0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650ae94ba9f3d-thur---2023-09-20T194326.156.png

QUY ĐỊNH THỜI HIỆU KHỞI KIỆN ĐÒI LẠI TÀI SẢN

Thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật của một nước, quy định rõ thời gian mà người có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp để đòi lại tài sản bị xâm phạm. Điều này đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quy trình hợp pháp trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các cá nhân, tổ chức và cộng đồng. Thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại vụ việc, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng người bị xâm phạm sẽ có cơ hội để tìm kiếm công lý và đòi lại tài sản của họ.

1.Thế nào là thời hiệu khởi kiện?

Thời hiệu khởi kiện là một thuật ngữ pháp lý được định nghĩa theo các quy định trong pháp luật dân sự và pháp luật tố tụng dân sự năm 2015 tại Việt Nam.

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 149 của Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện là thời hạn được xác định bởi pháp luật dân sự để quy định việc khởi kiện trong các vụ việc dân sự. Khi thời hạn này kết thúc, sẽ có những hậu quả pháp lý đối với các chủ thể tham gia vào vụ việc dân sự, tuỳ theo điều kiện và quy định của luật.

Thời hiệu này cũng có thể hiểu là căn cứ pháp lý để pháp luật quy định việc phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên trong một vụ việc dân sự.

Theo quy định của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện là thời hạn mà các bên tham gia vào vụ kiện dân sự được quyền sử dụng để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự. 

Mục tiêu chính của thời hiệu này là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên bị xâm phạm trong vụ việc dân sự. Nếu thời hạn này kết thúc mà không có việc khởi kiện, chủ thể trong vụ việc dân sự sẽ mất quyền khởi kiện. 

Thời hiệu khởi kiện bắt đầu tính từ ngày mà người có quyền yêu cầu khởi kiện biết hoặc phải biết về việc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

2. Quy định thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản 

2.1. Kiện đòi lại tài sản là gì?

Kiện đòi lại tài sản là quá trình mà chủ sở hữu tài sản hoặc người chiếm hữu hợp pháp của tài sản yêu cầu Tòa án can thiệp để buộc người có hành vi chiếm hữu tài sản một cách bất hợp pháp phải trả lại tài sản cho họ. Đây được xem là một trong những cách để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu tài sản và người chiếm hữu hợp pháp.

Quyền kiện đòi lại tài sản được quy định tại Điều 166 của Bộ luật dân sự 2015. Theo đó, quyền này thuộc về chủ sở hữu tài sản hoặc những chủ thể khác có quyền đòi lại tài sản từ người chiếm hữu tài sản, người sử dụng tài sản hoặc người được lợi ích từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật. 

Tuy nhiên, nếu tài sản đang được chiếm hữu bởi chủ thể khác có quyền đối với tài sản, thì chủ sở hữu tài sản không có quyền kiện đòi lại tài sản đó.

2.2. Thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản 

Hiện tại, không có quy định cụ thể về thời hiệu kiện đòi lại tài sản. Thời hiệu này được áp dụng theo quy định về thời hiệu như được quy định tại khoản 22 Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng dân sự, và được diễn giải như sau:

"Theo quy định này, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự sẽ tuân theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp pháp luật không có quy định cụ thể về thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự, thì sẽ áp dụng như sau:

  • Trong trường hợp tranh chấp về quyền sở hữu tài sản.
  • Trong trường hợp tranh chấp về đòi lại tài sản do người khác quản lý hoặc chiếm hữu.
  • Trong trường hợp tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.

Trong các trường hợp này, không áp dụng thời hiệu khởi kiện. Đối với các trường hợp tranh chấp không thuộc các trường hợp trên, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự là hai năm, kể từ ngày cá nhân, cơ quan, tổ chức biết được quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác."

Theo quy định trên, việc khởi kiện đòi lại tài sản không bị giới hạn thời gian, và quyền này được xem xét là vĩnh viễn. Trước đây, Bộ luật tố tụng dân sự năm 2005 có quy định thời hiệu khởi kiện là hai năm kể từ ngày chủ thể bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp. 

Tuy nhiên, Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 đã loại bỏ quy định này, vì lý luận và thực tiễn cho thấy việc bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu tài sản là vĩnh viễn. 

