệu thừa kế.Lệ phí đăng ký và làm thủ tục tại cơ quan đăng ký đất đai: Đây là lệ phí liên quan đến việc đăng ký biến động đất đai và các thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất.Phí luật sư hoặc tư vấn pháp lý: Nếu bạn thuê luật sư hoặc chuyên gia tư vấn pháp lý để hỗ trợ trong thủ tục thừa kế.Phí xác minh và làm rõ quyền sử dụng đất: Nếu cần phải xác minh và làm rõ quyền sử dụng đất.Phí khác: Các chi phí khác có thể xuất hiện tùy thuộc vào tình huống cụ thể và quy định địa phương.Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất có di chúc thì như thế nào?Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất khi có di chúc thường bao gồm các bước sau:Xác định di chúc: Đầu tiên, cần xác định xem người đã qua đời có để lại di chúc không. Nếu có, di chúc sẽ quyết định việc chia tài sản và quyền sử dụng đất theo ý nguyện của người lập di chúc.Lập hồ sơ thừa kế: Tạo hồ sơ thừa kế bao gồm các giấy tờ cần thiết như di chúc, giấy tờ xác định danh tính, giấy tờ về tài sản và quyền sử dụng đất.Công chứng và đăng ký: Hồ sơ thừa kế cần được công chứng và đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai hoặc cơ quan có thẩm quyền tương tự.Một số nguyên tắc chia thừa kế theo pháp luật ?Trong việc thừa kế theo quy định của pháp luật, mọi người được hưởng di sản thừa kế không phụ thuộc vào mức độ năng lực hành vi. Mọi cá nhân đều được coi là bình đẳng trong việc hưởng di sản thừa kế của người đã qua đời và phải thực hiện các nghĩa vụ mà người đã qua đời chưa thực hiện trong phạm vi di sản của họ.Người thừa kế theo quy định của pháp luật được xác định theo các hàng thừa kế. Những người thuộc cùng một hàng thừa kế sẽ được hưởng di sản một cách bình đẳng, và những người ở hàng thừa kế sau chỉ có quyền thừa kế nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã qua đời, bị truất quyền thừa kế, hoặc từ chối nhận di sản.Hàng thừa kế theo pháp luật được quy định như thế nào ?Theo Điều 651 của Bộ Luật Dân Sự 2015, hàng thừa kế được chia thành ba loại:Hàng thừa kế thứ nhất: Bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người đã qua đời.Hàng thừa kế thứ hai: Bao gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người đã qua đời; cũng như cháu ruột của người đã qua đời mà người đã qua đời là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.Hàng thừa kế thứ ba: Bao gồm cụ nội, cụ ngoại của người đã qua đời; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người đã qua đời; cũng như cháu ruột của người đã qua đời mà người đã qua đời là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; và chắt ruột của người đã qua đời mà người đã qua đời là cụ nội, cụ ngoại.Phí công chứng về văn bản phân chia di sản thừa kế ?Về phí công chứng, theo Điều 66 của Luật Công chứng 2014, phí công chứng được tính dựa trên loại văn bản và dịch vụ cụ thể mà bạn yêu cầu công chứng, và mức phí cụ thể sẽ tuân theo quy định của pháp luật.