0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650956ceb18ba-thur---2023-09-19T150345.871.png

HÌNH PHẠT ĐỐI VỚI TỘI BUÔN LẬU ĐIỆN THOẠI THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT

Trong bối cảnh ngày càng phát triển của công nghệ và thị trường điện thoại di động, tội buôn lậu điện thoại đã trở thành một thách thức lớn đối với hệ thống pháp luật và an ninh quốc gia. Điều này đặt ra câu hỏi về hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại, và cách mà pháp luật đang điều chỉnh và xử lý những người vi phạm. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các quy định và hình phạt cụ thể liên quan đến tội buôn lậu điện thoại theo quy định pháp luật hiện hành.

1.Tội buôn lậu điện thoại là gì?

1.1. Thế nào là buôn lậu?

Buôn lậu là một hành vi bất hợp pháp được định nghĩa trong Điều 188 của Bộ luật hình sự 2015 (đã được sửa đổi vào năm 2017). Theo quy định này, buôn lậu là hành vi mua bán hàng hóa, tiền tệ Việt Nam, ngoại tệ, kim loại quý, và đá quý qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại mà vi phạm quy định của pháp luật.

1.2. Thế nào là tội buôn lậu điện thoại?

Tội buôn lậu điện thoại là hành vi mua bán điện thoại di động một cách trái pháp luật, định nghĩa được quy định trong Điều 188 của Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi vào năm 2017). Theo quy định này, tội buôn lậu điện thoại xảy ra khi người nào mua bán điện thoại di động qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại mà vi phạm quy định của pháp luật Việt Nam với mục đích thu lợi bất chính.

Trong ngữ cảnh này, "buôn" ám chỉ việc mua điện thoại để bán lại với mục tiêu thu lợi nhuận, trong khi "lậu" thể hiện tính chất trái pháp luật và vi phạm quy định của pháp luật về mua bán điện thoại. Điều quan trọng cần lưu ý là hành vi buôn lậu điện thoại cần phải liên quan đến việc qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại; nếu không có yếu tố này, thì đây không được coi là tội buôn lậu điện thoại theo quy định của pháp luật.

2. Cấu thành tội buôn lậu điện thoại khi nào?

Tội buôn lậu điện thoại xảy ra khi có sự cấu thành các yếu tố sau đây, theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015:

Yếu tố khách quan:

  • Hành vi buôn lậu điện thoại cụ thể là mua bán trái phép điện thoại qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại trái pháp luật.
  • Giá trị của các điện thoại này nằm trong khoảng từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng, nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây:
    • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này.
    • Đã vi phạm một trong những tội do pháp luật quy định trong Bộ luật Hình sự 2015.
    • Đã bị kết án về một trong các tội trên, chưa được xóa án tích và vẫn tiếp tục vi phạm.

Yếu tố chủ quan:

  • Lỗi của cá nhân hoặc pháp nhân thực hiện hành vi buôn lậu điện thoại là lỗi cố ý trực tiếp. Điều này đòi hỏi người phạm tội buôn lậu điện thoại phải nhận thức rõ rằng hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, vi phạm quy định pháp luật và có kiến thức trước về hậu quả của hành vi này, nhưng vẫn thực hiện vì mục tiêu kiếm lợi nhuận cao.
  • Động cơ và mục đích phạm tội trong tội buôn lậu điện thoại là vì lợi ích cá nhân và mục tiêu kiếm lợi bất chính.

Yếu tố chủ thể:

  • Người vi phạm tội buôn lậu điện thoại có thể là cá nhân hoặc pháp nhân.
  • Người vi phạm tội buôn lậu điện thoại phải đủ độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, tức là từ 16 tuổi trở lên.
  • Người vi phạm tội buôn lậu điện thoại phải có năng lực trách nhiệm hình sự, không nằm trong tình trạng không có năng lực hành vi hình sự.

Yếu tố khách thể:

  • Hành vi buôn lậu điện thoại xâm phạm đến quan hệ xã hội, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của nền kinh tế quốc dân, và được pháp luật bảo vệ.

3. Hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại như thế nào?

Hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành được xác định như sau:

Trường hợp 1:

– Cá nhân phạm tội buôn lậu điện thoại sẽ bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

– Pháp nhân phạm tội buôn lậu điện thoại sẽ bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng trong một trong hai trường hợp sau đây:

+ Điện thoại buôn lậu trị giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng đối với cá nhân phạm tội và từ 200.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng đối với pháp nhân phạm tội.

