0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650a6b498e6e1-thur---2023-09-20T104446.058.png

QUY ĐỊNH VỀ THÀNH PHẦN HỘI ĐỒNG KIỂM KÊ TÀI SẢN

Trong quá trình quản lý tài sản, việc thực hiện kiểm kê tài sản là một phần quan trọng giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài sản của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Để thực hiện quy trình kiểm kê tài sản một cách hiệu quả, việc thành lập Hội đồng kiểm kê tài sản và xác định thành phần của nó đóng vai trò quan trọng. Chính sách và quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản cung cấp hướng dẫn về người tham gia và trách nhiệm của họ trong quá trình này. Bài viết này sẽ tập trung vào việc quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản, những người nắm giữ trách nhiệm quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và trung thực trong quản lý tài sản. Ngoài ra, tìm hiểu về quy trình thực hiện kiểm kê tài sản cố định là  bước quan trọng và yêu cầu cần tuân thủ mà chúng ta cũng cần tham khảo trong vấn đề này.

1.Khái quát chung về kiểm kê tài sản?

1.1. Kiểm kê tài sản là gì?

Kiểm kê tài sản là quá trình cân, đo, đếm, và xác minh số lượng, chất lượng, và giá trị của tài sản cố định và vốn chủ sở hữu hiện có tại một thời điểm cụ thể trong quá trình kế toán. Mục tiêu chính của kiểm kê tài sản là so sánh và xác nhận thông tin về tài sản trong sổ sách kế toán với thực tế để đảm bảo tính chính xác và trung thực của dữ liệu tài chính.

1.2. Phân loại kiểm kê tài sản:

Kiểm kê tài sản có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên phạm vi và thời gian thực hiện:

  • Kiểm kê theo phạm vi và đối tượng tài sản: Kiểm kê này có thể tập trung vào việc kiểm tra từng phần tài sản riêng lẻ hoặc kiểm kê toàn bộ danh mục tài sản của tổ chức.
  • Kiểm kê theo thời gian tiến hành kiểm kê: Kiểm kê có thể được thực hiện theo hai cách chính. Kiểm kê bất thường xảy ra khi có nhu cầu kiểm tra tài sản do sự kiện ngoại lệ hoặc nghi ngờ về sai sót. Kiểm kê định kỳ thường được thực hiện theo lịch trình cố định để đảm bảo tính liên tục và định kỳ của quá trình kiểm tra.

1.3. Tác dụng của kiểm kê tài sản:

Kiểm kê tài sản mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Chắc chắn rằng dữ liệu kế toán chính xác: Kiểm kê giúp đảm bảo rằng số liệu trong sổ sách kế toán phản ánh đúng tình hình thực tế của tài sản của tổ chức.
  • Ngăn ngừa tham ô và lãng phí: Kiểm kê tài sản là công cụ quan trọng để phát hiện và ngăn chặn các hành vi tham ô, lãng phí, hoặc cắt xén tài sản doanh nghiệp.
  • Kỷ luật tài chính: Kiểm kê tài sản cung cấp cơ sở để xác định và xử lý các vi phạm liên quan đến tài chính, nâng cao trách nhiệm của người quản lý tài sản.
  • Hỗ trợ quyết định kinh tế: Kiểm kê giúp lãnh đạo tổ chức hiểu rõ về lượng tài sản có sẵn, hàng tồn kho, và nguồn vốn hiện có. Thông tin này hữu ích để đưa ra các quyết định kinh tế có hiệu quả hơn.
  • Tiết kiệm chi phí và thời gian: Quá trình kiểm kê tài sản giúp tổ chức tiết kiệm chi phí, thời gian, và công sức khi thực hiện các kế hoạch đầu tư, mua sắm tài sản, và quản lý đầu tư.

