0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650ac19ed1345-thur---2023-09-20T165438.656.png

QUY ĐỊNH THỜI HIỆU KHỞI KIỆN VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM

Trong lĩnh vực bảo hiểm, quy định thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu giải quyết tranh chấp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của bên mua bảo hiểm mà còn đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình đối thoại với bên bảo hiểm. Trên hết, quy định thời hiệu khởi kiện giúp đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong ngành bảo hiểm.

1.Thế nào là thời hiệu khởi kiện?

Thời hiệu khởi kiện được quy định tại khoản 3 Điều 150 của Bộ luật Dân sự năm 2015 là thời hạn mà một cá nhân hoặc tổ chức được quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Nếu thời hạn này kết thúc, người đó sẽ mất quyền khởi kiện.

Theo Điều 154 của Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện được tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình đã bị xâm phạm. Tuy nhiên, có những trường hợp khi sự kiện xâm phạm này xảy ra không được tính vào thời hiệu khởi kiện, bao gồm:

  • Sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Đây là các sự kiện xảy ra một cách không thể lường trước và không thể khắc phục được, ngay cả khi đã thực hiện mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép.
  • Trường hợp chưa có người đại diện: Khi người có quyền khởi kiện, người có quyền yêu cầu là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, và không có người đại diện thay thế.

Trong một số tình huống, thời hiệu khởi kiện có thể được bắt đầu lại. Thời hiệu này bắt đầu tính từ ngày sau ngày xảy ra một số sự kiện cụ thể như:

  • Bên có nghĩa vụ đã thừa nhận một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình đối với người khởi kiện.
  • Bên có nghĩa vụ thừa nhận hoặc thực hiện xong một phần nghĩa vụ của mình đối với người khởi kiện.
  • Các bên đã tự hòa giải với nhau và giải quyết tranh chấp.

2. Thế nào là hợp đồng bảo hiểm?

Hợp đồng bảo hiểm là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên mua bảo hiểm cam kết đóng phí bảo hiểm, trong khi bên bảo hiểm cam kết trả một khoản tiền bảo hiểm cho bên được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm có thể thuộc các loại sau:

  • Hợp đồng bảo hiểm con người: Bao gồm các loại bảo hiểm liên quan đến con người như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tử vong, bảo hiểm tai nạn, và các sản phẩm bảo hiểm khác liên quan đến sức khỏe và cuộc sống của cá nhân.
  • Hợp đồng bảo hiểm tài sản: Chú trọng vào bảo vệ tài sản của bên mua bảo hiểm, bao gồm bảo hiểm nhà cửa, ôtô, hàng hóa, và tài sản có giá trị khác.
  • Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Liên quan đến bảo vệ trách nhiệm pháp lý của bên mua bảo hiểm trước các yêu cầu bồi thường có thể phát sinh trong trường hợp vi phạm quy định hoặc gây thiệt hại cho người khác.

Đối tượng bảo hiểm có thể là con người, tài sản, trách nhiệm dân sự, hoặc các đối tượng khác theo quy định của pháp luật. Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản, và giấy yêu cầu bảo hiểm có chữ kí của bên mua bảo hiểm là một phần không thể thiếu của hợp đồng bảo hiểm. 

Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc đơn bảo hiểm là bằng chứng chính thức của việc ký kết hợp đồng bảo hiểm. Thời gian đóng phí bảo hiểm có thể được xác định theo thoả thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật, và phí bảo hiểm có thể đóng một lần hoặc theo định kỳ.

3. Quy định thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là bao lâu?

Thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm được quy định như sau:

Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng là 03 năm, tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình đã bị xâm phạm.

Đối với Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 (sửa đổi năm 2010), thời hiệu khởi kiện và thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm được xác định như sau:

  • Thời hiệu khởi kiện:
  • Thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là ba năm, tính từ thời điểm phát sinh tranh chấp.
  • Thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm:

Trách nhiệm bảo hiểm phát sinh khi có một trong các trường hợp sau đây:

  • Hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và bên mua bảo hiểm đã thanh toán đủ phí bảo hiểm.
  • Hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết, trong đó có thoả thuận giữa công ty bảo hiểm và bên mua bảo hiểm về việc bên mua bảo hiểm nợ phí bảo hiểm.
  • Có bằng chứng về việc hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và bên mua bảo hiểm đã thanh toán đủ phí bảo hiểm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, đã loại bỏ các quy định về thời hiệu khởi kiện và thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm để đảm bảo tính thống nhất với các quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015.

Kết luận:

Như vậy, quy định thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là một phần quan trọng của pháp luật bảo hiểm. Nó đặt ra các quy tắc cơ bản để xác định thời gian mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng. Việc thiết lập quy định này là để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên, đồng thời góp phần vào sự ổn định và minh bạch trong ngành bảo hiểm.

