0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650987aa5f0b1-thur---2023-09-19T183222.005.png

QUY ĐỊNH VỀ TỘI LẠM DỤNG CHỨC QUYỀN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN

Trong xã hội, chức vụ và quyền hạn thường được xem là công cụ quý báu để thúc đẩy sự phát triển và bảo vệ lợi ích chung. Tuy nhiên, khi những người nắm giữ chức vụ và quyền hạn sử dụng chúng không đúng cách, có thể xảy ra hiện tượng lạm dụng chức quyền và chiếm đoạt tài sản của người khác. Đây là một trong những tội phạm nghiêm trọng và đòi hỏi sự can thiệp của pháp luật để đảm bảo sự công bằng và trật tự xã hội. Chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định liên quan đến tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản và hình phạt đi kèm.

1.Thế nào là lạm quyền?

Lạm quyền là một khái niệm mà chúng ta có thể hiểu như sau: 

Đó là hành vi của các cá nhân, thường là những người có quyền hạn hoặc đảm nhận các vị trí có trách nhiệm trong xã hội, như chính trị gia, quan chức, hoặc người trong các vị trí quyền lực khác. Trong hành vi này, họ sử dụng quyền hạn và thế lực của mình không vì mục tiêu chung của quyền hạn đó, mà để đạt được mục đích riêng tư hoặc lợi ích cá nhân.

Lạm quyền thường xảy ra khi những người này cố ý vượt qua giới hạn của quyền lực mà pháp luật giao phó cho họ khi họ thi hành các nhiệm vụ của họ. Hành vi này có thể gây ra thiệt hại cho lợi ích của Nhà nước, của xã hội, và các quyền lợi hợp pháp của công dân. Điều này được quy định và xử lý theo các quy tắc của Bộ luật Hình sự, với các sửa đổi và bổ sung năm 2017.

2. Quy định về tội lạm dụng chức vụ và quyền hạn chiếm đoạt tài sản như thế nào? 

Quy định về tội lạm dụng chức vụ và quyền hạn chiếm đoạt tài sản được đề cập một cách chi tiết trong Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, cụ thể là tại Điều 355. Theo quy định này:

– Người nào lạm dụng chức vụ hoặc quyền hạn của họ để chiếm đoạt tài sản của người khác, có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù từ 01 năm đến 06 năm: 

  • a) Nếu họ đã bị xử lý kỷ luật về hành vi này và tiếp tục vi phạm; 
  • b) Nếu họ đã bị kết án tội trong một trong các tội quy định tại Mục 1 Chương này, và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm.

– Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù từ 06 năm đến 13 năm: 

  • a) Nếu hành vi có sự tổ chức; 
  • b) Nếu họ sử dụng thủ đoạn xảo quyệt và nguy hiểm; 
  • c) Nếu họ phạm tội hai lần trở lên; 
  • d) Nếu họ chiếm đoạt tài sản có giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng; 
  • e) Nếu họ gây thiệt hại về tài sản từ 1.000.000.000 đồng đến dưới 3.000.000.000 đồng; 
  • f) Nếu họ chiếm đoạt tiền, tài sản được dùng cho mục đích xóa đói, giảm nghèo, tiền, phụ cấp, trợ cấp, ưu đãi đối với người có công với cách mạng, hoặc các loại quỹ dự phòng hoặc các loại tiền, tài sản trợ cấp, quyên góp cho các vùng bị thiên tai, dịch bệnh, hoặc các vùng kinh tế đặc biệt khó khăn.

– Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù từ 13 năm đến 20 năm: 

  • a) Nếu họ chiếm đoạt tài sản có giá từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng; 
  • b) Nếu họ gây thiệt hại về tài sản từ 3.000.000.000 đồng đến dưới 5.000.000.000 đồng; 
  • c) Nếu họ dẫn đến doanh nghiệp hoặc tổ chức khác bị phá sản hoặc ngừng hoạt động; 
  • d) Nếu họ gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội.

– Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù 20 năm hoặc tù chung thân: 

  • a) Nếu họ chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 1.000.000.000 đồng trở lên; 
  • b) Nếu họ gây thiệt hại về tài sản từ 5.000.000.000 đồng trở lên.