2.  Quy định về thành phần hội đồng kiểm kê tài sản gồm những ai?

Hội đồng kiểm kê tài sản, theo quy định tại Điều 62 của Thông tư 01/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về giao nhận, bảo quản, và vận chuyển tiền mặt, tài sản quý, và giấy tờ có giá, bao gồm các thành viên sau:

  • Chủ tịch Hội đồng: Chức vụ này thường do Giám đốc của tổ chức hoặc người đại diện cấp cao nhất trong tổ chức đảm nhiệm. Chủ tịch Hội đồng có trách nhiệm chủ đạo quá trình kiểm kê.
  • Các ủy viên: Hội đồng kiểm kê tài sản bao gồm các ủy viên, thường là Trưởng các phòng hoặc bộ phận Kế toán, Kho quỹ, Kiểm soát, hoặc các cán bộ kiểm soát khác. Số lượng và chức danh của các ủy viên có thể thay đổi tùy theo tổ chức cụ thể.
  • Các cán bộ giúp việc: Ngoài các thành viên chính của Hội đồng, Chủ tịch Hội đồng có quyền và có thể bổ sung một số cán bộ khác để hỗ trợ quá trình kiểm kê tài sản.

Thành phần này của Hội đồng được thành lập để đảm bảo tính chính xác và độc lập của quá trình kiểm kê tài sản. Hội đồng lập biên bản kiểm kê và xử lý bất kỳ sự thiếu sót hoặc thừa hụt nào về tiền mặt, tài sản quý, hoặc giấy tờ có giá theo quy định hiện hành.

Trong trường hợp kiểm kê hoặc kiểm tra đột xuất, Hội đồng kiểm kê tài sản phải được thành lập theo quy định cấp có thẩm quyền, và thành phần của Hội đồng này ít nhất phải bao gồm các thành viên như quy định tại Khoản 3 của Điều này.

Ngoài ra, việc kiểm kê cuối ngày có thể được thực hiện bởi Giám đốc, Trưởng phòng Kế toán hoặc người được ủy quyền bởi họ, và họ có thể huy động cán bộ nhân viên khác để hỗ trợ quá trình kiểm kê. Quá trình này cũng có thể được giám sát theo quy định về kiểm soát nội bộ hoặc kiểm toán nội bộ của Ngân hàng Nhà nước hoặc theo quy định của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tùy thuộc vào loại tổ chức kiểm kê.

3. Cần kiểm kê tài sản khi nào?

Theo quy định của Luật kế toán 2015, việc kiểm kê tài sản cần thực hiện trong các trường hợp sau đây:

  • Cuối kỳ kế toán năm: Đơn vị kế toán phải thực hiện kiểm kê tài sản vào cuối mỗi kỳ kế toán năm để xác nhận tính chính xác của thông tin tài sản trong sổ sách kế toán.
  • Đơn vị kế toán bị chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, giải thể, chấm dứt hoạt động, phá sản hoặc bán, cho thuê: Trong các tình huống này, việc kiểm kê tài sản là bắt buộc để xác định giá trị và tình trạng thực tế của tài sản trước hoặc sau các biến động tổ chức.
  • Đơn vị kế toán được chuyển đổi loại hình hoặc hình thức sở hữu: Khi đơn vị kế toán chuyển đổi loại hình tổ chức hoặc thay đổi hình thức sở hữu, việc kiểm kê tài sản cần được thực hiện để cập nhật thông tin về tài sản.
  • Xảy ra hỏa hoạn, lũ lụt và các thiệt hại bất thường khác: Trong trường hợp xảy ra thiên tai hoặc sự cố không thường, kiểm kê tài sản là cần thiết để xác định thiệt hại và giá trị thực tế của tài sản bị ảnh hưởng.
  • Đánh giá lại tài sản theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Nếu cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định về việc đánh giá lại giá trị tài sản, việc kiểm kê tài sản là bắt buộc để tuân thủ quyết định này.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật: Bên cạnh các trường hợp cụ thể đã nêu, việc kiểm kê tài sản còn có thể xảy ra theo quy định của pháp luật cho các tình huống đặc biệt khác.

