QUY ĐỊNH VỀ ĐỐI TƯỢNG KHỞI KIỆN TRONG VỤ ÁN DÂN SỰ
Quy định về đối tượng khởi kiện trong vụ án dân sự là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia. Điều này xác định ai có thể đưa vấn đề trước Tòa án và yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong các tranh chấp dân sự. Đối tượng khởi kiện đa dạng, bao gồm cá nhân, tổ chức và cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, để khởi kiện vụ án dân sự, họ cần phải tuân theo một số điều kiện và quy định cụ thể.
1.Khái niệm vụ án dân sự
Vụ án dân sự là một thuật ngữ pháp lý dùng để mô tả các tranh chấp phát sinh từ các quan hệ trong lĩnh vực dân sự, như quan hệ hôn nhân gia đình, lao động, kinh doanh, thương mại và các mối quan hệ xã hội khác. Để xác định chủ thể nào có quyền khởi kiện vụ án dân sự, trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về vụ án dân sự là gì.
Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự, vụ án dân sự được định nghĩa là những xung đột xuất phát từ các quan hệ dân sự như đã đề cập ở trên. Khi các thực thể trong các quan hệ này có mâu thuẫn và cần sự can thiệp của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền để giải quyết, chúng ta gọi đó là các vụ án dân sự. Cụ thể, các xung đột dân sự trở thành vụ án dân sự khi một hoặc nhiều bên liên quan đưa vấn đề xung đột này ra trước Tòa án để tìm giải quyết. Hành động này được gọi là "khởi kiện."
Khởi kiện vụ án dân sự là việc các cá nhân, tổ chức, cơ quan có thẩm quyền, hoặc người đại diện hợp pháp của họ đưa vấn đề xung đột ra trước Tòa án có thẩm quyền theo các trình tự và quy trình pháp luật quy định. Hành động này nhằm mục đích yêu cầu sự bảo vệ cho quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
2. Quy định về đối tượng khởi kiện trong vụ án dân sự
Theo Điều 186 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các cơ quan, tổ chức, và cá nhân (được gọi chung là "người khởi kiện") có quyền tự thực hiện hoặc thông qua người đại diện hợp pháp mà họ ủy quyền, khởi kiện vụ án tại Tòa án có thẩm quyền để đòi quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Quyền khởi kiện của các chủ thể được cụ thể hóa trong Điều 187 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bao gồm:
- Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em và Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của họ được quyền khởi kiện vụ án liên quan đến hôn nhân và gia đình, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
- Tổ chức đại diện tập thể lao động có quyền khởi kiện vụ án lao động trong trường hợp cần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể người lao động hoặc khi được người lao động ủy quyền theo quy định của pháp luật.
- Tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng có quyền đại diện cho người tiêu dùng khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của họ hoặc tự mình khởi kiện vì lợi ích công cộng theo quy định của Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- Các cơ quan, tổ chức trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của họ có quyền khởi kiện vụ án dân sự để yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích công cộng, lợi ích của Nhà nước thuộc lĩnh vực mà họ đang phụ trách hoặc theo quy định của pháp luật.
- Cá nhân cũng có quyền khởi kiện vụ án hôn nhân và gia đình để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khác theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
Ngoài ra, Điều 69 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định rằng chủ thể khởi kiện phải có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự:
- Năng lực hành vi tố tụng dân sự bao gồm khả năng tự mình thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quy trình tố tụng dân sự hoặc ủy quyền cho người đại diện hợp pháp tham gia quy trình tố tụng dân sự.
- Chủ thể khởi kiện phải là người từ 18 tuổi trở lên và có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, ngoại trừ trường hợp mất năng lực hành vi dân sự hoặc có quy định khác của pháp luật.
- Trong trường hợp người dưới 18 tuổi hoặc không có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, họ phải có người đại diện theo quy định của pháp luật hoặc theo quyết định của Tòa án khi tham gia tố tụng.
3. Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự là bao lâu?
Theo quy định của Điều 154 và 155 trong Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 184 trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được xác định như sau:
– Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự bắt đầu tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết rằng quyền và lợi ích hợp pháp của họ đã bị xâm phạm, trừ khi có quy định khác trong pháp luật.
– Tuy nhiên, thời hiệu khởi kiện không được áp dụng trong các trường hợp sau đây:
- Khi yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân không liên quan đến tài sản.
- Khi yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu, trừ khi có quy định khác.
- Khi tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật đất đai.
- Trong các trường hợp khác do luật quy định.
- Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu theo yêu cầu của một bên hoặc các bên khi yêu cầu này được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ việc.
- Người được hưởng lợi từ việc áp dụng thời hiệu có quyền từ chối áp dụng thời hiệu, trừ khi việc từ chối này nhằm mục đích trốn tránh việc thực hiện nghĩa vụ của họ.
4. Điều kiện để khởi kiện vụ án dân sự
Để khởi kiện vụ án dân sự, chủ thể khởi kiện phải đáp ứng các điều kiện sau:
– Năng Lực Hành Vi Tố Tụng Dân Sự: Người khởi kiện phải có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự. Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 192 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, người khởi kiện phải là người có quyền và lợi ích hợp pháp trong lĩnh vực dân sự, hôn nhân gia đình, kinh doanh thương mại, lao động, đất đai, nhà ở.
Các cá nhân, tổ chức, hoặc cơ quan có quyền lợi như bảo vệ quyền của người khác hoặc lợi ích công cộng, lợi ích của Nhà nước trong các lĩnh vực mà họ phụ trách có quyền khởi kiện trong trường hợp bị xâm phạm hoặc tranh chấp.
Trong trường hợp những người không có năng lực hành vi tố tụng mà cần bảo vệ quyền lợi của họ, họ không thể tự mình khởi kiện vụ án mà phải có người đại diện thay mặt họ.
– Thẩm Quyền Của Tòa Án: Vụ án được khởi kiện phải thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. Tòa án chỉ thụ lý vụ án dân sự đối với những tranh chấp nằm trong phạm vi thẩm quyền của nó. Để vụ án được thụ lý, đơn khởi kiện phải gửi đến đúng Tòa án có thẩm quyền giải quyết.
– Thời Hiệu Khởi Kiện: Thời hiệu khởi kiện là thời hạn mà các chủ thể có quyền khởi kiện được quyền yêu cầu Tòa án giải quyết các tranh chấp dân sự để bảo vệ quyền lợi bị xâm phạm. Hết thời hạn này, chủ thể khởi kiện mất quyền khởi kiện, trừ khi có quy định khác trong pháp luật.
Thời hiệu khởi kiện được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự năm 2015, Luật Thương mại năm 2005, Bộ luật Lao động năm 2019.
– Sự Việc Chưa Được Giải Quyết: Sự việc phải chưa được giải quyết bằng một bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nếu sự việc đã được giải quyết bằng một bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, đương sự không được khởi kiện lại đối với vụ án đó, trừ khi có quy định khác trong pháp luật.
Kết luận:
Trong bất kỳ xã hội nào, hệ thống pháp luật là một phần quan trọng trong việc đảm bảo công bằng và sự bình đẳng. Quy định về đối tượng khởi kiện trong vụ án dân sự giúp định rõ ai có quyền và nghĩa vụ để đưa tranh chấp ra ánh sáng công lý. Việc thực hiện các quy định này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng từ phía chính phủ và các cơ quan quản lý, nhằm đảm bảo quyền của mọi cá nhân và tổ chức được bảo vệ một cách công bằng và hiệu quả.