 

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
815 ngày trước
QUY ĐỊNH THỜI HIỆU KHỞI KIỆN VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM
Trong lĩnh vực bảo hiểm, quy định thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu giải quyết tranh chấp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của bên mua bảo hiểm mà còn đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình đối thoại với bên bảo hiểm. Trên hết, quy định thời hiệu khởi kiện giúp đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong ngành bảo hiểm.1.Thế nào là thời hiệu khởi kiện?Thời hiệu khởi kiện được quy định tại khoản 3 Điều 150 của Bộ luật Dân sự năm 2015 là thời hạn mà một cá nhân hoặc tổ chức được quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Nếu thời hạn này kết thúc, người đó sẽ mất quyền khởi kiện.Theo Điều 154 của Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện được tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình đã bị xâm phạm. Tuy nhiên, có những trường hợp khi sự kiện xâm phạm này xảy ra không được tính vào thời hiệu khởi kiện, bao gồm:Sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Đây là các sự kiện xảy ra một cách không thể lường trước và không thể khắc phục được, ngay cả khi đã thực hiện mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép.Trường hợp chưa có người đại diện: Khi người có quyền khởi kiện, người có quyền yêu cầu là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, và không có người đại diện thay thế.Trong một số tình huống, thời hiệu khởi kiện có thể được bắt đầu lại. Thời hiệu này bắt đầu tính từ ngày sau ngày xảy ra một số sự kiện cụ thể như:Bên có nghĩa vụ đã thừa nhận một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình đối với người khởi kiện.Bên có nghĩa vụ thừa nhận hoặc thực hiện xong một phần nghĩa vụ của mình đối với người khởi kiện.Các bên đã tự hòa giải với nhau và giải quyết tranh chấp.2. Thế nào là hợp đồng bảo hiểm?Hợp đồng bảo hiểm là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên mua bảo hiểm cam kết đóng phí bảo hiểm, trong khi bên bảo hiểm cam kết trả một khoản tiền bảo hiểm cho bên được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm có thể thuộc các loại sau:Hợp đồng bảo hiểm con người: Bao gồm các loại bảo hiểm liên quan đến con người như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tử vong, bảo hiểm tai nạn, và các sản phẩm bảo hiểm khác liên quan đến sức khỏe và cuộc sống của cá nhân.Hợp đồng bảo hiểm tài sản: Chú trọng vào bảo vệ tài sản của bên mua bảo hiểm, bao gồm bảo hiểm nhà cửa, ôtô, hàng hóa, và tài sản có giá trị khác.Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Liên quan đến bảo vệ trách nhiệm pháp lý của bên mua bảo hiểm trước các yêu cầu bồi thường có thể phát sinh trong trường hợp vi phạm quy định hoặc gây thiệt hại cho người khác.Đối tượng bảo hiểm có thể là con người, tài sản, trách nhiệm dân sự, hoặc các đối tượng khác theo quy định của pháp luật. Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản, và giấy yêu cầu bảo hiểm có chữ kí của bên mua bảo hiểm là một phần không thể thiếu của hợp đồng bảo hiểm. Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc đơn bảo hiểm là bằng chứng chính thức của việc ký kết hợp đồng bảo hiểm. Thời gian đóng phí bảo hiểm có thể được xác định theo thoả thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật, và phí bảo hiểm có thể đóng một lần hoặc theo định kỳ.3. Quy định thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là bao lâu?Thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm được quy định như sau:Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng là 03 năm, tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình đã bị xâm phạm.Đối với Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 (sửa đổi năm 2010), thời hiệu khởi kiện và thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm được xác định như sau:Thời hiệu khởi kiện:Thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là ba năm, tính từ thời điểm phát sinh tranh chấp.Thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm:Trách nhiệm bảo hiểm phát sinh khi có một trong các trường hợp sau đây:Hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và bên mua bảo hiểm đã thanh toán đủ phí bảo hiểm.Hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết, trong đó có thoả thuận giữa công ty bảo hiểm và bên mua bảo hiểm về việc bên mua bảo hiểm nợ phí bảo hiểm.Có bằng chứng về việc hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và bên mua bảo hiểm đã thanh toán đủ phí bảo hiểm.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, đã loại bỏ các quy định về thời hiệu khởi kiện và thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm để đảm bảo tính thống nhất với các quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015.Kết luận:Như vậy, quy định thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là một phần quan trọng của pháp luật bảo hiểm. Nó đặt ra các quy tắc cơ bản để xác định thời gian mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng. Việc thiết lập quy định này là để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên, đồng thời góp phần vào sự ổn định và minh bạch trong ngành bảo hiểm.