Thủ tục ly hôn đơn phương với người nước ngoài
Quy định về ly hôn đơn phương
Trong trường hợp xuất hiện mâu thuẫn nghiêm trọng trong cuộc sống hôn nhân và mục tiêu ban đầu của hôn nhân không thể thực hiện, các bên có quyền yêu cầu Tòa án xem xét việc ly hôn.
Nếu không đạt được sự đồng thuận về các vấn đề liên quan như quan hệ hôn nhân, quyền nuôi con, cấp dưỡng, và tài sản, thì quá trình ly hôn có thể được thực hiện theo thủ tục đơn phương.
Đây là việc ly hôn theo yêu cầu của một trong hai bên vợ hoặc chồng, hoặc một người thân khác (nếu đáp ứng các điều kiện quy định) theo quy định tại Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
Theo quy định của Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc giải quyết ly hôn trong các trường hợp sau được thực hiện như sau:
- Khi một trong hai bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn, nhưng quá trình hòa giải tại Tòa án không thành công, Tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn nếu có căn cứ cho việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền hoặc nghĩa vụ của vợ hoặc chồng, gây ra tình trạng nghiêm trọng cho hôn nhân, làm cho đời sống chung không thể tiếp tục, và mục tiêu của hôn nhân không thể thực hiện được.
- Trong trường hợp vợ hoặc chồng của người khác tuyên bố mất tích và yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn.
- Nếu có yêu cầu ly hôn theo quy định tại khoản 2 của Điều 51 của Luật này, Tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn nếu có căn cứ cho việc chồng hoặc vợ có hành vi bạo lực gia đình gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của người kia.
Quy định về thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài
Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn nghiêm trọng trong cuộc sống hôn nhân và mục tiêu hôn nhân không thể thực hiện được, các bên có quyền yêu cầu Tòa án xem xét việc ly hôn.
Khi không đạt được sự đồng thuận về các vấn đề liên quan như quan hệ hôn nhân, quyền nuôi con, cấp dưỡng, và tài sản, quá trình ly hôn có thể được thực hiện theo thủ tục đơn phương.
Điều này có thể xảy ra theo yêu cầu của một trong hai bên vợ hoặc chồng hoặc một người thân khác (nếu đáp ứng các điều kiện quy định) theo quy định tại Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
Để xác định Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài, quy định như sau:
- Thẩm quyền giải quyết vụ việc ly hôn theo vụ việc nằm dưới sự tranh chấp hoặc theo yêu cầu về hôn nhân gia đình, theo quy định của Điều 28 và Điều 29 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, thuộc thẩm quyền của Tòa án.
- Thẩm quyền giải quyết ly hôn theo cấp Tòa án, theo quy định của Điều 35, Điều 36 và Điều 37 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, việc giải quyết các vụ việc hôn nhân có yếu tố nước ngoài thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
- Thẩm quyền giải quyết ly hôn theo lãnh thổ, theo quy định của Điều 39 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc nơi bị đơn có trụ sở nếu bị đơn là cá nhân hoặc tổ chức.
- Trong trường hợp không biết nơi cư trú hoặc làm việc của bị đơn, theo quy định của Điều 40 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc, có trụ sở cuối cùng hoặc nơi bị đơn có tài sản để giải quyết.
Tóm lại:
- Trường hợp 1: Nếu người chồng có nơi cư trú (thường trú hoặc tạm trú) tại Việt Nam, thì thẩm quyền giải quyết vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh/thành phố nơi người chồng cư trú hoặc làm việc.
- Trường hợp 2: Nếu không biết nơi cư trú hoặc làm việc của người chồng, thì thẩm quyền giải quyết vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài do TAND tỉnh nơi người chồng cư trú hoặc làm việc cuối cùng hoặc nơi người chồng có tài sản để giải quyết.
- Trường hợp 3: Nếu người chồng không có nơi cư trú (thường trú hoặc tạm trú) tại Việt Nam, thì thẩm quyền giải quyết vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh/thành phố nơi người vợ cư trú hoặc làm việc.
Thủ tục ly hôn đơn phương với người nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và nộp hồ sơ ly hôn
Để tiến hành thủ tục ly hôn đơn phương với chồng hoặc vợ là người nước ngoài, bạn cần chuẩn bị hồ sơ ly hôn bao gồm các giấy tờ đã được đề cập. Trong trường hợp bạn không thể tham gia phiên xét xử, bạn cần nộp đơn yêu cầu xét xử vắng mặt.
Hồ sơ ly hôn có thể được nộp đến Tòa án có thẩm quyền thông qua các phương thức sau đây:
- Nộp trực tiếp tại Tòa án.
- Gửi đến Tòa án qua dịch vụ bưu chính.
- Gửi trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).
Bước 2: Tòa án thụ lý hồ sơ ly hôn
Nếu hồ sơ khởi kiện được đầy đủ và vụ án nằm trong thẩm quyền của Tòa án, Tòa án sẽ ra thông báo yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí. Trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện phải thực hiện nộp tiền tạm ứng án phí và cung cấp biên lai cho Tòa án.
Nếu hồ sơ ly hôn không đầy đủ hoặc cần sửa đổi, bổ sung, Thẩm phán sẽ thông báo cho người khởi kiện để họ thực hiện sửa đổi, bổ sung.
