0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650a69358c422-KHỞI-KIỆN.png

Cần điều kiện gì khi muốn khởi kiện một vụ án dân sự?

Việc khởi kiện vụ án dân sự là một quyền cơ bản của mọi công dân trong một xã hội dân sự hóa và pháp quyền. Tuy nhiên, để khởi kiện một vụ án dân sự, người khởi kiện phải tuân thủ một số điều kiện và quy định pháp luật cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những điều kiện quan trọng mà người khởi kiện cần nắm rõ.

Về chủ thể khởi kiện

Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp khởi kiện vụ án (sau đây gọi chung là người khởi kiện) tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Quyền khởi kiện của cơ quan, tổ chức, cá nhân được quy định tại Điều 187 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cụ thể:

- Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em, Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có quyền khởi kiện vụ án về hôn nhân và gia đình theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình.

- Tổ chức đại diện tập thể lao động có quyền khởi kiện vụ án lao động trong trường hợp cần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể người lao động hoặc khi được người lao động ủy quyền theo quy định của pháp luật.

- Tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng có quyền đại diện cho người tiêu dùng khởi kiện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng hoặc tự mình khởi kiện vì lợi ích công cộng theo quy định của Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

- Cơ quan, tổ chức trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có quyền khởi kiện vụ án dân sự để yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích công cộng, lợi ích của Nhà nước thuộc lĩnh vực mình phụ trách hoặc theo quy định của pháp luật.

- Cá nhân có quyền khởi kiện vụ án hôn nhân và gia đình để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người khác theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình.

Ngoài ra, theo Điều 69 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 chủ thể khởi kiện phải có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự.

- Năng lực hành vi tố tụng dân sự là khả năng tự mình thực hiện quyền, nghĩa vụ tố tụng dân sự hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia tố tụng dân sự.

- Chủ thể khởi kiện là người từ đủ 18 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, trừ người mất năng lực hành vi dân sự hoặc pháp luật có quy định khác.

- Chủ thể dưới 18 tuổi hoặc không có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự phải có người đại diện theo pháp luật hoặc theo quyết định của Tòa án khi tham gia tố tụng.

Trong hệ thống pháp luật, chủ thể khởi kiện vụ án dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thực hiện quyền và lợi ích của họ. Điều này đặt ra những quy định và điều kiện cụ thể để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng dân sự.

Chủ thể khởi kiện vụ án dân sự phải đáp ứng các điều kiện quan trọng như có quyền lợi cá nhân hoặc tổ chức bị xâm phạm, vụ án có cơ sở pháp lý, không xâm phạm quyền khác đã được bảo vệ trong các vụ án khác đã được giải quyết, tuân thủ thời hạn khởi kiện và các thủ tục pháp lý.

Việc tuân thủ các quy định và điều kiện này là cần thiết để đảm bảo rằng tố tụng dân sự diễn ra một cách công bằng và theo đúng quy tắc pháp luật. Điều này đồng thời cũng giúp ngăn ngừa sự lạm dụng hệ thống tố tụng và đảm bảo rằng người khởi kiện có cơ hội bảo vệ quyền lợi và lợi ích của họ trước pháp luật.

Trong kết luận, chủ thể khởi kiện vụ án dân sự phải nắm rõ những yêu cầu và quy định pháp luật liên quan đến việc khởi kiện để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong tố tụng dân sự. Việc này là cơ sở để tạo ra một hệ thống pháp luật mạnh mẽ và đảm bảo tính bình đẳng và minh bạch trong xã hội pháp luật.

Vụ án khởi kiện phải thuộc thẩm quyền của Tòa án

Thẩm quyền của Tòa án trong vụ án dân sự chia thành 3 loại:

- Thẩm quyền theo loại vụ việc: Những tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án được quy định tại các Điều 26, 28, 30, 32 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Trường hợp vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án mà thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan khác thì Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện.

- Thẩm quyền theo cấp: Thẩm quyền theo cấp của Tòa án được quy định cụ thể tại các Điều 35, 36, 37, 38 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và chia theo 4 cấp:

+ Tòa án nhân dân cấp huyện;

+ Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp huyện;

+ Tòa án nhân dân cấp tỉnh;

+ Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp tỉnh.

- Thẩm quyền theo lãnh thổ: Thẩm quyền theo lãnh thổ của Tòa án được quy định cụ thể tại Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Thời hiệu khởi kiện

Theo Điều 154, 155 Bộ luật Dân sự 2015, Điều 184 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự quy định như sau:

- Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

- Thời hiệu khởi kiện không áp dụng trong trường hợp sau đây:

+ Yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân không gắn với tài sản.

+ Yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu, trừ trường hợp có quy định khác.

+ Tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật đất đai.

+ Trường hợp khác do luật quy định.

- Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu theo yêu cầu áp dụng thời hiệu của một bên hoặc các bên với điều kiện yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án, quyết định giải quyết vụ việc.

Người được hưởng lợi từ việc áp dụng thời hiệu có quyền từ chối áp dụng thời hiệu, trừ trường hợp việc từ chối đó nhằm mục đích trốn tránh thực hiện nghĩa vụ.

Kết Luận:

Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong tố tụng dân sự. Người khởi kiện cần nắm rõ những điều kiện này và tuân thủ các quy định pháp luật để đạt được mục tiêu của họ trong quá trình tố tụng. Để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn về việc khởi kiện vụ án dân sự trong ngữ cảnh pháp lý của đất nước, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật, nguồn tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về quy định và quyền lợi liên quan đến khởi kiện vụ án dân sự.

