0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650ac7705043d-thur---2023-09-20T172003.584.png

QUY ĐỊNH VỀ THỜI HIỆU KHỞI KIỆN CHIA DI SẢN THỪA KẾ

Thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự, quy định rõ ràng thời gian mà người có quyền khởi kiện phải tuân thủ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong việc chia sẻ tài sản thừa kế. Quy định về thời hiệu này không chỉ đảm bảo tính công bằng và sự minh bạch trong quá trình xử lý các vụ án thừa kế mà còn giúp duy trì sự ổn định trong xã hội và hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp gia đình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định liên quan đến thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế và tầm quan trọng của nó trong hệ thống pháp luật dân sự.

1.Thế nào là thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế?

Thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế là một khái niệm được quy định trong Điều 150, Khoản 3 của Bộ luật Dân sự 2015, và nó liên quan đến việc bắt đầu một vụ kiện để chia tài sản thừa kế. 

Thời hiệu này là thời hạn quy định mà người có quyền khởi kiện (chủ thể) được cấp để nộp đơn đề nghị Tòa án giải quyết một vụ án dân sự có liên quan đến việc chia di sản thừa kế. Mục tiêu của việc khởi kiện này là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm trong quá trình chia tài sản thừa kế.

Nếu thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế kết thúc mà chủ thể không nộp đơn khởi kiện trong thời hạn đó, thì họ sẽ mất quyền khởi kiện và không còn có khả năng đòi lại quyền và lợi ích của mình thông qua việc tham gia vào quá trình giải quyết tài sản thừa kế.

2. Quy định về thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế là bao nhiêu lâu?

Thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế được xác định dựa trên quy định của Điều 623 trong Bộ luật Dân sự 2015, và nó phụ thuộc vào loại tài sản trong di sản thừa kế:

Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm mở thừa kế. Sau khi hết thời hạn này, di sản sẽ thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó. Trong trường hợp không có người thừa kế nào đang quản lý di sản, di sản sẽ được giải quyết như sau: 

  • a) Di sản sẽ thuộc quyền sở hữu của người đang chiếm hữu, theo quy định tại Điều 236 của Bộ luật Dân sự 2015.
  • b) Di sản sẽ thuộc về Nhà nước, nếu không có người chiếm hữu được quy định tại điểm a khoản này.

Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, bắt đầu từ thời điểm mở thừa kế.

Thời hiệu để yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại là 03 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

Những quy định này giúp đảm bảo tính công bằng và sắp xếp quyền và trách nhiệm liên quan đến thừa kế một cách rõ ràng và có thời hạn cụ thể.

Ngoài ra, tại Khoản 1 của Điều 611 trong Bộ luật Dân sự 2015 cũng có quy định về thời điểm và địa điểm mở thừa kế:

Thời điểm, địa điểm mở thừa kế

Thời điểm mở thừa kế là thời điểm mà người có tài sản qua đời. Trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã qua đời, thì thời điểm mở thừa kế sẽ được xác định dựa trên quy định tại Khoản 2 của Điều 71 trong Bộ luật Dân sự này. 

Tóm lại, thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế được xác định như sau:

  • Thời hiệu là 30 năm đối với bất động sản, tính từ thời điểm người có tài sản qua đời.
  • Thời hiệu là 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm người có tài sản qua đời.

3. Thời gian nào không được tính vào thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế theo quy định? 

Điều này được quy định trong Điều 156 của Bộ luật Dân sự 2015, đặc biệt liên quan đến thời gian không tính vào thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự và thời hiệu yêu cầu giải quyết việc dân sự.

Thời gian không tính vào thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự, thời hiệu yêu cầu giải quyết việc dân sự bao gồm các trường hợp sau đây:

  • Sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Điều này áp dụng trong trường hợp có sự kiện không thể lường trước được và không thể khắc phục được (sự kiện bất khả kháng) hoặc khi có những trở ngại do hoàn cảnh khách quan tác động, làm cho người có quyền khởi kiện không thể biết về quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm hoặc không thể thực hiện được quyền và nghĩa vụ dân sự của mình (trở ngại khách quan).
  • Chưa có người đại diện: Trường hợp này xảy ra khi người có quyền khởi kiện hoặc người có quyền yêu cầu là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và chưa có người đại diện để đại diện cho họ.
  • Người đại diện bị chấm dứt hoặc không thể tiếp tục đại diện được: Trường hợp này áp dụng khi người đại diện của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự đã chết (đối với cá nhân) hoặc đã chấm dứt tồn tại (đối với pháp nhân), hoặc không thể tiếp tục đại diện được vì lý do chính đáng.