– Ngoài kết án tù, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ trong một khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm và có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, đồng thời có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.

3. Cấu thành tội phạm về tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản như thế nào?

Tội phạm lạm dụng chức vụ và quyền hạn chiếm đoạt tài sản có các yếu tố sau:

– Chủ thể tội phạm: 

  • Chủ thể của tội này là một nhóm người đặc biệt, tức là những cá nhân nắm giữ chức vụ và quyền hạn. Các cá nhân không nắm giữ chức vụ và quyền hạn không thể được xem là chủ thể của tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản. 
  • Nếu chủ thể không có chức vụ hoặc quyền hạn, tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản sẽ không thành lập.

– Khách thể tội phạm: 

  • Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản xâm phạm đến hai quan hệ xã hội quan trọng:
  • Xâm phạm tính đúng đắn và trật tự trong thực hiện công việc và nhiệm vụ.
  • Xâm phạm quan hệ sở hữu tài sản của người khác.

– Mặt khách quan: 

  • Hành vi khách quan của tội này là việc chiếm đoạt tài sản của người khác thông qua lạm dụng chức vụ và quyền hạn. Người phạm tội thực hiện hành vi này bằng cách vượt qua giới hạn của chức vụ và quyền hạn mà họ nắm giữ.
  • Hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác trong tội phạm này có thể thể hiện qua các hình thức khác nhau, bao gồm:
  • Lạm dụng chức vụ và quyền hạn để đe dọa tinh thần của người khác để chiếm đoạt tài sản của họ. Điều này xảy ra khi người phạm tội sử dụng chức vụ và quyền hạn để đe dọa, ép buộc người khác, và sau đó chiếm đoạt tài sản của họ khi người bị đe dọa sợ hãi và đồng ý giao tài sản cho người phạm tội.
  • Lạm dụng chức vụ và quyền hạn để lừa dối người khác và chiếm đoạt tài sản của họ. Điều này xảy ra khi người phạm tội sử dụng chức vụ và quyền hạn của mình để cung cấp thông tin sai lệch cho người khác về việc giao tài sản và sau đó chiếm đoạt tài sản khi người bị lừa dối tin tưởng và giao tài sản.
  • Lạm dụng chức vụ và quyền hạn để chiếm đoạt tài sản mà người khác đã tín nhiệm giao. Điều này xảy ra khi người có chức vụ và quyền hạn được người khác tín nhiệm và giao tài sản, nhưng họ lạm dụng sự tín nhiệm đó để chiếm đoạt tài sản.

Lưu ý: Tài sản mà người phạm tội chiếm đoạt phải có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên để cấu thành tội phạm này. 

Tuy nhiên, nếu tài sản có giá trị dưới 2 triệu đồng, nhưng người phạm tội đã từng bị xử lý kỷ luật về hành vi này và tiếp tục vi phạm hoặc đã bị kết án trong một trong các tội liên quan đến tham nhũng mà chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm, tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản vẫn có thể thành lập.

– Mặt chủ quan:

  • Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý trực tiếp, tức là họ biết rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, nhưng vẫn thực hiện nó. Họ đã dự đoán được hậu quả nghiêm trọng cho xã hội từ hành vi này.
  • Động cơ phạm tội của họ là vụ lợi cá nhân, tức là họ thực hiện hành vi phạm tội để đạt được lợi ích tài chính cá nhân, biến tài sản của người khác thành tài sản của họ.

4. Xử phạt về tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản 

Hình phạt đối với tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản được quy định cụ thể theo Điều 55 của Bộ Luật Hình sự và phụ thuộc vào mức độ phạm tội, bao gồm bốn khung hình phạt chính như sau:

Khung 1: Khung cơ bản với mức phạt tù từ 01 năm đến 06 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng khi người phạm tội chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • Người phạm tội đã từng bị xử lý kỷ luật về hành vi này và tiếp tục vi phạm.
  • Người phạm tội đã bị kết án về một trong các tội tham nhũng, nhưng chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm.