Sau khi hoàn thành quá trình kiểm kê tài sản, đơn vị kế toán phải lập báo cáo tổng hợp kết quả kiểm kê. Trong trường hợp có sự chênh lệch giữa số liệu kiểm kê và số liệu ghi trên sổ kế toán, đơn vị kế toán cần xác định nguyên nhân và phải ghi nhận số chênh lệch này và xử lý trong sổ kế toán trước khi lập báo cáo tài chính. Người lập và ký báo cáo tổng hợp kết quả kiểm kê phải chịu trách nhiệm về kết quả kiểm kê và tuân thủ quy định của pháp luật.

4. Mức xử phạt khi không thực hiện quy trình kiểm kê tài sản

Nếu không tuân thủ đúng quy trình kiểm kê tài sản như quy định, đơn vị kế toán sẽ bị xử phạt theo hành vi vi phạm quy định về kiểm kê tài sản theo Điều 16 của Nghị định 41/2018/NĐ-CP về xử phạt các vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán độc lập. Cụ thể, các mức xử phạt như sau:

Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng cho một trong các hành vi sau đây:

  • Không lập Báo cáo tổng hợp kết quả kiểm kê hoặc báo cáo kết quả kiểm kê không có chữ ký theo quy định.
  • Không phản ánh số chênh lệch và kết quả xử lý số chênh lệch giữa số liệu sổ sách kế toán với số liệu kiểm kê thực tế.

Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi không thực hiện kiểm kê tài sản theo quy định.

Việc xử phạt như trên nhằm thúc đẩy sự tuân thủ và thực hiện đúng quy trình kiểm kê tài sản, đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin về tài sản trong quá trình kế toán và báo cáo tài chính.

Kết luận:

Việc quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản là một phần không thể thiếu trong quá trình kiểm kê và quản lý tài sản của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Thành phần này đóng vai trò quyết định đối với tính chính xác và minh bạch trong thông tin tài sản. Điều này giúp ngăn ngừa các hành vi tham ô, lãng phí, và đảm bảo sự tuân thủ đúng quy trình kiểm kê. Sự hiểu biết và thực thi đúng về quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản là một phần quan trọng trong việc đảm bảo sự tin cậy và trung thực trong quản lý tài sản của một tổ chức.

 