Bước 3: Xác minh địa chỉ cư trú của bị đơn
Trường hợp bị đơn (người nước ngoài) đã rời Việt Nam và không thực hiện nghĩa vụ vợ chồng, và trong thời gian từ một năm trở lên không có tin tức về địa chỉ của họ, Tòa án sẽ tiến hành thủ tục xác minh địa chỉ cư trú của bị đơn.
Nếu sau quá trình điều tra và xác minh, địa chỉ của bị đơn không được xác định, bị đơn sẽ được xem xét là cố tình giấu địa chỉ và vụ án ly hôn sẽ tiến hành.
Bước 4: Tòa án xét xử sơ thẩm vụ án ly hôn
Bản án ly hôn sẽ có hiệu lực sau 30 ngày kể từ ngày tuyên án. Đối với đương không có mặt tại phiên tòa, thời hạn này được tính từ ngày đương sự nhận được bản án hoặc quyết định. Nếu bạn không đồng ý với bản án ly hôn, bạn có quyền kháng cáo trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày tuyên án.
Câu hỏi liên quan:
Thẩm quyền Tòa án giải quyết ly hôn khi cả hai đang ở nước ngoài ?
Hiện tại, nếu vợ chồng bạn đang định cư, làm việc, học tập ở nước Đức và nộp đơn xin ly hôn tại Việt Nam, thì vụ án thuộc trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài. Thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh, dựa trên quy định tại Điều 29, Điều 37 và Điều 39 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Trước khi ra nước ngoài, cả hai vợ chồng bạn đều cư trú ở Tp. HCM nên Tòa án nhân dân TP. HCM sẽ có thẩm quyền giải quyết vụ án của bạn. Để giải quyết, ít nhất một trong hai vợ chồng cần phải trở về Việt Nam để tiến hành thủ tục ly hôn.
Nếu cả hai đang ở nước ngoài và muốn ly hôn, thì họ nộp đơn ở đâu?
Nếu cả hai vợ chồng đang ở nước ngoài và muốn ly hôn, họ có thể thực hiện các bước sau:
- Liên hệ với đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Việt Nam: Đầu tiên, cả hai nên liên hệ với đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của Việt Nam tại nước ngoài để biết thêm về quy trình ly hôn và các yêu cầu cụ thể.
- Tìm luật sư hoặc người giúp đỡ: Một số quốc gia có quy định phức tạp về việc ly hôn, nên việc tìm một luật sư hoặc người giúp đỡ có kinh nghiệm trong lĩnh vực này có thể rất hữu ích.
- Thu thập giấy tờ và thông tin: Cần thu thập tất cả giấy tờ liên quan đến hôn nhân, như giấy kết hôn, giấy tờ tài sản chung, và mọi thông tin khác có thể ảnh hưởng đến quá trình ly hôn.
- Liên hệ với cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam: Sau khi thu thập đủ giấy tờ và thông tin, cả hai có thể liên hệ với cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam, thường là Tòa án, để nộp đơn ly hôn và thực hiện các bước tiếp theo.
- Thực hiện thủ tục ly hôn tại Việt Nam: Thủ tục tiếp theo sẽ tùy thuộc vào luật pháp của Việt Nam và quốc gia bạn đang ở. Các bước tiếp theo có thể bao gồm thẩm định hợp pháp của việc ly hôn, thỏa thuận về tài sản và quyền lợi con cái (nếu có), và quyết định của tòa án về việc ly hôn.
Lưu ý rằng quy trình này có thể phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết về pháp luật. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng và hợp tác với người chuyên nghiệp có thể giúp cải thiện quá trình ly hôn khi cả hai đang ở nước ngoài.
Thời gian giải quyết đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài?
Thời gian giải quyết đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài có thể lâu hơn so với ly hôn trong nước, thường là từ 4-6 tháng. Tuy nhiên, nếu cần thêm thời gian để thực hiện các thủ tục uỷ thác tư pháp cho Tòa án và cơ quan có thẩm quyền ở nước ngoài (đặc biệt khi đương sự ở nước ngoài hoặc tài sản ở nước ngoài), thì thời gian có thể kéo dài hơn.
Có thể kháng cáo bản án ly hôn không?
Bạn có quyền kháng cáo bản án ly hôn. Theo quy định của pháp luật, bản án ly hôn sơ thẩm sẽ có hiệu lực nếu không có kháng cáo (từ phía bị đơn) và kháng nghị (từ Viện kiểm sát nhân dân) trong vòng 15 ngày kể từ ngày bản án được tuyên. Điều này có nghĩa là bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật ngay lập tức, và bị đơn có quyền kháng cáo bản án ly hôn. Yêu cầu kháng cáo này, nếu đủ căn cứ, sẽ được giải quyết thông qua việc xét xử phúc thẩm bởi Tòa án nhân dân cấp cao hơn.
Ai được gửi đơn ly hôn đơn phương?
Đối tượng có quyền gửi đơn ly hôn đơn phương bao gồm vợ, chồng, hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Ngoài ra, cha, mẹ, hoặc người thân thích khác cũng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong trường hợp một trong hai bên vợ/chồng mắc bệnh tâm thần hoặc bị bệnh khác mà không thể nhận thức và kiểm soát hành vi của mình. Điều kiện là bị đơn đồng thời phải là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ gây ra, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.