Do đó, khi quyền sở hữu tài sản bị xâm phạm, chủ sở hữu tài sản có quyền khởi kiện đòi lại tài sản mà không bị giới hạn bởi thời gian, trừ khi việc chiếm hữu tài sản đã được xác định là hợp pháp theo thời hiệu.

3. Thời hiệu khởi kiện đòi nợ là bao lâu?

Thời hiệu khởi kiện đòi nợ là thời hạn mà một bên yêu cầu Tòa án can thiệp để buộc bên nợ phải trả lại số tiền mà bên đó đã vay mượn và đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết nhưng vẫn không thể thu hồi được số nợ đó.

Tại Khoản 3 của Điều 150 Bộ luật dân sự 2015, cũng quy định thời hiệu khởi kiện đòi nợ là thời hạn mà chủ thể có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Thời hiệu này bắt đầu tính từ ngày người có quyền yêu cầu khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, trừ khi có quy định khác từ pháp luật.

Ngoài ra, việc khởi kiện đòi nợ thường xuất phát từ hợp đồng dân sự giữa bên cho vay và bên vay nợ. Do đó, thời hiệu khởi kiện đòi nợ có thể áp dụng theo quy định về thời hiệu trong việc khởi kiện tranh chấp hợp đồng, như đã quy định tại Điều 429 của Bộ luật dân sự 2015.

Theo Điều 429 này, thời hiệu khởi kiện trong việc tranh chấp hợp đồng, bao gồm cả việc đòi nợ quá hạn, là 03 năm, tính từ ngày người có quyền yêu cầu khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.

Tóm lại, trong trường hợp khởi kiện đòi nợ, thời hiệu khởi kiện được áp dụng theo quy định của Bộ luật dân sự 2015 và có thể được xác định bằng quy định về thời hiệu trong việc khởi kiện tranh chấp hợp đồng. Thời hiệu này quy định thời hạn mà người đòi nợ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

4. Một số quy định chung về thời hiệu khởi kiện 

4.1. Áp dụng quy định về thời hiệu 

Cả Điều 149 của Bộ luật dân sự và Điều 181 của Bộ luật tố tụng dân sự đều ràng buộc Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu khi có yêu cầu từ một hoặc nhiều bên tham gia vụ việc dân sự. Điều kiện tiên quyết là yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra phán quyết hoặc ra quyết định giải quyết vụ việc dân sự.

Về việc áp dụng quy định về thời hiệu, trên thực tế, tại các phiên tòa, vẫn tồn tại những quan điểm khác nhau. Một quan điểm cho rằng Thẩm phán phải giải thích cho các đương sự biết rằng họ có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng quy định về thời hiệu khi họ biết rằng thời hiệu đã hết và hậu quả pháp lý sẽ khác biệt nếu việc áp dụng quy định thời hiệu không được tiến hành. 

Trong trường hợp này, nếu Thẩm phán không giải thích và đương sự yêu cầu, Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết vụ án hoặc thực hiện đình chỉ giải quyết yêu cầu phản tố của bên đơn và yêu cầu độc lập của người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan.

Tuy nhiên, quan điểm khác cho rằng Thẩm phán không cần giải thích cho đương sự biết về quyền yêu cầu Tòa án áp dụng quy định về thời hiệu. Trong trường hợp này, nếu đương sự không biết về quyền này và Thẩm phán không giải thích, Tòa án sẽ giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục chung.

4.2. Không áp dụng thời hiệu khởi kiện 

Theo quy định tại Điều 155 của Bộ luật dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện không áp dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Trường hợp yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân mà không liên quan đến tài sản.
  • Trường hợp yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu tài sản, trừ khi có quy định khác trong Bộ luật dân sự hoặc luật khác.
  • Trường hợp tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật có liên quan.

Kết luận:

Trong mọi nền hệ pháp lý, quy định thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quy trình pháp luật. Thời hiệu này đặt ra một khung thời gian cho người bị xâm phạm để tìm kiếm công lý và đòi lại tài sản của họ. Tuy nhiên, quy định về thời hiệu cũng cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng nó không tạo ra ngưỡng cửa quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo rằng các quyền của người dân được bảo vệ một cách hợp lý và cân đối.