Những trường hợp này giúp xác định những tình huống đặc biệt khi thời hiệu khởi kiện không tính vào để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên trong vụ án dân sự.

Theo quy định, thời gian không được tính vào thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế bao gồm:

  • Thời gian có sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Điều này áp dụng khi có sự kiện không thể dự đoán trước hoặc những trở ngại khách quan xảy ra, làm cho người có quyền khởi kiện, quyền yêu cầu không thể tiến hành khởi kiện hoặc yêu cầu trong thời hạn quy định.
  • Thời gian khi người có quyền khởi kiện là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và không có người đại diện.
  • Thời gian khi người có quyền khởi kiện là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và không có người đại diện thay thế.

Những trường hợp này giúp đảm bảo rằng thời hiệu khởi kiện không tính vào trong các tình huống đặc biệt như sự kiện không kiểm soát được, hoặc khi người có quyền khởi kiện không có khả năng tự quản lý quyền của họ hoặc không có người đại diện để thay mặt.

4. Quy trình khởi kiện để chia di sản thừa kế

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Theo Điều 189 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người khởi kiện cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:

  • Đơn khởi kiện theo mẫu.
  • Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân.
  • Tài liệu và chứng cứ liên quan đến yêu cầu khởi kiện và các giấy tờ liên quan đến vụ án như giấy chứng tử của người để lại di sản, bản kê khai tài sản, di chúc (nếu có), giấy tờ về nhà đất, và giấy chứng minh mối quan hệ giữa người để lại di sản và người thừa kế.
  • Nếu không thể nộp đầy đủ tài liệu, người kiện phải nộp tài liệu và chứng cứ hiện có để chứng minh quyền khởi kiện của mình.

Bước 2: Nộp và thụ lý

Hình thức nộp đơn: Người khởi kiện có thể nộp đơn đến Tòa án bằng cách nộp trực tiếp tại Tòa, gửi đến Tòa án qua dịch vụ bưu chính (gửi qua bưu điện), hoặc gửi trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).

Tiếp nhận và thụ lý: Thẩm phán ước tính tiền tạm ứng án phí cần nộp và ghi vào giấy báo, sau đó giao cho người khởi kiện. Trong vòng 7 ngày, từ khi nhận được giấy báo từ Tòa án, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí tại cơ quan thi hành án dân sự (nếu có), sau khi nộp xong, họ sẽ nộp lại biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án. Sau khi nhận được biên lai, Thẩm phán sẽ thụ lý vụ án và ghi vào sổ thụ lý.

Bước 3: Chuẩn bị xét xử sơ thẩm

Thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm không được vượt quá 4 tháng, và với các vụ án phức tạp, thời hạn này có thể được gia hạn thêm không quá 2 tháng (theo Điều 203 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).

Bước 4: Xét xử sơ thẩm

Nếu vụ án không thuộc trường hợp tạm đình chỉ hoặc đình chỉ, Tòa án sẽ tiến hành xét xử. Sau khi xét xử, có thể xảy ra một số tình huống như kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.

Nếu không có kháng cáo, kháng nghị hoặc giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, bản án sẽ có hiệu lực.Nếu không có kháng cáo, kháng nghị hoặc giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, bản án sẽ có hiệu lực. Ngay cả khi bản án có hiệu lực, không phải trong tất cả các trường hợp người thua kiện tự nguyện chấp hành, mà phải yêu cầu thi hành án (nộp phí thi hành án và đề nghị cơ quan thi hành án dân sự thi hành bản án).