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
230 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ THÀNH PHẦN HỘI ĐỒNG KIỂM KÊ TÀI SẢN
Trong quá trình quản lý tài sản, việc thực hiện kiểm kê tài sản là một phần quan trọng giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài sản của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Để thực hiện quy trình kiểm kê tài sản một cách hiệu quả, việc thành lập Hội đồng kiểm kê tài sản và xác định thành phần của nó đóng vai trò quan trọng. Chính sách và quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản cung cấp hướng dẫn về người tham gia và trách nhiệm của họ trong quá trình này. Bài viết này sẽ tập trung vào việc quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản, những người nắm giữ trách nhiệm quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và trung thực trong quản lý tài sản. Ngoài ra, tìm hiểu về quy trình thực hiện kiểm kê tài sản cố định là  bước quan trọng và yêu cầu cần tuân thủ mà chúng ta cũng cần tham khảo trong vấn đề này.1.Khái quát chung về kiểm kê tài sản?1.1. Kiểm kê tài sản là gì?Kiểm kê tài sản là quá trình cân, đo, đếm, và xác minh số lượng, chất lượng, và giá trị của tài sản cố định và vốn chủ sở hữu hiện có tại một thời điểm cụ thể trong quá trình kế toán. Mục tiêu chính của kiểm kê tài sản là so sánh và xác nhận thông tin về tài sản trong sổ sách kế toán với thực tế để đảm bảo tính chính xác và trung thực của dữ liệu tài chính.1.2. Phân loại kiểm kê tài sản:Kiểm kê tài sản có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên phạm vi và thời gian thực hiện:Kiểm kê theo phạm vi và đối tượng tài sản: Kiểm kê này có thể tập trung vào việc kiểm tra từng phần tài sản riêng lẻ hoặc kiểm kê toàn bộ danh mục tài sản của tổ chức.Kiểm kê theo thời gian tiến hành kiểm kê: Kiểm kê có thể được thực hiện theo hai cách chính. Kiểm kê bất thường xảy ra khi có nhu cầu kiểm tra tài sản do sự kiện ngoại lệ hoặc nghi ngờ về sai sót. Kiểm kê định kỳ thường được thực hiện theo lịch trình cố định để đảm bảo tính liên tục và định kỳ của quá trình kiểm tra.1.3. Tác dụng của kiểm kê tài sản:Kiểm kê tài sản mang lại nhiều lợi ích quan trọng:Chắc chắn rằng dữ liệu kế toán chính xác: Kiểm kê giúp đảm bảo rằng số liệu trong sổ sách kế toán phản ánh đúng tình hình thực tế của tài sản của tổ chức.Ngăn ngừa tham ô và lãng phí: Kiểm kê tài sản là công cụ quan trọng để phát hiện và ngăn chặn các hành vi tham ô, lãng phí, hoặc cắt xén tài sản doanh nghiệp.Kỷ luật tài chính: Kiểm kê tài sản cung cấp cơ sở để xác định và xử lý các vi phạm liên quan đến tài chính, nâng cao trách nhiệm của người quản lý tài sản.Hỗ trợ quyết định kinh tế: Kiểm kê giúp lãnh đạo tổ chức hiểu rõ về lượng tài sản có sẵn, hàng tồn kho, và nguồn vốn hiện có. Thông tin này hữu ích để đưa ra các quyết định kinh tế có hiệu quả hơn.Tiết kiệm chi phí và thời gian: Quá trình kiểm kê tài sản giúp tổ chức tiết kiệm chi phí, thời gian, và công sức khi thực hiện các kế hoạch đầu tư, mua sắm tài sản, và quản lý đầu tư.2.  Quy định về thành phần hội đồng kiểm kê tài sản gồm những ai?Hội đồng kiểm kê tài sản, theo quy định tại Điều 62 của Thông tư 01/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về giao nhận, bảo quản, và vận chuyển tiền mặt, tài sản quý, và giấy tờ có giá, bao gồm các thành viên sau:Chủ tịch Hội đồng: Chức vụ này thường do Giám đốc của tổ chức hoặc người đại diện cấp cao nhất trong tổ chức đảm nhiệm. Chủ tịch Hội đồng có trách nhiệm chủ đạo quá trình kiểm kê.Các ủy viên: Hội đồng kiểm kê tài sản bao gồm các ủy viên, thường là Trưởng các phòng hoặc bộ phận Kế toán, Kho quỹ, Kiểm soát, hoặc các cán bộ kiểm soát khác. Số lượng và chức danh của các ủy viên có thể thay đổi tùy theo tổ chức cụ thể.Các cán bộ giúp việc: Ngoài các thành viên chính của Hội đồng, Chủ tịch Hội đồng có quyền và có thể bổ sung một số cán bộ khác để hỗ trợ quá trình kiểm kê tài sản.Thành phần này của Hội đồng được thành lập để đảm bảo tính chính xác và độc lập của quá trình kiểm kê tài sản. Hội đồng lập biên bản kiểm kê và xử lý bất kỳ sự thiếu sót hoặc thừa hụt nào về tiền mặt, tài sản quý, hoặc giấy tờ có giá theo quy