 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
815 ngày trước
QUY ĐỊNH THỜI HIỆU KHỞI KIỆN ĐÒI LẠI TÀI SẢN
Thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật của một nước, quy định rõ thời gian mà người có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp để đòi lại tài sản bị xâm phạm. Điều này đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quy trình hợp pháp trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các cá nhân, tổ chức và cộng đồng. Thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại vụ việc, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng người bị xâm phạm sẽ có cơ hội để tìm kiếm công lý và đòi lại tài sản của họ.1.Thế nào là thời hiệu khởi kiện?Thời hiệu khởi kiện là một thuật ngữ pháp lý được định nghĩa theo các quy định trong pháp luật dân sự và pháp luật tố tụng dân sự năm 2015 tại Việt Nam.Theo quy định tại Khoản 1 Điều 149 của Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện là thời hạn được xác định bởi pháp luật dân sự để quy định việc khởi kiện trong các vụ việc dân sự. Khi thời hạn này kết thúc, sẽ có những hậu quả pháp lý đối với các chủ thể tham gia vào vụ việc dân sự, tuỳ theo điều kiện và quy định của luật.Thời hiệu này cũng có thể hiểu là căn cứ pháp lý để pháp luật quy định việc phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên trong một vụ việc dân sự.Theo quy định của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện là thời hạn mà các bên tham gia vào vụ kiện dân sự được quyền sử dụng để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự. Mục tiêu chính của thời hiệu này là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên bị xâm phạm trong vụ việc dân sự. Nếu thời hạn này kết thúc mà không có việc khởi kiện, chủ thể trong vụ việc dân sự sẽ mất quyền khởi kiện. Thời hiệu khởi kiện bắt đầu tính từ ngày mà người có quyền yêu cầu khởi kiện biết hoặc phải biết về việc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.2. Quy định thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản 2.1. Kiện đòi lại tài sản là gì?Kiện đòi lại tài sản là quá trình mà chủ sở hữu tài sản hoặc người chiếm hữu hợp pháp của tài sản yêu cầu Tòa án can thiệp để buộc người có hành vi chiếm hữu tài sản một cách bất hợp pháp phải trả lại tài sản cho họ. Đây được xem là một trong những cách để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu tài sản và người chiếm hữu hợp pháp.Quyền kiện đòi lại tài sản được quy định tại Điều 166 của Bộ luật dân sự 2015. Theo đó, quyền này thuộc về chủ sở hữu tài sản hoặc những chủ thể khác có quyền đòi lại tài sản từ người chiếm hữu tài sản, người sử dụng tài sản hoặc người được lợi ích từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật. Tuy nhiên, nếu tài sản đang được chiếm hữu bởi chủ thể khác có quyền đối với tài sản, thì chủ sở hữu tài sản không có quyền kiện đòi lại tài sản đó.2.2. Thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản Hiện tại, không có quy định cụ thể về thời hiệu kiện đòi lại tài sản. Thời hiệu này được áp dụng theo quy định về thời hiệu như được quy định tại khoản 22 Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng dân sự, và được diễn giải như sau:"Theo quy định này, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự sẽ tuân theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp pháp luật không có quy định cụ thể về thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự, thì sẽ áp dụng như sau:Trong trường hợp tranh chấp về quyền sở hữu tài sản.Trong trường hợp tranh chấp về đòi lại tài sản do người khác quản lý hoặc chiếm hữu.Trong trường hợp tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.Trong các trường hợp này, không áp dụng thời hiệu khởi kiện. Đối với các trường hợp tranh chấp không thuộc các trường hợp trên, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự là hai năm, kể từ ngày cá nhân, cơ quan, tổ chức biết được quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác."Theo quy định trên, việc khởi kiện đòi lại tài sản không bị giới hạn thời gian, và quyền này được xem xét là vĩnh viễn. Trước đây, Bộ luật tố tụng dân sự năm 2005 có quy định thời hiệu khởi kiện là hai năm kể từ ngày chủ thể bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp. Tuy