Kết luận:

Trong việc quản lý di sản thừa kế và chia sẻ tài sản gia đình, thời hiệu khởi kiện đóng một vai trò không thể bỏ qua. Quy định về thời gian này giúp đảm bảo tính công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Việc tuân thủ thời hiệu khởi kiện không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cách để duy trì sự ổn định trong xã hội và giảm thiểu tranh chấp gia đình. Sự hiểu biết về quy định này là quan trọng để mọi người có thể tận dụng quyền của họ và tham gia vào quá trình pháp lý một cách công bằng và hiệu quả.
 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
485 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ THỜI HIỆU KHỞI KIỆN CHIA DI SẢN THỪA KẾ
Thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự, quy định rõ ràng thời gian mà người có quyền khởi kiện phải tuân thủ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong việc chia sẻ tài sản thừa kế. Quy định về thời hiệu này không chỉ đảm bảo tính công bằng và sự minh bạch trong quá trình xử lý các vụ án thừa kế mà còn giúp duy trì sự ổn định trong xã hội và hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp gia đình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định liên quan đến thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế và tầm quan trọng của nó trong hệ thống pháp luật dân sự.1.Thế nào là thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế?Thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế là một khái niệm được quy định trong Điều 150, Khoản 3 của Bộ luật Dân sự 2015, và nó liên quan đến việc bắt đầu một vụ kiện để chia tài sản thừa kế. Thời hiệu này là thời hạn quy định mà người có quyền khởi kiện (chủ thể) được cấp để nộp đơn đề nghị Tòa án giải quyết một vụ án dân sự có liên quan đến việc chia di sản thừa kế. Mục tiêu của việc khởi kiện này là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm trong quá trình chia tài sản thừa kế.Nếu thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế kết thúc mà chủ thể không nộp đơn khởi kiện trong thời hạn đó, thì họ sẽ mất quyền khởi kiện và không còn có khả năng đòi lại quyền và lợi ích của mình thông qua việc tham gia vào quá trình giải quyết tài sản thừa kế.2. Quy định về thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế là bao nhiêu lâu?Thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế được xác định dựa trên quy định của Điều 623 trong Bộ luật Dân sự 2015, và nó phụ thuộc vào loại tài sản trong di sản thừa kế:Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm mở thừa kế. Sau khi hết thời hạn này, di sản sẽ thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó. Trong trường hợp không có người thừa kế nào đang quản lý di sản, di sản sẽ được giải quyết như sau: a) Di sản sẽ thuộc quyền sở hữu của người đang chiếm hữu, theo quy định tại Điều 236 của Bộ luật Dân sự 2015.b) Di sản sẽ thuộc về Nhà nước, nếu không có người chiếm hữu được quy định tại điểm a khoản này.Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, bắt đầu từ thời điểm mở thừa kế.Thời hiệu để yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại là 03 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.Những quy định này giúp đảm bảo tính công bằng và sắp xếp quyền và trách nhiệm liên quan đến thừa kế một cách rõ ràng và có thời hạn cụ thể.Ngoài ra, tại Khoản 1 của Điều 611 trong Bộ luật Dân sự 2015 cũng có quy định về thời điểm và địa điểm mở thừa kế:Thời điểm, địa điểm mở thừa kếThời điểm mở thừa kế là thời điểm mà người có tài sản qua đời. Trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã qua đời, thì thời điểm mở thừa kế sẽ được xác định dựa trên quy định tại Khoản 2 của Điều 71 trong Bộ luật Dân sự này. Tóm lại, thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế được xác định như sau:Thời hiệu là 30 năm đối với bất động sản, tính từ thời điểm người có tài sản qua đời.Thời hiệu là 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm người có tài sản qua đời.3. Thời gian nào không được tính vào thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế theo quy định? Điều này được quy định trong Điều 156 của Bộ luật Dân sự 2015, đặc biệt liên quan đến thời gian không tính vào thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự và thời hiệu yêu cầu giải quyết việc dân sự.Thời gian không tính vào thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự, thời hiệu yêu cầu giải quyết việc dân sự bao gồm các trường hợp sau đây:Sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Điều này áp dụng trong trường hợp có sự kiện không thể lường trước được và không thể khắc phục được (sự kiện bất khả kháng) hoặc khi có những trở ngại do hoàn cảnh