Khung 2: Khung tăng nặng với mức phạt tù từ 06 năm đến 13 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Người phạm tội thực hiện hành vi có sự tổ chức.
  • Người phạm tội sử dụng thủ đoạn xảo quyệt và nguy hiểm.
  • Người phạm tội phạm tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản hai lần trở lên.
  • Người phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  • Người phạm tội gây thiệt hại về tài sản từ 1.000.000.000 đồng đến dưới 3.000.000.000 đồng.
  • Người phạm tội chiếm đoạt tiền, tài sản dùng cho mục đích xóa đói, giảm nghèo, tiền, phụ cấp, trợ cấp, ưu đãi đối với người có công với cách mạng, các loại quỹ dự phòng hoặc các loại tiền, tài sản trợ cấp, quyên góp cho các vùng bị thiên tai, dịch bệnh hoặc các vùng kinh tế đặc biệt khó khăn.

Khung 3: Khung phạt với mức từ 13 năm đến 20 năm tù. Được áp dụng trong các tình huống sau:

  • Người phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.
  • Người phạm tội gây thiệt hại về tài sản từ 3.000.000.000 đồng đến dưới 5.000.000.000 đồng.
  • Người phạm tội dẫn đến doanh nghiệp hoặc tổ chức khác bị phá sản hoặc ngừng hoạt động.
  • Người phạm tội gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội.

Khung 4: Mức phạt tù 20 năm hoặc tù chung thân. Được áp dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Người phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 1.000.000.000 đồng trở lên.
  • Người phạm tội gây thiệt hại về tài sản từ 5.000.000.000 đồng trở lên.

Ngoài các hình phạt chính, còn có các hình phạt bổ sung như sau:

  • Người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
  • Có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.
  • Có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.

Kết luận:

Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội và đòi hỏi sự can thiệp của pháp luật để bảo vệ quyền lợi của công dân và duy trì sự trật tự xã hội. Quy định về tội này có mục tiêu xác định và xử lý những người vi phạm một cách công bằng và nghiêm minh. Việc áp dụng các hình phạt phù hợp là cách để đảm bảo rằng những người nắm giữ quyền lực không lạm dụng chúng để tự lợi ích và gây hại cho xã hội.