nhiên, Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 đã loại bỏ quy định này, vì lý luận và thực tiễn cho thấy việc bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu tài sản là vĩnh viễn. Do đó, khi quyền sở hữu tài sản bị xâm phạm, chủ sở hữu tài sản có quyền khởi kiện đòi lại tài sản mà không bị giới hạn bởi thời gian, trừ khi việc chiếm hữu tài sản đã được xác định là hợp pháp theo thời hiệu.3. Thời hiệu khởi kiện đòi nợ là bao lâu?Thời hiệu khởi kiện đòi nợ là thời hạn mà một bên yêu cầu Tòa án can thiệp để buộc bên nợ phải trả lại số tiền mà bên đó đã vay mượn và đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết nhưng vẫn không thể thu hồi được số nợ đó.Tại Khoản 3 của Điều 150 Bộ luật dân sự 2015, cũng quy định thời hiệu khởi kiện đòi nợ là thời hạn mà chủ thể có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Thời hiệu này bắt đầu tính từ ngày người có quyền yêu cầu khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, trừ khi có quy định khác từ pháp luật.Ngoài ra, việc khởi kiện đòi nợ thường xuất phát từ hợp đồng dân sự giữa bên cho vay và bên vay nợ. Do đó, thời hiệu khởi kiện đòi nợ có thể áp dụng theo quy định về thời hiệu trong việc khởi kiện tranh chấp hợp đồng, như đã quy định tại Điều 429 của Bộ luật dân sự 2015.Theo Điều 429 này, thời hiệu khởi kiện trong việc tranh chấp hợp đồng, bao gồm cả việc đòi nợ quá hạn, là 03 năm, tính từ ngày người có quyền yêu cầu khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.Tóm lại, trong trường hợp khởi kiện đòi nợ, thời hiệu khởi kiện được áp dụng theo quy định của Bộ luật dân sự 2015 và có thể được xác định bằng quy định về thời hiệu trong việc khởi kiện tranh chấp hợp đồng. Thời hiệu này quy định thời hạn mà người đòi nợ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.4. Một số quy định chung về thời hiệu khởi kiện 4.1. Áp dụng quy định về thời hiệu Cả Điều 149 của Bộ luật dân sự và Điều 181 của Bộ luật tố tụng dân sự đều ràng buộc Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu khi có yêu cầu từ một hoặc nhiều bên tham gia vụ việc dân sự. Điều kiện tiên quyết là yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra phán quyết hoặc ra quyết định giải quyết vụ việc dân sự.Về việc áp dụng quy định về thời hiệu, trên thực tế, tại các phiên tòa, vẫn tồn tại những quan điểm khác nhau. Một quan điểm cho rằng Thẩm phán phải giải thích cho các đương sự biết rằng họ có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng quy định về thời hiệu khi họ biết rằng thời hiệu đã hết và hậu quả pháp lý sẽ khác biệt nếu việc áp dụng quy định thời hiệu không được tiến hành. Trong trường hợp này, nếu Thẩm phán không giải thích và đương sự yêu cầu, Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết vụ án hoặc thực hiện đình chỉ giải quyết yêu cầu phản tố của bên đơn và yêu cầu độc lập của người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan.Tuy nhiên, quan điểm khác cho rằng Thẩm phán không cần giải thích cho đương sự biết về quyền yêu cầu Tòa án áp dụng quy định về thời hiệu. Trong trường hợp này, nếu đương sự không biết về quyền này và Thẩm phán không giải thích, Tòa án sẽ giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục chung.4.2. Không áp dụng thời hiệu khởi kiện Theo quy định tại Điều 155 của Bộ luật dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện không áp dụng trong các trường hợp sau đây:Trường hợp yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân mà không liên quan đến tài sản.Trường hợp yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu tài sản, trừ khi có quy định khác trong Bộ luật dân sự hoặc luật khác.Trường hợp tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai.Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật có liên quan.Kết luận:Trong mọi nền hệ pháp lý, quy định thời hiệu khởi kiện đòi lại tài sản là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quy trình pháp luật. Thời hiệu này đặt ra một khung thời gian cho người bị xâm phạm để tìm kiếm công lý và đòi lại tài sản của họ. Tuy nhiên, quy định về thời hiệu cũng cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng nó không tạo ra ngưỡng cửa quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo rằng các quyền của người dân được bảo vệ một cách hợp lý và cân đối.