khách quan tác động, làm cho người có quyền khởi kiện không thể biết về quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm hoặc không thể thực hiện được quyền và nghĩa vụ dân sự của mình (trở ngại khách quan).Chưa có người đại diện: Trường hợp này xảy ra khi người có quyền khởi kiện hoặc người có quyền yêu cầu là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và chưa có người đại diện để đại diện cho họ.Người đại diện bị chấm dứt hoặc không thể tiếp tục đại diện được: Trường hợp này áp dụng khi người đại diện của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự đã chết (đối với cá nhân) hoặc đã chấm dứt tồn tại (đối với pháp nhân), hoặc không thể tiếp tục đại diện được vì lý do chính đáng.Những trường hợp này giúp xác định những tình huống đặc biệt khi thời hiệu khởi kiện không tính vào để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên trong vụ án dân sự.Theo quy định, thời gian không được tính vào thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế bao gồm:Thời gian có sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Điều này áp dụng khi có sự kiện không thể dự đoán trước hoặc những trở ngại khách quan xảy ra, làm cho người có quyền khởi kiện, quyền yêu cầu không thể tiến hành khởi kiện hoặc yêu cầu trong thời hạn quy định.Thời gian khi người có quyền khởi kiện là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và không có người đại diện.Thời gian khi người có quyền khởi kiện là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và không có người đại diện thay thế.Những trường hợp này giúp đảm bảo rằng thời hiệu khởi kiện không tính vào trong các tình huống đặc biệt như sự kiện không kiểm soát được, hoặc khi người có quyền khởi kiện không có khả năng tự quản lý quyền của họ hoặc không có người đại diện để thay mặt.4. Quy trình khởi kiện để chia di sản thừa kếBước 1: Chuẩn bị hồ sơ khởi kiệnTheo Điều 189 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người khởi kiện cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:Đơn khởi kiện theo mẫu.Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân.Tài liệu và chứng cứ liên quan đến yêu cầu khởi kiện và các giấy tờ liên quan đến vụ án như giấy chứng tử của người để lại di sản, bản kê khai tài sản, di chúc (nếu có), giấy tờ về nhà đất, và giấy chứng minh mối quan hệ giữa người để lại di sản và người thừa kế.Nếu không thể nộp đầy đủ tài liệu, người kiện phải nộp tài liệu và chứng cứ hiện có để chứng minh quyền khởi kiện của mình.Bước 2: Nộp và thụ lýHình thức nộp đơn: Người khởi kiện có thể nộp đơn đến Tòa án bằng cách nộp trực tiếp tại Tòa, gửi đến Tòa án qua dịch vụ bưu chính (gửi qua bưu điện), hoặc gửi trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).Tiếp nhận và thụ lý: Thẩm phán ước tính tiền tạm ứng án phí cần nộp và ghi vào giấy báo, sau đó giao cho người khởi kiện. Trong vòng 7 ngày, từ khi nhận được giấy báo từ Tòa án, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí tại cơ quan thi hành án dân sự (nếu có), sau khi nộp xong, họ sẽ nộp lại biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án. Sau khi nhận được biên lai, Thẩm phán sẽ thụ lý vụ án và ghi vào sổ thụ lý.Bước 3: Chuẩn bị xét xử sơ thẩmThời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm không được vượt quá 4 tháng, và với các vụ án phức tạp, thời hạn này có thể được gia hạn thêm không quá 2 tháng (theo Điều 203 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).Bước 4: Xét xử sơ thẩmNếu vụ án không thuộc trường hợp tạm đình chỉ hoặc đình chỉ, Tòa án sẽ tiến hành xét xử. Sau khi xét xử, có thể xảy ra một số tình huống như kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Nếu không có kháng cáo, kháng nghị hoặc giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, bản án sẽ có hiệu lực.Nếu không có kháng cáo, kháng nghị hoặc giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, bản án sẽ có hiệu lực. Ngay cả khi bản án có hiệu lực, không phải trong tất cả các trường hợp người thua kiện tự nguyện chấp hành, mà phải yêu cầu thi hành án (nộp phí thi hành án và đề nghị cơ quan thi hành án dân sự thi hành bản án).Kết luận:Trong việc quản lý di sản thừa kế và chia sẻ tài sản gia đình, thời hiệu khởi kiện đóng một vai trò không thể bỏ qua. Quy định về thời gian này giúp đảm bảo tính công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Việc tuân thủ thời hiệu khởi kiện không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cách để duy trì sự ổn định trong xã hội và giảm thiểu tranh chấp gia đình. Sự hiểu biết về quy định này là quan trọng để mọi người có thể tận dụng quyền của họ và tham gia vào quá trình pháp lý một cách công bằng và hiệu quả.