+ Điện thoại buôn lậu trị giá dưới 100.000.000 đồng đối với cá nhân và từ 100.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng đối với pháp nhân, nhưng phải thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc các tội khác mà pháp luật quy định.
  • Đã bị kết án về một trong các tội này, chưa được xóa án tích và vẫn tiếp tục vi phạm.

Trường hợp 2:

– Cá nhân sẽ bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.

– Pháp nhân sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • Có tổ chức.
  • Có tính chất chuyên nghiệp.
  • Điện thoại phạm pháp trị giá từ 300.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  • Thu lợi bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
  • Lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức.
  • Phạm tội 02 lần trở lên.
  • Tái phạm nguy hiểm.

Trường hợp 3:

Cá nhân sẽ bị phạt tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.

Pháp nhân sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000.000 đồng đến 7.000.000.000 đồng nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • Điện thoại buôn lậu trị giá từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.
  • Thu lợi bất chính từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.

Trường hợp 4:

– Cá nhân sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.

– Pháp nhân sẽ bị phạt tiền từ 7.000.000.000 đồng đến 15.000.000.000 đồng hoặc bị đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • Điện thoại buôn lậu trị giá 1.000.000.000 đồng trở lên.
  • Thu lợi bất chính 1.000.000.000 đồng trở lên.
  • Lợi dụng chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh hoặc hoàn cảnh đặc biệt khó khăn khác để thực hiện phạm tội.

Ngoài ra, còn có các hình phạt bổ sung như sau:

  • Đối với cá nhân: Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
  • Đối với pháp nhân: Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng, cấm kinh doanh, hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.

Kết luận:

Tội buôn lậu điện thoại là một vấn đề nghiêm trọng, và pháp luật đã đề ra các hình phạt cụ thể để đối phó với người vi phạm. Quy định về hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại không chỉ nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực này mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ngăn chặn và trừng phạt các hành vi buôn lậu điện thoại, bảo vệ an ninh quốc gia và sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Điều này cho thấy sự nghiêm túc của chính quyền trong việc đối phó với tội phạm liên quan đến điện thoại di động và sẽ tiếp tục là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật hiện hành.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
817 ngày trước
HÌNH PHẠT ĐỐI VỚI TỘI BUÔN LẬU ĐIỆN THOẠI THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT
Trong bối cảnh ngày càng phát triển của công nghệ và thị trường điện thoại di động, tội buôn lậu điện thoại đã trở thành một thách thức lớn đối với hệ thống pháp luật và an ninh quốc gia. Điều này đặt ra câu hỏi về hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại, và cách mà pháp luật đang điều chỉnh và xử lý những người vi phạm. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các quy định và hình phạt cụ thể liên quan đến tội buôn lậu điện thoại theo quy định pháp luật hiện hành.1.Tội buôn lậu điện thoại là gì?1.1. Thế nào là buôn lậu?Buôn lậu là một hành vi bất hợp pháp được định nghĩa trong Điều 188 của Bộ luật hình sự 2015 (đã được sửa đổi vào năm 2017). Theo quy định này, buôn lậu là hành vi mua bán hàng hóa, tiền tệ Việt Nam, ngoại tệ, kim loại quý, và đá quý qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại mà vi phạm quy định của pháp luật.1.2. Thế nào là tội buôn lậu điện thoại?Tội buôn lậu điện thoại là hành vi mua bán điện thoại di động một cách trái pháp luật, định nghĩa được quy định trong Điều 188 của Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi vào năm 2017). Theo quy định này, tội buôn lậu điện thoại xảy ra khi người nào mua bán điện thoại di động qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại mà vi phạm quy định của pháp luật Việt Nam với mục đích thu lợi bất chính.Trong ngữ cảnh này, "buôn" ám chỉ việc mua điện thoại để bán lại với mục tiêu thu lợi nhuận, trong khi "lậu" thể hiện tính chất trái pháp luật và vi phạm quy định của pháp luật về mua bán điện thoại. Điều quan trọng cần lưu ý là hành vi buôn lậu điện thoại cần phải liên quan đến việc qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại; nếu không có yếu tố này, thì đây không được coi là tội buôn lậu điện thoại theo quy định của pháp luật.2. Cấu thành tội buôn lậu điện thoại khi nào?Tội buôn lậu điện thoại xảy ra khi có sự cấu thành các yếu tố sau đây, theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015:Yếu tố khách quan:Hành vi buôn lậu điện thoại cụ thể là mua bán trái phép điện thoại qua biên giới hoặc từ khu vực không chịu thuế quan vào lãnh thổ nội địa hoặc ngược lại trái pháp luật.Giá trị của các điện thoại này nằm trong khoảng từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng, nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây:Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này.Đã vi phạm một trong những tội do pháp luật quy định trong Bộ luật Hình sự 2015.Đã bị kết án về một trong các tội trên, chưa được xóa án tích và vẫn tiếp tục vi phạm.Yếu tố chủ quan:Lỗi của cá nhân hoặc pháp nhân thực hiện hành vi buôn lậu điện thoại là lỗi cố ý trực tiếp. Điều này đòi hỏi người phạm tội buôn lậu điện thoại phải nhận thức rõ rằng hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, vi phạm quy định pháp luật và có kiến thức trước về hậu quả của hành vi này, nhưng vẫn thực hiện vì mục tiêu kiếm lợi nhuận cao.Động cơ và mục đích phạm tội trong tội buôn lậu điện thoại là vì lợi ích cá nhân và mục tiêu kiếm lợi bất chính.Yếu tố chủ thể:Người vi phạm tội buôn lậu điện thoại có thể là cá nhân hoặc pháp nhân.Người vi phạm tội buôn lậu điện thoại phải đủ độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, tức là từ 16 tuổi trở lên.Người vi phạm tội buôn lậu điện thoại phải có năng lực trách nhiệm hình sự, không nằm trong tình trạng không có năng lực hành vi hình sự.Yếu tố khách thể:Hành vi buôn lậu điện thoại xâm phạm đến quan hệ xã hội, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của nền kinh tế quốc dân, và được pháp luật bảo vệ.3. Hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại như thế nào?Hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành được xác định như sau:Trường hợp 1:– Cá nhân phạm tội buôn lậu điện thoại sẽ bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.– Pháp nhân phạm tội buôn lậu điện thoại sẽ bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng trong một trong hai trường hợp sau đây:+ Điện thoại buôn lậu trị giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng đối với cá nhân phạm tội và từ 200.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng đối với pháp nhân phạm tội.+ Điện thoại buôn lậu trị giá dưới 100.000.000 đồng đối với cá nhân và từ 100.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng đối với pháp nhân, nhưng phải thuộc một trong các trường hợp sau đây:Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc các tội khác mà pháp luật quy định.Đã bị kết án về một trong các tội này, chưa được xóa án tích và vẫn tiếp tục vi phạm.Trường hợp 2:– Cá nhân sẽ bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.– Pháp nhân sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:Có tổ chức.Có tính chất chuyên nghiệp.Điện thoại phạm pháp trị giá từ 300.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Thu lợi bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.Lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức.Phạm tội 02 lần trở lên.Tái phạm nguy hiểm.Trường hợp 3:Cá nhân sẽ bị phạt tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.Pháp nhân sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000.000 đồng đến 7.000.000.000 đồng nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:Điện thoại buôn lậu trị giá từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.Thu lợi bất chính từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.Trường hợp 4:– Cá nhân sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.– Pháp nhân sẽ bị phạt tiền từ 7.000.000.000 đồng đến 15.000.000.000 đồng hoặc bị đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:Điện thoại buôn lậu trị giá 1.000.000.000 đồng trở lên.Thu lợi bất chính 1.000.000.000 đồng trở lên.Lợi dụng chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh hoặc hoàn cảnh đặc biệt khó khăn khác để thực hiện phạm tội.Ngoài ra, còn có các hình phạt bổ sung như sau:Đối với cá nhân: Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.Đối với pháp nhân: Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng, cấm kinh doanh, hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.Kết luận:Tội buôn lậu điện thoại là một vấn đề nghiêm trọng, và pháp luật đã đề ra các hình phạt cụ thể để đối phó với người vi phạm. Quy định về hình phạt đối với tội buôn lậu điện thoại không chỉ nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực này mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ngăn chặn và trừng phạt các hành vi buôn lậu điện thoại, bảo vệ an ninh quốc gia và sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Điều này cho thấy sự nghiêm túc của chính quyền trong việc đối phó với tội phạm liên quan đến điện thoại di động và sẽ tiếp tục là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật hiện hành.