 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
816 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ TỘI LẠM DỤNG CHỨC QUYỀN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN
Trong xã hội, chức vụ và quyền hạn thường được xem là công cụ quý báu để thúc đẩy sự phát triển và bảo vệ lợi ích chung. Tuy nhiên, khi những người nắm giữ chức vụ và quyền hạn sử dụng chúng không đúng cách, có thể xảy ra hiện tượng lạm dụng chức quyền và chiếm đoạt tài sản của người khác. Đây là một trong những tội phạm nghiêm trọng và đòi hỏi sự can thiệp của pháp luật để đảm bảo sự công bằng và trật tự xã hội. Chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định liên quan đến tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản và hình phạt đi kèm.1.Thế nào là lạm quyền?Lạm quyền là một khái niệm mà chúng ta có thể hiểu như sau: Đó là hành vi của các cá nhân, thường là những người có quyền hạn hoặc đảm nhận các vị trí có trách nhiệm trong xã hội, như chính trị gia, quan chức, hoặc người trong các vị trí quyền lực khác. Trong hành vi này, họ sử dụng quyền hạn và thế lực của mình không vì mục tiêu chung của quyền hạn đó, mà để đạt được mục đích riêng tư hoặc lợi ích cá nhân.Lạm quyền thường xảy ra khi những người này cố ý vượt qua giới hạn của quyền lực mà pháp luật giao phó cho họ khi họ thi hành các nhiệm vụ của họ. Hành vi này có thể gây ra thiệt hại cho lợi ích của Nhà nước, của xã hội, và các quyền lợi hợp pháp của công dân. Điều này được quy định và xử lý theo các quy tắc của Bộ luật Hình sự, với các sửa đổi và bổ sung năm 2017.2. Quy định về tội lạm dụng chức vụ và quyền hạn chiếm đoạt tài sản như thế nào? Quy định về tội lạm dụng chức vụ và quyền hạn chiếm đoạt tài sản được đề cập một cách chi tiết trong Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, cụ thể là tại Điều 355. Theo quy định này:– Người nào lạm dụng chức vụ hoặc quyền hạn của họ để chiếm đoạt tài sản của người khác, có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù từ 01 năm đến 06 năm: a) Nếu họ đã bị xử lý kỷ luật về hành vi này và tiếp tục vi phạm; b) Nếu họ đã bị kết án tội trong một trong các tội quy định tại Mục 1 Chương này, và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm.– Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù từ 06 năm đến 13 năm: a) Nếu hành vi có sự tổ chức; b) Nếu họ sử dụng thủ đoạn xảo quyệt và nguy hiểm; c) Nếu họ phạm tội hai lần trở lên; d) Nếu họ chiếm đoạt tài sản có giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng; e) Nếu họ gây thiệt hại về tài sản từ 1.000.000.000 đồng đến dưới 3.000.000.000 đồng; f) Nếu họ chiếm đoạt tiền, tài sản được dùng cho mục đích xóa đói, giảm nghèo, tiền, phụ cấp, trợ cấp, ưu đãi đối với người có công với cách mạng, hoặc các loại quỹ dự phòng hoặc các loại tiền, tài sản trợ cấp, quyên góp cho các vùng bị thiên tai, dịch bệnh, hoặc các vùng kinh tế đặc biệt khó khăn.– Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù từ 13 năm đến 20 năm: a) Nếu họ chiếm đoạt tài sản có giá từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng; b) Nếu họ gây thiệt hại về tài sản từ 3.000.000.000 đồng đến dưới 5.000.000.000 đồng; c) Nếu họ dẫn đến doanh nghiệp hoặc tổ chức khác bị phá sản hoặc ngừng hoạt động; d) Nếu họ gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội.– Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị kết án tù 20 năm hoặc tù chung thân: a) Nếu họ chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 1.000.000.000 đồng trở lên; b) Nếu họ gây thiệt hại về tài sản từ 5.000.000.000 đồng trở lên.– Ngoài kết án tù, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ trong một khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm và có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, đồng thời có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.3. Cấu thành tội phạm về tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản như thế nào?Tội phạm lạm dụng chức vụ và quyền hạn chiếm đoạt tài sản có các yếu tố sau:– Chủ thể tội phạm: Chủ thể của tội này là một nhóm người đặc biệt, tức là những cá nhân nắm giữ chức vụ và quyền hạn. Các cá nhân không nắm giữ chức vụ và quyền hạn không thể được xem là chủ thể của tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản. Nếu chủ thể không có chức vụ hoặc quyền hạn, tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản sẽ không thành lập.– Khách thể tội phạm: Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản xâm phạm đến hai quan hệ xã hội quan trọng:Xâm phạm tính đúng đắn và trật tự trong thực hiện công việc và nhiệm vụ.Xâm phạm quan hệ sở hữu tài sản của người khác.