định hiện hành.Trong trường hợp kiểm kê hoặc kiểm tra đột xuất, Hội đồng kiểm kê tài sản phải được thành lập theo quy định cấp có thẩm quyền, và thành phần của Hội đồng này ít nhất phải bao gồm các thành viên như quy định tại Khoản 3 của Điều này.Ngoài ra, việc kiểm kê cuối ngày có thể được thực hiện bởi Giám đốc, Trưởng phòng Kế toán hoặc người được ủy quyền bởi họ, và họ có thể huy động cán bộ nhân viên khác để hỗ trợ quá trình kiểm kê. Quá trình này cũng có thể được giám sát theo quy định về kiểm soát nội bộ hoặc kiểm toán nội bộ của Ngân hàng Nhà nước hoặc theo quy định của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tùy thuộc vào loại tổ chức kiểm kê.3. Cần kiểm kê tài sản khi nào?Theo quy định của Luật kế toán 2015, việc kiểm kê tài sản cần thực hiện trong các trường hợp sau đây:Cuối kỳ kế toán năm: Đơn vị kế toán phải thực hiện kiểm kê tài sản vào cuối mỗi kỳ kế toán năm để xác nhận tính chính xác của thông tin tài sản trong sổ sách kế toán.Đơn vị kế toán bị chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, giải thể, chấm dứt hoạt động, phá sản hoặc bán, cho thuê: Trong các tình huống này, việc kiểm kê tài sản là bắt buộc để xác định giá trị và tình trạng thực tế của tài sản trước hoặc sau các biến động tổ chức.Đơn vị kế toán được chuyển đổi loại hình hoặc hình thức sở hữu: Khi đơn vị kế toán chuyển đổi loại hình tổ chức hoặc thay đổi hình thức sở hữu, việc kiểm kê tài sản cần được thực hiện để cập nhật thông tin về tài sản.Xảy ra hỏa hoạn, lũ lụt và các thiệt hại bất thường khác: Trong trường hợp xảy ra thiên tai hoặc sự cố không thường, kiểm kê tài sản là cần thiết để xác định thiệt hại và giá trị thực tế của tài sản bị ảnh hưởng.Đánh giá lại tài sản theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Nếu cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định về việc đánh giá lại giá trị tài sản, việc kiểm kê tài sản là bắt buộc để tuân thủ quyết định này.Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật: Bên cạnh các trường hợp cụ thể đã nêu, việc kiểm kê tài sản còn có thể xảy ra theo quy định của pháp luật cho các tình huống đặc biệt khác.Sau khi hoàn thành quá trình kiểm kê tài sản, đơn vị kế toán phải lập báo cáo tổng hợp kết quả kiểm kê. Trong trường hợp có sự chênh lệch giữa số liệu kiểm kê và số liệu ghi trên sổ kế toán, đơn vị kế toán cần xác định nguyên nhân và phải ghi nhận số chênh lệch này và xử lý trong sổ kế toán trước khi lập báo cáo tài chính. Người lập và ký báo cáo tổng hợp kết quả kiểm kê phải chịu trách nhiệm về kết quả kiểm kê và tuân thủ quy định của pháp luật.4. Mức xử phạt khi không thực hiện quy trình kiểm kê tài sảnNếu không tuân thủ đúng quy trình kiểm kê tài sản như quy định, đơn vị kế toán sẽ bị xử phạt theo hành vi vi phạm quy định về kiểm kê tài sản theo Điều 16 của Nghị định 41/2018/NĐ-CP về xử phạt các vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán độc lập. Cụ thể, các mức xử phạt như sau:Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng cho một trong các hành vi sau đây:Không lập Báo cáo tổng hợp kết quả kiểm kê hoặc báo cáo kết quả kiểm kê không có chữ ký theo quy định.Không phản ánh số chênh lệch và kết quả xử lý số chênh lệch giữa số liệu sổ sách kế toán với số liệu kiểm kê thực tế.Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi không thực hiện kiểm kê tài sản theo quy định.Việc xử phạt như trên nhằm thúc đẩy sự tuân thủ và thực hiện đúng quy trình kiểm kê tài sản, đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin về tài sản trong quá trình kế toán và báo cáo tài chính.Kết luận:Việc quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản là một phần không thể thiếu trong quá trình kiểm kê và quản lý tài sản của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Thành phần này đóng vai trò quyết định đối với tính chính xác và minh bạch trong thông tin tài sản. Điều này giúp ngăn ngừa các hành vi tham ô, lãng phí, và đảm bảo sự tuân thủ đúng quy trình kiểm kê. Sự hiểu biết và thực thi đúng về quy định về thành phần Hội đồng kiểm kê tài sản là một phần quan trọng trong việc đảm bảo sự tin cậy và trung thực trong quản lý tài sản của một tổ chức.