 


 

avatar
Đoàn Trà My
816 ngày trước
Cần điều kiện gì khi muốn khởi kiện một vụ án dân sự?
Việc khởi kiện vụ án dân sự là một quyền cơ bản của mọi công dân trong một xã hội dân sự hóa và pháp quyền. Tuy nhiên, để khởi kiện một vụ án dân sự, người khởi kiện phải tuân thủ một số điều kiện và quy định pháp luật cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những điều kiện quan trọng mà người khởi kiện cần nắm rõ.Về chủ thể khởi kiệnTheo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp khởi kiện vụ án (sau đây gọi chung là người khởi kiện) tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.Quyền khởi kiện của cơ quan, tổ chức, cá nhân được quy định tại Điều 187 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cụ thể:- Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em, Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có quyền khởi kiện vụ án về hôn nhân và gia đình theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình.- Tổ chức đại diện tập thể lao động có quyền khởi kiện vụ án lao động trong trường hợp cần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể người lao động hoặc khi được người lao động ủy quyền theo quy định của pháp luật.- Tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng có quyền đại diện cho người tiêu dùng khởi kiện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng hoặc tự mình khởi kiện vì lợi ích công cộng theo quy định của Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.- Cơ quan, tổ chức trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có quyền khởi kiện vụ án dân sự để yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích công cộng, lợi ích của Nhà nước thuộc lĩnh vực mình phụ trách hoặc theo quy định của pháp luật.- Cá nhân có quyền khởi kiện vụ án hôn nhân và gia đình để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người khác theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình.Ngoài ra, theo Điều 69 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 chủ thể khởi kiện phải có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự.- Năng lực hành vi tố tụng dân sự là khả năng tự mình thực hiện quyền, nghĩa vụ tố tụng dân sự hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia tố tụng dân sự.- Chủ thể khởi kiện là người từ đủ 18 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, trừ người mất năng lực hành vi dân sự hoặc pháp luật có quy định khác.- Chủ thể dưới 18 tuổi hoặc không có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự phải có người đại diện theo pháp luật hoặc theo quyết định của Tòa án khi tham gia tố tụng.Trong hệ thống pháp luật, chủ thể khởi kiện vụ án dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thực hiện quyền và lợi ích của họ. Điều này đặt ra những quy định và điều kiện cụ thể để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng dân sự.Chủ thể khởi kiện vụ án dân sự phải đáp ứng các điều kiện quan trọng như có quyền lợi cá nhân hoặc tổ chức bị xâm phạm, vụ án có cơ sở pháp lý, không xâm phạm quyền khác đã được bảo vệ trong các vụ án khác đã được giải quyết, tuân thủ thời hạn khởi kiện và các thủ tục pháp lý.Việc tuân thủ các quy định và điều kiện này là cần thiết để đảm bảo rằng tố tụng dân sự diễn ra một cách công bằng và theo đúng quy tắc pháp luật. Điều này đồng thời cũng giúp ngăn ngừa sự lạm dụng hệ thống tố tụng và đảm bảo rằng người khởi kiện có cơ hội bảo vệ quyền lợi và lợi ích của họ trước pháp luật.Trong kết luận, chủ thể khởi kiện vụ án dân sự phải nắm rõ những yêu cầu và quy định pháp luật liên quan đến việc khởi kiện để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong tố tụng dân sự. Việc này là cơ sở để tạo ra một hệ thống pháp luật mạnh mẽ và đảm bảo tính bình đẳng và minh bạch trong xã hội pháp luật.Vụ án khởi kiện phải thuộc thẩm quyền của Tòa ánThẩm quyền của Tòa án trong vụ án dân sự chia thành 3 loại:- Thẩm quyền theo loại vụ việc: Những tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án được quy định tại các Điều 26, 28, 30, 32 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.Trường hợp vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án mà thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan khác thì Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện.- Thẩm quyền theo cấp: Thẩm quyền theo cấp của Tòa án được quy định cụ thể tại các Điều 35, 36, 37, 38 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và chia theo 4 cấp:+ Tòa án nhân dân cấp huyện;+ Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp huyện;+ Tòa án nhân dân cấp tỉnh;+ Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp tỉnh.- Thẩm quyền theo lãnh thổ: Thẩm quyền theo lãnh thổ của Tòa án được quy định cụ thể tại Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.Thời hiệu khởi kiệnTheo Điều 154, 155 Bộ luật Dân sự 2015, Điều 184 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự quy định như sau:- Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.- Thời hiệu khởi kiện không áp dụng trong trường hợp sau đây:+ Yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân không gắn với tài sản.+ Yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu, trừ trường hợp có quy định khác.+ Tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật đất đai.+ Trường hợp khác do luật quy định.- Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu theo yêu cầu áp dụng thời hiệu của một bên hoặc các bên với điều kiện yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án, quyết định giải quyết vụ việc.Người được hưởng lợi từ việc áp dụng thời hiệu có quyền từ chối áp dụng thời hiệu, trừ trường hợp việc từ chối đó nhằm mục đích trốn tránh thực hiện nghĩa vụ.Kết Luận:Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong tố tụng dân sự. Người khởi kiện cần nắm rõ những điều kiện này và tuân thủ các quy định pháp luật để đạt được mục tiêu của họ trong quá trình tố tụng. Để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn về việc khởi kiện vụ án dân sự trong ngữ cảnh pháp lý của đất nước, bạn có thể tham khảo Thủ Tục Pháp Luật, nguồn tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về quy định và quyền lợi liên quan đến khởi kiện vụ án dân sự.