– Mặt khách quan: Hành vi khách quan của tội này là việc chiếm đoạt tài sản của người khác thông qua lạm dụng chức vụ và quyền hạn. Người phạm tội thực hiện hành vi này bằng cách vượt qua giới hạn của chức vụ và quyền hạn mà họ nắm giữ.Hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác trong tội phạm này có thể thể hiện qua các hình thức khác nhau, bao gồm:Lạm dụng chức vụ và quyền hạn để đe dọa tinh thần của người khác để chiếm đoạt tài sản của họ. Điều này xảy ra khi người phạm tội sử dụng chức vụ và quyền hạn để đe dọa, ép buộc người khác, và sau đó chiếm đoạt tài sản của họ khi người bị đe dọa sợ hãi và đồng ý giao tài sản cho người phạm tội.Lạm dụng chức vụ và quyền hạn để lừa dối người khác và chiếm đoạt tài sản của họ. Điều này xảy ra khi người phạm tội sử dụng chức vụ và quyền hạn của mình để cung cấp thông tin sai lệch cho người khác về việc giao tài sản và sau đó chiếm đoạt tài sản khi người bị lừa dối tin tưởng và giao tài sản.Lạm dụng chức vụ và quyền hạn để chiếm đoạt tài sản mà người khác đã tín nhiệm giao. Điều này xảy ra khi người có chức vụ và quyền hạn được người khác tín nhiệm và giao tài sản, nhưng họ lạm dụng sự tín nhiệm đó để chiếm đoạt tài sản.Lưu ý: Tài sản mà người phạm tội chiếm đoạt phải có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên để cấu thành tội phạm này. Tuy nhiên, nếu tài sản có giá trị dưới 2 triệu đồng, nhưng người phạm tội đã từng bị xử lý kỷ luật về hành vi này và tiếp tục vi phạm hoặc đã bị kết án trong một trong các tội liên quan đến tham nhũng mà chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm, tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản vẫn có thể thành lập.– Mặt chủ quan:Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý trực tiếp, tức là họ biết rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, nhưng vẫn thực hiện nó. Họ đã dự đoán được hậu quả nghiêm trọng cho xã hội từ hành vi này.Động cơ phạm tội của họ là vụ lợi cá nhân, tức là họ thực hiện hành vi phạm tội để đạt được lợi ích tài chính cá nhân, biến tài sản của người khác thành tài sản của họ.4. Xử phạt về tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản Hình phạt đối với tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản được quy định cụ thể theo Điều 55 của Bộ Luật Hình sự và phụ thuộc vào mức độ phạm tội, bao gồm bốn khung hình phạt chính như sau:Khung 1: Khung cơ bản với mức phạt tù từ 01 năm đến 06 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng khi người phạm tội chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây:Người phạm tội đã từng bị xử lý kỷ luật về hành vi này và tiếp tục vi phạm.Người phạm tội đã bị kết án về một trong các tội tham nhũng, nhưng chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm.Khung 2: Khung tăng nặng với mức phạt tù từ 06 năm đến 13 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng trong các trường hợp sau đây:Người phạm tội thực hiện hành vi có sự tổ chức.Người phạm tội sử dụng thủ đoạn xảo quyệt và nguy hiểm.Người phạm tội phạm tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản hai lần trở lên.Người phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Người phạm tội gây thiệt hại về tài sản từ 1.000.000.000 đồng đến dưới 3.000.000.000 đồng.Người phạm tội chiếm đoạt tiền, tài sản dùng cho mục đích xóa đói, giảm nghèo, tiền, phụ cấp, trợ cấp, ưu đãi đối với người có công với cách mạng, các loại quỹ dự phòng hoặc các loại tiền, tài sản trợ cấp, quyên góp cho các vùng bị thiên tai, dịch bệnh hoặc các vùng kinh tế đặc biệt khó khăn.Khung 3: Khung phạt với mức từ 13 năm đến 20 năm tù. Được áp dụng trong các tình huống sau:Người phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.Người phạm tội gây thiệt hại về tài sản từ 3.000.000.000 đồng đến dưới 5.000.000.000 đồng.Người phạm tội dẫn đến doanh nghiệp hoặc tổ chức khác bị phá sản hoặc ngừng hoạt động.Người phạm tội gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội.Khung 4: Mức phạt tù 20 năm hoặc tù chung thân. Được áp dụng trong các trường hợp sau đây:Người phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 1.000.000.000 đồng trở lên.Người phạm tội gây thiệt hại về tài sản từ 5.000.000.000 đồng trở lên.Ngoài các hình phạt chính, còn có các hình phạt bổ sung như sau:Người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.Có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.Có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.Kết luận:Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội và đòi hỏi sự can thiệp của pháp luật để bảo vệ quyền lợi của công dân và duy trì sự trật tự xã hội. Quy định về tội này có mục tiêu xác định và xử lý những người vi phạm một cách công bằng và nghiêm minh. Việc áp dụng các hình phạt phù hợp là cách để đảm bảo rằng những người nắm giữ quyền lực không lạm dụng chúng để tự lợi ích và gây hại cho xã hội.